TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.001
|
Khương Mai
|
7T0
|
8.0
|
2
|
KB7.003
|
Amsterdam
|
7T01
|
9.5
|
3
|
KB7.007
|
Nguyễn Tất Thành
|
7T1
|
6
|
4
|
KB7.008
|
Trưng Vương
|
7T0
|
8.0
|
5
|
KB7.011
|
Ngôi Sao
|
7T0
|
8.5
|
6
|
KB7.019
|
Lê Lợi
|
7T0
|
9.5
|
7
|
KB7.020
|
Dịch Vọng Hậu
|
7T01
|
6.0
|
8
|
KB7.021
|
Thành Công
|
7T1
|
9
|
9
|
KB7.025
|
Tân Định
|
7T01
|
6.0
|
10
|
KB7.028
|
Trần Đăng Ninh
|
7T1
|
6.5
|
11
|
KB7.029
|
Ngôi Sao
|
7T1
|
7
|
12
|
KB7.030
|
Tân Định
|
7T01
|
9.5
|
13
|
KB7.031
|
Văn Điển
|
7T0
|
6.5
|
14
|
KB7.032
|
Amsterdam
|
7T0
|
9.0
|
15
|
KB7.036
|
Lê Lợi
|
7T0
|
8.5
|
16
|
KB7.037
|
Trưng Vương
|
7T0
|
8.5
|
17
|
KB7.038
|
Thành Công
|
7T0
|
7.75
|
18
|
KB7.039
|
Mai Dịch
|
7T1
|
6.5
|
19
|
KB7.046
|
Nam Trung Yên
|
7T0
|
Vắng
|
20
|
KB7.047
|
Nam Trung Yên
|
7T0
|
7.5
|
21
|
KB7.049
|
Vạn Phúc
|
7T1
|
4
|
22
|
KB7.051
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T01
|
9.0
|
23
|
KB7.055
|
Dịch Vọng Hậu
|
7T1
|
6.5
|
24
|
KB7.056
|
Lê Qúy Đôn
|
7T1
|
6.5
|
25
|
KB7.057
|
Ngôi sao
|
7T01
|
8.5
|
26
|
KB7.059
|
Phan Đình Giót
|
7T1
|
2.5
|
27
|
KB7.067
|
Tây Mỗ
|
7T0
|
9.5
|
28
|
KB7.068
|
Nam Trung Yên
|
7T1
|
7.5
|
29
|
KB7.073
|
Nghĩa Tân
|
7T1
|
8
|
30
|
KB7.078
|
Archimedes
|
7T0
|
6.5
|
31
|
KB7.081
|
Amsterdam
|
7T0
|
5.0
|
32
|
KB7.082
|
Cầu Giấy
|
7T1
|
10
|
33
|
KB7.088
|
Lomonoxop
|
7T1
|
7
|
34
|
KB7.089
|
Nam Trung Yên
|
7T0
|
3.0
|
35
|
KB7.097
|
Phương Liệt
|
7T1
|
4
|
36
|
KB7.101
|
Lương Thế Vinh
|
7T01
|
6.0
|
37
|
KB7.103
|
Ngôi Sao
|
7T01
|
4.0
|
38
|
KB7.108
|
Mỗ Lao
|
7T1
|
6.5
|
39
|
KB7.110
|
Thanh Xuân Nam
|
7T01
|
8.5
|
40
|
KB7.112
|
Thanh Xuân Nam
|
7T1
|
6.5
|
41
|
KB7.116
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
7T01
|
9.0
|
42
|
KB7.118
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
7T0
|
7.0
|
43
|
KB7.121
|
Phương Mai
|
7T1
|
4.5
|
44
|
KB7.125
|
Thanh Xuân Nam
|
7T01
|
9.5
|
45
|
KB7.126
|
Lê Ngọc Hân
|
7T0
|
8.75
|
46
|
KB7.127
|
Lê Ngọc Hân
|
7T0
|
8.0
|
47
|
KB7.132
|
Việt An
|
7T01
|
9.0
|
48
|
KB7.133
|
Ngôi Sao
|
7T1
|
8
|
49
|
KB7.134
|
Đoàn Thị Điểm
|
7T1
|
4.5
|
50
|
KB7.139
|
Giảng Võ
|
7T1
|
8.5
|
51
|
KB7.140
|
Cầu Giấy
|
7T1
|
4.5
|
52
|
KB7.141
|
Lương Thế Vinh
|
7T0
|
6.25
|
53
|
KB7.145
|
Lương Thế Vinh
|
7T0
|
9.0
|
54
|
KB7.146
|
Nguyễn Siêu
|
7T1
|
9
|
55
|
KB7.147
|
Giảng Võ
|
7T1
|
8
|
56
|
KB7.150
|
Amsterdam
|
7T0
|
|
57
|
KB7.151
|
Amsterdam
|
7T01
|
9.5
|
58
|
KB7.155
|
Nghĩa Tân
|
7T01
|
6.0
|
59
|
KB7.156
|
Giảng Võ
|
7T0
|
7.5
|
60
|
KB7.157
|
Giáp Bát
|
7T1
|
8
|
61
|
KB7.161
|
Amsterdam
|
7T01
|
5.0
|
62
|
KB7.164
|
Nam Trung Yên
|
7T0
|
4.5
|
63
|
KB7.166
|
Ngôi Sao
|
7T01
|
7.5
|
64
|
KB7.168
|
Đoàn Thị Điểm
|
7T01
|
9.0
|
65
|
KB7.169
|
Ngôi Sao
|
7T1
|
6.5
|
66
|
KB7.170
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T01
|
9.5
|
67
|
KB7.172
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
3.0
|
68
|
KB7.173
|
Lương Thế Vinh
|
7T1
|
4
|
69
|
KB7.174
|
Trung Hòa
|
7T1
|
6
|
70
|
KB7.175
|
Lý Thái Tổ
|
7T1
|
6
|
71
|
KB7.177
|
Cầu Giấy
|
7T01
|
9.5
|
72
|
KB7.179
|
Đoàn Thị Điểm
|
7T01
|
8.0
|
73
|
KB7.180
|
Amsterdam
|
7T01
|
6.0
|
Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com