Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên Mục Liên lạc điện tử qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0133
|
Vinshool
|
9H1
|
6.00
|
2
|
KB9.0009
|
Thanh Xuân Nam
|
9H2
|
3.00
|
3
|
KB9.0014
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
4.00
|
4
|
KB9.0020
|
Cát Linh
|
9H2
|
2.00
|
5
|
KB9.0021
|
Vinshool
|
9H1
|
3.00
|
6
|
KB9.0023
|
Thịnh Quang
|
9H2
|
3.00
|
7
|
KB9.0025
|
Thanh Xuân
|
9H1
|
1.00
|
8
|
KB9.0027
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
1.00
|
9
|
KB9.0029
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
3.00
|
10
|
KB9.0031
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
3.00
|
11
|
KB9.0032
|
Khương Mai
|
9H0
|
4.00
|
12
|
KB9.0034
|
Thành Công
|
9H1
|
2.00
|
13
|
KB9.0045
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
5.00
|
14
|
KB9.0048
|
Đống Đa
|
9H1
|
1.00
|
15
|
KB9.0049
|
Nam Trung Yên
|
9H1
|
2.50
|
16
|
KB9.0061
|
Thanh Xuân Nam
|
9H1
|
3.00
|
17
|
KB9.0063
|
Lê Lợi
|
9H0
|
4.50
|
18
|
KB9.0064
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
2.00
|
19
|
KB9.0074
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
7.00
|
20
|
KB9.0076
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
3.50
|
21
|
KB9.0081
|
Thành Công
|
9H2
|
2.00
|
22
|
KB9.0084
|
Amsterdam
|
9H0
|
4.00
|
23
|
KB9.0086
|
Hoàng Diệu
|
9H2
|
Không đạt
|
24
|
KB9.0094
|
Lê Ngọc Hân
|
9H1
|
Không đạt
|
25
|
KB9.0105
|
Thành Công
|
9H1
|
1.50
|
26
|
KB9.0107
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
8.25
|
27
|
KB9.0108
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
8.00
|
28
|
KB9.0110
|
Giảng Võ
|
9H2
|
1.00
|
29
|
KB9.0111
|
Trưng Vương
|
9H1
|
5.00
|
30
|
KB9.0112
|
Marie Curie
|
9H1
|
1.00
|
31
|
KB9.0114
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H2
|
2.00
|
32
|
KB9.0117
|
Giảng Võ
|
9H1
|
3.00
|
33
|
KB9.0119
|
Giảng Võ
|
9H2
|
2.00
|
34
|
KB9.0122
|
Dương Nội
|
9H1
|
3.50
|
35
|
KB9.0129
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H0
|
2.00
|
36
|
KB9.0130
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
4.00
|
37
|
KB9.0131
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
2.00
|
38
|
KB9.0133
|
Tân Định
|
9H1
|
2.00
|
39
|
KB9.0135
|
Trưng Vương
|
9H1
|
1.00
|
40
|
KB9.0136
|
Vinshool
|
9H2
|
3.00
|
41
|
KB9.0144
|
Đại Kim
|
9H1
|
5.00
|
42
|
KB9.0145
|
Vinshool
|
9H1
|
2.00
|
43
|
KB9.0147
|
Nhân Chính
|
9H2
|
Không đạt
|
44
|
KB9.0149
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
1.00
|
45
|
KB9.0151
|
Chu Văn An
|
9H2
|
3.00
|
46
|
KB9.0152
|
Tân Định
|
9H2
|
5.00
|
47
|
KB9.0153
|
Khương Thượng
|
9H1
|
2.00
|
48
|
KB9.0154
|
Giáp Bát
|
9H2
|
Không đạt
|
49
|
KB9.0156
|
Thái Thịnh
|
9H1
|
1.50
|
50
|
KB9.0157
|
Thái Thịnh
|
9H2
|
1.00
|
51
|
KB9.0158
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
Không đạt
|
52
|
KB9.0160
|
Giảng Võ
|
9H0
|
7.00
|
53
|
KB9.0161
|
Chu Văn An
|
9H2
|
1.00
|
54
|
KB9.0170
|
Việt An
|
9H1
|
Không đạt
|
55
|
KB9.0178
|
Amsterdam
|
9H0
|
6.00
|
56
|
KB9.0180
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
6.00
|
57
|
KB9.0182
|
Nguyễn Trãi
|
9H1
|
1.00
|
58
|
KB9.0183
|
Lê Ngọc Hân
|
9H0
|
6.00
|
59
|
KB9.0184
|
Lê Ngọc Hân
|
9H0
|
5.00
|
60
|
KB9.0218
|
Amsterdam
|
9H1
|
6.00
|
61
|
KB9.0223
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
1.00
|
62
|
KB9.0224
|
Vạn Phúc
|
9H1
|
Không đạt
|
63
|
KB9.0225
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
2.00
|
64
|
KB9.0226
|
Amsterdam
|
9H1
|
2.00
|
65
|
KB9.0228
|
Văn Yên
|
9H2
|
1.00
|
66
|
KB9.0229
|
Thành Công
|
9H1
|
3.00
|
67
|
KB9.0230
|
Phương Mai
|
9H1
|
1.00
|
68
|
KB9.0231
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H1
|
1.50
|
69
|
KB9.0232
|
Trưng Vương
|
9H1
|
6.50
|
70
|
KB9.0233
|
Lê Ngọc Hân
|
9H1
|
1.00
|
71
|
KB9.0238
|
Amsterdam
|
9H0
|
1.50
|
72
|
KB9.0241
|
Amsterdam
|
9H0
|
6.00
|
73
|
KB9.0242
|
Tân Định
|
9H0
|
5.00
|
74
|
KB9.0250
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
6.50
|
75
|
KB9.0259
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H2
|
8.00
|
76
|
KB9.0261
|
Việt An
|
9H0
|
2.00
|
77
|
KB9.0263
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
8.00
|
78
|
KB9.0264
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
1.50
|
79
|
KB9.0275
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H0
|
4.00
|
80
|
KB9.0276
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
3.00
|
81
|
KB9.0285
|
Văn Yên
|
9H2
|
2.00
|
82
|
KB9.0295
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H2
|
Không đạt
|
83
|
KB9.0304
|
Trưng Vương
|
9H1
|
3.50
|
84
|
KB9.0312
|
Trưng Vương- Mê Linh
|
9H1
|
8.00
|
85
|
KB9.0321
|
Ngôi Sao
|
9H1
|
6.00
|
86
|
KB9.0324
|
Gia Thụy
|
9H1
|
Không đạt
|
87
|
KB9.0326
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
5.00
|
88
|
KB9.0330
|
Amsterdam
|
9H0
|
7.50
|
89
|
KB9.0336
|
Khương Thượng
|
9H2
|
Không đạt
|
90
|
KB9.0338
|
Mỗ Lao
|
9H2
|
1.00
|
91
|
KB9.0343
|
Yên Hòa
|
9H2
|
1.50
|
92
|
KB9.0345
|
Đoàn Thị Điểm Ecopark
|
9H2
|
2.50
|
93
|
KB9.0362
|
Tân Định
|
9H1
|
5.50
|
94
|
KB9.0376
|
Lê Qúy Đôn
|
9H1
|
2.00
|
95
|
KB9.0395
|
Đại Kim
|
9H2
|
1.00
|
96
|
KB9.0398
|
Trưng Vương
|
9H0
|
2.50
|
97
|
KB9.0401
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H2
|
1.50
|
98
|
KB9.0403
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H2
|
1.00
|
99
|
KB9.0404
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
1.00
|
100
|
KB9.0412
|
Thái Thịnh
|
9H1
|
1.00
|
101
|
KB9.0414
|
Lê Lợi
|
9H0
|
2.50
|
102
|
KB9.0418
|
Giảng Võ
|
9H1
|
3.50
|
103
|
KB9.0421
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
1.00
|
104
|
KB9.0430
|
Đống Đa
|
9H2
|
Không đạt
|
105
|
KB9.0439
|
Vinshool
|
9H2
|
2.00
|
106
|
KB9.0441
|
Lê Lợi
|
9H0
|
4.50
|
107
|
KB9.0444
|
Cầu Giấy
|
9H2
|
2.00
|
108
|
KB9.0452
|
Lê Qúy Đôn
|
9H1
|
1.00
|