Xin lưu ý: Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
STT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
9 H0
|
6.50
|
2
|
KB8.214
|
Amsterdam
|
9 H0
|
8.50
|
3
|
KB9.003
|
Lương Thế Vinh
|
9 H1
|
4.50
|
4
|
KB9.030
|
Việt An
|
9 H1
|
2.00
|
5
|
KB9.031
|
Thanh Xuân Nam
|
9 H2
|
6.00
|
6
|
KB9.041
|
Thành Công
|
9 H1
|
5.00
|
7
|
KB9.060
|
Khương Thượng
|
9 H1
|
4.00
|
8
|
KB9.088
|
Giảng Võ
|
9 H0
|
8.50
|
9
|
KB9.102
|
Hoàng Liệt
|
9 H1
|
3.50
|
10
|
KB9.108
|
Hoàng Liệt
|
9 H1
|
7.50
|
11
|
KB9.128
|
Amsterdam
|
9 H0
|
8.50
|
12
|
KB9.130
|
Hoàng Liệt
|
9 H1
|
7.00
|
13
|
KB9.159
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9 H1
|
5.00
|
14
|
KB9.184
|
Việt An
|
9 H1
|
Vắng
|
15
|
KB9.208
|
Hoàng Liệt
|
9 H1
|
4.00
|
16
|
KB9.212
|
Giảng Võ
|
9 H2
|
2.50
|
17
|
KB9.244
|
Lê Lợi
|
9 H0
|
6.00
|
18
|
KB9.269
|
Thanh Liệt
|
9 H0
|
6.00
|
19
|
KB9.275
|
Nguyễn Siêu
|
9 H1
|
8.00
|
20
|
KB9.290
|
Lương Thế Vinh
|
9 H2
|
4.50
|
21
|
KB9.297
|
Ngô Sĩ Liên
|
9 H0
|
7.00
|
22
|
KB9.320
|
Đoàn Thị Điểm
|
9 H2
|
1.00
|
23
|
KB9.322
|
Thực Nghiệm
|
9 H2
|
4.00
|
24
|
KB9.324
|
Hoàng Liệt
|
9 H1
|
8.00
|
25
|
KB9.327
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9 H0
|
8.00
|
26
|
KB9.359
|
Ngô Gia Tự
|
9 H2
|
Không đạt
|
27
|
KB9.361
|
Đoàn Thị Điểm
|
9 H1
|
2.00
|
28
|
KB9.369
|
Thành Công
|
9 H1
|
4.50
|
29
|
KB9.385
|
Phan Chu Trinh
|
9 H1
|
4.00
|
30
|
KB9.388
|
Đoàn Thị Điểm
|
9 H1
|
1.00
|
31
|
KB9.415
|
Thanh Xuân Nam
|
9 H2
|
2.00
|
32
|
KB9.418
|
Amsterdam
|
9 H0
|
8.00
|
33
|
KB9.471
|
Amsterdam
|
9 H0
|
2.50
|
34
|
KB9.490
|
Giảng Võ
|
9 H0
|
9.50
|
35
|
KB9.491
|
Xuân Mai A
|
9 H0
|
3.00
|
36
|
KB9.498
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9 H1
|
2.00
|
37
|
KB9.499
|
Lĩnh Nam
|
9 H0
|
5.00
|
38
|
KB9.536
|
Bế Văn Đàn
|
9 H2
|
4.50
|
39
|
KB9.537
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9 H0
|
8.00
|
40
|
KB9.538
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9 H0
|
8.50
|
41
|
KB9.554
|
Việt An
|
9 H2
|
2.50
|
42
|
KB9.556
|
Bế Văn Đàn
|
9 H1
|
6.00
|
43
|
KB9.559
|
Đoàn Thị Điểm
|
9 H1
|
2.00
|
44
|
KB9.564
|
Láng Hạ
|
9 H2
|
1.00
|
45
|
KB9.567
|
Amsterdam
|
9 H0
|
7.00
|
46
|
KB9.573
|
Đoàn Thị Điểm
|
9 H2
|
7.00
|
47
|
KB9.582
|
Lương Thế Vinh
|
9 H2
|
2.00
|
48
|
KB9.588
|
Phan Đình Giót
|
9 H0
|
6.50
|
49
|
KB9.590
|
Lê Lợi
|
9 H0
|
5.00
|
50
|
KB9.592
|
Cầu Giấy
|
9 H2
|
4.50
|
51
|
KB9.595
|
Cổ Bi
|
9 H1
|
Vắng
|
52
|
KB9.614
|
Khương Thượng
|
9 H2
|
4.50
|
53
|
KB9.617
|
Thường Tín
|
9 H0
|
9.50
|
54
|
KB9.632
|
Nam Trung Yên
|
9 H2
|
2.50
|
55
|
KB9.635
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9 H2
|
4.00
|
56
|
KB9.658
|
Đống Đa
|
9 H1
|
2.00
|
57
|
KB9.681
|
Phan Đình Giót
|
9 H1
|
Vắng
|
58
|
KB9.725
|
Dịch Vọng
|
9 H1
|
5.00
|
59
|
KB9.763
|
Phúc Lợi
|
9 H1
|
Không đạt
|
60
|
KB9.768
|
Khương Đình
|
9 H0
|
7.50
|
61
|
KB9.769
|
Thành Công
|
9 H0
|
6.00
|
62
|
KB9.770
|
Trưng Nhị
|
9 H0
|
Vắng
|
63
|
KB9.776
|
Yên Nghĩa
|
9 H2
|
1.00
|
64
|
KB9.788
|
Yên Hòa
|
9 H1
|
Không đạt
|
65
|
KB9.792
|
Nam Trung Yên
|
9 H2
|
4.00
|
66
|
KB9.795
|
Phương Liệt
|
9 H1
|
3.00
|
67
|
KB9.806
|
Ngô Sĩ Liên
|
9 H0
|
Vắng
|
68
|
KB9.815
|
Giảng Võ
|
9 H2
|
Không đạt
|
69
|
KB9.821
|
Quảng An
|
9 H2
|
2.00
|
70
|
KB9.822
|
Amsterdam
|
9 H0
|
5.50
|
71
|
KB9.836
|
Phương Liệt
|
9 H1
|
1.00
|
72
|
KB9.884
|
Thành Công A
|
9 H0
|
6.50
|
73
|
KB9.889
|
Thành Công
|
9 H0
|
7.50
|
74
|
KB9.899
|
Ngô Gia Tự
|
9 H2
|
5.00
|
75
|
KB9.904
|
Archimeds
|
9 H2
|
5.50
|
76
|
KB9.907
|
Việt An
|
9 H1
|
2.00
|
77
|
KB9.924
|
Tam Khương
|
9 H2
|
1.50
|
78
|
KB9.935
|
Marie Curie
|
9 H2
|
Không đạt
|