TT
|
Mã HS
|
Trường THCS
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.005
|
Lương Thế Vinh
|
9T3
|
Vắng
|
2
|
KB9.006
|
Giảng Võ
|
9T0
|
5.5
|
3
|
KB9.010
|
Giảng Võ
|
9T2
|
4
|
4
|
KB9.012
|
Phương Liệt
|
9T2
|
6.5
|
5
|
KB9.016
|
Trung Văn
|
9T1
|
6.5
|
6
|
KB9.022
|
Lương Thế Vinh
|
9T3
|
5
|
7
|
KB9.023
|
Lê Lợi
|
9T1
|
6
|
8
|
KB9.036
|
Thanh Xuân Nam
|
9T1
|
10
|
9
|
KB9.037
|
Thanh Xuân Nam
|
9T1
|
8.5
|
10
|
KB9.038
|
Giảng Võ
|
9T1
|
6.5
|
11
|
KB9.039
|
Giảng Võ
|
9T1
|
5
|
12
|
KB9.040
|
Tân Mai
|
9T1
|
7.5
|
13
|
KB9.054
|
Amsterdam
|
9T0
|
8.5
|
14
|
KB9.065
|
Khương Mai
|
9T3
|
5
|
15
|
KB9.068
|
Thanh Xuân Nam
|
9T2
|
4
|
16
|
KB9.077
|
Lê Quý Đôn
|
9T1
|
8.5
|
17
|
KB9.083
|
Giảng Võ
|
9T2
|
2.5
|
18
|
KB9.086
|
Archimedes
|
9T2
|
4.5
|
19
|
KB9.095
|
Marie Curie
|
9T1
|
8.5
|
20
|
KB9.104
|
Giảng Võ
|
9T3
|
4.5
|
21
|
KB9.113
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
7
|
22
|
KB9.114
|
Amsterdam
|
9T0
|
4.5
|
23
|
KB9.117
|
Cầu Giấy
|
9T2
|
6.5
|
24
|
KB9.127
|
Lomonoxop
|
9T3
|
5
|
25
|
KB9.128
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
6
|
26
|
KB9.129
|
Lý Thái Tổ
|
9T1
|
6
|
27
|
KB9.159
|
Marie Cuire
|
9T1
|
8
|
28
|
KB9.187
|
Marie Cuire
|
9T1
|
9.5
|
29
|
KB9.195
|
Giảng Võ
|
9T2
|
5
|
30
|
KB9.199
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
7.5
|
31
|
KB9.200
|
Thịnh Quang
|
9T2
|
2.0
|
32
|
KB9.201
|
Lê Lợi
|
9T3
|
9
|
33
|
KB9.209
|
Chu Văn An
|
9T1
|
4
|
34
|
KB9.211
|
Amsterdam
|
9T0
|
1.5
|
35
|
KB9.216
|
Hoàng Liệt
|
9T3
|
6.5
|
36
|
KB9.219
|
Archimedes
|
9T1
|
8
|
37
|
KB9.226
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
6.5
|
38
|
KB9.230
|
Trung Văn
|
9T2
|
7
|
39
|
KB9.235
|
Nguyễn Trãi
|
9T3
|
8
|
40
|
KB9.240
|
Thái Thịnh
|
9T2
|
4.5
|
41
|
KB9.243
|
Cầu Giấy
|
9T2
|
9.5
|
42
|
KB9.244
|
Mỗ Lao
|
9T0
|
4
|
43
|
KB9.245
|
Đống Đa
|
9T0
|
5
|
44
|
KB9.253
|
Nguyễn Trãi
|
9T0
|
Không đạt
|
45
|
KB9.260
|
Thanh Quan
|
9T3
|
7.5
|
46
|
KB9.267
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
8
|
47
|
KB9.269
|
Việt An
|
9T2
|
6
|
48
|
KB9.273
|
Marie Cuire
|
9T1
|
8
|
49
|
KB9.281
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
7
|
50
|
KB9.295
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
7
|
51
|
KB9.298
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
6.5
|
52
|
KB9.308
|
Phương Mai
|
9T3
|
5.5
|
53
|
KB9.312
|
Sài Đồng
|
9T3
|
5.5
|
54
|
KB9.313
|
Nam Từ Liêm
|
9T2
|
4.5
|
55
|
KB9.314
|
Việt An
|
9T2
|
6
|
56
|
KB9.318
|
Chu Văn An
|
9T2
|
4
|
57
|
KB9.335
|
Giáp Bát
|
9T2
|
3
|
58
|
KB9.345
|
Lê Lợi
|
9T0
|
Vắng
|
59
|
KB9.347
|
Tân Định
|
9T3
|
5.5
|
60
|
KB9.349
|
Lương Thế Vinh
|
9T3
|
6
|
61
|
KB9.350
|
Việt An
|
9T2
|
3
|
62
|
KB9.351
|
Gia Thụy
|
9T0
|
3.5
|
63
|
KB9.352
|
Nguyễn Phong Săc
|
9T0
|
5
|
64
|
KB9.361
|
Thành Công
|
9T2
|
Không đạt
|
65
|
KB9.365
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
4
|
66
|
KB9.366
|
Trung Văn
|
9T3
|
7.5
|
67
|
KB9.369
|
Nam Trung Yên
|
9T2
|
2.5
|
68
|
KB9.383
|
Đống Đa
|
9T0
|
4.5
|
69
|
KB9.388
|
Marie Curie
|
9T2
|
9
|
70
|
KB9.397
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
2.5
|
71
|
KB9.401
|
Marie Curie
|
9T0
|
6.5
|
72
|
KB9.411
|
Marie Curie
|
9T2
|
Không đạt
|
73
|
KB9.414
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T2
|
6.5
|
74
|
KB9.415
|
Marie Curie
|
9T2
|
6.0
|
75
|
KB9.418
|
Amsterdam
|
9T0
|
6.5
|
76
|
KB9.433
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
Vắng
|
77
|
KB9.437
|
Khương Đình
|
9T3
|
4.5
|
78
|
KB9.438
|
Phan Đình Giót
|
9T2
|
3.5
|
79
|
KB9.443
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
Vắng
|
80
|
KB9.448
|
Phan Đình Giót
|
9T2
|
6
|
81
|
KB9.457
|
Cầu Giấy
|
9T1
|
6
|
82
|
KB9.479
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
10
|
83
|
KB9.480
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
4
|
84
|
KB9.483
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
5.5
|
85
|
KB9.487
|
Phan Chu Trinh
|
9T3
|
5
|
86
|
KB9.488
|
Việt An
|
9T0
|
3
|
87
|
KB9.496
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
6
|
88
|
KB9.508
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T3
|
6
|
89
|
KB9.509
|
Lương Thế Vinh
|
9T3
|
8
|
90
|
KB9.510
|
Giảng Võ
|
9T3
|
4
|
91
|
KB9.513
|
Giảng Võ
|
9T3
|
5
|
92
|
KB9.514
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
7.5
|
93
|
KB9.525
|
Giảng Võ
|
9T0
|
7.5
|
94
|
KB9.528
|
Thịnh Quang
|
9T3
|
3.5
|
95
|
KB9.536
|
Giảng Võ
|
9T0
|
5.5
|
96
|
KB9.539
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
8
|
97
|
KB9.550
|
Láng Thượng
|
9T2
|
Vắng
|
98
|
KB9.551
|
Giảng Võ
|
9T0
|
6.5
|
99
|
KB9.552
|
Giảng Võ
|
9T0
|
8.5
|
100
|
KB9.554
|
Giảng Võ
|
9T2
|
5.5
|
101
|
KB9.557
|
Amsterdam
|
9T2
|
5.5
|
102
|
KB9.560
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
2
|
103
|
KB9.561
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
6.5
|
104
|
KB9.563
|
Nguyễn Trãi
|
9T0
|
Vắng
|
105
|
KB9.565
|
Amsterdam
|
9T0
|
5.5
|
106
|
KB9.567
|
Thái Thịnh
|
9T2
|
2.5
|
107
|
KB9.572
|
Phương Liệt
|
9T2
|
3.5
|
108
|
KB9.573
|
Amsterdam
|
9T0
|
6
|
109
|
KB9.574
|
Xuân Mai A
|
9T0
|
5.5
|
Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com