Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
STT
|
Mã HS
|
Trường THCS
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.184
|
Nam Từ Liêm
|
8L2
|
2
|
2
|
KB8.001
|
Khương Mai
|
8L0
|
3
|
3
|
KB8.003
|
Amsterdam
|
8L1
|
8
|
4
|
KB8.008
|
Trưng Vương
|
8L0
|
5.5
|
5
|
KB8.010
|
Yên Hòa
|
8L0
|
5
|
6
|
KB8.019
|
Lê Lợi
|
8L0
|
5.25
|
7
|
KB8.020
|
Dịch Vọng Hậu
|
8L0
|
1
|
8
|
KB8.021
|
Thành Công
|
8L2
|
4.5
|
9
|
KB8.025
|
Tân Định
|
8L2
|
5
|
10
|
KB8.030
|
Tân Định
|
8L2
|
3.5
|
11
|
KB8.037
|
Trưng Vương
|
8L0
|
4.5
|
12
|
KB8.049
|
Vạn Phúc
|
8L2
|
1
|
13
|
KB8.052
|
Cầu Giấy
|
8L0
|
7
|
14
|
KB8.066
|
Thanh Xuân Nam
|
8L2
|
7
|
15
|
KB8.073
|
Nghĩa Tân
|
8L2
|
3
|
16
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
8L0
|
7
|
17
|
KB8.078
|
Archimedes
|
8L0
|
2.5
|
18
|
KB8.081
|
Amsterdam
|
8L1
|
3
|
19
|
KB8.097
|
Thanh Xuân
|
8L2
|
4
|
20
|
KB8.101
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
4.75
|
21
|
KB8.110
|
Thanh Xuân Nam
|
8L0
|
7.25
|
22
|
KB8.130
|
Giảng Võ
|
8L0
|
6.5
|
23
|
KB8.133
|
Ngôi Sao
|
8L0
|
4.75
|
24
|
KB8.135
|
Nam Từ Liêm
|
8L0
|
5.5
|
25
|
KB8.136
|
Giảng Võ
|
8L1
|
7
|
26
|
KB8.139
|
Giảng Võ
|
8L0
|
5.5
|
27
|
KB8.145
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
4.75
|
28
|
KB8.147
|
Giảng Võ
|
8L0
|
4
|
29
|
KB8.151
|
Amsterdam
|
8L1
|
8
|
30
|
KB8.179
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L0
|
4.5
|
31
|
KB8.183
|
Lê Lợi
|
8L0
|
4.5
|
32
|
KB8.184
|
Tân Định
|
8L2
|
5.5
|
33
|
KB8.187
|
Nghĩa Tân
|
8L0
|
6
|
34
|
KB8.188
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
4
|
35
|
KB8.189
|
Nguyễn Phong Sắc
|
8L0
|
3.75
|
36
|
KB8.196
|
Thực Nghiệm
|
8L2
|
1
|
37
|
KB8.197
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
8L0
|
5.25
|
38
|
KB8.199
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
3
|
39
|
KB8.205
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
7
|
40
|
KB8.208
|
Thanh Xuân Nam
|
8L2
|
4.5
|
41
|
KB8.209
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L0
|
1.25
|
42
|
KB8.210
|
Thành Công
|
8L1
|
vắng
|
43
|
KB8.211
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
2.5
|
44
|
KB8.214
|
Amsterdam
|
8L1
|
4
|
45
|
KB8.222
|
Nguyễn Tri Phương
|
8L2
|
6
|
46
|
KB8.224
|
Yên Hòa
|
8L0
|
5.75
|
47
|
KB8.226
|
Thanh Xuân Nam
|
8L0
|
4.75
|
48
|
KB8.231
|
Mỗ Lao
|
8L2
|
6
|
49
|
KB8.232
|
Trưng Vương
|
8L2
|
5.5
|
50
|
KB8.235
|
Marie Curie
|
8L2
|
3
|
51
|
KB8.236
|
Amsterdam
|
8L1
|
6
|
52
|
KB8.237
|
Việt An
|
8L0
|
5
|
53
|
KB8.248
|
Đống Đa
|
8L2
|
9
|
54
|
KB8.251
|
Hoàng Liệt
|
8L0
|
2.25
|
55
|
KB8.252
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
5
|
56
|
KB8.253
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L2
|
5
|
57
|
KB8.267
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
3
|
58
|
KB8.268
|
Vinshool
|
8L2
|
5
|
59
|
KB8.270
|
Lê Lợi
|
8L1
|
4
|
60
|
KB8.274
|
Lê Quý Đôn
|
8L0
|
5
|
61
|
KB8.277
|
Khương Đình
|
8L2
|
4
|
62
|
KB8.280
|
Thanh Xuân Nam
|
8L0
|
5
|
63
|
KB8.286
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L2
|
7.5
|
64
|
KB8.287
|
Thanh Xuân Nam
|
8L2
|
1.5
|
65
|
KB8.296
|
Nam Từ Liêm
|
8L0
|
5.25
|
66
|
KB8.297
|
Lê Lợi
|
8L2
|
3.5
|
67
|
KB8.300
|
Phan Chu Trinh
|
8L2
|
3
|
68
|
KB8.303
|
Hoàng Hoa Thám
|
8L0
|
3
|
69
|
KB8.310
|
Amsterdam
|
8L1
|
7
|
70
|
KB8.312
|
Nam Trung Yên
|
8L2
|
2.5
|
71
|
KB8.320
|
Kim Giang
|
8L2
|
4
|
72
|
KB8.323
|
Amsterdam
|
8L1
|
4
|
73
|
KB8.332
|
Thăng Long
|
8L2
|
5
|
74
|
KB8.334
|
Việt An
|
8L2
|
1.5
|
75
|
KB8.339
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L0
|
3.25
|
76
|
KB8.342
|
Giảng Võ
|
8L1
|
8
|
77
|
KB8.346
|
Thanh Xuân Nam
|
8L2
|
4
|
78
|
KB8.351
|
Lê Qúy Đôn
|
8L2
|
3
|
79
|
KB8.357
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
3.5
|
80
|
KB8.359
|
Giảng Võ
|
8L2
|
3
|
81
|
KB8.360
|
Tô Hoàng
|
8L2
|
3
|
82
|
KB8.378
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L2
|
5
|
83
|
KB8.379
|
Ngô Sỹ Liên
|
8L2
|
3.5
|
84
|
KB8.383
|
Đại Kim
|
8L2
|
5
|
85
|
KB8.384
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L2
|
3
|
86
|
KB8.385
|
Khương Thượng
|
8L2
|
5
|
87
|
KB8.386
|
Mai Động
|
8L2
|
2
|
88
|
KB8.396
|
Ngôi Sao
|
8L0
|
1
|
89
|
KB8.409
|
Giảng Võ
|
8L2
|
5.5
|
90
|
KB8.414
|
Việt An
|
8L0
|
4.5
|