Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB6.009
|
Lomonoxop
|
6T0
|
1.0
|
2
|
KB6.013
|
Thành Công
|
6T1
|
7.5
|
3
|
KB6.026
|
Archimeds
|
6T0
|
4.0
|
4
|
KB6.027
|
Ngôi Sao
|
6T0
|
3.5
|
5
|
KB6.028
|
Tân Định
|
6T0
|
4.0
|
6
|
KB6.030
|
Amsterdam
|
6T0
|
7.5
|
7
|
KB6.037
|
Trung Hòa
|
6T0
|
1.0
|
8
|
KB6.050
|
Đa Tốn
|
6T0
|
8.0
|
9
|
KB6.053
|
Nam Trung Yên
|
6T1
|
6.0
|
10
|
KB6.056
|
Amsterdam
|
6T0
|
5.0
|
11
|
KB6.057
|
Ngô Sĩ Liên
|
6T0
|
10.0
|
12
|
KB6.059
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
6.0
|
13
|
KB6.060
|
Trung Hòa
|
6T1
|
8.5
|
14
|
KB6.063
|
Thanh Xuân
|
6T1
|
7.5
|
15
|
KB6.064
|
Lương Thế Vinh
|
6T1
|
6.5
|
16
|
KB6.067
|
Nguyễn Du
|
6T0
|
6.0
|
17
|
KB6.069
|
Nguyễn Trãi
|
6T0
|
7.0
|
18
|
KB6.070
|
FPT
|
6T0
|
7.0
|
19
|
KB6.072
|
Amsterdam
|
6T0
|
7.5
|
20
|
KB6.073
|
Ngô Gia Tự
|
6T1
|
7.0
|
21
|
KB6.079
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
8.0
|
22
|
KB6.080
|
Marie Curie
|
6T0
|
1.0
|
23
|
KB6.084
|
CLC Nam Từ Liêm
|
6T0
|
6.0
|
24
|
KB6.086
|
Khương Đình
|
6T1
|
7.0
|
25
|
KB6.090
|
Đặng Trần Côn
|
6T0
|
4.5
|
26
|
KB6.091
|
Amsterdam
|
6T0
|
4.0
|
27
|
KB6.093
|
Đoàn Thị Điểm
|
6T1
|
vắng
|
28
|
KB6.096
|
Phan Đình Giót
|
6T1
|
7.5
|
29
|
KB6.099
|
Ngôi Sao
|
6T0
|
6.5
|
30
|
KB6.104
|
Phan Chu Trinh
|
6T1
|
vắng
|
31
|
KB6.105
|
Xuân Đỉnh
|
6T1
|
7.5
|
32
|
KB6.107
|
Lương Thế Vinh
|
6T0
|
Không đạt
|
33
|
KB6.108
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
4.0
|
34
|
KB6.109
|
Việt An
|
6T0
|
Mới vào lớp
|
35
|
KB6.111
|
Ngôi Sao
|
6T0
|
4.0
|
36
|
KB6.112
|
Tân Định
|
6T0
|
2.0
|
37
|
KB6.195
|
Amsterdam
|
6T0
|
3.0
|