Xin lưu ý: các lớp học 2 ca trong 1 buổi thì vẫn học 1 ca và kiểm tra 1 ca.
CÁC LỚP THCS:
Lịch kiểm tra môn Toán:
Lớp
|
6T0
|
6T1
|
7T0
|
7T01
|
7T1
|
8T0
|
8A0
|
8T01
|
8T02
|
8T1
|
9T0
|
9A0
|
9T01
|
9T1
|
9T2
|
9T3
|
Thứ
|
Bẩy
|
Bẩy
|
CN
|
CN
|
CN
|
CN
|
CN
|
Ba
|
CN
|
Bẩy
|
CN
|
CN
|
CN
|
Ba
|
CN
|
CN
|
Ngày
|
31/3
|
31/3
|
1/4
|
1/4
|
1/4
|
1/4
|
1/4
|
3/4
|
1/4
|
31/3
|
1/4
|
18/3
|
1/4
|
3/4
|
1/4
|
1/4
|
Lịch kiểm tra môn chuyên:
Lớp
|
7L2
(Lý)
|
8L0
(Lý)
|
8L1
(Lý)
|
8L2
(Lý)
|
8H01
(Hóa)
|
8H02
(Hóa)
|
8H1
(Hóa)
|
9L01
(Lý)
|
9L02
(Lý)
|
9L03
(Lý)
|
9L1
(Lý)
|
9L2
(Lý)
|
9H0
(Hóa)
|
9H1
(Hóa)
|
9H2
(Hóa)
|
9S0
(Sinh)
|
Thứ
|
Bẩy
|
CN
|
Hai
|
Năm
|
Hai
|
Năm
|
Bẩy
|
CN
|
Tư
|
CN
|
Năm
|
Năm
|
Tư
|
Hai
|
Năm
|
Năm
|
Ngày
|
31/3
|
1/4
|
2/4
|
5/4
|
2/4
|
5/4
|
31/3
|
8/4
|
4/4
|
8/4
|
5/4
|
5/4
|
4/4
|
2/4
|
5/4
|
5/4
|
CÁC LỚP THPT: Học sinh làm bài kiểm tra định kỳ lần 4 từ 31/3 đến 6/4 trong giờ học của từng môn theo từng lớp.