Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.003
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L2
|
2.50
|
2
|
KB9.004
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L1
|
8.75
|
3
|
KB9.007
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L03
|
4.75
|
4
|
KB9.008
|
Khương Đình
|
9L03
|
4.00
|
5
|
KB9.020
|
Chu Văn An
|
9L02
|
5.00
|
6
|
KB9.021
|
Marie Cuire
|
9L01
|
4.75
|
7
|
KB9.043
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
9.00
|
8
|
KB9.045
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
5.75
|
9
|
KB9.060
|
Khương Thượng
|
9L1
|
3.50
|
10
|
KB9.062
|
Việt An
|
9L1
|
9.00
|
11
|
KB9.064
|
Việt An
|
9L02
|
5.00
|
12
|
KB9.066
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
6.75
|
13
|
KB9.067
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
6.00
|
14
|
KB9.070
|
Việt An
|
9L03
|
8.25
|
15
|
KB9.071
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L1
|
2.50
|
16
|
KB9.073
|
Chu Văn An
|
9L01
|
1.50
|
17
|
KB9.080
|
Lê Hồng Phong
|
9L01
|
9.25
|
18
|
KB9.083
|
Việt An
|
9L2
|
3.75
|
19
|
KB9.086
|
Đống Đa
|
9L2
|
6.00
|
20
|
KB9.092
|
Tân Định
|
9L01
|
8.25
|
21
|
KB9.094
|
Bế Văn Đàn
|
9L1
|
6.00
|
22
|
KB9.099
|
THCS Đô thị Việt Hưng
|
9L01
|
6.50
|
23
|
KB9.103
|
Amsterdam
|
9L02
|
9.25
|
24
|
KB9.113
|
Archimedes
|
9L01
|
9.00
|
25
|
KB9.119
|
Giảng Võ
|
9L2
|
6.50
|
26
|
KB9.120
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
8.25
|
27
|
KB9.122
|
Archimedes
|
9L1
|
4.00
|
28
|
KB9.134
|
Giảng Võ
|
9L01
|
7.25
|
29
|
KB9.136
|
Giảng Võ
|
9L01
|
6.75
|
30
|
KB9.137
|
Lương Thế Vinh
|
9L2
|
4.00
|
31
|
KB9.139
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L1
|
5.00
|
32
|
KB9.152
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
7.00
|
33
|
KB9.158
|
Tân Định
|
9L01
|
9.00
|
34
|
KB9.182
|
Tân Định
|
9L03
|
9.75
|
35
|
KB9.193
|
Thanh Xuân Nam
|
9L1
|
4.00
|
36
|
KB9.205
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
3.75
|
37
|
KB9.213
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
7.75
|
38
|
KB9.214
|
Tân Định
|
9L01
|
9.00
|
39
|
KB9.233
|
Gia Thụy
|
9L01
|
9.50
|
40
|
KB9.241
|
Marie Curie
|
9L1
|
3.00
|
41
|
KB9.243
|
Trần Đăng Ninh
|
9L01
|
5.00
|
42
|
KB9.261
|
Trần Đăng Ninh
|
9L01
|
4.00
|
43
|
KB9.262
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
8.50
|
44
|
KB9.270
|
Khương Thượng
|
9L2
|
2.50
|
45
|
KB9.271
|
Thái Thịnh
|
9L02
|
5.00
|
46
|
KB9.294
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
7.50
|
47
|
KB9.305
|
Lê Quý Đôn
|
9L03
|
6.75
|
48
|
KB9.306
|
Kim Giang
|
9L1
|
7.50
|
49
|
KB9.329
|
Lương Thế Vinh
|
9L2
|
1.50
|
50
|
KB9.332
|
Yên Hòa
|
9L01
|
8.75
|
51
|
KB9.334
|
Lê Hồng Phong
|
9L02
|
7.75
|
52
|
KB9.336
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L03
|
1.75
|
53
|
KB9.402
|
Tân Định
|
9L03
|
6.50
|
54
|
KB9.403
|
Tân Định
|
9L03
|
5.25
|
55
|
KB9.408
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
4.25
|
56
|
KB9.409
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L01
|
7.75
|
57
|
KB9.414
|
Giảng Võ
|
9L03
|
1.00
|
58
|
KB9.435
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
10.00
|
59
|
KB9.437
|
Tân Định
|
9L02
|
9.25
|
60
|
KB9.446
|
Amsterdam
|
9L02
|
9.50
|
61
|
KB9.453
|
Cầu giấy
|
9L02
|
5.75
|
62
|
KB9.475
|
Trung Hòa
|
9L03
|
5.75
|
63
|
KB9.480
|
Trưng Vương
|
9L1
|
6.50
|
64
|
KB9.482
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
9.25
|
65
|
KB9.501
|
Văn Yên
|
9L01
|
8.00
|
66
|
KB9.503
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L1
|
5.25
|
67
|
KB9.510
|
Amsterdam
|
9L02
|
6.25
|
68
|
KB9.511
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
7.25
|
69
|
KB9.529
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L1
|
6.00
|
70
|
KB9.534
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
6.75
|
71
|
KB9.543
|
Phan Chu Trinh
|
9L1
|
7.25
|
72
|
KB9.545
|
Lê Lợi
|
9L01
|
9.00
|
73
|
KB9.547
|
Trần Đăng Ninh
|
9L2
|
2.75
|
74
|
KB9.579
|
Amsterdam
|
9L02
|
7.25
|
75
|
KB9.600
|
Việt An
|
9L1
|
7.00
|
76
|
KB9.604
|
Amsterdam
|
9L02
|
4.50
|
77
|
KB9.605
|
Giảng Võ
|
9L01
|
8.00
|
78
|
KB9.613
|
Thực Nghiệm
|
9L1
|
6.75
|
79
|
KB9.628
|
Phương Liệt
|
9L2
|
2.00
|
80
|
KB9.630
|
Tân Định
|
9L03
|
9.25
|
81
|
KB9.631
|
Lê Lợi
|
9L02
|
4.75
|
82
|
KB9.634
|
Hoàng Liệt
|
9L1
|
6.00
|
83
|
KB9.637
|
Lê Lợi
|
9L02
|
6.00
|
84
|
KB9.658
|
Đống Đa
|
9L2
|
Không đạt
|
85
|
KB9.677
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
7.00
|
86
|
KB9.679
|
Giảng võ
|
9L02
|
Vắng
|
87
|
KB9.683
|
Thành Công
|
9L1
|
3.50
|
88
|
KB9.691
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
7.50
|
89
|
KB9.693
|
Phan Đình Giót
|
9L03
|
3.25
|
90
|
KB9.701
|
Ngô Sỹ Liên
|
9L01
|
6.00
|
91
|
KB9.716
|
Nam Trung Yên
|
9L03
|
2.00
|
92
|
KB9.717
|
Giảng Võ
|
9L02
|
3.75
|
93
|
KB9.721
|
Láng Thượng
|
9L2
|
4.00
|
94
|
KB9.726
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
Vắng
|
95
|
KB9.727
|
Phương Mai
|
9L2
|
3.00
|
96
|
KB9.728
|
Marie Curie
|
9L2
|
8.50
|
97
|
KB9.747
|
Ban Mai
|
9L2
|
Vắng
|
98
|
KB9.749
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L1
|
8.25
|
99
|
KB9.751
|
Amsterdam
|
9L02
|
Vắng
|
100
|
KB9.757
|
Giảng Võ
|
9L01
|
8.75
|
101
|
KB9.759
|
Khương Đình
|
9L03
|
4.25
|
102
|
KB9.760
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
8.25
|
103
|
KB9.767
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
5.25
|
104
|
KB9.789
|
Ngọc Lâm
|
9L01
|
7.00
|
105
|
KB9.802
|
Giảng Võ
|
9L01
|
10.00
|
106
|
KB9.807
|
Văn Yên
|
9L2
|
4.75
|
107
|
KB9.817
|
Kim Giang
|
9L01
|
6.00
|
108
|
KB9.820
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L1
|
6.00
|
109
|
KB9.826
|
Thành Công
|
9L2
|
5.50
|
110
|
KB9.833
|
Nguyễn Trãi
|
9L01
|
5.50
|
111
|
KB9.837
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
7.25
|
112
|
KB9.838
|
Giảng Võ
|
9L1
|
8.25
|
113
|
KB9.863
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
4.50
|
114
|
KB9.864
|
Giảng Võ
|
9L03
|
3.75
|
115
|
KB9.867
|
Kim Giang
|
9L1
|
7.00
|
116
|
KB9.888
|
Tam Khương
|
9L03
|
5.25
|
117
|
KB9.890
|
Cầu Giấy
|
9L02
|
8.50
|
118
|
KB9.891
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
2.25
|
119
|
KB9.894
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
Vắng
|
120
|
KB9.897
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
8.50
|
121
|
KB9.898
|
Thanh Trì
|
9L03
|
5.75
|
122
|
KB9.911
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.50
|
123
|
KB9.920
|
Giảng Võ
|
9L03
|
1.75
|
124
|
KB9.928
|
Việt An
|
9L2
|
1.75
|
125
|
KB9.938
|
Dương Nội
|
9L2
|
1.50
|
126
|
KB9.942
|
Giảng Võ
|
9L03
|
3.50
|
127
|
KB9.943
|
Thành Công
|
9L01
|
1.75
|
128
|
KB9.944
|
Lê Lợi
|
9L01
|
7.00
|
129
|
KB9.953
|
Marie Curie
|
9L2
|
4.75
|