Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
STT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.164
|
Giảng Võ
|
8H02
|
5.5
|
2
|
KB8.001
|
Khương Mai
|
8H1
|
7.5
|
3
|
KB8.003
|
Amsterdam
|
8H1
|
8
|
4
|
KB8.021
|
Thành Công
|
8H01
|
4
|
5
|
KB8.030
|
Tân Định
|
8H01
|
6
|
6
|
KB8.031
|
Văn Điển
|
8H1
|
5
|
7
|
KB8.049
|
Vạn Phúc
|
8H01
|
5.5
|
8
|
KB8.052
|
Cầu Giấy
|
8H02
|
6.5
|
9
|
KB8.057
|
Ngôi sao
|
8H02
|
5.5
|
10
|
KB8.067
|
Tây Mỗ
|
8H01
|
6.5
|
11
|
KB8.081
|
Amsterdam
|
8H1
|
7
|
12
|
KB8.101
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
8.5
|
13
|
KB8.118
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
8H1
|
10
|
14
|
KB8.126
|
Lê Ngọc Hân
|
8H1
|
10
|
15
|
KB8.127
|
Lê Ngọc Hân
|
8H1
|
8.5
|
16
|
KB8.130
|
Giảng Võ
|
8H02
|
6
|
17
|
KB8.136
|
Giảng Võ
|
8H02
|
6.5
|
18
|
KB8.151
|
Amsterdam
|
8H1
|
6.5
|
19
|
KB8.156
|
Giảng Võ
|
8H1
|
4
|
20
|
KB8.174
|
Amsterdam
|
8H1
|
7
|
21
|
KB8.176
|
Cầu Giấy
|
8H1
|
10
|
22
|
KB8.184
|
Tân Định
|
8H01
|
7.5
|
23
|
KB8.186
|
Trưng Vương, Mê Linh
|
8H01
|
8.5
|
24
|
KB8.187
|
Nghĩa Tân
|
8H01
|
7
|
25
|
KB8.188
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
5
|
26
|
KB8.189
|
Nguyễn Phong Sắc
|
8H1
|
5.5
|
27
|
KB8.191
|
Nguyễn Phong Sắc
|
8H01
|
8
|
28
|
KB8.192
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
6.5
|
29
|
KB8.193
|
Giảng Võ
|
8H02
|
4.5
|
30
|
KB8.194
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
9
|
31
|
KB8.197
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
8H1
|
6
|
32
|
KB8.199
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
5.5
|
33
|
KB8.200
|
Lê Lợi
|
8H1
|
9.5
|
34
|
KB8.201
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
8
|
35
|
KB8.202
|
Amsterdam
|
8H01
|
6
|
36
|
KB8.203
|
Amsterdam
|
8H02
|
9.5
|
37
|
KB8.205
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
8.5
|
38
|
KB8.206
|
Trưng Vương
|
8H02
|
7
|
39
|
KB8.208
|
Thanh Xuân Nam
|
8H01
|
4
|
40
|
KB8.209
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H1
|
5
|
41
|
KB8.211
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
3
|
42
|
KB8.212
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
7.5
|
43
|
KB8.220
|
Cầu Giấy
|
8H1
|
6.5
|
44
|
KB8.225
|
Khương Thượng
|
8H01
|
4
|
45
|
KB8.226
|
Thanh Xuân Nam
|
8H01
|
6.5
|
46
|
KB8.227
|
Giảng Võ
|
8H01
|
6.5
|
47
|
KB8.228
|
Giảng Võ
|
8H01
|
7
|
48
|
KB8.232
|
Trưng Vương
|
8H01
|
5.5
|
49
|
KB8.235
|
Marie Curie
|
8H1
|
7
|
50
|
KB8.236
|
Amsterdam
|
8H1
|
6.5
|
51
|
KB8.245
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
6
|
52
|
KB8.255
|
Phương Liệt
|
8H1
|
6.5
|
53
|
KB8.267
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
5.5
|
54
|
KB8.269
|
Cầu Giấy
|
8H1
|
8.5
|
55
|
KB8.272
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
8
|
56
|
KB8.273
|
Ngôi Sao
|
8H02
|
5.5
|
57
|
KB8.279
|
Archimedes
|
8H1
|
4
|
58
|
KB8.281
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
2.5
|
59
|
KB8.285
|
Việt An
|
8H02
|
6
|
60
|
KB8.287
|
Thanh Xuân Nam
|
8H1
|
6.5
|
61
|
KB8.293
|
Ngôi Sao
|
8H01
|
6.5
|
62
|
KB8.295
|
Thanh Xuân Nam
|
8H1
|
7
|
63
|
KB8.301
|
Ngôi Sao
|
8H1
|
7
|
64
|
KB8.302
|
Đống Đa
|
8H01
|
5.5
|
65
|
KB8.304
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
3
|
66
|
KB8.314
|
Nam Trung Yên
|
8H01
|
6.5
|
67
|
KB8.323
|
Amsterdam
|
8H1
|
3.5
|
68
|
KB8.324
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
6
|
69
|
KB8.325
|
Lê Ngọc Hân
|
8H02
|
5
|
70
|
KB8.331
|
Giảng Võ
|
8H02
|
6.5
|
71
|
KB8.338
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
7.5
|
72
|
KB8.339
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H01
|
6
|
73
|
KB8.340
|
Ngôi Sao
|
8H1
|
9.5
|
74
|
KB8.341
|
Cầu Giấy
|
8H1
|
6
|
75
|
KB8.342
|
Giảng Võ
|
8H1
|
6
|
76
|
KB8.347
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
7
|
77
|
KB8.348
|
Giảng Võ
|
8H02
|
4.5
|
78
|
KB8.349
|
Bế Văn Đàn
|
8H02
|
6.5
|
79
|
KB8.350
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H02
|
7
|
80
|
KB8.352
|
Giảng Võ
|
8H02
|
7.5
|
81
|
KB8.353
|
Thái Thịnh
|
8H02
|
8
|
82
|
KB8.354
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
7
|
83
|
KB8.357
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
4.5
|
84
|
KB8.361
|
Hoàng Liệt
|
8H02
|
6
|
85
|
KB8.368
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
6.5
|
86
|
KB8.370
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
7
|
87
|
KB8.374
|
Trưng Vương
|
8H01
|
8.5
|
88
|
KB8.378
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H01
|
6
|
89
|
KB8.380
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
6.5
|
90
|
KB8.384
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H1
|
4.5
|
91
|
KB8.386
|
Mai Động
|
8H1
|
2
|
92
|
KB8.401
|
Thành Công
|
8H1
|
4
|
93
|
KB8.405
|
Amsterdam
|
8H1
|
4.5
|
94
|
KB8.404
|
Amsterdam
|
8H1
|
8
|