Xin lưu ý: Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
STT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB6.013
|
Thành Công
|
6T1
|
5.00
|
2
|
KB6.020
|
Dịch Vọng
|
6T0
|
5.00
|
3
|
KB6.026
|
Archimeds
|
6T0
|
6.50
|
4
|
KB6.027
|
Ngôi Sao
|
6T0
|
6.00
|
5
|
KB6.028
|
Tân Định
|
6T0
|
6.00
|
6
|
KB6.029
|
Ngô Gia Tự
|
6T1
|
5.00
|
7
|
KB6.030
|
Amsterdam
|
6T0
|
9.00
|
8
|
KB6.037
|
Trung Hòa
|
6T0
|
4.00
|
9
|
KB6.040
|
Việt An
|
6T1
|
5.00
|
10
|
KB6.050
|
Đa Tốn
|
6T0
|
9.00
|
11
|
KB6.053
|
Thanh Xuân
|
6T1
|
3.00
|
12
|
KB6.056
|
Amsterdam
|
6T0
|
10.00
|
13
|
KB6.057
|
Ngô Sĩ Liên
|
6T0
|
10.00
|
14
|
KB6.058
|
Thanh Xuân Trung
|
6T1
|
1.00
|
15
|
KB6.059
|
Ngọc Hà
|
6T0
|
7.50
|
16
|
KB6.060
|
Trung Hòa
|
6T1
|
8.00
|
17
|
KB6.062
|
Tây Mỗ
|
6T0
|
1.50
|
18
|
KB6.063
|
Khương Đình
|
6T1
|
6.50
|
19
|
KB6.064
|
Xuân Đỉnh
|
6T1
|
6.00
|
20
|
KB6.067
|
Nguyễn Du
|
6T0
|
8.00
|
21
|
KB6.069
|
Nguyễn Trãi
|
6T0
|
8.00
|
22
|
KB6.070
|
FPT
|
6T0
|
7.00
|
23
|
KB6.072
|
Amsterdam
|
6T0
|
8.50
|
24
|
KB6.073
|
Lương Thế Vinh
|
6T1
|
5.50
|
25
|
KB6.074
|
Việt An
|
6T1
|
4.50
|
26
|
KB6.079
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
10.00
|
27
|
KB6.080
|
Marie Curie
|
6T0
|
1.00
|
28
|
KB6.080
|
Thanh Xuân
|
6T1
|
5.00
|
29
|
KB6.084
|
CLC Nam Từ Liêm
|
6T0
|
9.00
|
30
|
KB6.086
|
Phan Chu Trinh
|
6T1
|
6.00
|
31
|
KB6.090
|
Đặng Trần Côn
|
6T0
|
9.00
|
32
|
KB6.091
|
Amsterdam
|
6T0
|
7.00
|
33
|
KB6.093
|
Đoàn Thị Điểm
|
6T1
|
6.50
|
34
|
KB6.096
|
Phan Đình Giót
|
6T1
|
3.50
|
35
|
KB6.097
|
Nam Trung Yên
|
6T1
|
4.50
|
36
|
KB6.100
|
CLC Nam Từ Liêm
|
6T0
|
3.00
|
37
|
KB6.101
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
3.00
|
38
|
KB6.107
|
Lương Thế Vinh
|
6T0
|
3.00
|
39
|
KB6.108
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
8.00
|
40
|
KB6.109
|
Việt-An
|
6T0
|
1.50
|
41
|
KB6.110
|
Nguyễn Trãi a
|
6T0
|
4.00
|