KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2018 - 2019: MÔN TOÁN - LỚP 8 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm KT
|
1
|
KB8.0001
|
Thanh Xuân
|
8T02
|
Vắng
|
2
|
KB8.0002
|
Nhân Chính
|
8T02
|
8.50
|
3
|
KB8.0003
|
Thanh Xuân
|
8T02
|
10.00
|
4
|
KB8.0004
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
3,0
|
5
|
KB8.0010
|
Giảng Võ
|
8T02
|
6.50
|
6
|
KB8.0014
|
Giảng Võ
|
8T1
|
6.00
|
7
|
KB8.0015
|
Kim Giang
|
8T02
|
8.50
|
8
|
KB8.0017
|
Nguyễn Tất Thành
|
8T02
|
Vắng
|
9
|
KB8.0019
|
Cầu Giấy
|
8T01
|
5,5
|
10
|
KB8.0020
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8A0
|
9.00
|
11
|
KB8.0021
|
Lý Thái Tổ
|
8T01
|
5,0
|
12
|
KB8.0027
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
8,0
|
13
|
KB8.0028
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
7.50
|
14
|
KB8.0030
|
Lê Lợi
|
8T01
|
5,5
|
15
|
KB8.0031
|
Khương Thượng
|
8T02
|
9.50
|
16
|
KB8.0032
|
Văn Yên
|
8T0
|
3,5
|
17
|
KB8.0037
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
7,5
|
18
|
KB8.0045
|
Tân Định
|
8T0
|
3,0
|
19
|
KB8.0046
|
Hà Đông
|
8T0
|
6,5
|
20
|
KB8.0050
|
Việt An
|
8T01
|
7,5
|
21
|
KB8.0051
|
Đống Đa
|
8T02
|
8.50
|
22
|
KB8.0052
|
Ngôi Sao
|
8T01
|
5,5
|
23
|
KB8.0053
|
Phan Đình Giót
|
8A0
|
9.00
|
24
|
KB8.0057
|
Ngô Sĩ Liên
|
8T02
|
8.50
|
25
|
KB8.0058
|
Trưng Vương
|
8T1
|
6.00
|
26
|
KB8.0060
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8A0
|
9.00
|
27
|
KB8.0063
|
Tân Định
|
8T02
|
9.00
|
28
|
KB8.0070
|
Mỗ Lao
|
8T02
|
7.00
|
29
|
KB8.0071
|
Thanh Xuân
|
8T02
|
Vắng
|
30
|
KB8.0076
|
Phan Chu Trinh
|
8T01
|
Vắng
|
31
|
KB8.0083
|
Khương Thượng
|
8T02
|
6.00
|
32
|
KB8.0087
|
Đông Ngạc
|
8T01
|
4,0
|
33
|
KB8.0089
|
Kim Giang
|
8T02
|
9.00
|
34
|
KB8.0093
|
Nguyễn Tất Thành
|
8A0
|
8.00
|
35
|
KB8.0098
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
6,0
|
36
|
KB8.0102
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T02
|
9.50
|
37
|
KB8.0105
|
Amsterdam
|
8T01
|
5,0
|
38
|
KB8.0106
|
Giảng Võ
|
8T01
|
4,0
|
39
|
KB8.0108
|
Đoàn Thị Điểm
|
8T1
|
7.50
|
40
|
KB8.0114
|
Chu Văn An
|
8T0
|
6,5
|
41
|
KB8.0116
|
Phan Đình Giót
|
8T01
|
6,5
|
42
|
KB8.0118
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
4,5
|
43
|
KB8.0119
|
Nguyễn Công Trứ
|
8T0
|
6,0
|
44
|
KB8.0120
|
Giảng Võ
|
8T0
|
6,5
|
45
|
KB8.0121
|
Thái Thịnh
|
8T0
|
Vắng
|
46
|
KB8.0122
|
Thái Thịnh
|
8T0
|
Vắng
|
47
|
KB8.0123
|
Giảng Võ
|
8T0
|
Vắng
|
48
|
KB8.0124
|
Dịch Vọng
|
8T0
|
5,0
|
49
|
KB8.0125
|
Giảng Võ
|
8T0
|
7,5
|
50
|
KB8.0126
|
Nam Trung Yên
|
8T0
|
5,5
|
51
|
KB8.0127
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
6,0
|
52
|
KB8.0128
|
Việt An
|
8T01
|
7,5
|
53
|
KB8.0135
|
Lomonoxop
|
8T01
|
7,5
|
54
|
KB8.0136
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
9.50
|
55
|
KB8.0140
|
Lương Thế Vinh
|
8T02
|
9.00
|
56
|
KB8.0144
|
Mỗ Lao
|
8T02
|
9.50
|
57
|
KB8.0145
|
Giảng Võ
|
8T0
|
Vắng
|
58
|
KB8.0147
|
Lương Thế Vinh
|
8T02
|
5.50
|
59
|
KB8.0150
|
Ngôi Sao
|
8T0
|
Vắng
|
60
|
KB8.0159
|
Lương Thế Vinh
|
8A0
|
8.00
|
61
|
KB8.0170
|
Đống Đa
|
8T02
|
8.50
|
62
|
KB8.0171
|
Kim Giang
|
8T02
|
10.00
|
63
|
KB8.0176
|
Ngôi Sao
|
8T0
|
Vắng
|
64
|
KB8.0187
|
Archimedes
|
8T0
|
6,0
|
65
|
KB8.0190
|
Gia Thụy
|
8T01
|
2,5
|
66
|
KB8.0191
|
Nguyễn Trãi
|
8T02
|
8.00
|
67
|
KB8.0192
|
Lê Lợi
|
8T1
|
8.50
|
68
|
KB8.0193
|
Nguyễn Trãi
|
8T1
|
8.00
|
69
|
KB8.0194
|
Tân Định
|
8T01
|
5,0
|
70
|
KB8.0198
|
La Phù
|
8T01
|
5,5
|
71
|
KB8.0199
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
7.00
|
72
|
KB8.0202
|
Gia Thụy
|
8T1
|
5.50
|
73
|
KB8.0215
|
Khương Thượng
|
8T1
|
6.50
|
74
|
KB8.0221
|
Khương Thượng
|
8T02
|
8.00
|
75
|
KB8.0224
|
Thăng Long
|
8T1
|
6.00
|
76
|
KB8.0225
|
Giảng Võ
|
8T02
|
7.50
|
77
|
KB8.0226
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
8T02
|
Vắng
|
78
|
KB8.0228
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T02
|
8.00
|
79
|
KB8.0237
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
6,0
|
80
|
KB8.0238
|
Ngô Gia Tự
|
8T02
|
6.50
|
81
|
KB8.0242
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
7,0
|
82
|
KB8.0243
|
La Phú
|
8T01
|
5,5
|
83
|
KB8.0245
|
Kim Giang
|
8T02
|
8.50
|
84
|
KB8.0250
|
Lương Thế Vinh
|
8T02
|
7.00
|
85
|
KB8.0266
|
Giảng Võ
|
8T0
|
7,0
|
86
|
KB8.0269
|
Nam Trung Yên
|
8T0
|
4,5
|
87
|
KB8.0271
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
6.50
|
88
|
KB8.0272
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
6.00
|
89
|
KB8.0273
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
6,0
|
90
|
KB8.0276
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
4,5
|
91
|
KB8.0281
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
6,0
|
92
|
KB8.0282
|
Trung Văn
|
8T01
|
5,0
|
93
|
KB8.0291
|
Quang Trung
|
8T1
|
2.00
|
94
|
KB8.0296
|
Archimedes
|
8T01
|
5,5
|
95
|
KB8.0298
|
Lê Ngọc Hân
|
8T01
|
5,5
|
96
|
KB8.0300
|
Trưng Nhị
|
8T01
|
3,0
|
97
|
KB8.0301
|
Yên Hòa
|
8T01
|
5,0
|
98
|
KB8.0302
|
Văn Quán
|
8A0
|
5.00
|
99
|
KB8.0303
|
Đống Đa
|
8T02
|
10.00
|
100
|
KB8.0304
|
Việt An
|
8T01
|
3,5
|
101
|
KB8.0310
|
Ái Mộ
|
8T0
|
4,5
|
102
|
KB8.0311
|
Archimedes
|
8A0
|
6.50
|
103
|
KB8.0315
|
Tân Định
|
8T0
|
2,5
|
|
|