TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.001
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
5.5
|
2
|
KB8.012
|
Lê Lợi
|
8L01
|
7.75
|
3
|
KB8.020
|
Chu Văn An
|
8L01
|
5.5
|
4
|
KB8.021
|
Marie Cuire
|
8L02
|
3
|
5
|
KB8.026
|
Amsterdam
|
8L1
|
8
|
6
|
KB8.031
|
Thanh Xuân Nam
|
8L02
|
5.5
|
7
|
KB8.043
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
7
|
8
|
KB8.045
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
4
|
9
|
KB8.048
|
Amsterdam
|
8L01
|
9
|
10
|
KB8.052
|
Cầu Giấy
|
8L02
|
5.75
|
11
|
KB8.060
|
Khương Thượng
|
8L2
|
2.75
|
12
|
KB8.064
|
Việt An
|
8L2
|
5.5
|
13
|
KB8.070
|
Việt An
|
8L02
|
Vắng
|
14
|
KB8.071
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L01
|
2.5
|
15
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
8L1
|
6
|
16
|
KB8.080
|
Lê Hồng Phong
|
8L1
|
6.5
|
17
|
KB8.083
|
Việt An
|
8L2
|
3.5
|
18
|
KB8.086
|
Đống Đa
|
8L01
|
8.5
|
19
|
KB8.090
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
5.75
|
20
|
KB8.092
|
Tân Định
|
8L01
|
5.25
|
21
|
KB8.094
|
Bế Văn Đàn
|
8L2
|
1.5
|
22
|
KB8.099
|
THCS Đô thị Việt Hưng
|
8L01
|
7
|
23
|
KB8.103
|
Amsterdam
|
8L1
|
9
|
24
|
KB8.119
|
Giảng Võ
|
8L1
|
4
|
25
|
KB8.120
|
Hoàng Liệt
|
8L1
|
8.5
|
26
|
KB8.122
|
Ban Mai
|
8L01
|
6.25
|
27
|
KB8.123
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
5.5
|
28
|
KB8.129
|
Thống Nhất
|
8L02
|
3
|
29
|
KB8.134
|
Giảng Võ
|
8L1
|
9
|
30
|
KB8.136
|
Giảng Võ
|
8L01
|
7
|
31
|
KB8.137
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
5.5
|
32
|
KB8.138
|
Phan Chu Trinh
|
8L01
|
6
|
33
|
KB8.139
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L2
|
9
|
34
|
KB8.147
|
Marie Cuire
|
8L02
|
5.5
|
35
|
KB8.152
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
8.5
|
36
|
KB8.158
|
Tân Định
|
8L01
|
9
|
37
|
KB8.164
|
Việt An
|
8L2
|
6.5
|
38
|
KB8.182
|
Tân Định
|
8L01
|
9.25
|
39
|
KB8.185
|
Marie Curie
|
8L2
|
9.25
|
40
|
KB8.188
|
Giảng Võ
|
8L01
|
7
|
41
|
KB8.193
|
Thanh Xuân Nam
|
8L2
|
1.5
|
42
|
KB8.200
|
Archimedes
|
8L01
|
5.5
|
43
|
KB8.203
|
Amsterdam
|
8L1
|
6
|
44
|
KB8.205
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
7.5
|
45
|
KB8.213
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
7.75
|
46
|
KB8.214
|
Tân Định
|
8L01
|
3
|
47
|
KB8.222
|
Lê Quý Đôn
|
8L02
|
1.5
|
48
|
KB8.226
|
Amsterdam
|
8L1
|
10
|
49
|
KB8.231
|
Marie Curie
|
8L01
|
6.5
|
50
|
KB8.233
|
Gia Thụy
|
8L01
|
7.75
|
51
|
KB8.238
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L01
|
Không đạt
|
52
|
KB8.241
|
Marie Curie
|
8L2
|
3
|
53
|
KB8.243
|
Trần Đăng Ninh
|
8L1
|
6.5
|
54
|
KB8.244
|
Lê Lợi
|
8L1
|
6.5
|
55
|
KB8.245
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L02
|
6.5
|
56
|
KB8.247
|
Việt An
|
8L2
|
Không đạt
|
57
|
KB8.248
|
Giảng Võ
|
8L01
|
7.5
|
58
|
KB8.251
|
Việt An
|
8L2
|
2.5
|
59
|
KB8.257
|
Giảng Võ
|
8L1
|
7.5
|
60
|
KB8.261
|
Trần Đăng Ninh
|
8L01
|
3.5
|
61
|
KB8.262
|
Thái Thịnh
|
8L2
|
8.25
|
62
|
KB8.263
|
Cầu giấy
|
8L01
|
4.75
|
63
|
KB8.270
|
Khương Thượng
|
8L2
|
Không đạt
|
64
|
KB8.271
|
Thái Thịnh
|
8L1
|
6.5
|
65
|
KB8.276
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
8.5
|
66
|
KB8.286
|
Bế Văn Đàn
|
8L2
|
2.75
|
67
|
KB8.299
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L02
|
Không đạt
|
68
|
KB8.302
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
7.5
|
69
|
KB8.305
|
Lê Quý Đôn
|
8L2
|
9.5
|
70
|
KB8.306
|
Kim Giang
|
8L2
|
6
|
71
|
KB8.308
|
Láng Thượng
|
8L2
|
5
|
72
|
KB8.310
|
Thăng Long
|
8L2
|
7.25
|
73
|
KB8.318
|
Phan Chu Trinh
|
8L01
|
9
|
74
|
KB8.325
|
Amsterdam
|
8L2
|
7
|
75
|
KB8.329
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
4.5
|
76
|
KB8.332
|
Yên Hòa
|
8L01
|
5.25
|
77
|
KB8.333
|
Mỗ Lao
|
8L1
|
2.5
|
78
|
KB8.334
|
Lê Hồng Phong
|
8L2
|
7.5
|
79
|
KB8.336
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L1
|
3.5
|
80
|
KB8.343
|
Amsterdam
|
8L1
|
3.5
|
81
|
KB8.345
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
8L2
|
6.5
|
82
|
KB8.346
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
8L2
|
6.5
|
83
|
KB8.348
|
Cầu Giấy
|
8L02
|
6.75
|
84
|
KB8.381
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L02
|
5
|
85
|
KB8.383
|
Cầu Giấy
|
8L2
|
5.5
|
86
|
KB8.398
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
7
|
87
|
KB8.402
|
Tân Định
|
8L02
|
4.75
|
88
|
KB8.403
|
Tân Định
|
8L02
|
8
|
89
|
KB8.405
|
Phan Chu Trinh
|
8L2
|
8
|
90
|
KB8.408
|
Lương Thế Vinh
|
8L02
|
7
|
91
|
KB8.409
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L01
|
4.25
|
92
|
KB8.414
|
Giảng Võ
|
8L2
|
Không đạt
|
93
|
KB8.423
|
Marie Curie
|
8L02
|
p
|
94
|
KB8.429
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
5.25
|
95
|
KB8.435
|
Nam Trung Yên
|
8L01
|
6
|
96
|
KB8.437
|
Tân Định
|
8L01
|
7
|
97
|
KB8.440
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
5.5
|
98
|
KB8.446
|
Amsterdam
|
8L1
|
9
|
99
|
KB8.450
|
Archimedes
|
8L02
|
3.5
|
100
|
KB8.452
|
Amsterdam
|
8L1
|
7
|
101
|
KB8.453
|
Cầu giấy
|
8L2
|
6
|
102
|
KB8.459
|
Lê Lợi
|
8L2
|
2
|
103
|
KB8.464
|
Nam Trung Yên
|
8L2
|
7
|
Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com