TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN TOÁN - LỚP 9

Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

STT

Mã HS

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.010

Nguyễn Tất Thành

9T0

8.0

2

KB9.012

Lê Lợi

9T0

8.0

3

KB9.020

Chu Văn An

9T1

7.25

4

KB9.021

Marie Cuire

9T01

4.5

5

KB9.030

Việt An

9T01

7.0

6

KB9.031

Thanh Xuân Nam

9T01

7.0

7

KB9.041

Thành Công

9T01

6.5

8

KB9.043

Lương Thế Vinh

9T01

7.5

9

KB9.062

Việt An

9T1

4.5

10

KB9.070

Việt An

9T1

6.75

11

KB9.080

Lê Hồng Phong

9T0

4.0

12

KB9.083

Việt An

9T01

5.0

13

KB9.086

Đống Đa

9T3

1.0

14

KB9.092

Tân Định

9T01

9.0

15

KB9.094

Bế Văn Đàn

9T01

7.0

16

KB9.102

Hoàng Liệt

9T01

9.0

17

KB9.103

Amsterdam

9T0

8.5

18

KB9.108

Hoàng Liệt

9A0

6.0

19

KB9.117

Nam Trung Yên

9A0

7.5

20

KB9.119

Giảng Võ

9T01

6.0

21

KB9.120

Hoàng Liệt

9A0

6.5

22

KB9.124

Yên Hòa

9T0

7.0

23

KB9.128

Amsterdam

9T0

7.0

24

KB9.134

Giảng Võ

9T2

6.75

25

KB9.150

Bế Văn Đàn

9T2

5.0

26

KB9.155

Cầu Giấy

9T0

6.5

27

KB9.158

Tân Định

9T01

7.0

28

KB9.159

Nguyễn Trường Tộ

9T01

8.0

29

KB9.160

Giảng võ

9T0

6.0

30

KB9.162

Hoàng Liệt

9T0

9.0

31

KB9.165

Phương Liệt

9T01

9.0

32

KB9.175

Lương Thế Vinh

9T0

5.0

33

KB9.179

Giảng Võ

9T0

6.0

34

KB9.184

Việt An

9T2

6.0

35

KB9.191

Lương Thế Vinh

9T0

8.5

36

KB9.195

Amsterdam

9T0

8.5

37

KB9.205

Lương Thế Vinh

9T01

6.5

38

KB9.206

Nghĩa Tân

9T0

5.0

39

KB9.208

Hoàng Liệt

9A0

5.5

40

KB9.209

Khương Mai

9T2

5.0

41

KB9.233

Gia Thụy

9T01

9.5

42

KB9.241

Marie Curie

9T1

4.0

43

KB9.244

Lê Lợi

9T0

8.5

44

KB9.247

Việt An

9T3

2.5

45

KB9.255

Láng Hạ

9T01

7.0

46

KB9.256

Cầu giấy

9T0

3.0

47

KB9.269

Thanh Liệt

9A0

6.0

48

KB9.290

Lương Thế Vinh

9T01

5.5

49

KB9.294

Lương Thế Vinh

9T01

7.5

50

KB9.303

Cầu Giấy

9T0

6.5

51

KB9.306

Kim Giang

9T2

5.0

52

KB9.310

Thăng Long

9T2

10.0

53

KB9.311

Đông Thái

9A0

6.0

54

KB9.312

Lương Thế Vinh

9T01

5.0

55

KB9.314

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.5

56

KB9.318

Phan Chu Trinh

9T2

3.5

57

KB9.321

Kim Giang

9T2

5.5

58

KB9.326

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.5

59

KB9.329

Lương Thế Vinh

9T2

6.5

60

KB9.332

Yên Hòa

9T01

7.0

61

KB9.340

Lý Thường Kiệt

9T01

8.5

62

KB9.369

Thành Công

9A0

7.0

63

KB9.371

Lê Hồng Phong

9A0

8.5

64

KB9.372

Phan Chu Trinh

9A0

8.0

65

KB9.375

Lương Thế Vinh

9A0

7.5

66

KB9.394

Hoàng Liệt

9A0

7.0

67

KB9.400

Phan Đình Giót

9T2

3.75

68

KB9.402

Tân Định

9T01

6.0

69

KB9.403

Tân Định

9T01

6.5

70

KB9.417

Lê Ngọc Hân

9T2

6.0

71

KB9.418

Amsterdam

9T01

8.5

72

KB9.421

Nguyễn Trường Tộ

9T01

9.5

73

KB9.425

Nguyễn Tất Thành

9T01

9.0

74

KB9.427

Lý Thường Kiệt

9A0

5.5

75

KB9.430

Tô Hoàng

9T01

8.0

76

KB9.437

Tân Định

9T0

6.0

77

KB9.445

Giảng Võ

9A0

8.0

78

KB9.449

Amsterdam

9A0

7.0

79

KB9.451

Lương Thế Vinh

9T3

6.0

80

KB9.454

Marie Curie

9T1

6.5

81

KB9.455

Kim Giang

9T01

8.0

82

KB9.457

Amsterdam

9T01

4.0

83

KB9.468

Nguyễn Siêu

9T0

4.0

84

KB9.469

Tân Định

9T01

9.0

85

KB9.473

Mễ Trì

9T0

3.5

86

KB9.480

Trưng Vương

9T2

6.0

87

KB9.487

Vinschool

9T0

6.0

88

KB9.490

Giảng Võ

9A0

8.5

89

KB9.491

Xuân Mai A

9T3

6.25

90

KB9.506

Amsterdam

9T2

8.25

91

KB9.511

Lương Thế Vinh

9T1

8.0

92

KB9.512

Marie Curie

9A0

8.5

93

KB9.514

Amsterdam

9T2

5.0

94

KB9.522

Nam Trung Yên

9T2

4.5

95

KB9.525

Lê Lợi

9T0

8.5

96

KB9.528

Khương Thượng

9T1

7.5

97

KB9.529

Nguyễn Tất Thành

9T2

6.25

98

KB9.532

Lương Thế Vinh

9T1

6.5

99

KB9.544

Đống Đa

9T1

7.5

100

KB9.552

Văn Yên

9T1

5.0

101

KB9.555

Yên Hòa

9T3

5.25

102

KB9.557

Nguyễn Trường Tộ

9T3

1.5

103

KB9.558

Đống Đa

9T0

6.0

104

KB9.559

Đoàn Thị Điểm

9T3

2.0

105

KB9.560

Lý Thái Tổ

9T3

8.5

106

KB9.564

Láng Hạ

9T3

5.0

107

KB9.566

Giảng Võ

9T1

2.5

108

KB9.567

Amsterdam

9A0

7.5

109

KB9.570

Lương Thế Vinh

9T3

3.5

110

KB9.572

Tô Hoàng

9T01

8.0

111

KB9.584

Yên Hòa

9T3

4.0

112

KB9.588

Phan Đình Giót

9A0

4.5

113

KB9.589

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6.5

114

KB9.590

Lê Lợi

9T0

5.5

115

KB9.600

Việt An

9T1

6.25

116

KB9.603

Nguyễn Trường Tộ

9T3

4.0

117

KB9.604

Amsterdam

9T1

5.0

118

KB9.605

Giảng Võ

9T2

4.75

119

KB9.606

Việt An

9T01

5.5

120

KB9.613

Thực Nghiệm

9T2

3.25

121

KB9.614

Khương Thượng

9A0

8.0

122

KB9.622

Yên Hòa

9T3

2.5

123

KB9.624

Tân Định

9A0

6.5

124

KB9.625

Trần Đăng Ninh

9T3

2.5

125

KB9.628

Phương Liệt

9T2

3.5

126

KB9.629

Lomonoxop

9T3

4.25

127

KB9.631

Lê Lợi

9T1

4.5

128

KB9.634

Hoàng Liệt

9T3

4.75

129

KB9.647

Kim Giang

9T3

3.0

130

KB9.650

Lương Thế Vinh

9A0

9.5

131

KB9.651

Lê Lợi

9T01

8.0

132

KB9.652

Lương Thế Vinh

9A0

9.5

133

KB9.655

Trần Đăng Ninh

9T3

6.5

134

KB9.657

Ngọc Trạo

9T3

4.0

135

KB9.658

Đống Đa

9T3

4.5

136

KB9.659

Nguyễn Trãi

9T2

6.0

137

KB9.681

Phan Đình Giót

9T2

3.5

138

KB9.683

Thành Công

9T1

5.0

139

KB9.685

Cầu Giấy

9T0

5.0

140

KB9.687

Nguyễn Trường Tộ

9T2

4.5

141

KB9.708

Dịch Vọng

9T2

6.25

142

KB9.714

Giảng Võ

9T2

5.5

143

KB9.725

Dịch Vọng

9T2

6.5

144

KB9.726

Nam Từ Liêm

9T2

4.0

145

KB9.728

Marie Curie

9T3

8.0

146

KB9.732

Khương Thượng

9T3

5.5

147

KB9.734

Chuyên Ngữ

9T3

6.0

148

KB9.735

Nguyễn Du

9T3

5.5

149

KB9.742

NTTộ

9T0

4.0

150

KB9.743

Đại Mỗ

9T01

5.0

151

KB9.744

Hoàng Liệt

9T3

4.0

152

KB9.752

Vinschool

9T3

2.0

153

KB9.754

Đoàn Thị Điểm

9T0

4.0

154

KB9.755

Lê Lợi

9T0

6.5

155

KB9.756

Phương Mai

9A0

9.0

156

KB9.763

Phúc Lợi

9T1

1.25

157

KB9.765

Cầu Giấy

9T1

6.0

158

KB9.780

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.0

159

KB9.781

Lê Lợi

9T0

5.0

160

KB9.782

Lê Lợi

9T0

6.5

161

KB9.783

Amsterdam

9A0

4.5

162

KB9.784

Amsterdam

9A0

7.5

163

KB9.785

Huy Văn

9T3

6.5

164

KB9.788

Yên Hòa

9T2

5.0

165

KB9.792

Nam Trung Yên

9T1

3.5

166

KB9.794

Lương Thế Vinh

9T2

5.25

167

KB9.802

Giảng Võ

9T1

5.0

168

KB9.816

Lương Thế Vinh

9T1

6.25

169

KB9.819

Hoàn Kiếm

9T1

6.5

170

KB9.821

Quảng An

9T3

3.5

171

KB9.830

Khương Đình

9T1

2.25

172

KB9.831

Dịch Vọng Hậu

9T3

4.5

173

KB9.845

Giảng Võ

9T1

3.25

174

KB9.848

Lương Thế Vinh

9T1

8.0

175

KB9.854

Đống Đa

9T2

không đạt

176

KB9.856

Tân Định

9T01

6.5

177

KB9.857

Đống Đa

9T3

5.0

178

KB9.858

Khương Thượng

9T1

7.5

179

KB9.862

Phương Liệt

9T2

2.25

180

KB9.866

Lương Thế Vinh

9T1

3.25

181

KB9.869

Ngô Sĩ Liên

9T01

8.5

182

KB9.876

Trần Đăng Ninh

9T2

1.5

183

KB9.877

Giảng Võ

9T2

8.5

184

KB9.878

Đào Duy Từ

9T2

2.0

185

KB9.879

Mỗ Lao

9T2

4.5

186

KB9.883

Cầu Giấy

9T01

10.0

187

KB9.884

Thành Công A

9T3

4.0

188

KB9.885

Nguyễn Đình Chiểu

9T3

3.5

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (15/09/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (15/09/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN TOÁN - LỚP 8 (14/09/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (14/09/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN TOÁN - LỚP 7 (14/09/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN TOÁN - LỚP 6 (14/09/2017)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 1 năm học 2017 - 2018 (15/08/2017)
THÔNG BÁO: TRUNG TÂM KHOA BẢNG MỞ CƠ SỞ MỚI TẠI 131 THÁI THỊNH (30/07/2017)
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP 10 NĂM HỌC 2017 - 2018 (19/07/2017)
Danh sách học sinh lớp 9 Khoa Bảng đỗ trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên (tiếp tục cập nhật) (24/06/2017)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn