Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm KT
|
1
|
KB8.0002
|
Nhân Chính
|
8L2
|
6.50
|
2
|
KB8.0003
|
Thanh Xuân
|
8L2
|
6.25
|
3
|
KB8.0008
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
7.50
|
4
|
KB8.0011
|
Chu Văn An
|
8L0
|
3.00
|
5
|
KB8.0020
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
Vắng
|
6
|
KB8.0024
|
Cầu Giấy
|
8L0
|
5.75
|
7
|
KB8.0027
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
Vắng
|
8
|
KB8.0049
|
Giảng Võ
|
8L2
|
5.50
|
9
|
KB8.0052
|
Ngôi Sao
|
8L0
|
5.50
|
10
|
KB8.0053
|
Phan Đình Giót
|
8L01
|
4.50
|
11
|
KB8.0057
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L2
|
7.50
|
12
|
KB8.0060
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
Vắng
|
13
|
KB8.0066
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
Vắng
|
14
|
KB8.0081
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
7.50
|
15
|
KB8.0083
|
Khương Thượng
|
8L01
|
2.50
|
16
|
KB8.0089
|
Kim Giang
|
8L0
|
7.00
|
17
|
KB8.0090
|
Thực Nghiệm
|
8L01
|
Vắng
|
18
|
KB8.0093
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L0
|
5.50
|
19
|
KB8.0102
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
7.00
|
20
|
KB8.0112
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L0
|
Vắng
|
21
|
KB8.0138
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
6.50
|
22
|
KB8.0139
|
Archimedes
|
8L2
|
9.0
|
23
|
KB8.0140
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
5.75
|
24
|
KB8.0144
|
Mỗ Lao
|
8L01
|
5.50
|
25
|
KB8.0145
|
Giảng Võ
|
8L0
|
Vắng
|
26
|
KB8.0146
|
Nam Trung Yên
|
8L0
|
5.25
|
27
|
KB8.0148
|
Khương Đình
|
8L01
|
5.00
|
28
|
KB8.0158
|
Việt An
|
8L0
|
4.25
|
29
|
KB8.0162
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
8.50
|
30
|
KB8.0164
|
Đống Đa
|
8L2
|
Vắng
|
31
|
KB8.0166
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
4.50
|
32
|
KB8.0171
|
Kim Giang
|
8L0
|
6.00
|
33
|
KB8.0173
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
Vắng
|
34
|
KB8.0189
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
7.50
|
35
|
KB8.0190
|
Gia Thụy
|
8L01
|
2.00
|
36
|
KB8.0195
|
Amsterdam
|
8L2
|
Vắng
|
37
|
KB8.0202
|
Gia Thụy
|
8L01
|
3.00
|
38
|
KB8.0205
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L01
|
5.50
|
39
|
KB8.0206
|
Việt An
|
8L01
|
7.25
|
40
|
KB8.0208
|
Nam Trung Yên
|
8L0
|
5.50
|
41
|
KB8.0210
|
Chu Văn An- Văn Điển
|
8L0
|
2.50
|
42
|
KB8.0216
|
Amsterdam
|
8L0
|
8.25
|
43
|
KB8.0217
|
Archimedes
|
8L0
|
7.25
|
44
|
KB8.0226
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
8L0
|
2.50
|
45
|
KB8.0228
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
7.00
|
46
|
KB8.0231
|
Văn Yên
|
8L0
|
6.00
|
47
|
KB8.0233
|
Chu Văn An- Văn Điển
|
8L2
|
9.00
|
48
|
KB8.0238
|
Ngô Gia Tự
|
8L0
|
4.75
|
49
|
KB8.0246
|
Kim Giang
|
8L0
|
7.50
|
50
|
KB8.0247
|
Marie Curie
|
8L0
|
3.75
|
51
|
KB8.0250
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
5.75
|
52
|
KB8.0253
|
Thành Công
|
8L01
|
5.00
|
53
|
KB8.0258
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
Vắng
|
54
|
KB8.0260
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
Vắng
|
55
|
KB8.0261
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
7.00
|
56
|
KB8.0265
|
Yên Hòa
|
8L0
|
6.00
|
57
|
KB8.0269
|
Nam Trung Yên
|
8L2
|
8.00
|
58
|
KB8.0270
|
Quang Trung
|
8L01
|
6.00
|
59
|
KB8.0277
|
Giảng Võ
|
8L0
|
4.75
|
60
|
KB8.0279
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
4.00
|
61
|
KB8.0280
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L2
|
6.50
|
62
|
KB8.0285
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L2
|
6.50
|
63
|
KB8.0288
|
Thanh Xuân
|
8L01
|
Vắng
|
64
|
KB8.0289
|
Chu Văn An- Thanh Trì
|
8L01
|
8.00
|
65
|
KB8.0292
|
Lý Thái Tổ
|
8L01
|
6.00
|
66
|
KB8.0297
|
Việt An
|
8L0
|
4.75
|
67
|
KB8.0304
|
Việt An
|
8L0
|
4.75
|
68
|
KB8.0307
|
Việt An
|
8L01
|
7.00
|
69
|
KB8.0308
|
Trưng Vương
|
8L2
|
4.50
|
70
|
KB8.0309
|
Nguyễn Trãi
|
8L0
|
4.25
|
71
|
KB8.0310
|
Ái Mộ
|
8L0
|
6.75
|
72
|
KB8.0313
|
Kim Giang
|
8L0
|
3.50
|
73
|
KB9.0232
|
Trưng Vương
|
8L2
|
5.50
|
74
|
KB9.0322
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L01
|
5.00
|