Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm KT
|
1
|
KB7.0004
|
Thanh Xuân
|
7T0
|
2.75
|
2
|
KB7.0005
|
Thanh Quan
|
7T1
|
8.00
|
3
|
KB7.0006
|
Việt An
|
7T1
|
9.50
|
4
|
KB7.0007
|
Xuân Đỉnh
|
7T1
|
9.00
|
5
|
KB7.0008
|
Cát Linh
|
7T1
|
7.50
|
6
|
KB7.0009
|
Ngô Gia Tự
|
7T0
|
5.00
|
7
|
KB7.0011
|
Lương Thế Vinh
|
7T1
|
6.50
|
8
|
KB7.0014
|
Amsterdam
|
7T0
|
5.75
|
9
|
KB7.0015
|
Tân Định
|
7T0
|
7.50
|
10
|
KB7.0017
|
Cầu Giấy
|
7T0
|
7.25
|
11
|
KB7.0018
|
Dịch Vọng Hậu
|
7T0
|
7.00
|
12
|
KB7.0019
|
Phương Mai
|
7T1
|
7.50
|
13
|
KB7.0020
|
Giảng Võ
|
7T1
|
8.50
|
14
|
KB7.0022
|
Amsterdam
|
7T0
|
9.00
|
15
|
KB7.0025
|
Amsterdam
|
7T0
|
7.50
|
16
|
KB7.0027
|
Nghĩa Tân
|
7T0
|
7.50
|
17
|
KB7.0028
|
Archimedes
|
7T0
|
7.25
|
18
|
KB7.0029
|
Hoàng Liệt
|
7T1
|
7.50
|
19
|
KB7.0030
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
3.75
|
20
|
KB7.0031
|
Ngô Sĩ Liên
|
7T0
|
6.00
|
21
|
KB7.0032
|
Đoàn Thị Điểm
|
7T0
|
2.75
|
22
|
KB7.0034
|
Việt An
|
7T0
|
6.00
|
23
|
KB7.0035
|
Nguyễn Trãi
|
7T0
|
6.75
|
24
|
KB7.0036
|
Thực Nghiệm
|
7T1
|
5.50
|
25
|
KB7.0038
|
Tân Định
|
7T1
|
4.00
|
26
|
KB7.0039
|
Khương Đình
|
7T1
|
7.00
|
27
|
KB7.0041
|
Thành Công
|
7T1
|
7.50
|
28
|
KB7.0042
|
FPT
|
7T1
|
9.00
|
29
|
KB7.0043
|
Nguyễn Trãi
|
7T1
|
8.00
|
30
|
KB7.0049
|
Đống Đa
|
7T1
|
5.00
|
31
|
KB7.0050
|
Phan Đình Giót
|
7T1
|
8.50
|
32
|
KB7.0052
|
Nam Trung Yên
|
7T1
|
8.50
|
33
|
KB7.0053
|
Việt An
|
7T0
|
6.25
|
34
|
KB7.0058
|
Lê Lợi
|
7T0
|
7.50
|
35
|
KB7.0060
|
Bế Văn Đàn
|
7T0
|
6.50
|
36
|
KB7.0063
|
Thanh Xuân
|
7T0
|
6.50
|
37
|
KB7.0065
|
Nguyễn Trãi
|
7T0
|
5.50
|
38
|
KB7.0066
|
Thanh Xuân
|
7T0
|
4.50
|
39
|
KB7.0071
|
Trung Hòa
|
7T1
|
7.00
|
40
|
KB7.0073
|
Mỗ Lao
|
7T1
|
6.00
|
41
|
KB7.0074
|
Đoàn Thị Điểm
|
7T1
|
3.50
|
42
|
KB7.0075
|
Khương Thượng
|
7T1
|
5.00
|
43
|
KB7.0080
|
Amsterdam
|
7T0
|
7.50
|
44
|
KB7.0081
|
Hoàng Liệt
|
7T0
|
5.25
|
45
|
KB7.0083
|
Thanh Xuân
|
7T0
|
3.50
|
46
|
KB7.0084
|
Lương Thế Vinh
|
7T0
|
7.00
|
47
|
KB7.0092
|
Ngôi Sao
|
7T0
|
4.00
|
48
|
KB7.0094
|
Lê Lợi
|
7T0
|
5.00
|
49
|
KB7.0095
|
Trung Văn
|
7T0
|
1.50
|
50
|
KB7.0096
|
Kim Giang
|
7T0
|
7.50
|
51
|
KB7.0097
|
Amsterdam
|
7T0
|
7.50
|
52
|
KB7.0101
|
Việt An
|
7T0
|
7.50
|
53
|
KB7.0102
|
Ngô Sĩ Liên
|
7T0
|
9.00
|
54
|
KB7.0103
|
Amsterdam
|
7T0
|
6.50
|
55
|
KB7.0109
|
Giảng Võ
|
7T0
|
4.25
|
56
|
KB7.0111
|
Ngôi Sao
|
7T0
|
5.50
|
57
|
KB7.0113
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
9.00
|
58
|
KB7.0118
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7T0
|
7.00
|
59
|
KB7.0119
|
Thực Nghiệm
|
7T1
|
6.00
|
60
|
KB7.0122
|
Ngôi Sao
|
7T0
|
6.25
|
61
|
KB7.0123
|
Thanh Xuân
|
7T0
|
3.75
|
62
|
KB7.0124
|
Marie Curie
|
7T1
|
7.50
|
63
|
KB7.0129
|
Việt An
|
7T1
|
6.00
|
64
|
KB7.0134
|
Chu Văn An
|
7T1
|
3.50
|
65
|
KB7.0137
|
Trưng Vương
|
7T1
|
6.00
|
66
|
KB7.0138
|
Thực Nghiệm
|
7T1
|
5.00
|
67
|
KB7.0139
|
Đống Đa
|
7T1
|
7.00
|
68
|
KB8.0103
|
Nguyễn Trãi
|
7T1
|
4.50
|