Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.020
|
Chu Văn An
|
9L02
|
6.5
|
2
|
KB9.021
|
Marie Cuire
|
9L01
|
6.75
|
3
|
KB9.026
|
Amsterdam
|
9L1
|
8.5
|
4
|
KB9.043
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
6.25
|
5
|
KB9.045
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
1
|
6
|
KB9.060
|
Khương Thượng
|
9L1
|
5
|
7
|
KB9.062
|
Việt An
|
9L1
|
7
|
8
|
KB9.064
|
Việt An
|
9L02
|
2
|
9
|
KB9.070
|
Việt An
|
9L02
|
2
|
10
|
KB9.071
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L1
|
0.75
|
11
|
KB9.080
|
Lê Hồng Phong
|
9L01
|
7.25
|
12
|
KB9.083
|
Việt An
|
9L2
|
2
|
13
|
KB9.086
|
Đống Đa
|
9L2
|
1.75
|
14
|
KB9.092
|
Tân Định
|
9L01
|
7
|
15
|
KB9.094
|
Bế Văn Đàn
|
9L1
|
5
|
16
|
KB9.099
|
Đô thị Việt Hưng
|
9L01
|
8.5
|
17
|
KB9.103
|
Amsterdam
|
9L02
|
7.5
|
18
|
KB9.113
|
Archimedes
|
9L03
|
4.5
|
19
|
KB9.119
|
Giảng Võ
|
9L02
|
3.5
|
20
|
KB9.120
|
Hoàng Liệt
|
9L1
|
5
|
21
|
KB9.122
|
Archimedes
|
9L1
|
4.5
|
22
|
KB9.128
|
Amsterdam
|
9L02
|
5.5
|
23
|
KB9.136
|
Giảng Võ
|
9L02
|
3.5
|
24
|
KB9.137
|
Lương Thế Vinh
|
9L2
|
3.25
|
25
|
KB9.138
|
Phan Chu Trinh
|
9L01
|
8.5
|
26
|
KB9.139
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L1
|
3.25
|
27
|
KB9.152
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
4
|
28
|
KB9.158
|
Tân Định
|
9L01
|
7
|
29
|
KB9.182
|
Tân Định
|
9L03
|
3.5
|
30
|
KB9.185
|
Marie Curie
|
9L1
|
4.25
|
31
|
KB9.205
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
không đạt
|
32
|
KB9.207
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
5.75
|
33
|
KB9.213
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
4.5
|
34
|
KB9.214
|
Tân Định
|
9L01
|
8
|
35
|
KB9.226
|
Amsterdam
|
9L02
|
6
|
36
|
KB9.233
|
Gia Thụy
|
9L01
|
6.5
|
37
|
KB9.241
|
Marie Curie
|
9L1
|
0.75
|
38
|
KB9.243
|
Trần Đăng Ninh
|
9L01
|
5.5
|
39
|
KB9.245
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
4
|
40
|
KB9.257
|
Giảng Võ
|
9L02
|
4
|
41
|
KB9.261
|
Trần Đăng Ninh
|
9L01
|
5
|
42
|
KB9.262
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
6.75
|
43
|
KB9.270
|
Khương Thượng
|
9L2
|
2
|
44
|
KB9.271
|
Thái Thịnh
|
9L02
|
3.5
|
45
|
KB9.276
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
4
|
46
|
KB9.294
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
3.25
|
47
|
KB9.305
|
Lê Quý Đôn
|
9L03
|
4.5
|
48
|
KB9.306
|
Kim Giang
|
9L1
|
1
|
49
|
KB9.308
|
Láng Thượng
|
9L02
|
1
|
50
|
KB9.310
|
Thăng Long
|
9L1
|
3.25
|
51
|
KB9.318
|
Phan Chu Trinh
|
9L01
|
9
|
52
|
KB9.321
|
Kim Giang
|
9L03
|
4.75
|
53
|
KB9.325
|
Amsterdam
|
9L02
|
2.5
|
54
|
KB9.329
|
Lương Thế Vinh
|
9L2
|
1
|
55
|
KB9.332
|
Yên Hòa
|
9L01
|
4
|
56
|
KB9.334
|
Lê Hồng Phong
|
9L02
|
6.5
|
57
|
KB9.336
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L03
|
1
|
58
|
KB9.343
|
Amsterdam
|
9L02
|
4
|
59
|
KB9.402
|
Tân Định
|
9L03
|
4
|
60
|
KB9.403
|
Tân Định
|
9L01
|
6.5
|
61
|
KB9.405
|
Phan Chu Trinh
|
9L01
|
7.75
|
62
|
KB9.408
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
3.5
|
63
|
KB9.409
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L01
|
5.5
|
64
|
KB9.414
|
Giảng Võ
|
9L03
|
không đạt
|
65
|
KB9.435
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
9.5
|
66
|
KB9.437
|
Tân Định
|
9L02
|
10
|
67
|
KB9.446
|
Amsterdam
|
9L02
|
6
|
68
|
KB9.451
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
6.25
|
69
|
KB9.453
|
Cầu giấy
|
9L02
|
5
|
70
|
KB9.473
|
Mễ Trì
|
9L01
|
5.5
|
71
|
KB9.475
|
Trung Hòa
|
9L03
|
3.75
|
72
|
KB9.477
|
Hoàn Kiếm
|
9L03
|
3.5
|
73
|
KB9.480
|
Trưng Vương
|
9L1
|
4.5
|
74
|
KB9.482
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
9.5
|
75
|
KB9.484
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
2.25
|
76
|
KB9.496
|
EOM, Canada
|
9L02
|
3
|
77
|
KB9.501
|
Văn Yên
|
9L01
|
8.25
|
78
|
KB9.503
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L1
|
4.75
|
79
|
KB9.510
|
Amsterdam
|
9L02
|
3.5
|
80
|
KB9.511
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
5.5
|
81
|
KB9.518
|
Thường Tín
|
9L01
|
3
|
82
|
KB9.529
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L1
|
4.75
|
83
|
KB9.534
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
3.25
|
84
|
KB9.543
|
Phan Chu Trinh
|
9L1
|
1.75
|
85
|
KB9.545
|
Lê Lợi
|
9L01
|
5.5
|
86
|
KB9.547
|
Trần Đăng Ninh
|
9L2
|
1.5
|
87
|
KB9.561
|
Láng Thượng
|
9L03
|
1
|
88
|
KB9.572
|
Tô Hoàng
|
9L01
|
2.5
|
89
|
KB9.579
|
Amsterdam
|
9L02
|
2
|
90
|
KB9.584
|
Yên Hòa
|
9L2
|
0.75
|
91
|
KB9.600
|
Việt An
|
9L1
|
6
|
92
|
KB9.604
|
Amsterdam
|
9L02
|
3.5
|
93
|
KB9.605
|
Giảng Võ
|
9L01
|
5
|
94
|
KB9.606
|
Việt An
|
9L03
|
2.5
|
95
|
KB9.613
|
Thực Nghiệm
|
9L1
|
2.25
|
96
|
KB9.618
|
Trưng Vương
|
9L02
|
2.5
|
97
|
KB9.622
|
Yên Hòa
|
9L03
|
2
|
98
|
KB9.628
|
Phương Liệt
|
9L2
|
1.5
|
99
|
KB9.630
|
Tân Định
|
9L01
|
7.5
|
100
|
KB9.631
|
Lê Lợi
|
9L02
|
3
|
101
|
KB9.634
|
Hoàng Liệt
|
9L1
|
4.5
|
102
|
KB9.637
|
Lê Lợi
|
9L02
|
6.5
|
103
|
KB9.658
|
Đống Đa
|
9L2
|
không đạt
|
104
|
KB9.677
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
7
|
105
|
KB9.679
|
Giảng võ
|
9L02
|
5.5
|
106
|
KB9.683
|
Thành Công
|
9L1
|
2.25
|
107
|
KB9.691
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
2
|
108
|
KB9.693
|
Phan Đình Giót
|
9L03
|
1
|
109
|
KB9.701
|
Ngô Sỹ Liên
|
9L01
|
3.5
|
110
|
KB9.716
|
Nam Trung Yên
|
9L03
|
không đạt
|
111
|
KB9.721
|
Láng Thượng
|
9L2
|
2
|
112
|
KB9.726
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
8
|
113
|
KB9.727
|
Phương Mai
|
9L2
|
2.5
|
114
|
KB9.728
|
Marie Curie
|
9L2
|
1.25
|
115
|
KB9.747
|
Ban Mai
|
9L2
|
1
|
116
|
KB9.751
|
Amsterdam
|
9L02
|
2.5
|
117
|
KB9.757
|
Giảng Võ
|
9L03
|
4.75
|
118
|
KB9.759
|
Khương Đình
|
9L03
|
2
|
119
|
KB9.760
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
8
|
120
|
KB9.766
|
Phan Đình Giót
|
9L1
|
5.5
|
121
|
KB9.767
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
5.75
|
122
|
KB9.775
|
Kim Giang
|
9L2
|
không đạt
|
123
|
KB9.789
|
Ngọc Lâm
|
9L01
|
3.25
|
124
|
KB9.802
|
Giảng Võ
|
9L01
|
5
|
125
|
KB9.807
|
Văn Yên
|
9L2
|
không đạt
|
126
|
KB9.817
|
Kim Giang
|
9L03
|
3.5
|
127
|
KB9.819
|
Hoàn Kiếm
|
9L03
|
3.25
|
128
|
KB9.820
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L1
|
3.75
|
129
|
KB9.826
|
Thành Công
|
9L2
|
3
|
130
|
KB9.833
|
Nguyễn Trãi
|
9L03
|
1.5
|
131
|
KB9.834
|
Nam Từ liêm
|
9L03
|
1
|
132
|
KB9.838
|
Giảng Võ
|
9L1
|
3.5
|
133
|
KB9.846
|
Tân Định
|
9L03
|
1
|
134
|
KB9.857
|
Đống Đa
|
9L2
|
không đạt
|
135
|
KB9.861
|
Thạch Bàn
|
9L1
|
1
|
136
|
KB9.863
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.5
|
137
|
KB9.864
|
Giảng võ
|
9L03
|
không đạt
|
138
|
KB9.865
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.25
|
139
|
KB9.867
|
Kim Giang
|
9L1
|
không đạt
|
140
|
KB9.873
|
Phan Đình Giót
|
9L1
|
3
|
141
|
KB9.876
|
Trần Đăng Ninh
|
9L03
|
không đạt
|
142
|
KB9.880
|
Nam Từ Liêm
|
9L03
|
1
|
143
|
KB9.881
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
6
|