Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.001
|
Khương Mai
|
8H1
|
8.5
|
2
|
KB8.003
|
Amsterdam
|
8H1
|
9.5
|
3
|
KB8.008
|
Trưng Vương
|
8H02
|
9.0
|
4
|
KB8.021
|
Thành Công
|
8H01
|
5.0
|
5
|
KB8.030
|
Tân Định
|
8H01
|
9.0
|
6
|
KB8.031
|
Văn Điển
|
8H1
|
5.0
|
7
|
KB8.049
|
Vạn Phúc
|
8H01
|
1.0
|
8
|
KB8.052
|
Cầu Giấy
|
8H02
|
7.0
|
9
|
KB8.057
|
Ngôi sao HN
|
8H02
|
Vắng
|
10
|
KB8.067
|
Tây Mỗ
|
8H01
|
8.5
|
11
|
KB8.101
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
Vắng
|
12
|
KB8.118
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
8H1
|
9.0
|
13
|
KB8.126
|
Lê Ngọc Hân
|
8H1
|
9.5
|
14
|
KB8.127
|
Lê Ngọc Hân
|
8H1
|
9.0
|
15
|
KB8.130
|
Giảng Võ
|
8H02
|
10.0
|
16
|
KB8.136
|
Giảng Võ
|
8H02
|
4.0
|
17
|
KB8.151
|
Amsterdam
|
8H1
|
7.5
|
18
|
KB8.174
|
Amsterdam
|
8H1
|
1.0
|
19
|
KB8.184
|
Tân Định
|
8H01
|
6.5
|
20
|
KB8.186
|
Trưng Vương, Mê Linh
|
8H01
|
8.0
|
21
|
KB8.187
|
Nghĩa Tân
|
8H01
|
6.5
|
22
|
KB8.191
|
Nguyễn Phong Sắc
|
8H01
|
2.5
|
23
|
KB8.193
|
Giảng Võ
|
8H02
|
3.0
|
24
|
KB8.194
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
7.0
|
25
|
KB8.197
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
8H1
|
Không đạt
|
26
|
KB8.200
|
Lê Lợi
|
8H1
|
10.0
|
27
|
KB8.201
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
5.0
|
28
|
KB8.205
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
8.5
|
29
|
KB8.206
|
Trưng Vương
|
8H01
|
6.5
|
30
|
KB8.211
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
Vắng
|
31
|
KB8.212
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
3.5
|
32
|
KB8.220
|
Cầu Giấy
|
8H1
|
4.5
|
33
|
KB8.226
|
Thanh Xuân Nam
|
8H01
|
8.0
|
34
|
KB8.228
|
Giảng Võ
|
8H01
|
5.0
|
35
|
KB8.232
|
Trưng Vương
|
8H01
|
9.0
|
36
|
KB8.235
|
Marie Curie
|
8H1
|
3.0
|
37
|
KB8.236
|
Amsterdam
|
8H1
|
Không đạt
|
38
|
KB8.245
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
6.5
|
39
|
KB8.255
|
Phương Liệt
|
8H1
|
1.0
|
40
|
KB8.267
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
4.5
|
41
|
KB8.272
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
1.5
|
42
|
KB8.287
|
Thanh Xuân Nam
|
8H01
|
2.5
|
43
|
KB8.295
|
Thanh Xuân Nam
|
8H1
|
2.5
|
44
|
KB8.302
|
Đống Đa
|
8H01
|
4.0
|
45
|
KB8.314
|
Nam Trung Yên
|
8H01
|
3.0
|
46
|
KB8.323
|
Amsterdam
|
8H1
|
3.5
|
47
|
KB8.338
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
8.0
|
48
|
KB8.339
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H01
|
3.5
|
49
|
KB8.342
|
Giảng Võ
|
8H1
|
7.5
|
50
|
KB8.347
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
5.0
|
51
|
KB8.348
|
Giảng Võ
|
8H02
|
0.5
|
52
|
KB8.349
|
Bế Văn Đàn
|
8H02
|
8.0
|
53
|
KB8.350
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H02
|
0.5
|
54
|
KB8.352
|
Giảng Võ
|
8H02
|
8.0
|
55
|
KB8.354
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
7.5
|
56
|
KB8.374
|
Trưng Vương
|
8H01
|
8.0
|
57
|
KB8.378
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H01
|
3.5
|
58
|
KB8.384
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H1
|
1.0
|
59
|
KB8.414
|
Việt An
|
8H02
|
Vắng
|
60
|
KB8.420
|
Thành Công
|
8H1
|
4.5
|
61
|
KB8.424
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H02
|
1.0
|
62
|
KB8.427
|
Đống Đa
|
8H02
|
2.0
|
63
|
KB8.428
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
10.0
|
64
|
KB8.431
|
Ngôi Sao
|
8H1
|
9.0
|
65
|
KB8.433
|
Giảng Võ
|
8H01
|
2.5
|
66
|
KB8.439
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
8.5
|
67
|
KB8.447
|
Đại Kim
|
8H01
|
6.0
|
68
|
KB8.468
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H01
|
3.5
|
69
|
KB8.469
|
Giảng Võ
|
Kiểm tra thử
|
2.0
|
70
|
KB8.471
|
Vinschool
|
8H1
|
2.5
|