KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐẦU VÀO LỚP 8 (ngày 3/6/2018)
Xin lưu ý:
1) Để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi rõ Họ tên học sinh. Nếu gia đình không nhớ Số báo danh của con, vui lòng liên hệ với trung tâm theo địa chỉ mail: trungtam.thaytoi@gmail.com
2) Học sinh đã học tại trung tâm từ lớp 7 không phải tham dự kiểm tra đầu vào, Trung tâm đã gửi danh sách xếp lớp cho PHHS qua email.
3) Đề nghị Quý Phụ huynh tạm nộp học phí kỳ 1 (tháng 6 và tháng 7/2018) trước ngày lớp khai giảng để ghi danh và giữ chỗ.
4) Nếu lớp được xếp cho con bị trùng lịch học, gia đình vui lòng liên hệ với trung tâm để bố trí lớp tương đương phù hợp.
5) Với học sinh lớp 8, Trung tâm tư vấn có thể nên học cả Toán, Lý, Hóa để đến lớp 9 có thể xác định được môn thế mạnh và tập trung đầu tư học môn thi chuyên.
Số báo danh
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Điểm
|
Lớp Toán
|
Lớp Lý
|
Lớp Hóa
|
KB8.014
|
08/02/05
|
Cầu Giấy
|
9.00
|
8A0
|
8L1
|
|
KB8.017
|
12/10/05
|
Việt An
|
9.00
|
|
|
8H1
|
KB8.071
|
29/06/05
|
Trưng Vương
|
9.00
|
|
8L1
|
|
KB8.038
|
16/07/05
|
Tân Định
|
8.50
|
8A0
|
|
|
KB8.030
|
11/01/05
|
Giảng Võ
|
8.00
|
|
8L1
|
|
KB8.070
|
20/03/05
|
Amsterdam
|
7.50
|
8A0
|
|
|
KB8.066
|
16/01/05
|
Amsterdam
|
7.00
|
|
8L1
|
|
KB8.069
|
24/10/05
|
Văn Khê
|
7.00
|
|
|
9H2
|
KB8.078
|
28/03/05
|
Việt An
|
7.00
|
8A0
|
|
|
KB8.049
|
14/12/05
|
Cầu Giấy
|
6.50
|
8T01
|
|
|
KB8.050
|
07/09/05
|
Nguyễn Tất Thành
|
6.50
|
8A0
|
8L1
|
|
KB8.065
|
13/02/05
|
Archimedes
|
6.50
|
8A0
|
8L1
|
|
KB8.073
|
03/03/05
|
Thanh Xuân
|
6.50
|
8A0
|
8L1
|
|
KB8.085
|
13/02/05
|
Lương Thế Vinh
|
6.50
|
|
|
8H0
|
KB8.013
|
09/07/05
|
Tân Mai
|
6.25
|
|
8L1
|
8H0
|
KB8.022
|
22/11/05
|
Tân Định
|
6.00
|
8A0
|
|
|
KB8.032
|
30/11/05
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6.00
|
8A0
|
8L2
|
|
KB8.036
|
09/12/05
|
Hà Đông
|
6.00
|
8T01
|
|
|
KB8.046
|
25/12/05
|
Lê Lợi
|
6.00
|
8A0
|
|
|
KB8.047
|
10/03/05
|
Đại Kim
|
6.00
|
8A0
|
8L1
|
8H0
|
KB8.077
|
24/09/05
|
Giảng Võ
|
6.00
|
8A0
|
|
9H1
|
KB8.090
|
29/07/05
|
Archimedes
|
6.00
|
8A0
|
|
|
KB8.018
|
26/06/05
|
Tân Định
|
5.50
|
8T01
|
8L2
|
|
KB8.045
|
27/12/05
|
Nguyễn Trường Tộ
|
5.50
|
8A0
|
|
8H1
|
KB8.060
|
16/01/05
|
Cầu Giấy
|
5.50
|
|
8L1
|
8H0
|
KB8.079
|
08/09/05
|
Văn Yên
|
5.50
|
8T01
|
|
|
KB8.021
|
16/11/05
|
Thanh Xuân
|
5.00
|
|
8H0
|
|
KB8.031
|
13/01/05
|
Nguyễn Trường Tộ
|
5.00
|
8T01
|
8L2
|
8H0
|
KB8.044
|
24/06/05
|
Đông Ngạc
|
5.00
|
8T01
|
|
8H0
|
KB8.059
|
19/10/05
|
Chu Văn An
|
5.00
|
8T01
|
|
8H0
|
KB8.080
|
02/03/05
|
Nam Trung Yên
|
5.00
|
8T01
|
|
|
KB8.083
|
24/06/05
|
Nguyễn Trường Tộ
|
5.00
|
8T01
|
|
8H0
|
KB8.087
|
12/04/05
|
Nguyễn Trường Tộ
|
5.00
|
8T01
|
|
|
KB8.091
|
04/07/05
|
Nguyễn Tất Thành
|
5.00
|
8T01
|
|
|
KB8.011
|
21/11/05
|
Đống Đa
|
4.50
|
8T02
|
|
|
KB7.194
|
14/12/05
|
Trưng Vương
|
4.50
|
8T02
|
|
8H2
|
KB8.042
|
14/09/05
|
Đống Đa
|
4.50
|
|
|
8H1
|
KB8.056
|
26/10/05
|
Giảng Võ
|
4.50
|
|
|
8H1
|
KB8.061
|
20/03/05
|
Trưng Vương
|
4.50
|
|
|
8H1
|
KB8.012
|
22/08/05
|
Nguyễn Tất Thành
|
4.00
|
8T02
|
8L2
|
8H1
|
KB8.015
|
10/12/05
|
Đống Đa
|
4.00
|
8T02
|
8L2
|
8H1
|
KB8.026
|
17/07/04
|
Kim Giang
|
4.00
|
8T02
|
8L2
|
|
KB8.028
|
13/11/05
|
Lê Lợi
|
4.00
|
8T02
|
|
|
KB8.029
|
07/09/05
|
Ngôi Sao
|
4.00
|
8T02
|
8L2
|
8H1
|
KB8.034
|
19/10/05
|
Phan Đình Giót
|
4.00
|
|
8L2
|
|
KB7.219
|
25/09/05
|
Nguyễn Trường Tộ
|
4.00
|
8T02
|
|
|
KB8.055
|
16/12/05
|
Nhân Chính
|
4.00
|
|
8L2
|
8H0
|
KB8.067
|
20-Sep
|
Giảng Võ
|
4.00
|
8T02
|
|
8H1
|
KB8.082
|
29/06/05
|
Chu Văn An
|
4.00
|
|
8L2
|
|
KB8.023
|
19/01/05
|
Nam Trung Yên
|
3.00
|
|
8L0
|
|
KB8.025
|
15/08/05
|
Mỗ Lao
|
3.00
|
8T02
|
|
8H2
|
KB8.033
|
08/12/05
|
Giảng Võ
|
3.00
|
8T02
|
8L0
|
8H2
|
KB8.035
|
07/01/05
|
Giảng Võ
|
3.00
|
8T02
|
|
8H2
|
KB8.088
|
24/08/05
|
Giảng Võ
|
3.00
|
8T02
|
8L0
|
|
KB8.089
|
30/11/05
|
Yên Hòa
|
3.00
|
8T02
|
|
8H2
|
KB8.040
|
20/03/05
|
Nguyễn Trường Tộ
|
2.50
|
|
8L0
|
|
KB8.052
|
19/12/05
|
Giảng Võ
|
2.50
|
8T1
|
8L0
|
8H2
|
KB8.053
|
28/07/05
|
Tô Hoàng
|
2.50
|
8T1
|
|
|
KB8.027
|
07/04/05
|
Nguyễn Trãi
|
2.00
|
8T1
|
8L0
|
8H2
|
KB8.039
|
04/05/05
|
Giảng Võ
|
2.00
|
|
8L0
|
8H2
|
KB8.041
|
|
Thanh Xuân
|
2.00
|
8T1
|
8L0
|
|
KB8.086
|
04/07/05
|
Khương Thượng
|
2.00
|
|
|
8H2
|
KB8.019
|
08/12/05
|
Thái Thịnh
|
1.00
|
8T1
|
|
|
KB8.081
|
08/10/05
|
Việt An
|
1.00
|
8T1
|
|
|
KB8.020
|
31/05/05
|
Trưng Nhị
|
1.00
|
8T1
|
8L0
|
8H2
|