TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.325
|
Ngô Sĩ Liên
|
9S0
|
6.25
|
2
|
KB9.451
|
FPT
|
9S0
|
4
|
3
|
KB9.526
|
Ngô Sỹ Liên
|
9S0
|
6.75
|
4
|
KB9.537
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9S0
|
6.75
|
5
|
KB9.390
|
Lương Thế Vinh
|
9S0
|
5
|
6
|
KB9.240
|
Thái Thịnh
|
9S0
|
6.75
|
7
|
KB9.386
|
Ngô Sĩ Liên
|
9S0
|
3.25
|
8
|
KB9.343
|
Lương Thế Vinh
|
9S0
|
5.5
|
9
|
KB9.235
|
Nguyễn Trãi
|
9S0
|
3.5
|
10
|
KB9.321
|
Lương Thế Vinh
|
9S0
|
6.25
|
11
|
KB9.410
|
Kim Giang
|
9S0
|
5.75
|
12
|
KB9.466
|
Marie Curie
|
9S0
|
Vắng
|
13
|
KB9.549
|
Trưng Vương
|
9S0
|
3.75
|
14
|
KB9.361
|
Thành Công
|
9S0
|
4.5
|
15
|
KB9.462
|
Đoàn Thị Điểm
|
9S0
|
7
|
16
|
KB9.371
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
9S0
|
5.25
|
17
|
KB9.455
|
Lương Thế Vinh
|
9S0
|
Vắng
|
18
|
KB9.474
|
Việt An
|
9S0
|
5
|
19
|
KB9.392
|
Lê Lợi
|
9S0
|
8.5
|
20
|
KB9.409
|
Nguyễn Phong Săc
|
9S0
|
7.75
|
21
|
KB9.429
|
Archimedes
|
9S0
|
6.25
|
22
|
KB9.535
|
Trưng Nhị
|
9S0
|
4.25
|
23
|
KB9.456
|
Dịch Vọng
|
9S0
|
Vắng
|
24
|
KB9.309
|
Lương Thế Vinh
|
9S0
|
7.75
|
25
|
KB9.570
|
Phan Chu Trinh
|
9S0
|
7.25
|
Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com