Danh sách các em học sinh đoạt giải (Trung tâm sẽ tiếp tục cập nhật):
TT
|
Mã
|
Họ và tên
|
Lớp
Khoa Bảng
|
Trường THCS
|
Quận
|
Môn
|
Giải
|
1
|
KB9.026
|
ĐỖ TUẤN DŨNG
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhất
|
2
|
KB9.245
|
TRẦN THỊ CÁT KHÁNH
|
9T1
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Nhất
|
3
|
KB9.175
|
TRẦN KHÁNH VY
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhất
|
4
|
KB9.556
|
MAI GIA BẢO
|
9H1
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Nhất
|
5
|
KB9.376
|
LÃ NGỌC KHUÊ
|
9L01
|
Chu Văn An
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Nhất
|
6
|
KB9.494
|
PHAN QUANG MINH
|
9H1
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
KH.học
|
Nhất
|
7
|
KB9.377
|
LÃ NGỌC KHUÊ
|
9L01
|
Chu Văn An
|
Ba Đình
|
KH.học
|
Nhất
|
8
|
KB9.418
|
HỒ PHI DŨNG
|
9L02
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhất
|
9
|
KB8.053
|
ĐÕ ANH THƯ
|
8T0
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
10
|
KB9.057
|
ĐỖ HẢI NHẬT MINH
|
9H1
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Nhì
|
11
|
KB9.102
|
LÊ HOÀNG KHẢI
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhì
|
12
|
KB9.243
|
VŨ THU NGA
|
9H01
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhì
|
13
|
KB9.123
|
PHẠM HẠNH NGÂN
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhì
|
14
|
KB9.291
|
NGUYỄN THẾ BẢO KHÁNH
|
9H1
|
Trưng Vương
|
Hoàn Kiếm
|
Hóa học
|
Nhì
|
15
|
KB9.576
|
NGUYỄN BÙI QUỐC ANH
|
9H1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Nhì
|
16
|
KB9.245
|
TRẦN THỊ CÁT KHÁNH
|
9T0
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Nhì
|
17
|
KB9.173
|
NGUYỄN TIẾN LONG
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Nhì
|
18
|
KB9.113
|
LÊ HOÀNG MINH
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Nhì
|
19
|
KB9.115
|
QUÁCH ĐỨC THỊNH
|
9L01
|
Tân Định
|
Hoàng Mai
|
KH.học
|
Nhì
|
20
|
KB9.250
|
TRỊNH PHÚ QUANG
|
9L1
|
Chu Văn An
|
Tây Hồ
|
KH.học
|
Nhì
|
21
|
KB9.233
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Nhì
|
22
|
KB9.123
|
PHẠM HẠNH NGÂN
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Nhì
|
23
|
KB9.392
|
LÂM HÀ THANH
|
9S0
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Sinh học
|
Nhì
|
24
|
KB8.352
|
LÊ TRẦN CÔNG HƯNG
|
8H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Nhì
|
25
|
KB8.001
|
NGUYỄN HOÀNG AN
|
8L01
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Nhì
|
26
|
KB9.532
|
ĐỖ THÀNH ĐẠT
|
9T0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Toán
|
Nhì
|
27
|
KB9.531
|
LÊ HOÀNG MINH
|
9T0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Toán
|
Nhì
|
28
|
KB9.405
|
NGUYỄN MINH THY
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Nhì
|
29
|
KB9.219
|
HÀN PHONG
|
9L1
|
Archimedes Academy
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
Nhì
|
30
|
KB9.039
|
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
|
9L01
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Nhì
|
31
|
KB9.406
|
NGUYỄN QUỐC TRUNG
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Nhì
|
32
|
KB9.295
|
NGUYỄN HOÀNG MINH
|
9L02
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Vật lý
|
Nhì
|
33
|
KB9.144
|
LÊ HOÀNG SƠN
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
34
|
KB9.263
|
ĐÀM PHƯƠNG NGỌC
|
9L01
|
Lương Thế Vinh
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
35
|
KB9.173
|
NGUYỄN TIẾN LONG
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
36
|
KB9.113
|
LÊ HOÀNG MINH
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
37
|
KB9.395
|
ĐỒNG NGỌC HÀ
|
9L1
|
Lương Thế Vinh
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
38
|
KB9.273
|
NGUYỄN GIA HUY
|
9L01
|
Marie Curie
|
Nam Từ Liêm
|
Vật lý
|
Nhì
|
39
|
KB9.288
|
VÕ DUY NHẬT
|
9L01
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
40
|
KB9.233
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
41
|
KB9.196
|
PHAN HOÀNG TUẤN
|
9L02
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Vật lý
|
Nhì
|
42
|
KB9.258
|
HOÀNG GIA LINH
|
9L01
|
Hoàng Liệt
|
Hoàng Mai
|
Vật lý
|
Nhì
|
43
|
KB9.294
|
LÊ DUY LINH
|
9L02
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Vật lý
|
Nhì
|
44
|
KB9.029
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
9H1
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Ba
|
45
|
KB9.433
|
TRẦN QuỐC HƯNG
|
9T1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Ba
|
46
|
KB9.498
|
NGUYỄN CỬU ĐỨC KHÁNH
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
KH.học
|
Ba
|
47
|
KB9.414
|
NGUYỄN HÀ MI
|
9T2
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Ba
|
48
|
KB9.054
|
HOÀNG ANH DŨNG
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Ba
|
49
|
KB9.117
|
LƯƠNG TRỊNH QUỐC ĐẠT
|
9H1
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Ba
|
50
|
KB9.074
|
NGUYỄN CẢNH TUẤN
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Ba
|
51
|
KB9.243
|
VŨ THU NGA
|
9H01
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Ba
|
52
|
KB9.195
|
HÀ QUỐC TRUNG
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
KH.học
|
Ba
|
53
|
KB9.291
|
NGUYỄN THẾ BẢO KHÁNH
|
9H1
|
Trưng Vương
|
Hoàn Kiếm
|
KH.học
|
Ba
|
54
|
KB9.462
|
LÊ MINH TỐ LINH
|
9S0
|
Đoàn Thị Điểm
|
Nam Từ Liêm
|
Sinh học
|
Ba
|
55
|
KB9.054
|
HOÀNG ANH DŨNG
|
9T0
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Ba
|
56
|
KB9.406
|
NGUYỄN QUỐC TRUNG
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Toán
|
Ba
|
57
|
KB9.552
|
NGUYỄN VINH KHÁNH
|
9T0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Toán
|
Ba
|
58
|
KB9.267
|
LÊ HIỀN TRANG
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Toán
|
Ba
|
59
|
KB9.298
|
ĐINH VIỆT TÙNG
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Toán
|
Ba
|
60
|
KB9.281
|
LÊ PHƯƠNG UYÊN
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Toán
|
Ba
|
61
|
KB9.345
|
NGÔ PHƯƠNG TRANG
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Toán
|
Ba
|
62
|
KB9.118
|
NGUYỄN BÙI THÀNH AN
|
9L02
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Toán
|
Ba
|
63
|
KB9.401
|
NGUYỄN LÊ TUẤN
|
9T0
|
Marie Curie
|
Nam Từ Liêm
|
Toán
|
Ba
|
64
|
KB9.036
|
ĐẶNG ĐỨC MẠNH
|
9T1
|
Thanh Xuân Nam
|
Thanh Xuân
|
Toán
|
Ba
|
65
|
KB9.012
|
HOÀNG MINH NHẬT
|
9L1
|
Phương Liệt
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
Ba
|
66
|
KB9.021
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Ba
|
67
|
KB9.145
|
LÊ HOÀNG MINH
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Ba
|
68
|
KB9.228
|
ĐẶNG ANH MINH
|
9L01
|
Đoàn Thị Điểm
|
Nam Từ Liêm
|
Vật lý
|
Ba
|
69
|
KB9.115
|
QUÁCH ĐỨC THỊNH
|
9L01
|
Tân Định
|
Hoàng Mai
|
Vật lý
|
Ba
|
70
|
KB9.195
|
HÀ QUỐC TRUNG
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Ba
|
71
|
KB9.230
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
9H01
|
Trung Văn
|
Nam Từ Liêm
|
Hóa học
|
KK
|
72
|
KB9.037
|
BÙI QUANG HUY
|
9L01
|
Thanh Xuân Nam
|
Hà Đông
|
KH.học
|
KK
|
73
|
KB9.309
|
LÊ THANH XUÂN
|
9S0
|
Lương Thế Vinh
|
Cầu Giấy
|
Sinh học
|
KK
|
74
|
KB9.414
|
NGUYỄN HÀ MI
|
9T2
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
KK
|
75
|
KB9.325
|
NGUYỄN KHÁNH AN
|
9S0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Sinh học
|
KK
|
76
|
KB9.017
|
PHẠM NGỌC PHÚ THÀNH
|
9L01
|
Archimedes Academy
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
KK
|