KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐẦU VÀO LỚP ĐỊNH HƯỚNG CHUYÊN VẬT LÝ 9 (ngày 3/6/2018)
Xin lưu ý:
1) Để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi rõ Họ tên học sinh. Nếu gia đình không nhớ Số báo danh của con, vui lòng liên hệ với trung tâm theo địa chỉ mail: trungtam.thaytoi@gmail.com
2) Học sinh đã học tại trung tâm từ lớp 8 không phải tham dự kiểm tra đầu vào, Trung tâm đã gửi danh sách xếp lớp cho PHHS qua email.
3) Đề nghị Quý Phụ huynh tạm nộp học phí kỳ 1 (tháng 6 và tháng 7/2018) trước ngày lớp khai giảng để ghi danh và giữ chỗ.
4) Nếu lớp được xếp cho con bị trùng lịch học, gia đình vui lòng liên hệ với trung tâm để bố trí lớp tương đương phù hợp.
5) Các lớp Lý 9 của Trung tâm phù hợp với học sinh định hướng thi Chuyên Lý.
Số báo danh
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Điểm
|
Lớp Lý
|
Toán
|
Lý
|
KB9.089
|
11/11/04
|
Amsterdam
|
6.50
|
10.00
|
9L02
|
KB9.064
|
01/06/04
|
Amsterdam
|
6.50
|
9.50
|
9L02
|
KB9.099
|
29/03/04
|
Phúc Yên
|
5.00
|
9.50
|
9L01
|
KB9.014
|
24/09/04
|
Lương Thế Vinh
|
1.00
|
9.00
|
9L01
|
KB9.051
|
11/07/04
|
Trưng Nhị
|
6.50
|
8.00
|
9L02
|
KB9.028
|
28/07/04
|
Amsterdam
|
|
8.00
|
9L02
|
KB9.026
|
27/05/04
|
Quỳnh Mai
|
7.50
|
7.50
|
9L02
|
KB9.071
|
09/10/04
|
Amsterdam
|
7.00
|
7.50
|
9L02
|
KB9.025
|
27/05/04
|
Quỳnh Mai
|
6.00
|
7.50
|
9L02
|
KB9.105
|
16/04/04
|
Lương Thế Vinh
|
5.00
|
7.50
|
9L01
|
KB9.131
|
29/10/04
|
Ngôi Sao
|
4.50
|
7.50
|
9L01
|
KB9.060
|
20/09/04
|
Lương Thế Vinh
|
7.50
|
7.00
|
9L01
|
KB9.063
|
13/05/04
|
Ngôi Sao
|
6.00
|
7.00
|
9L01
|
KB9.111
|
17/04/04
|
Phúc Yên
|
6.00
|
7.00
|
9L01
|
KB9.037
|
24/05/04
|
Ngôi Sao
|
3.00
|
7.00
|
9L01
|
KB9.134
|
23/09/04
|
Giảng Võ
|
|
7.00
|
9L01
|
KB9.086
|
02/06/04
|
Cao Bá Quát
|
6.00
|
6.50
|
9L01
|
KB9.113
|
28/11/04
|
Đống Đa
|
5.50
|
6.50
|
9L01
|
KB9.020
|
06/03/04
|
Dương Nội
|
3.00
|
6.50
|
9L01
|
KB9.069
|
13/10/04
|
Phúc Yên
|
2.25
|
6.50
|
9L01
|
KB9.057
|
09/03/04
|
Lương Thế Vinh
|
1.50
|
6.50
|
9L01
|
KB9.035
|
01/04/04
|
Phú La
|
1.00
|
6.50
|
9L01
|
KB9.033
|
05/04/04
|
Lê Lợi
|
5.50
|
6.00
|
9L03
|
KB9.031
|
17/05/04
|
Ngô Sĩ Liên
|
4.50
|
6.00
|
9L03
|
KB9.041
|
03/05/04
|
Nguyễn Trường Tộ
|
1.00
|
6.00
|
9L03
|
KB9.018
|
18/04/04
|
Nguyễn Trãi
|
7.00
|
5.50
|
9L03
|
KB9.053
|
19/07/04
|
Trần Phú
|
6.00
|
5.50
|
9L03
|
KB9.013
|
20/01/04
|
Nguyễn Siêu
|
5.00
|
5.00
|
9L03
|
KB9.085
|
|
Hoàng Liệt
|
|
5.00
|
9L03
|
KB9.040
|
18/06/04
|
Lương Thế Vinh
|
8.50
|
4.50
|
9L03
|
KB9.016
|
26/02/04
|
Trần Đăng Ninh
|
2.00
|
4.50
|
9L03
|
KB9.102
|
24/02/04
|
Phương Liệt
|
2.00
|
4.50
|
9L03
|
KB9.075
|
20/05/04
|
Phương Liệt
|
|
4.50
|
9L03
|
KB9.070
|
12/03/04
|
Nam Từ Liêm
|
1.00
|
4.00
|
9L03
|
KB9.059
|
12/01/04
|
Newton
|
0.50
|
4.00
|
9L03
|
KB9.056
|
19/11/04
|
Nguyễn Trãi
|
3.00
|
3.50
|
9L03
|
KB9.038
|
10/04/04
|
Yên Hòa
|
2.00
|
2.00
|
9L03
|
KB9.090
|
14/09/04
|
Tân Định
|
1.00
|
2.00
|
9L03
|
KB9.047
|
06/11/04
|
Khương Đình
|
0.00
|
2.00
|
9L03
|
KB9.092
|
15/03/04
|
Giảng Võ
|
1.00
|
1.00
|
9L03
|
KB9.072
|
09/03/04
|
Thanh Quan
|
|
1.00
|
9L03
|