Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên Mục Liên lạc điện tử qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0009
|
Thanh Xuân Nam
|
9T2
|
5.50
|
2
|
KB9.0011
|
Yên Hòa
|
9T1
|
2.00
|
3
|
KB9.0015
|
Nguyễn Siêu
|
9T01
|
5.50
|
4
|
KB9.0016
|
Lê Lợi
|
9T0
|
6.50
|
5
|
KB9.0017
|
Lê Lợi
|
9T01
|
7.00
|
6
|
KB9.0023
|
Thịnh Quang
|
9T1
|
7.00
|
7
|
KB9.0024
|
Amsterdam
|
9T0
|
3.00
|
8
|
KB9.0026
|
Giảng Võ
|
9A0
|
6.50
|
9
|
KB9.0028
|
Đại Mỗ
|
9T01
|
8.50
|
10
|
KB9.0029
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.00
|
11
|
KB9.0032
|
Khương Mai
|
9T0
|
5.50
|
12
|
KB9.0035
|
Lê Lợi
|
9T2
|
4.50
|
13
|
KB9.0037
|
Archimedes
|
9T01
|
7.00
|
14
|
KB9.0039
|
Ngôi Sao
|
9T1
|
7.00
|
15
|
KB9.0041
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
6.00
|
16
|
KB9.0042
|
Giảng Võ
|
9T0
|
4.00
|
17
|
KB9.0043
|
Amsterdam
|
9T1
|
Không đạt
|
18
|
KB9.0046
|
Lê Lợi
|
9T0
|
6.50
|
19
|
KB9.0048
|
Đống Đa
|
9T2
|
4.50
|
20
|
KB9.0049
|
Nam Trung Yên
|
9T2
|
Vắng
|
21
|
KB9.0050
|
Thanh Xuân Nam
|
9A0
|
3.50
|
22
|
KB9.0052
|
thanh xuân
|
9A0
|
10.00
|
23
|
KB9.0055
|
Đống Đa
|
9T1
|
2.00
|
24
|
KB9.0056
|
Nam Trung Yên
|
9T1
|
3.50
|
25
|
KB9.0059
|
Mỗ Lao
|
9T3
|
6.00
|
26
|
KB9.0061
|
Thanh Xuân Nam
|
9A0
|
7.00
|
27
|
KB9.0062
|
Thành Công
|
9T2
|
6.00
|
28
|
KB9.0063
|
Lê Lợi
|
9T0
|
5.50
|
29
|
KB9.0064
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
8.00
|
30
|
KB9.0071
|
Trưng Vương
|
9T0
|
6.50
|
31
|
KB9.0073
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
Không đạt
|
32
|
KB9.0076
|
Ngô Sỹ Liên
|
9T0
|
5.00
|
33
|
KB9.0077
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
5.00
|
34
|
KB9.0079
|
Khương Thượng
|
9A0
|
6.00
|
35
|
KB9.0082
|
Nam Trung Yên
|
9T0
|
3.50
|
36
|
KB9.0083
|
Thanh Quan
|
9T3
|
3.00
|
37
|
KB9.0085
|
Giảng Võ
|
9A0
|
6.50
|
38
|
KB9.0086
|
Hoàng Diệu
|
9T2
|
3.00
|
39
|
KB9.0089
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
9.50
|
40
|
KB9.0091
|
Yên Hòa
|
9T01
|
6.00
|
41
|
KB9.0092
|
Giảng Võ
|
9T01
|
7.50
|
42
|
KB9.0093
|
Nam Từ Liêm
|
9T2
|
3.00
|
43
|
KB9.0094
|
Lê Ngọc Hân
|
9T2
|
2.00
|
44
|
KB9.0099
|
Giảng Võ
|
9T0
|
4.00
|
45
|
KB9.0100
|
Amsterdam
|
9T0
|
6.50
|
46
|
KB9.0101
|
Ngôi Sao
|
9T2
|
7.00
|
47
|
KB9.0103
|
Nguyễn Trãi
|
9A0
|
10.00
|
48
|
KB9.0104
|
Amsterdam
|
9T0
|
5.50
|
49
|
KB9.0105
|
Thành Công
|
9T01
|
7.50
|
50
|
KB9.0107
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
2.00
|
51
|
KB9.0109
|
Lê Lợi
|
9T01
|
6.50
|
52
|
KB9.0110
|
Giảng Võ
|
9T3
|
8.50
|
53
|
KB9.0112
|
Marie Curie
|
9T01
|
6.00
|
54
|
KB9.0114
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T01
|
6.50
|
55
|
KB9.0116
|
Phan ĐÌnh Giót
|
9A0
|
7.50
|
56
|
KB9.0121
|
Newton
|
9T01
|
7.50
|
57
|
KB9.0122
|
Dương Nội
|
9T2
|
7.00
|
58
|
KB9.0123
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
6.50
|
59
|
KB9.0126
|
Cao Bá Quát
|
9T0
|
6.00
|
60
|
KB9.0129
|
Nguyễn Tất Thành
|
9T1
|
4.50
|
61
|
KB9.0131
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
6.00
|
62
|
KB9.0133
|
Tân Định
|
9T1
|
7.00
|
63
|
KB9.0135
|
Trưng Vương
|
9T1
|
3.50
|
64
|
KB9.0136
|
Vinshool
|
9T1
|
5.00
|
65
|
KB9.0141
|
Amsterdam
|
9T0
|
5.00
|
66
|
KB9.0144
|
Đại Kim
|
9T2
|
6.50
|
67
|
KB9.0146
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.00
|
68
|
KB9.0148
|
Giảng Võ
|
9T1
|
6.50
|
69
|
KB9.0151
|
Chu Văn An
|
9T2
|
5.50
|
70
|
KB9.0155
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
10.00
|
71
|
KB9.0157
|
Thái Thịnh
|
9T2
|
2.50
|
72
|
KB9.0159
|
Đống Đa
|
9T2
|
2.50
|
73
|
KB9.0162
|
Trưng Vương
|
9T01
|
5.00
|
74
|
KB9.0164
|
Khương Đình
|
9T3
|
5.00
|
75
|
KB9.0165
|
Việt An
|
9T01
|
3.00
|
76
|
KB9.0173
|
Lê Lợi
|
9T2
|
Vắng
|
77
|
KB9.0175
|
Văn Điển
|
9T0
|
1.50
|
78
|
KB9.0176
|
Giảng Võ
|
9T01
|
9.50
|
79
|
KB9.0179
|
Trưng Vương
|
9T0
|
5.50
|
80
|
KB9.0180
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
9.50
|
81
|
KB9.0183
|
Lê Ngọc Hân
|
9T0
|
5.50
|
82
|
KB9.0184
|
Lê Ngọc Hân
|
9T0
|
5.00
|
83
|
KB9.0185
|
Nam Trung Yên
|
9T0
|
4.00
|
84
|
KB9.0186
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
5.00
|
85
|
KB9.0187
|
Thanh Xuân Nam
|
9T1
|
5.50
|
86
|
KB9.0188
|
Phương Liệt
|
9T0
|
4.50
|
87
|
KB9.0189
|
Lê Lợi
|
9T0
|
1.00
|
88
|
KB9.0191
|
Tây Sơn
|
9T01
|
5.50
|
89
|
KB9.0192
|
Trần Đăng Ninh
|
9T1
|
3.00
|
90
|
KB9.0193
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
7.00
|
91
|
KB9.0194
|
Lê Lợi
|
9T01
|
7.00
|
92
|
KB9.0195
|
Phương Liệt
|
9T1
|
3.50
|
93
|
KB9.0196
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
8.50
|
94
|
KB9.0198
|
Xuân Mai
|
9T0
|
5.00
|
95
|
KB9.0200
|
Khương Đình
|
9T01
|
8.50
|
96
|
KB9.0201
|
Đống Đa
|
9T0
|
5.50
|
97
|
KB9.0203
|
Amsterdam
|
9T0
|
6.00
|
98
|
KB9.0204
|
Tây Mỗ
|
9T0
|
5.50
|
99
|
KB9.0205
|
Lê Lợi
|
9T0
|
6.50
|
100
|
KB9.0206
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
6.00
|
101
|
KB9.0207
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.00
|
102
|
KB9.0208
|
Amsterdam
|
9T0
|
5.50
|
103
|
KB9.0210
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
10.00
|
104
|
KB9.0216
|
Dương Nội
|
9T01
|
8.00
|
105
|
KB9.0217
|
Nguyễn Siêu
|
9T2
|
6.50
|
106
|
KB9.0224
|
Vạn Phúc
|
9T2
|
5.00
|
107
|
KB9.0227
|
Vân Hồ
|
9A0
|
6.00
|
108
|
KB9.0228
|
Văn Yên
|
9T2
|
4.00
|
109
|
KB9.0233
|
Lê Ngọc Hân
|
9T01
|
5.50
|
110
|
KB9.0237
|
Thanh Xuân Nam
|
9A0
|
6.50
|
111
|
KB9.0238
|
Amsterdam
|
9A0
|
6.00
|
112
|
KB9.0239
|
Thanh Xuân
|
9T2
|
7.50
|
113
|
KB9.0240
|
Nguyễn Trãi
|
9A0
|
4.50
|
114
|
KB9.0242
|
Tân Định
|
9A0
|
9.00
|
115
|
KB9.0243
|
Trưng Nhị
|
9A0
|
6.00
|
116
|
KB9.0244
|
Trưng Nhị
|
9A0
|
6.50
|
117
|
KB9.0246
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9A0
|
6.50
|
118
|
KB9.0247
|
Lương Thế Vinh
|
9A0
|
6.00
|
119
|
KB9.0248
|
Láng Thượng
|
9T3
|
8.75
|
120
|
KB9.0249
|
Cầu Giấy
|
9A0
|
10.00
|
121
|
KB9.0252
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
5.00
|
122
|
KB9.0269
|
Giảng Võ
|
9T2
|
2.50
|
123
|
KB9.0284
|
Ba Đình
|
9T3
|
5.00
|
124
|
KB9.0285
|
Văn Yên
|
9T2
|
6.50
|
125
|
KB9.0287
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
5.50
|
126
|
KB9.0291
|
Khương Thượng
|
9T3
|
6.75
|
127
|
KB9.0295
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T01
|
4.50
|
128
|
KB9.0306
|
Lê Lợi
|
9T0
|
5.00
|
129
|
KB9.0309
|
Tân Định
|
9T0
|
4.50
|
130
|
KB9.0311
|
Ngôi Sao
|
9T0
|
2.50
|
131
|
KB9.0312
|
Trưng Vương - Mê Linh
|
9T01
|
8.50
|
132
|
KB9.0313
|
Dị Sử - HY
|
9T1
|
9.00
|
133
|
KB9.0314
|
Ngô Sĩ Liên
|
9A0
|
6.50
|
134
|
KB9.0318
|
Giảng Võ
|
9A0
|
9.00
|
135
|
KB9.0335
|
Bế Văn Đàn
|
9T1
|
Không đạt
|
136
|
KB9.0336
|
Khương Thượng
|
9T1
|
4.00
|
137
|
KB9.0345
|
Đoàn Thị Điểm Ecopark
|
9T01
|
5.00
|
138
|
KB9.0348
|
Trần Đăng Ninh
|
9T0
|
3.00
|
139
|
KB9.0351
|
Lê Lợi
|
9T0
|
4.50
|
140
|
KB9.0354
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T01
|
2.50
|
141
|
KB9.0355
|
Giảng Võ
|
9A0
|
6.50
|
142
|
KB9.0358
|
Phương Mai
|
9T2
|
2.00
|
143
|
KB9.0362
|
Tân Định
|
9T1
|
6.50
|
144
|
KB9.0363
|
Thái Thịnh
|
9T3
|
5.50
|
145
|
KB9.0364
|
Giảng Võ
|
9T1
|
4.00
|
146
|
KB9.0378
|
Thanh Xuân Nam
|
9A0
|
6.50
|
147
|
KB9.0379
|
Cầu Giấy
|
9T2
|
6.50
|
148
|
KB9.0387
|
Ngô Quyền
|
9T0
|
3.00
|
149
|
KB9.0403
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T2
|
3.50
|
150
|
KB9.0408
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
1.00
|
151
|
KB9.0416
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T3
|
4.50
|
152
|
KB9.0424
|
Trưng Vương
|
9T0
|
5.00
|
153
|
KB9.0427
|
Giảng Võ
|
9T2
|
1.00
|
154
|
KB9.0428
|
Lý Thường Kiệt
|
9T2
|
2.50
|
155
|
KB9.0429
|
Lương Thế Vinh
|
9A0
|
6.00
|
156
|
KB9.0430
|
Đống Đa
|
9T3
|
6.50
|
157
|
KB9.0431
|
Alpha
|
9T0
|
2.50
|
158
|
KB9.0438
|
Giảng Võ
|
9A0
|
9.00
|
159
|
KB9.0454
|
Hoàng Liệt
|
9T2
|
5.00
|
160
|
KB9.0455
|
Nguyễn Tri Phương
|
9T2
|
7.00
|
161
|
KB9.0460
|
Ngôi Sao
|
9T0
|
3.00
|