KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 8 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên Mục Liên lạc điện tử qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.0004
|
Thanh Xuân
|
8H0
|
4,0
|
2
|
KB7.0093
|
Amsterdam
|
8H0
|
8,75
|
3
|
KB7.0107
|
Amsterdam
|
8H0
|
7,75
|
4
|
KB8.0002
|
Nhân Chính
|
8H0
|
5,75
|
5
|
KB8.0007
|
Giảng Võ
|
8H1
|
1,5
|
6
|
KB8.0009
|
Trưng Vương
|
8H2
|
8,5
|
7
|
KB8.0010
|
Giảng Võ
|
8H2
|
3,5
|
8
|
KB8.0011
|
Chu Văn An
|
8H2
|
2,5
|
9
|
KB8.0012
|
Đống Đa
|
8H2
|
5,5
|
10
|
KB8.0013
|
Giảng Võ
|
8H1
|
3,5
|
11
|
KB8.0016
|
Giảng Võ
|
8H1
|
5,75
|
12
|
KB8.0021
|
Lý Thái Tổ
|
8H0
|
2,25
|
13
|
KB8.0027
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
8,0
|
14
|
KB8.0031
|
Khương Thượng
|
8H1
|
6,75
|
15
|
KB8.0034
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
9,5
|
16
|
KB8.0035
|
Tân Định
|
8H2
|
2,0
|
17
|
KB8.0037
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
5,25
|
18
|
KB8.0043
|
Thanh Xuân
|
8H1
|
5,75
|
19
|
KB8.0044
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
7,5
|
20
|
KB8.0049
|
Giảng Võ
|
8H1
|
2,5
|
21
|
KB8.0051
|
Đống Đa
|
8H1
|
5,25
|
22
|
KB8.0052
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
4,0
|
23
|
KB8.0058
|
Trưng Vương
|
8H1
|
5,5
|
24
|
KB8.0060
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
5,5
|
25
|
KB8.0061
|
Giảng Võ
|
8H1
|
4,0
|
26
|
KB8.0064
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
4,5
|
27
|
KB8.0068
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
1,75
|
28
|
KB8.0070
|
Mỗ Lao
|
8H0
|
4,0
|
29
|
KB8.0077
|
Nguyễn Tri Phương
|
8H0
|
3,5
|
30
|
KB8.0079
|
Trưng Nhị
|
8H1
|
3,0
|
31
|
KB8.0082
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H2
|
4,75
|
32
|
KB8.0086
|
Nam Từ Liêm
|
8H1
|
6,5
|
33
|
KB8.0091
|
Yên Hòa
|
8H0
|
1,75
|
34
|
KB8.0096
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
6,5
|
35
|
KB8.0097
|
Cầu Giấy
|
8H0
|
8,5
|
36
|
KB8.0102
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
5,25
|
37
|
KB8.0104
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H1
|
7,75
|
38
|
KB8.0106
|
Giảng Võ
|
8H1
|
4,25
|
39
|
KB8.0112
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H0
|
1,5
|
40
|
KB8.0127
|
Lương Thế Vinh
|
8H0
|
7,25
|
41
|
KB8.0128
|
Việt An
|
8H1
|
7,5
|
42
|
KB8.0129
|
Giảng Võ
|
8H1
|
5,75
|
43
|
KB8.0130
|
Hoàng Liệt
|
8H1
|
6,25
|
44
|
KB8.0132
|
Nguyễn Tri Phương
|
8H2
|
Không đạt
|
45
|
KB8.0135
|
Lomonoxop
|
8H0
|
7,0
|
46
|
KB8.0145
|
Giảng Võ
|
8H1
|
4,25
|
47
|
KB8.0151
|
Amsterdam
|
8H1
|
7,75
|
48
|
KB8.0155
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
9,75
|
49
|
KB8.0156
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
5,75
|
50
|
KB8.0164
|
Đống Đa
|
8H1
|
6,0
|
51
|
KB8.0166
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
2,25
|
52
|
KB8.0167
|
Nguyễn Siêu
|
8H0
|
8,5
|
53
|
KB8.0168
|
Lương Thế Vinh
|
8H0
|
4,75
|
54
|
KB8.0178
|
Ngô Sỹ Liên
|
8H1
|
2,25
|
55
|
KB8.0181
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
8,5
|
56
|
KB8.0182
|
Tân Định
|
8H2
|
6,5
|
57
|
KB8.0183
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
9,0
|
58
|
KB8.0184
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H0
|
Không đạt
|
59
|
KB8.0190
|
Gia Thụy
|
8H0
|
2,75
|
60
|
KB8.0191
|
Nguyễn Trãi
|
8H2
|
1,0
|
61
|
KB8.0196
|
Nhân Chính
|
8H1
|
4,5
|
62
|
KB8.0197
|
Amsterdam
|
8H2
|
2,5
|
63
|
KB8.0199
|
Lương Thế Vinh
|
8H2
|
2,0
|
64
|
KB8.0200
|
Thái Thịnh
|
8H2
|
1,0
|
65
|
KB8.0202
|
Gia Thụy
|
8H0
|
2,5
|
66
|
KB8.0203
|
Giảng Võ
|
8H2
|
4,5
|
67
|
KB8.0204
|
Khương Mai
|
8H2
|
4,75
|
68
|
KB8.0206
|
Việt An
|
8H1
|
2,5
|
69
|
KB8.0207
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
2,25
|
70
|
KB8.0213
|
Giảng Võ
|
8H1
|
5,75
|
71
|
KB8.0218
|
Giảng Võ
|
8H2
|
2,25
|
72
|
KB8.0225
|
Giảng Võ
|
8H2
|
1,25
|
73
|
KB8.0228
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
3,25
|
74
|
KB8.0232
|
Amsterdam
|
8H2
|
2,25
|
75
|
KB8.0235
|
Amsterdam
|
8H2
|
1,25
|
76
|
KB9.0453
|
Trưng Vương
|
8H1
|
Không đạt
|
|
|