TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN TOÁN - LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

TT

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.010

Nguyễn Tất Thành

9T0

7.00

2

KB9.020

Chu Văn An

9T1

8.50

3

KB9.021

Marie Cuire

9T01

6.00

4

KB9.030

Việt An

9T01

7.00

5

KB9.031

Thanh Xuân Nam

9T01

8.50

6

KB9.041

Thành Công

9T01

Vắng

7

KB9.043

Lương Thế Vinh

9T01

9.50

8

KB9.060

Khương Thượng

9T2

4.50

9

KB9.062

Việt An

9T1

9.00

10

KB9.070

Việt An

9T1

9.00

11

KB9.080

Lê Hồng Phong

9T01

8.00

12

KB9.083

Việt An

9T01

8.00

13

KB9.086

Đống Đa

9T3

6.00

14

KB9.092

Tân Định

9T01

9.00

15

KB9.094

Bế Văn Đàn

9T01

7.00

16

KB9.102

Hoàng Liệt

9T01

9.50

17

KB9.103

Amsterdam

9T0

6.50

18

KB9.108

Hoàng Liệt

9A0

5.50

19

KB9.117

Nam Trung Yên

9A0

7.50

20

KB9.119

Giảng Võ

9T01

9.00

21

KB9.124

Yên Hòa

9T0

5.00

22

KB9.134

Giảng Võ

9T2

8.50

23

KB9.139

Ngô Sĩ Liên

9T2

8.00

24

KB9.150

Bế Văn Đàn

9T2

N

25

KB9.158

Tân Định

9T01

9.00

26

KB9.159

Nguyễn Trường Tộ

9T01

6.50

27

KB9.160

Giảng võ

9T0

4.00

28

KB9.162

Hoàng Liệt

9T0

6.50

29

KB9.165

Phương Liệt

9T01

7.00

30

KB9.175

Lương Thế Vinh

9T0

5.50

31

KB9.179

Giảng Võ

9T0

3.00

32

KB9.184

Việt An

9T2

6.50

33

KB9.191

Lương Thế Vinh

9T0

7.00

34

KB9.195

Amsterdam

9T0

7.00

35

KB9.206

Nghĩa Tân

9T0

4.00

36

KB9.208

Hoàng Liệt

9A0

7.50

37

KB9.214

Tân Định

9T01

8.50

38

KB9.233

Gia Thụy

9T01

10.00

39

KB9.241

Marie Curie

9T1

3.50

40

KB9.244

Lê Lợi

9T0

6.00

41

KB9.255

Láng Hạ

9T01

9.00

42

KB9.269

Thanh Liệt

9A0

7.00

43

KB9.287

Tây Sơn

9T0

6.00

44

KB9.290

Lương Thế Vinh

9T01

9.00

45

KB9.294

Lương Thế Vinh

9T1

9.00

46

KB9.303

Cầu Giấy

9T0

6.50

47

KB9.306

Kim Giang

9T1

5.00

48

KB9.310

Thăng Long

9T0

3.00

49

KB9.311

Đông Thái

9A0

8.00

50

KB9.320

Đoàn Thị Điểm

9T2

6.00

51

KB9.321

Kim Giang

9T2

5.00

52

KB9.326

Nguyễn Trường Tộ

9T0

2.50

53

KB9.329

Lương Thế Vinh

9T2

4.50

54

KB9.332

Yên Hòa

9T01

9.50

55

KB9.340

Lý Thường Kiệt

9T01

10.00

56

KB9.371

Lê Hồng Phong

9A0

8.00

57

KB9.372

Phan Chu Trinh

9A0

7.00

58

KB9.375

LTVinh

9A0

8.50

59

KB9.385

Phan Chu Trinh

9T2

5.00

60

KB9.394

Hoàng Liệt

9A0

7.50

61

KB9.398

Nguyễn Trường Tộ

9T1

6.50

62

KB9.425

Nguyễn Tất Thành

9T01

Vắng

63

KB9.427

Lý Thường Kiệt

9A0

9.00

64

KB9.430

Tô Hoàng

9T01

7.00

65

KB9.433

Chu Văn An

9A0

9.50

66

KB9.437

Tân Định

9T0

5.50

67

KB9.445

GVõ

9A0

9.00

68

KB9.446

Amsterdam

9T0

5.50

69

KB9.449

Amsterdam

9A0

Vắng

70

KB9.451

Lương Thế Vinh

9T3

5.00

71

KB9.454

Marie Curie

9T1

9.00

72

KB9.455

Kim Giang

9T01

9.00

73

KB9.468

Nguyễn Siêu

9T0

1.50

74

KB9.469

Tân Định

9T01

9.00

75

KB9.473

Mễ Trì

9T0

1.50

76

KB9.480

Trưng Vương

9T2

7.00

77

KB9.491

Xuân Mai A

9T3

6.00

78

KB9.511

Lương Thế Vinh

9T1

6.00

79

KB9.512

Marie Curie

9A0

7.00

80

KB9.514

Amsterdam

9T2

4.00

81

KB9.528

Khương Thượng

9T1

9.00

82

KB9.532

Lương Thế Vinh

9T1

8.00

83

KB9.536

Bế Văn Đàn

9T1

6.00

84

KB9.546

Đông Thái

9T2

3.50

85

KB9.552

Lê Lợi

9T1

6.00

86

KB9.558

Đống Đa

9T0

1.50

87

KB9.559

Đoàn Thị Điểm

9T3

2.00

88

KB9.560

Lý Thái Tổ

9T3

6.50

89

KB9.564

Láng Hạ

9T3

8.00

90

KB9.567

Ams

9A0

8.50

91

KB9.572

Tô Hoàng

9T01

7.50

92

KB9.588

Phan Đình Giót

9A0

7.00

93

KB9.589

Nguyễn Trường Tộ

9T0

5.00

94

KB9.590

Lê Lợi

9T0

6.00

95

KB9.600

Việt An

9T1

9.50

96

KB9.604

Amsterdam

9T1

9.00

97

KB9.605

Giảng Võ

9T2

Vắng

98

KB9.613

Thực Nghiệm

9T2

6.50

99

KB9.624

Tân Định

9A0

9.00

100

KB9.628

Phương Liệt

9T2

6.50

101

KB9.629

Lomonoxop

9T3

6.50

102

KB9.631

Lê Lợi

9T1

8.50

103

KB9.634

Hoàng Liệt

9T3

6.00

104

KB9.650

LTVinh

9A0

9.00

105

KB9.651

Lê Lợi

9A0

7.00

106

KB9.652

Lương Thế Vinh

9A0

9.00

107

KB9.657

Ngọc Trạo

9T3

7.50

108

KB9.658

Đống Đa

9T3

4.00

109

KB9.659

Nguyễn Trãi

9T2

9.00

110

KB9.681

Phan Đình Giót

9T2

4.50

111

KB9.685

Cầu Giấy

9T0

4.00

112

KB9.708

Dịch Vọng

9T2

5.50

113

KB9.714

Giảng Võ

9T2

6.50

114

KB9.725

Dịch Vọng

9T2

8.00

115

KB9.732

Khương Thượng

9T3

2.00

116

KB9.735

Nguyễn Du

9T3

7.00

117

KB9.742

Nguyễn Trường Tộ

9T0

2.00

118

KB9.743

Đại Mỗ

9T01

6.00

119

KB9.755

Lê Lợi

9T0

3.00

120

KB9.756

Phương Mai

9A0

7.50

121

KB9.757

Giảng Võ

9T01

6.50

122

KB9.765

Cầu Giấy

9A0

6.50

123

KB9.767

Nguyễn Tất Thành

9T0

3.50

124

KB9.778

Nguyễn Trường Tộ

9T01

7.50

125

KB9.779

Giảng Võ

9T0

5.50

126

KB9.780

Nguyễn Trường Tộ

9T0

2.00

127

KB9.781

Lê Lợi

9T0

2.50

128

KB9.782

Lê Lợi

9T0

2.50

129

KB9.783

Amsterdam

9A0

8.50

130

KB9.784

Amsterdam

9A0

8.50

131

KB9.788

Yên Hòa

9T2

4.00

132

KB9.792

Nam Trung Yên

9T1

3.00

133

KB9.794

Lương Thế Vinh

9T2

4.00

134

KB9.795

Phương Liệt

9T1

6.00

135

KB9.802

Giảng Võ

9T1

8.50

136

KB9.809

Ngô Sĩ Liên

9T3

6.00

137

KB9.816

Lương Thế Vinh

9T1

7.00

138

KB9.821

Quảng An

9T3

6.00

139

KB9.830

Khương Đình

9T01

8.50

140

KB9.845

Giảng Võ

9T1

5.50

141

KB9.856

Tân Định

9T01

7.50

142

KB9.858

Khương Thượng

9T1

Vắng

143

KB9.862

Phương Liệt

9T2

4.50

144

KB9.864

Giảng Võ

9T1

2.00

145

KB9.877

Giảng Võ

9T2

8.00

146

KB9.879

Mỗ Lao

9T2

5.00

147

KB9.884

Thành Công

9T3

7.00

148

KB9.896

Nguyễn Trường Tộ

9A0

8.00

149

KB9.903

Văn Yên

9T01

9.50

150

KB9.909

Đoàn Thị Điểm

9T1

7.50

151

KB9.914

Hoàng Liệt

9T0

5.00

152

KB9.917

Phan Chu Trinh

9T01

8.50

153

KB9.920

Giảng Võ

9T1

4.50

154

KB9.921

Thành Công

9T1

6.50

155

KB9.925

Giảng Võ

9A0

9.50

156

KB9.926

Nguyễn Trường Tộ

9T2

Vắng

157

KB9.927

Nguyễn Trường Tộ

9T2

Vắng

158

KB9.935

Marie Curie

9T3

4.50

159

KB9.939

Lương Thế Vinh

9T2

5.00

160

KB9.940

Giảng Võ

9T01

7.50

161

KB9.945

Quang Trung

9A0

7.50

162

KB9.951

LTVinh

9A0

5.50

163

Mới vào

Test thử

9T01

7.50

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN SINH HỌC - LỚP 9S0 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN VẬT LÝ - LỚP 9 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN LÝ - LỚP 8 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN NGỮ VĂN - LỚP 9 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN TOÁN - LỚP 8 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN LÝ - LỚP 7L2 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN TOÁN - LỚP 7 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN TOÁN - LỚP 6 (07/01/2018)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn