Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.003
|
Lương Thế Vinh
|
8A0
|
1.5
|
2
|
KB8.010
|
Nguyễn Tất Thành
|
8T0
|
10
|
3
|
KB8.012
|
Lê Lợi
|
8T0
|
7.5
|
4
|
KB8.020
|
Chu Văn An
|
8T0
|
7.5
|
5
|
KB8.021
|
Marie Cuire
|
8T01
|
6.5
|
6
|
KB8.030
|
Việt An
|
8T01
|
6.5
|
7
|
KB8.031
|
Thanh Xuân Nam
|
8T0
|
7
|
8
|
KB8.041
|
Thành Công
|
8T2
|
3
|
9
|
KB8.042
|
Khương Mai
|
8T2
|
3
|
10
|
KB8.043
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
6.5
|
11
|
KB8.047
|
Việt An
|
8T01
|
6.5
|
12
|
KB8.049
|
Phan Chu Trinh
|
8T0
|
4
|
13
|
KB8.050
|
Giảng Võ
|
8T0
|
4
|
14
|
KB8.053
|
Amsterdam
|
8T01
|
7
|
15
|
KB8.057
|
Chu Văn An
|
8T01
|
7
|
16
|
KB8.058
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
9
|
17
|
KB8.060
|
Khương Thượng
|
8T2
|
6.5
|
18
|
KB8.062
|
Việt An
|
8T0
|
6
|
19
|
KB8.064
|
Việt An
|
8T0
|
Vắng
|
20
|
KB8.070
|
Việt An
|
8T1
|
2
|
21
|
KB8.075
|
Amsterdam
|
8T1
|
6.5
|
22
|
KB8.080
|
Lê Hồng Phong
|
8T0
|
5.5
|
23
|
KB8.083
|
Việt An
|
8T01
|
6.5
|
24
|
KB8.086
|
Đống Đa
|
8T01
|
7
|
25
|
KB8.091
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T1
|
8
|
26
|
KB8.092
|
Tân Định
|
8T01
|
7.5
|
27
|
KB8.094
|
Bế Văn Đàn
|
8T01
|
6.5
|
28
|
KB8.103
|
Amsterdam
|
8T1
|
6
|
29
|
KB8.114
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
8.5
|
30
|
KB8.115
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
9.5
|
31
|
KB8.117
|
Nam Trung Yên
|
8T01
|
8
|
32
|
KB8.119
|
Giảng Võ
|
8T1
|
3
|
33
|
KB8.122
|
Ban Mai
|
8T01
|
7
|
34
|
KB8.124
|
Yên Hòa
|
8T0
|
8.5
|
35
|
KB8.129
|
Thống Nhất
|
8T01
|
6
|
36
|
KB8.132
|
Thanh Xuân Nam
|
8T2
|
vắng
|
37
|
KB8.139
|
Ngô Sĩ Liên
|
8T0
|
5.5
|
38
|
KB8.150
|
Bế Văn Đàn
|
8T2
|
vắng
|
39
|
KB8.152
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
8.5
|
40
|
KB8.155
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
10
|
41
|
KB8.158
|
Tân Định
|
8T01
|
6.5
|
42
|
KB8.159
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
7.5
|
43
|
KB8.160
|
Giảng võ
|
8T0
|
Vắng
|
44
|
KB8.162
|
Hoàng Liệt
|
8T0
|
9.5
|
45
|
KB8.164
|
Việt-An
|
8T01
|
6
|
46
|
KB8.165
|
Phương Liệt
|
8T01
|
8.5
|
47
|
KB8.173
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T1
|
Vắng
|
48
|
KB8.175
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
9
|
49
|
KB8.179
|
Giảng Võ
|
8T0
|
9.5
|
50
|
KB8.182
|
Tân Định
|
8T01
|
8
|
51
|
KB8.184
|
Việt An
|
8T2
|
6
|
52
|
KB8.190
|
Lê Quý Đôn
|
8T0
|
6.5
|
53
|
KB8.191
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
7
|
54
|
KB8.195
|
Amsterdam
|
8T1
|
6
|
55
|
KB8.199
|
Văn Yên
|
8T0
|
8.5
|
56
|
KB8.201
|
Ngô Sĩ Liên
|
8T01
|
6
|
57
|
KB8.203
|
Amsterdam
|
8T1
|
6
|
58
|
KB8.205
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
7
|
59
|
KB8.206
|
Nghĩa Tân
|
8T0
|
6.5
|
60
|
KB8.209
|
Khương Mai
|
8T2
|
6
|
61
|
KB8.214
|
Tân Định
|
8T0
|
5.5
|
62
|
KB8.215
|
Đại Mỗ
|
8T2
|
5
|
63
|
KB8.217
|
Marie Curie
|
8T01
|
6.5
|
64
|
KB8.219
|
Amsterdam
|
8T1
|
4
|
65
|
KB8.231
|
Marie Curie
|
8T01
|
6.5
|
66
|
KB8.233
|
Gia Thụy
|
8T01
|
9
|
67
|
KB8.238
|
Ngô Sĩ Liên
|
8T01
|
4.5
|
68
|
KB8.243
|
Trần Đăng Ninh
|
8T1
|
3
|
69
|
KB8.244
|
Lê Lợi
|
8T1
|
3
|
70
|
KB8.247
|
Việt An
|
8T2
|
3.5
|
71
|
KB8.252
|
Nghĩa Tân
|
8T2
|
4.5
|
72
|
KB8.255
|
Láng Hạ
|
8T2
|
5.5
|
73
|
KB8.256
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
3
|
74
|
KB8.258
|
Thường Tín
|
8T01
|
6
|
75
|
KB8.265
|
Thường Tín
|
8T01
|
5.5
|
76
|
KB8.269
|
Thanh Liệt
|
8T01
|
8.5
|
77
|
KB8.270
|
Khương Thượng
|
8A0
|
2.5
|
78
|
KB8.271
|
Thái Thịnh
|
8A0
|
5
|
79
|
KB8.278
|
Nghĩa Tân
|
8T01
|
8
|
80
|
KB8.286
|
Bế Văn Đàn
|
8T0
|
3.5
|
81
|
KB8.287
|
Tây Sơn
|
8T0
|
8
|
82
|
KB8.289
|
Mỗ Lao
|
8T2
|
6
|
83
|
KB8.290
|
Lương Thế Vinh
|
8T2
|
6.5
|
84
|
KB8.291
|
Lương Thế Vinh
|
8T2
|
6
|
85
|
KB8.294
|
Lương Thế Vinh
|
8T2
|
7
|
86
|
KB8.296
|
Đoàn Thị Điểm
|
8T0
|
7.5
|
87
|
KB8.302
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
4.5
|
88
|
KB8.303
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
7
|
89
|
KB8.306
|
Kim Giang
|
8T2
|
6
|
90
|
KB8.311
|
Đông Thái
|
8T01
|
7.5
|
91
|
KB8.312
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
6.5
|
92
|
KB8.313
|
Cầu giấy
|
8A0
|
7.5
|
93
|
KB8.314
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T1
|
4.5
|
94
|
KB8.319
|
Lương Thế Vinh
|
8T2
|
5.5
|
95
|
KB8.320
|
Đoàn Thị Điểm
|
8T2
|
6.5
|
96
|
KB8.321
|
Kim Giang
|
8T2
|
7.5
|
97
|
KB8.322
|
Thực Nghiệm
|
8T2
|
vắng
|
98
|
KB8.326
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
9.5
|
99
|
KB8.329
|
Lương Thế Vinh
|
8T2
|
4.5
|
100
|
KB8.332
|
Yên Hòa
|
8T2
|
vắng
|
101
|
KB8.333
|
Mỗ Lao
|
8A0
|
2.5
|
102
|
KB8.334
|
Lê Hồng Phong
|
8A0
|
8.5
|
103
|
KB8.340
|
Lý Thường Kiệt
|
8T01
|
8.5
|
104
|
KB8.361
|
Đoàn Thị Điểm
|
8A0
|
2
|
105
|
KB8.366
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
4.5
|
106
|
KB8.367
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
7
|
107
|
KB8.369
|
Thành Công
|
8A0
|
4
|
108
|
KB8.370
|
Amsterdam
|
8A0
|
7.5
|
109
|
KB8.371
|
Lê Hồng Phong
|
8A0
|
5
|
110
|
KB8.372
|
Phan Chu Trinh
|
8A0
|
3.5
|
111
|
KB8.374
|
Việt An
|
8A0
|
4
|
112
|
KB8.375
|
Lương Thế Vinh
|
8A0
|
5
|
113
|
KB8.376
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8A0
|
4.5
|
114
|
KB8.378
|
Phương Liệt
|
8A0
|
3.5
|
115
|
KB8.379
|
Ngọc Lâm
|
8A0
|
3.5
|
116
|
KB8.380
|
Nam Trung Yên
|
8A0
|
5
|
117
|
KB8.383
|
Cầu giấy
|
8A0
|
4.5
|
118
|
KB8.384
|
Thái Thịnh
|
8A0
|
1
|
119
|
KB8.387
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
8A0
|
Vắng
|
120
|
KB8.389
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
7
|
121
|
KB8.390
|
Mỗ Lao
|
8T01
|
8.5
|
122
|
KB8.394
|
Hoàng Liệt
|
8A0
|
3.5
|
123
|
KB8.396
|
Thực Nghiệm
|
8A0
|
Vắng
|
124
|
KB8.398
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T1
|
0.5
|
125
|
KB8.400
|
Phan Đình Giót
|
8T2
|
vắng
|
126
|
KB8.402
|
Tân Định
|
8T01
|
7
|
127
|
KB8.417
|
Lê Ngọc Hân
|
8T2
|
6
|
128
|
KB8.418
|
Amsterdam
|
8T01
|
9.5
|
129
|
KB8.419
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8A0
|
1.5
|
130
|
KB8.421
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
7
|
131
|
KB8.423
|
Marie Curie
|
8T01
|
6.5
|
132
|
KB8.425
|
Nguyễn Tất Thành
|
8A0
|
6
|
133
|
KB8.427
|
Lý Thường Kiệt
|
8A0
|
1
|
134
|
KB8.428
|
Ngô Sỹ Liên
|
8T01
|
7
|
135
|
KB8.429
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
0.5
|
136
|
KB8.430
|
Tô Hoàng
|
8T01
|
6.5
|
137
|
KB8.431
|
Nam Trung Yên
|
8A0
|
2
|
138
|
KB8.433
|
Chu Văn An
|
8A0
|
8.5
|
139
|
KB8.437
|
Tân Định
|
8T0
|
8.5
|