TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.417
|
Lê Quý Đôn
|
9H02
|
5
|
2
|
KB9.576
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
6
|
3
|
KB9.216
|
Hoàng Liệt
|
9H02
|
2
|
4
|
KB9.522
|
Archimedes
|
9H02
|
2
|
5
|
KB9.492
|
Lomonoxop
|
9H02
|
3.5
|
6
|
KB9.556
|
Giảng Võ
|
9H01
|
7.5
|
7
|
KB9.443
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
4.5
|
8
|
KB9.129
|
Lý Thái Tổ
|
9H02
|
Vắng
|
9
|
KB9.040
|
Tân Mai
|
9H01
|
4.5
|
10
|
KB9.117
|
Cầu Giấy
|
9H01
|
7
|
11
|
KB9.026
|
Amsterdam
|
9H01
|
8.5
|
12
|
KB9.068
|
Thanh Xuân Nam
|
9H02
|
4.5
|
13
|
KB9.383
|
Đống Đa
|
9H01
|
6.5
|
14
|
KB9.126
|
Marie Cuire
|
9H01
|
3
|
15
|
KB9.433
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
5
|
16
|
KB9.102
|
Amsterdam
|
9H01
|
8
|
17
|
KB9.369
|
Nam Trung Yên
|
9H02
|
3
|
18
|
KB9.291
|
Trưng Vương
|
9H02
|
Vắng
|
19
|
KB9.213
|
Amsterdam
|
9H01
|
6.5
|
20
|
KB9.029
|
Giảng Võ
|
9H01
|
8
|
21
|
KB9.095
|
Marie Cuire
|
9H01
|
6
|
22
|
KB9.209
|
Chu Văn An
|
9H02
|
2.5
|
23
|
KB9.057
|
Giảng Võ
|
9H01
|
7
|
24
|
KB9.494
|
Giảng Võ
|
9H01
|
8
|
25
|
KB9.243
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
Vắng
|
26
|
KB9.123
|
Amsterdam
|
9H01
|
Vắng
|
27
|
KB9.269
|
Việt An
|
9H02
|
2
|
28
|
KB9.385
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
2
|
29
|
KB9.578
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H02
|
3.5
|
30
|
KB9.561
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
5
|
31
|
KB9.230
|
Trung Văn
|
9H02
|
5.5
|
32
|
KB9.062
|
Amsterdam
|
9H01
|
4.5
|
33
|
KB9.065
|
Khương Mai
|
9H02
|
3
|
34
|
KB9.193
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H01
|
1
|
35
|
KB9.074
|
Amsterdam
|
9H01
|
Vắng
|
36
|
KB9.568
|
Thăng Long
|
9H02
|
4.5
|
37
|
KB9.002
|
Amsterdam
|
9H01
|
5.5
|
38
|
KB9.175
|
Amsterdam
|
9H01
|
4.5
|
Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com