Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên Mục Liên lạc điện tử qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0002
|
Nhân Chính
|
8L2
|
4.00
|
2
|
KB8.0003
|
Thanh Xuân
|
8L2
|
5.00
|
3
|
KB8.0007
|
Giảng Võ
|
8L2
|
Vắng
|
4
|
KB8.0008
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
5.00
|
5
|
KB8.0011
|
Chu Văn An
|
8L0
|
1.50
|
6
|
KB8.0015
|
Kim Giang
|
8L2
|
4.00
|
7
|
KB8.0020
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
6.00
|
8
|
KB8.0024
|
Cầu Giấy
|
8L0
|
3.50
|
9
|
KB8.0027
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
5.00
|
10
|
KB8.0030
|
Lê Lợi
|
8L0
|
4.50
|
11
|
KB8.0034
|
Ngôi Sao
|
8L2
|
4.00
|
12
|
KB8.0038
|
Marie Curie
|
8L2
|
3.00
|
13
|
KB8.0039
|
Marie Curie
|
8L2
|
Không đạt
|
14
|
KB8.0042
|
Amsterdam
|
8L1
|
6.00
|
15
|
KB8.0049
|
Giảng Võ
|
8L2
|
5.00
|
16
|
KB8.0052
|
Ngôi Sao
|
8L0
|
Vắng
|
17
|
KB8.0053
|
Phan Đình Giót
|
8L2
|
3.00
|
18
|
KB8.0057
|
Ngô Sỹ Liên
|
8L2
|
5.00
|
19
|
KB8.0060
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
6.00
|
20
|
KB8.0064
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
1.00
|
21
|
KB8.0066
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
7.00
|
22
|
KB8.0068
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
1.00
|
23
|
KB8.0071
|
Thanh Xuân
|
8L2
|
1.50
|
24
|
KB8.0073
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
9.00
|
25
|
KB8.0075
|
Ngôi Sao
|
8L0
|
4.00
|
26
|
KB8.0081
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
7.00
|
27
|
KB8.0083
|
Khương Thượng
|
8L2
|
2.00
|
28
|
KB8.0086
|
Nam Từ Liêm
|
8L2
|
1.00
|
29
|
KB8.0089
|
Kim Giang
|
8L0
|
2.50
|
30
|
KB8.0090
|
Thực Nghiệm
|
8L0
|
2.00
|
31
|
KB8.0097
|
Cầu Giấy
|
8L0
|
3.50
|
32
|
KB8.0102
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
4.00
|
33
|
KB8.0107
|
Thái Thịnh
|
8L2
|
2.00
|
34
|
KB8.0111
|
Giảng Võ
|
8L2
|
1.50
|
35
|
KB8.0112
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L0
|
1.50
|
36
|
KB8.0128
|
Việt An
|
8L2
|
6.00
|
37
|
KB8.0137
|
Mỗ Lao
|
8L2
|
5.00
|
38
|
KB8.0138
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
5.00
|
39
|
KB8.0139
|
Archimedes
|
8L2
|
5.00
|
40
|
KB8.0140
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
3.50
|
41
|
KB8.0143
|
Amsterdam
|
8L0
|
Vắng
|
42
|
KB8.0144
|
Mỗ Lao
|
8L2
|
3.00
|
43
|
KB8.0145
|
Giảng Võ
|
8L0
|
7.00
|
44
|
KB8.0146
|
Nam Trung Yên
|
8L0
|
4.50
|
45
|
KB8.0147
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
4.50
|
46
|
KB8.0148
|
Khương Đình
|
8L2
|
1.00
|
47
|
KB8.0151
|
Amsterdam
|
8L1
|
8.50
|
48
|
KB8.0152
|
Amsterdam
|
8L1
|
5.00
|
49
|
KB8.0157
|
Thịnh Quang
|
8L2
|
Vắng
|
50
|
KB8.0158
|
Việt An
|
8L0
|
1.50
|
51
|
KB8.0160
|
Amsterdam
|
8L1
|
4.00
|
52
|
KB8.0161
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
4.50
|
53
|
KB8.0162
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
6.00
|
54
|
KB8.0164
|
Đống Đa
|
8L2
|
7.00
|
55
|
KB8.0166
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
5.00
|
56
|
KB8.0168
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
2.00
|
57
|
KB8.0171
|
Kim Giang
|
8L2
|
3.00
|
58
|
KB8.0172
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
2.00
|
59
|
KB8.0173
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
2.00
|
60
|
KB8.0189
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
6.00
|
61
|
KB8.0190
|
Gia Thụy
|
8L2
|
3.50
|
62
|
KB8.0192
|
Lê Lợi
|
8L1
|
5.25
|
63
|
KB8.0193
|
Nguyễn Trãi
|
8L1
|
4.00
|
64
|
KB8.0195
|
Amsterdam
|
8L1
|
1.50
|
65
|
KB8.0201
|
Đống Đa
|
8L2
|
Vắng
|
66
|
KB8.0202
|
Gia Thụy
|
8L2
|
1.00
|
67
|
KB8.0205
|
Ngô Sỹ Liên
|
8L2
|
2.50
|
68
|
KB8.0206
|
Việt An
|
8L2
|
3.50
|
69
|
KB8.0207
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
5.00
|
70
|
KB8.0208
|
Nam Trung Yên
|
8L0
|
2.50
|
71
|
KB8.0210
|
Chu Văn An- Văn Điển
|
8L0
|
Vắng
|
72
|
KB8.0212
|
Amsterdam
|
8L1
|
4.00
|
73
|
KB8.0216
|
Amsterdam
|
8L0
|
6.50
|
74
|
KB8.0217
|
Archimedes
|
8L2
|
4.00
|
75
|
KB8.0226
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
8L0
|
1.50
|
76
|
KB8.0228
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
Vắng
|
77
|
KB8.0229
|
Amsterdam
|
8L1
|
4.50
|
78
|
KB8.0231
|
Văn Yên
|
8L0
|
2.00
|
79
|
KB8.0233
|
Chu Văn An - Văn Điển
|
8L2
|
7.50
|
80
|
KB8.0234
|
Thăng Long
|
8L2
|
1.50
|
81
|
KB8.0236
|
Định Công
|
8L2
|
1.00
|
82
|
KB8.0237
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
Vắng
|
83
|
KB9.0322
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L2
|
Không đạt
|