Xin lưu ý: Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
STT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.001
|
Lý Thường Kiệt
|
7T1
|
vắng
|
2
|
KB7.002
|
Lý Thái Tổ
|
7T0
|
3.00
|
3
|
KB7.003
|
Lương Thế Vinh
|
7T01
|
4.00
|
4
|
KB7.007
|
Thanh Xuân Nam
|
7T0
|
2.00
|
5
|
KB7.012
|
Thanh Xuân
|
7T01
|
5.00
|
6
|
KB7.025
|
Phương Liên
|
7T0
|
6.50
|
7
|
KB7.032
|
Nam Trung Yên
|
7T01
|
5.50
|
8
|
KB7.033
|
Marie Curie
|
7T0
|
2.50
|
9
|
KB7.034
|
Marie Curie
|
7T0
|
1.00
|
10
|
KB7.035
|
Cầu Giấy
|
7T0
|
7.50
|
11
|
KB7.046
|
Ngôi Sao
|
7T0
|
8.50
|
12
|
KB7.047
|
Archimedes
|
7T0
|
5.50
|
13
|
KB7.049
|
Ngôi Sao
|
7T0
|
7.00
|
14
|
KB7.050
|
Phúc Diễn
|
7T1
|
6.00
|
15
|
KB7.052
|
Ngôi Sao
|
7T0
|
2.50
|
16
|
KB7.063
|
Giảng Võ
|
7T0
|
9.50
|
17
|
KB7.072
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
6.00
|
18
|
KB7.073
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
9.00
|
19
|
KB7.074
|
Nguyễn Công Trứ
|
7T0
|
8.00
|
20
|
KB7.097
|
Ngôi Sao
|
7T01
|
8.00
|
21
|
KB7.101
|
Thực Nghiệm
|
7T01
|
5.00
|
22
|
KB7.103
|
Archimedes
|
7T0
|
6.00
|
23
|
KB7.107
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
8.00
|
24
|
KB7.119
|
Phan Đình Giót
|
7T0
|
1.00
|
25
|
KB7.125
|
Lương Thế Vinh
|
7T1
|
5.00
|
26
|
KB7.128
|
Đống Đa
|
7T0
|
4.50
|
27
|
KB7.132
|
Dịch Vọng
|
7T0
|
7.20
|
28
|
KB7.133
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
6.00
|
29
|
KB7.142
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T1
|
5.00
|
30
|
KB7.147
|
Giảng Võ
|
7T0
|
7.00
|
31
|
KB7.152
|
Đoàn Thị Điểm
|
7T01
|
4.00
|
32
|
KB7.155
|
Nam Trung Yên
|
7T0
|
5.00
|
33
|
KB7.161
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
8.50
|
34
|
KB7.164
|
Giảng Võ
|
7T0
|
8.00
|
35
|
KB7.169
|
Cầu Giấy
|
7T0
|
10.00
|
36
|
KB7.180
|
Giảng Võ
|
7T0
|
10.00
|
37
|
KB7.181
|
Chu Văn An
|
7T0
|
10.00
|
38
|
KB7.182
|
Cầu Giấy
|
7T0
|
8.00
|
39
|
KB7.187
|
Yên Hòa
|
7T01
|
6.00
|
40
|
KB7.188
|
Lê Lợi
|
7T0
|
4.00
|
41
|
KB7.191
|
Khương Thượng
|
7T01
|
4.50
|
42
|
KB7.198
|
Amsterdam
|
7T0
|
10.00
|
43
|
KB7.201
|
Thành Công A
|
7T01
|
vắng
|
44
|
KB7.202
|
Văn Yên
|
7T0
|
vắng
|
45
|
KB7.203
|
Ngôi Sao
|
7T1
|
5.50
|
46
|
KB7.204
|
Kim Giang
|
7T1
|
7.00
|
47
|
KB7.207
|
Cao Bá Quát
|
7T1
|
5.50
|
48
|
KB7.210
|
Giảng Võ
|
7T0
|
8.00
|
49
|
KB7.211
|
Khương Đình
|
7T0
|
4.00
|
50
|
KB7.212
|
Khương Thượng
|
7T1
|
3.50
|
51
|
KB7.213
|
Thực Nghiệm
|
7T1
|
1.50
|
52
|
KB7.216
|
Việt An
|
7T1
|
5.00
|
53
|
KB7.220
|
Quang Trung
|
7T1
|
2.00
|
54
|
KB7.222
|
Đống Đa
|
7T0
|
2.50
|
55
|
KB7.223
|
Giảng Võ
|
7T01
|
2.00
|
56
|
KB7.225
|
Đoàn Thị Điểm
|
7T1
|
3.00
|