Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB6.001
|
Việt An
|
6T0
|
1
|
2
|
KB6.009
|
Lomonoxop
|
6T0
|
1.5
|
3
|
KB6.020
|
Dịch Vọng
|
6T0
|
7.5
|
4
|
KB6.023
|
Giảng Võ
|
6T1
|
vắng
|
5
|
KB6.025
|
Archimeds
|
6T1
|
vắng
|
6
|
KB6.026
|
Archimeds
|
6T0
|
7
|
7
|
KB6.027
|
Ngôi Sao
|
6T0
|
4
|
8
|
KB6.028
|
Tân Định
|
6T0
|
3.5
|
9
|
KB6.029
|
Thanh Xuân
|
6T1
|
1.5
|
10
|
KB6.030
|
Amsterdam
|
6T0
|
7
|
11
|
KB6.037
|
Phan Chu Trinh
|
6T0
|
2
|
12
|
KB6.040
|
Việt An
|
6T1
|
5.5
|
13
|
KB6.050
|
Đa Tốn
|
6T0
|
9
|
14
|
KB6.053
|
Nam Trung Yên
|
6T1
|
5.5
|
15
|
KB6.056
|
Nguyễn Tất Thành
|
6T0
|
7.5
|
16
|
KB6.057
|
Trưng Vương
|
6T0
|
7
|
17
|
KB6.058
|
Thanh Xuân Trung
|
6T1
|
3.5
|
18
|
KB6.059
|
Ngọc Hà
|
6T0
|
9
|
19
|
KB6.060
|
Trung Hòa
|
6T1
|
7.5
|
20
|
KB6.061
|
Ngôi Sao
|
6T1
|
4
|
21
|
KB6.062
|
Tây Mỗ
|
6T0
|
2
|
22
|
KB6.063
|
Thanh Xuân
|
6T1
|
4
|
23
|
KB6.064
|
Lương Thế Vinh
|
6T1
|
5.5
|
24
|
KB6.065
|
Thực Nghiệm
|
6T1
|
vắng
|
25
|
KB6.067
|
Nguyễn Du
|
6T1
|
7.5
|
26
|
KB6.068
|
Văn Yên
|
6T0
|
10
|
27
|
KB6.069
|
Nguyễn Trãi
|
6T0
|
9
|
28
|
KB6.070
|
FPT
|
6T1
|
7.5
|
29
|
KB6.072
|
Amsterdam
|
6T0
|
8
|
30
|
KB6.073
|
Ngô Gia Tự
|
6T1
|
5
|
31
|
KB6.074
|
Việt An
|
6T1
|
5
|
32
|
KB6.077
|
Lê Lợi
|
6T0
|
10
|
33
|
KB6.079
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
8
|
34
|
KB6.080
|
Marie Curie
|
6T1
|
2.5
|
35
|
KB6.082
|
Vinshool
|
6T1
|
6
|
36
|
KB6.083
|
Việt An
|
6T1
|
4.5
|
37
|
KB6.084
|
CLC Nam Từ Liêm
|
6T0
|
6.5
|
38
|
KB6.090
|
Đặng Trần Côn
|
6T0
|
6
|
39
|
KB6.091
|
Amsterdam
|
6T0
|
10
|
40
|
KB6.093
|
Đoàn Thị Điểm
|
6T1
|
5.5
|
41
|
KB6.099
|
Ngôi Sao
|
6T0
|
5
|
42
|
KB6.099
|
Amsterdam
|
6T1
|
3.5
|
43
|
KB6.100
|
Thanh Xuân
|
6T0
|
2
|
44
|
KB6.101
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
1.5
|