TT
|
Mã
|
Trường THCS
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.074
|
Amsterdam
|
8H1
|
2
|
2
|
KB8.003
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
7
|
3
|
KB8.021
|
Marie Cuire
|
8H01
|
3.5
|
4
|
KB8.031
|
Thanh Xuân Nam
|
8H02
|
2.5
|
5
|
KB8.041
|
Thành Công
|
8H01
|
3
|
6
|
KB8.060
|
Khương Thượng
|
8H01
|
6
|
7
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
8H1
|
2
|
8
|
KB8.075
|
Amsterdam
|
8H1
|
5.5
|
9
|
KB8.078
|
Giảng Võ
|
8H1
|
Không đạt
|
10
|
KB8.088
|
Giảng Võ
|
8H1
|
8.5
|
11
|
KB8.102
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
3
|
12
|
KB8.103
|
Amsterdam
|
8H1
|
7.5
|
13
|
KB8.108
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
9
|
14
|
KB8.128
|
Amsterdam
|
8H01
|
9,5
|
15
|
KB8.130
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
7.5
|
16
|
KB8.147
|
Marie Cuire
|
8H01
|
2
|
17
|
KB8.159
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
5
|
18
|
KB8.169
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
8
|
19
|
KB8.172
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
8
|
20
|
KB8.173
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
3
|
21
|
KB8.184
|
Việt An
|
8H02
|
10
|
22
|
KB8.200
|
Archimedes
|
8H02
|
Không đạt
|
23
|
KB8.203
|
Amsterdam
|
8H1
|
8
|
24
|
KB8.204
|
Marie Curie
|
8H02
|
2.5
|
25
|
KB8.208
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
7.5
|
26
|
KB8.212
|
Giảng Võ
|
8H01
|
2.5
|
27
|
KB8.233
|
Gia Thụy
|
8H02
|
n
|
28
|
KB8.244
|
Lê Lợi
|
8H1
|
9.5
|
29
|
KB8.269
|
Thanh Liệt
|
8H01
|
8.5
|
30
|
KB8.275
|
Nguyễn Siêu
|
8H01
|
10
|
31
|
KB8.279
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H01
|
8.5
|
32
|
KB8.288
|
Thanh Xuân Nam
|
8H02
|
1.5
|
33
|
KB8.290
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
9
|
34
|
KB8.297
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H01
|
8.5
|
35
|
KB8.298
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
4.5
|
36
|
KB8.299
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
0.5
|
37
|
KB8.300
|
Archimedes
|
8H01
|
7
|
38
|
KB8.301
|
Archimedes
|
8H01
|
7.5
|
39
|
KB8.324
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
8
|
40
|
KB8.327
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
9
|
41
|
KB8.330
|
Archimedes
|
8H01
|
8.5
|
42
|
KB8.334
|
Lê Hồng Phong
|
8H01
|
8
|
43
|
KB8.353
|
Archimedes
|
8H02
|
3.5
|
44
|
KB8.354
|
NguyễnTrường Tộ
|
8H02
|
0
|
45
|
KB8.356
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
8H02
|
2
|
46
|
KB8.358
|
Trung Hòa
|
8H02
|
1.5
|
47
|
KB8.359
|
Ngô Gia Tự
|
8H02
|
3
|
48
|
KB8.361
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H02
|
2.5
|
49
|
KB8.363
|
Giảng Võ
|
8H02
|
Không đạt
|
50
|
KB8.369
|
Thành Công
|
8H02
|
7.5
|
51
|
KB8.377
|
Việt An
|
8H02
|
Không đạt
|
52
|
KB8.384
|
Thái Thịnh
|
8H02
|
1
|
53
|
KB8.385
|
Phan Chu Trinh
|
8H02
|
9.5
|
54
|
KB8.388
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H02
|
3.5
|
55
|
KB8.399
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
2.5
|
56
|
KB8.404
|
Amsterdam
|
8H1
|
9.5
|
57
|
KB8.407
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
5.5
|
58
|
KB8.413
|
Cầu giấy
|
8H02
|
3
|
59
|
KB8.415
|
Thanh Xuân Nam
|
8H02
|
1
|
60
|
KB8.416
|
Việt An
|
8H02
|
0.5
|
61
|
KB8.418
|
Amsterdam
|
8H02
|
4
|
62
|
KB8.432
|
Quang Trung
|
8H02
|
2.5
|
63
|
KB8.438
|
Lĩnh Nam
|
8H02
|
3.5
|
64
|
KB8.450
|
Archimedes
|
8H02
|
Vắng
|
65
|
KB8.458
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H02
|
4.5
|
66
|
KB8.461
|
Giảng Võ
|
8H02
|
1
|
67
|
KB8.462
|
Marie Cuire
|
8H01
|
2
|
68
|
KB8.463
|
Giảng Võ
|
8H02
|
Không đạt
|
69
|
KB8.465
|
Archimedes
|
8H01
|
3
|
Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com