TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 - MÔN TOÁN - LỚP 9

 

       

TT

Mã HS

Trường THCS

Lớp

Điểm

1

KB9.005

Lương Thế Vinh

9T3

Vắng

2

KB9.006

Giảng Võ

9T0

5.5

3

KB9.010

Giảng Võ

9T2

4

4

KB9.012

Phương Liệt

9T2

6.5

5

KB9.016

Trung Văn

9T1

6.5

6

KB9.022

Lương Thế Vinh

9T3

5

7

KB9.023

Lê Lợi

9T1

6

8

KB9.036

Thanh Xuân Nam

9T1

10

9

KB9.037

Thanh Xuân Nam

9T1

8.5

10

KB9.038

Giảng Võ

9T1

6.5

11

KB9.039

Giảng Võ

9T1

5

12

KB9.040

Tân Mai

9T1

7.5

13

KB9.054

Amsterdam

9T0

8.5

14

KB9.065

Khương Mai

9T3

5

15

KB9.068

Thanh Xuân Nam

9T2

4

16

KB9.077

Lê Quý Đôn

9T1

8.5

17

KB9.083

Giảng Võ

9T2

2.5

18

KB9.086

Archimedes

9T2

4.5

19

KB9.095

Marie Curie

9T1

8.5

20

KB9.104

Giảng Võ

9T3

4.5

21

KB9.113

Nguyễn Trường Tộ

9T1

7

22

KB9.114

Amsterdam

9T0

4.5

23

KB9.117

Cầu Giấy

9T2

6.5

24

KB9.127

Lomonoxop

9T3

5

25

KB9.128

Cầu Giấy

9T0

6

26

KB9.129

Lý Thái Tổ

9T1

6

27

KB9.159

Marie Cuire

9T1

8

28

KB9.187

Marie Cuire

9T1

9.5

29

KB9.195

Giảng Võ

9T2

5

30

KB9.199

Nguyễn Trường Tộ

9T0

7.5

31

KB9.200

Thịnh Quang

9T2

2.0

32

KB9.201

Lê Lợi

9T3

9

33

KB9.209

Chu Văn An

9T1

4

34

KB9.211

Amsterdam

9T0

1.5

35

KB9.216

Hoàng Liệt

9T3

6.5

36

KB9.219

Archimedes

9T1

8

37

KB9.226

Nguyễn Trường Tộ

9T1

6.5

38

KB9.230

Trung Văn

9T2

7

39

KB9.235

Nguyễn Trãi

9T3

8

40

KB9.240

Thái Thịnh

9T2

4.5

41

KB9.243

Cầu Giấy

9T2

9.5

42

KB9.244

Mỗ Lao

9T0

4

43

KB9.245

Đống Đa

9T0

5

44

KB9.253

Nguyễn Trãi

9T0

Không đạt

45

KB9.260

Thanh Quan

9T3

7.5

46

KB9.267

Nguyễn Trường Tộ

9T0

8

47

KB9.269

Việt An

9T2

6

48

KB9.273

Marie Cuire

9T1

8

49

KB9.281

Nguyễn Trường Tộ

9T0

7

50

KB9.295

Ngô Sĩ Liên

9T1

7

51

KB9.298

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6.5

52

KB9.308

Phương Mai

9T3

5.5

53

KB9.312

Sài Đồng

9T3

5.5

54

KB9.313

Nam Từ Liêm

9T2

4.5

55

KB9.314

Việt An

9T2

6

56

KB9.318

Chu Văn An

9T2

4

57

KB9.335

Giáp Bát

9T2

3

58

KB9.345

Lê Lợi

9T0

Vắng

59

KB9.347

Tân Định

9T3

5.5

60

KB9.349

Lương Thế Vinh

9T3

6

61

KB9.350

Việt An

9T2

3

62

KB9.351

Gia Thụy

9T0

3.5

63

KB9.352

Nguyễn Phong Săc

9T0

5

64

KB9.361

Thành Công

9T2

Không đạt

65

KB9.365

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4

66

KB9.366

Trung Văn

9T3

7.5

67

KB9.369

Nam Trung Yên

9T2

2.5

68

KB9.383

Đống Đa

9T0

4.5

69

KB9.388

Marie Curie

9T2

9

70

KB9.397

Lương Thế Vinh

9T2

2.5

71

KB9.401

Marie Curie

9T0

6.5

72

KB9.411

Marie Curie

9T2

Không đạt

73

KB9.414

Nguyễn Trường Tộ

9T2

6.5

74

KB9.415

Marie Curie

9T2

6.0

75

KB9.418

Amsterdam

9T0

6.5

76

KB9.433

Nguyễn Trường Tộ

9T1

Vắng

77

KB9.437

Khương Đình

9T3

4.5

78

KB9.438

Phan Đình Giót

9T2

3.5

79

KB9.443

Lương Thế Vinh

9T1

Vắng

80

KB9.448

Phan Đình Giót

9T2

6

81

KB9.457

Cầu Giấy

9T1

6

82

KB9.479

Lương Thế Vinh

9T2

10

83

KB9.480

Nguyễn Trường Tộ

9T1

4

84

KB9.483

Nguyễn Trường Tộ

9T1

5.5

85

KB9.487

Phan Chu Trinh

9T3

5

86

KB9.488

Việt An

9T0

3

87

KB9.496

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6

88

KB9.508

Nguyễn Trường Tộ

9T3

6

89

KB9.509

Lương Thế Vinh

9T3

8

90

KB9.510

Giảng Võ

9T3

4

91

KB9.513

Giảng Võ

9T3

5

92

KB9.514

Cầu Giấy

9T0

7.5

93

KB9.525

Giảng Võ

9T0

7.5

94

KB9.528

Thịnh Quang

9T3

3.5

95

KB9.536

Giảng Võ

9T0

5.5

96

KB9.539

Cầu Giấy

9T0

8

97

KB9.550

Láng Thượng

9T2

Vắng

98

KB9.551

Giảng Võ

9T0

6.5

99

KB9.552

Giảng Võ

9T0

8.5

100

KB9.554

Giảng Võ

9T2

5.5

101

KB9.557

Amsterdam

9T2

5.5

102

KB9.560

Lương Thế Vinh

9T1

2

103

KB9.561

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6.5

104

KB9.563

Nguyễn Trãi

9T0

Vắng

105

KB9.565

Amsterdam

9T0

5.5

106

KB9.567

Thái Thịnh

9T2

2.5

107

KB9.572

Phương Liệt

9T2

3.5

108

KB9.573

Amsterdam

9T0

6

109

KB9.574

Xuân Mai A

9T0

5.5

Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 - MÔN TOÁN - LỚP 8 (11/04/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 - MÔN TOÁN - LỚP 7 (11/04/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 - MÔN TOÁN - LỚP 6 (11/04/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 - MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (03/04/2017)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 (13/03/2017)
KẾT QUẢ FINAL TEST - LỚP SAT ESSENTIAL_1 (10/02/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 (08/02/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 - MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (08/02/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 - MÔN TOÁN - LỚP 7 (08/02/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 - MÔN TOÁN - LỚP 8 (08/02/2017)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn