TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên Mục Liên lạc điện tử qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

STT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.0001

Amsterdam

9L02

8.75

2

KB9.0002

Amsterdam

9L02

3.25

3

KB9.0004

Giảng Võ

9L02

2.25

4

KB9.0007

Thanh Xuân

9L03

3.00

5

KB9.0010

Amsterdam

9L02

6.00

6

KB9.0011

Yên hòa

9L02

2.25

7

KB9.0017

Lê Lợi

9L02

4.50

8

KB9.0019

Nguyễn Trãi

9L03

4.00

9

KB9.0030

Trần Phú

9L01

8.00

10

KB9.0035

Lê Lợi

9L02

3.25

11

KB9.0036

Lê Lợi

9L02

1.75

12

KB9.0039

Ngôi Sao

9L01

5.00

13

KB9.0040

Giảng Võ

9L02

4.25

14

KB9.0041

Lương Thế Vinh

9L03

4.50

15

KB9.0060

Thăng Long

9L01

3.00

16

KB9.0062

Thành Công

9L03

4.50

17

KB9.0065

Đoàn Thị Điểm

9L03

5.00

18

KB9.0069

Lê Qúy Đôn

9L01

1.00

19

KB9.0073

Nguyễn Trường Tộ

9L02

4.00

20

KB9.0075

Hoàng Liệt

9L01

5.50

21

KB9.0078

Amsterdam

9L02

5.75

22

KB9.0080

Nguyễn Trãi

9L03

5.00

23

KB9.0087

Quỳnh Mai

9L02

5.25

24

KB9.0088

Trưng Nhị

9L02

5.50

25

KB9.0091

Yên Hòa

9L03

2.00

26

KB9.0093

Nam Từ Liêm

9L03

6.00

27

KB9.0095

Amsterdam

9L02

3.25

28

KB9.0098

Cầu Giấy

9L03

3.50

29

KB9.0100

Amsterdam

9L02

10.00

30

KB9.0102

Đống Đa

9L01

4.00

31

KB9.0109

Lê Lợi

9L01

4.00

32

KB9.0116

Phan Đình Giót

9L02

3.50

33

KB9.0120

Nguyễn Trãi

9L03

3.00

34

KB9.0123

Lương Thế Vinh

9L01

3.00

35

KB9.0127

Ngô Sỹ Liên

9L01

3.50

36

KB9.0128

Trần Đăng Ninh

9L01

2.00

37

KB9.0132

Giảng Võ

9L02

3.00

38

KB9.0142

Lê Hồng Phong

9L01

5.00

39

KB9.0148

Giảng Võ

9L03

3.50

40

KB9.0150

Nguyễn Tất Thành

9L03

6.50

41

KB9.0153

Khương Thượng

9L01

8.00

42

KB9.0155

Lương Thế Vinh

9L01

5.00

43

KB9.0162

Trưng Vương

9L03

3.50

44

KB9.0163

Đoàn Thị Điểm

9L03

4.00

45

KB9.0165

Việt An

9L01

3.00

46

KB9.0166

Quỳnh Mai

9L02

5.50

47

KB9.0168

Việt An

9L01

3.00

48

KB9.0171

Láng Thượng

9L01

3.00

49

KB9.0172

Nguyễn Trường Tộ

9L02

6.50

50

KB9.0173

Lê Lợi

9L01

5.00

51

KB9.0176

Giảng Võ

9L01

5.00

52

KB9.0179

Trưng Vương

9L02

5.50

53

KB9.0194

Lê Lợi

9L02

2.50

54

KB9.0196

Nguyễn Trường Tộ

9L01

5.00

55

KB9.0200

Khương Đình

9L01

9.00

56

KB9.0201

Đống Đa

9L01

9.50

57

KB9.0209

Nguyễn Trường Tộ

9L01

7.00

58

KB9.0210

Lương Thế Vinh

9L01

4.50

59

KB9.0211

Sài Đồng

9L01

5.50

60

KB9.0212

Sài Đồng

9L01

5.00

61

KB9.0213

Đại Kim

9L01

7.00

62

KB9.0215

Nam Từ Liêm

9L01

2.00

63

KB9.0216

Dương Nội

9L01

8.00

64

KB9.0222

Phan Đình Giót

9L03

5.00

65

KB9.0229

Thành Công

9L03

3.00

66

KB9.0235

Nguyễn Tất Thành

9L02

3.00

67

KB9.0236

Amsterdam

9L02

10.00

68

KB9.0238

Giảng Võ

9L02

5.00

69

KB9.0241

Amsterdam

9L02

10.00

70

KB9.0246

Nguyễn Huy Tưởng

9L01

5.00

71

KB9.0252

Nguyễn Trường Tộ

9L02

3.50

72

KB9.0253

Nguyễn Trường Tộ

9L02

1.25

73

KB9.0255

Nguyễn Trường Tộ

9L02

5.00

74

KB9.0256

Việt An

9L02

6.00

75

KB9.0257

Đại Kim

9L02

6.50

76

KB9.0266

Amsterdam

9L02

6.25

77

KB9.0267

Thăng Long

9L01

1.50

78

KB9.0268

Giảng võ

9L02

7.25

79

KB9.0269

Giảng Võ

9L02

2.75

80

KB9.0271

Việt An

9L02

6.00

81

KB9.0272

Việt An

9L02

3.00

82

KB9.0273

Cầu Giấy

9L03

6.00

83

KB9.0274

Nguyễn Huy Tưởng

9L01

4.00

84

KB9.0286

Phan Đình Giót

9L01

2.00

85

KB9.0295

Ngô Sỹ Liên

9L01

3.00

86

KB9.0297

Tân Định

9L03

3.75

87

KB9.0301

Đống Đa

9L03

6.00

88

KB9.0302

Nguyễn Trường Tộ

9L03

8.50

89

KB9.0306

Lê Lợi

9L02

2.00

90

KB9.0313

Dị Sử - Hưng Yên

9L01

5.00

91

KB9.0320

Nguyễn Tri Phương

9L03

7.00

92

KB9.0327

Amsterdam

9L02

5.75

93

KB9.0331

Cầu Giấy

9L01

9.00

94

KB9.0332

Yên hòa

9L02

4.25

95

KB9.0335

Bế Văn Đàn

9L03

3.00

96

KB9.0337

Nguyễn Tri Phương

9L03

7.00

97

KB9.0340

Vinschool

9L03

3.00

98

KB9.0342

Lương Thế Vinh

9L03

8.00

99

KB9.0347

Ngô Sỹ Liên

9L01

3.00

100

KB9.0357

Việt An

9L01

3.00

101

KB9.0358

Phương Mai

9L01

1.00

102

KB9.0359

Quỳnh Mai

9L01

6.50

103

KB9.0364

Giảng Võ

9L01

6.00

104

KB9.0373

Ngôi Sao

9L01

3.00

105

KB9.0378

Thanh Xuân Nam

9L01

7.00

106

KB9.0383

Đống Đa

9L03

3.00

107

KB9.0390

Nguyễn Trãi

9L01

2.00

108

KB9.0393

Nguyễn Tri Phương

9L03

1.50

109

KB9.0399

Đại Mỗ

9L01

5.00

110

KB9.0402

Tây Mỗ

9L01

4.00

111

KB9.0405

Dịch Vọng Hậu

9L03

1.50

112

KB9.0410

Thực Nghiệm

9L01

5.00

113

KB9.0417

Lương Thế Vinh

9L03

2.00

114

KB9.0419

Thái Thịnh

9L01

2.00

115

KB9.0420

Hoàng Liệt

9L03

3.00

116

KB9.0426

Ngôi Sao

9L01

5.50

117

KB9.0437

Lương Thế Vinh

9L01

Không đạt

118

KB9.0445

Khương Đình

9L03

1.50

119

KB9.0450

Giang Biên

9L01

Không đạt

120

KB9.0451

Lê Lợi

9L01

2.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 9 (05/09/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 8 (05/09/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 8 (05/09/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 8 (05/09/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 - 2019: MÔN LÝ - LỚP 7 (05/09/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 - 2019: MÔN TOÁN - LỚP 7 (05/09/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2018 - 2019: MÔN TOÁN - LỚP 6 (05/09/2018)
Lịch nghỉ Lễ Quốc khánh 2018 (28/08/2018)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 1 năm học 2018 - 2019 (16/08/2018)
Lịch khai giảng lớp 10 năm học 2018 - 2019 (13/07/2018)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn