Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã HS
|
Trường THCS
|
Điểm
|
1
|
KB9.179
|
Giảng Võ
|
8.25
|
2
|
KB9.189
|
Cầu Giấy
|
7.25
|
3
|
KB9.513
|
Giảng Võ
|
8
|
4
|
KB9.530
|
Cầu Giấy
|
8.25
|
5
|
KB9.542
|
Yên Hòa
|
8
|
6
|
KB9.549
|
Cầu giấy
|
7
|
7
|
KB9.572
|
Tô Hoàng
|
5
|
8
|
KB9.629
|
Lomonoxop
|
5.75
|
9
|
KB9.644
|
Ngô Gia Tự
|
7.5
|
10
|
KB9.652
|
Lương Thế Vinh
|
7
|
11
|
KB9.655
|
Trần Đăng Ninh
|
7.5
|
12
|
KB9.697
|
Chu Văn An
|
7.5
|
14
|
KB9.698
|
Amsterdam
|
8
|
15
|
KB9.699
|
Tây Sơn
|
5.25
|
16
|
KB9.700
|
Tây Sơn
|
5.25
|
17
|
KB9.705
|
Giảng Võ
|
6.5
|
18
|
KB9.706
|
Thanh Xuân Nam
|
3.75
|
19
|
KB9.712
|
Amsterdam
|
8
|
20
|
KB9.730
|
Ngô Sĩ Liên
|
6
|
21
|
KB9.732
|
Khương Thượng
|
4
|
22
|
KB9.748
|
Đoàn Thị Điểm
|
7.5
|
23
|
KB9.778
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6.75
|
24
|
KB9.808
|
Nguyễn Tất Thành
|
6
|
25
|
KB9.809
|
Ngô Sĩ Liên
|
3.25
|
26
|
KB9.812
|
Ngô Sĩ Liên
|
1.75
|
27
|
KB9.824
|
Nghĩa Tân
|
6.5
|
28
|
KB9.827
|
Thăng Long
|
5.5
|
29
|
KB9.841
|
Hoàng Liệt
|
4.5
|
30
|
KB9.843
|
Việt Hưng
|
6.5
|
31
|
KB9.851
|
Lương Thế Vinh
|
2.5
|
32
|
KB9.859
|
Cầu Giấy
|
8
|