Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.004
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L1
|
3.50
|
2
|
KB9.016
|
Đống Đa
|
9L1
|
2.00
|
3
|
KB9.017
|
Thăng Long
|
9L1
|
Không đạt
|
4
|
KB9.020
|
Chu Văn An
|
9L02
|
5.25
|
5
|
KB9.027
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L1
|
Không đạt
|
6
|
KB9.028
|
Alpha
|
9L2
|
2.00
|
7
|
KB9.037
|
Kim Giang
|
9L2
|
Vắng
|
8
|
KB9.043
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
4.50
|
9
|
KB9.045
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
Vắng
|
10
|
KB9.060
|
Khương Thượng
|
9L1
|
Không đạt
|
11
|
KB9.062
|
Việt An
|
9L02
|
5.00
|
12
|
KB9.064
|
Việt An
|
9L02
|
3.50
|
13
|
KB9.066
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
3.25
|
14
|
KB9.067
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
Vắng
|
15
|
KB9.069
|
Khương Đình
|
9L03
|
2.00
|
16
|
KB9.070
|
Việt An
|
9L02
|
6.25
|
17
|
KB9.071
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L1
|
2.00
|
18
|
KB9.072
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L03
|
4.50
|
19
|
KB9.073
|
Chu Văn An
|
9L03
|
2.00
|
20
|
KB9.077
|
Amsterdam
|
9L02
|
4.75
|
21
|
KB9.078
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
9.00
|
22
|
KB9.080
|
Lê Hồng Phong
|
9L01
|
3.00
|
23
|
KB9.083
|
Việt An
|
9L02
|
4.75
|
24
|
KB9.084
|
Gia Thụy
|
9L03
|
4.50
|
25
|
KB9.085
|
Tân định
|
9L03
|
4.00
|
26
|
KB9.086
|
Đống Đa
|
9L2
|
5.00
|
27
|
KB9.087
|
Academy
|
9L03
|
Vắng
|
28
|
KB9.089
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
7.75
|
29
|
KB9.091
|
Giảng Võ
|
9L1
|
Không đạt
|
30
|
KB9.092
|
Tân Định
|
9L02
|
3.25
|
31
|
KB9.093
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
5.00
|
32
|
KB9.094
|
Bế Văn Đàn
|
9L1
|
2.00
|
33
|
KB9.095
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
Vắng
|
34
|
KB9.096
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L1
|
3.00
|
35
|
KB9.099
|
THCS Đô thị Việt Hưng
|
9L01
|
5.00
|
36
|
KB9.101
|
Văn Điển
|
9L2
|
4.00
|
37
|
KB9.103
|
Amsterdam
|
9L02
|
Vắng
|
38
|
KB9.109
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L1
|
Vắng
|
39
|
KB9.111
|
Phương Mai
|
9L1
|
Không đạt
|
40
|
KB9.113
|
Archimedes
|
9L01
|
4.50
|
41
|
KB9.114
|
Amsterdam
|
9L02
|
2.75
|
42
|
KB9.115
|
Láng Thượng
|
9L1
|
Không đạt
|
43
|
KB9.119
|
Giảng Võ
|
9L2
|
2.00
|
44
|
KB9.120
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
4.50
|
45
|
KB9.134
|
Giảng Võ
|
9L1
|
Vắng
|
46
|
KB9.136
|
Giảng Võ
|
9L01
|
6.00
|
47
|
KB9.137
|
Lương Thế Vinh
|
9L2
|
Không đạt
|
48
|
KB9.139
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L1
|
5.00
|
49
|
KB9.142
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
3.50
|
50
|
KB9.152
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
5.50
|
51
|
KB9.158
|
Tân Định
|
9L02
|
4.75
|
52
|
KB9.182
|
Tân Định
|
9L03
|
3.50
|
53
|
KB9.193
|
Thanh Xuân Nam
|
9L1
|
Không đạt
|
54
|
KB9.205
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
Vắng
|
55
|
KB9.213
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.00
|
56
|
KB9.214
|
Tân Định
|
9L01
|
3.00
|
57
|
KB9.233
|
Gia Thụy
|
9L01
|
Vắng
|
58
|
KB9.241
|
Marie Curie
|
9L1
|
2.50
|
59
|
KB9.243
|
Trần Đăng Ninh
|
9L01
|
Vắng
|
60
|
KB9.261
|
Trần Đăng Ninh
|
9L01
|
2.00
|
61
|
KB9.262
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
3.00
|
62
|
KB9.270
|
Khương Thượng
|
9L2
|
2.00
|
63
|
KB9.294
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
Không đạt
|
64
|
KB9.305
|
Lê Quý Đôn
|
9L03
|
4.50
|
65
|
KB9.306
|
Kim Giang
|
9L1
|
5.00
|
66
|
KB9.329
|
Lương Thế Vinh
|
9L2
|
Không đạt
|
67
|
KB9.332
|
Yên Hòa
|
9L01
|
3.50
|
68
|
KB9.334
|
Lê Hồng Phong
|
9L02
|
5.25
|
69
|
KB9.336
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L03
|
Vắng
|
70
|
KB9.402
|
Tân Định
|
9L03
|
3.00
|
71
|
KB9.403
|
Tân Định
|
9L03
|
3.00
|
72
|
KB9.408
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
3.50
|
73
|
KB9.409
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L1
|
Không đạt
|
74
|
KB9.435
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
3.50
|
75
|
KB9.437
|
Tân Định
|
9L01
|
6.00
|
76
|
KB9.446
|
Amsterdam
|
9L02
|
Vắng
|
77
|
KB9.453
|
Cầu giấy
|
9L02
|
2.25
|
78
|
KB9.480
|
Trưng Vương
|
9L1
|
3.00
|
79
|
KB9.482
|
Cầu giấy
|
9L01
|
9.00
|
80
|
KB9.501
|
Văn Yên
|
9L01
|
9.00
|
81
|
KB9.503
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L1
|
2.00
|
82
|
KB9.510
|
Amsterdam
|
9L02
|
4.50
|
83
|
KB9.511
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
4.50
|
84
|
KB9.529
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L1
|
Không đạt
|
85
|
KB9.534
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
3.50
|
86
|
KB9.543
|
Phan Chu Trinh
|
9L1
|
2.00
|
87
|
KB9.545
|
Lê Lợi
|
9L01
|
3.00
|
88
|
KB9.547
|
Trần Đăng Ninh
|
9L2
|
Không đạt
|
89
|
KB9.579
|
Amsterdam
|
9L02
|
4.75
|
90
|
KB9.600
|
Việt An
|
9L1
|
Không đạt
|
91
|
KB9.604
|
Amsterdam
|
9L02
|
4.25
|
92
|
KB9.613
|
Thực Nghiệm
|
9L1
|
Không đạt
|
93
|
KB9.630
|
Tân Định
|
9L03
|
2.00
|
94
|
KB9.631
|
Lê Lợi
|
9L01
|
3.00
|
95
|
KB9.634
|
Hoàng Liệt
|
9L1
|
5.00
|
96
|
KB9.637
|
Lê Lợi
|
9L02
|
3.00
|
97
|
KB9.658
|
Đống Đa
|
9L2
|
Không đạt
|
98
|
KB9.677
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
4.00
|
99
|
KB9.679
|
Giảng võ
|
9L02
|
3.25
|
100
|
KB9.683
|
Thành Công
|
9L1
|
Không đạt
|
101
|
KB9.691
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
Vắng
|
102
|
KB9.701
|
Ngô Sỹ Liên
|
9L01
|
6.50
|
103
|
KB9.717
|
Giảng Võ
|
9L02
|
Không đạt
|
104
|
KB9.726
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
Vắng
|
105
|
KB9.727
|
Phương Mai
|
9L2
|
Không đạt
|
106
|
KB9.728
|
Marie Curie
|
9L01
|
3.00
|
107
|
KB9.747
|
Ban Mai
|
9L2
|
Không đạt
|
108
|
KB9.751
|
Amsterdam
|
9L02
|
4.75
|
109
|
KB9.757
|
Giảng Võ
|
9L01
|
5.00
|
110
|
KB9.759
|
Khương Đình
|
9L03
|
7.00
|
111
|
KB9.760
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
Vắng
|
112
|
KB9.766
|
Phan Đình Giót
|
9L2
|
Vắng
|
113
|
KB9.767
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
4.50
|
114
|
KB9.789
|
Ngọc Lâm
|
9L01
|
Vắng
|
115
|
KB9.802
|
Giảng Võ
|
9L01
|
6.50
|
116
|
KB9.807
|
Văn Yên
|
9L2
|
2.00
|
117
|
KB9.817
|
Kim Giang
|
9L01
|
3.50
|
118
|
KB9.826
|
Thành Công
|
9L2
|
4.00
|
119
|
KB9.833
|
Nguyễn Trãi
|
9L01
|
2.00
|
120
|
KB9.837
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
9.00
|
121
|
KB9.838
|
Giảng Võ
|
9L01
|
5.00
|
122
|
KB9.863
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.00
|
123
|
KB9.864
|
Giảng Võ
|
9L03
|
2.00
|
124
|
KB9.867
|
Kim Giang
|
9L1
|
2.50
|
125
|
KB9.871
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
Vắng
|
126
|
KB9.888
|
Tam Khương
|
9L03
|
2.00
|
127
|
KB9.890
|
Cầu Giấy
|
9L02
|
2.00
|
128
|
KB9.891
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
2.00
|
129
|
KB9.894
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
Vắng
|
130
|
KB9.898
|
Ngũ Hiệp - Thanh Trì
|
9L03
|
4.50
|
131
|
KB9.911
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
Vắng
|
132
|
KB9.928
|
Việt An
|
9L2
|
2.00
|
133
|
KB9.938
|
Dương Nội
|
9L2
|
Không đạt
|
134
|
KB9.940
|
Giang Võ
|
9L01
|
5.50
|
135
|
KB9.942
|
Giảng Võ
|
9L03
|
2.50
|
136
|
KB9.953
|
Marie Curie
|
9L2
|
Vắng
|
137
|
KB9.123
|
Mỗ Lao
|
9L03
|
6.00
|