Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm KT
|
1
|
KB8.0133
|
Vinshool
|
9H1
|
5.50
|
2
|
KB9.0009
|
Thanh Xuân Nam
|
9H2
|
4.50
|
3
|
KB9.0014
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
7.00
|
4
|
KB9.0025
|
Thanh Xuân
|
9H1
|
1.50
|
5
|
KB9.0027
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
5.00
|
6
|
KB9.0029
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
7.00
|
7
|
KB9.0031
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
7.00
|
8
|
KB9.0032
|
Khương Mai
|
9H0
|
6.50
|
9
|
KB9.0034
|
Thành Công
|
9H1
|
6.50
|
10
|
KB9.0045
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
7.50
|
11
|
KB9.0048
|
Đống Đa
|
9H1
|
6.50
|
12
|
KB9.0055
|
Đống Đa
|
9H2
|
7.00
|
13
|
KB9.0061
|
Thanh Xuân Nam
|
9H1
|
4.00
|
14
|
KB9.0063
|
Lê Lợi
|
9H0
|
7.50
|
15
|
KB9.0064
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
6.50
|
16
|
KB9.0076
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
6.50
|
17
|
KB9.0094
|
Lê Ngọc Hân
|
9H1
|
6.00
|
18
|
KB9.0105
|
Thành Công
|
9H1
|
4.00
|
19
|
KB9.0108
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.50
|
20
|
KB9.0111
|
Trưng Vương
|
9H1
|
6.50
|
21
|
KB9.0112
|
Marie Curie
|
9H1
|
5.00
|
22
|
KB9.0114
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H2
|
6.00
|
23
|
KB9.0117
|
Giảng Võ
|
9H1
|
6.50
|
24
|
KB9.0122
|
Dương Nội
|
9H1
|
6.50
|
25
|
KB9.0129
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H0
|
6.00
|
26
|
KB9.0130
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.50
|
27
|
KB9.0131
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
7.50
|
28
|
KB9.0133
|
Tân Định
|
9H1
|
7.00
|
29
|
KB9.0136
|
Vinschool
|
9H2
|
6.00
|
30
|
KB9.0144
|
Đại Kim
|
9H1
|
7.00
|
31
|
KB9.0145
|
Vinschool
|
9H1
|
7.50
|
32
|
KB9.0149
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
5.50
|
33
|
KB9.0151
|
Chu Văn An
|
9H2
|
8.00
|
34
|
KB9.0152
|
Tân Định
|
9H0
|
8.00
|
35
|
KB9.0158
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
7.00
|
36
|
KB9.0160
|
Giảng Võ
|
9H0
|
9.50
|
37
|
KB9.0161
|
Chu Văn An
|
9H2
|
7.00
|
38
|
KB9.0178
|
Amsterdam
|
9H0
|
9.50
|
39
|
KB9.0180
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
7.50
|
40
|
KB9.0183
|
Lê Ngọc Hân
|
9H0
|
9.50
|
41
|
KB9.0184
|
Lê Ngọc Hân
|
9H0
|
7.00
|
42
|
KB9.0195
|
Phương Liệt
|
9H0
|
5.50
|
43
|
KB9.0218
|
Amsterdam
|
9H1
|
8.00
|
44
|
KB9.0225
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
6.50
|
45
|
KB9.0226
|
Amsterdam
|
9H2
|
8.00
|
46
|
KB9.0229
|
Thành Công
|
9H1
|
3.00
|
47
|
KB9.0230
|
Phương Mai
|
9H1
|
4.00
|
48
|
KB9.0231
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H1
|
1.00
|
49
|
KB9.0232
|
Trưng Vương
|
9H1
|
5.00
|
50
|
KB9.0241
|
Amsterdam
|
9H0
|
9.00
|
51
|
KB9.0250
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
10.00
|
52
|
KB9.0263
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
6.50
|
53
|
KB9.0264
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
7.50
|
54
|
KB9.0275
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H0
|
7.00
|
55
|
KB9.0276
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
7.00
|
56
|
KB9.0279
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
9.50
|
57
|
KB9.0312
|
Trưng Vương - Mê Linh
|
9H1
|
7.50
|
58
|
KB9.0321
|
Ngôi Sao
|
9H1
|
7.00
|
59
|
KB9.0326
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
7.00
|
60
|
KB9.0336
|
Khương Thượng
|
9H2
|
8.00
|
61
|
KB9.0343
|
Yên Hòa
|
9H2
|
6.50
|
62
|
KB9.0345
|
Đoàn Thị Điểm - Ecopark
|
9H2
|
Vắng
|
63
|
KB9.0362
|
Tân định
|
9H1
|
7.00
|
64
|
KB9.0376
|
Lê Quý Đôn
|
9H1
|
4.00
|
65
|
KB9.0395
|
Đại Kim
|
9H2
|
4.50
|
66
|
KB9.0398
|
Trưng Vương
|
9H0
|
6.50
|
67
|
KB9.0401
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H1
|
4.50
|
68
|
KB9.0403
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H2
|
6.00
|
69
|
KB9.0414
|
Lê Lợi
|
9H0
|
7.50
|
70
|
KB9.0418
|
Giảng Võ
|
9H1
|
6.50
|
71
|
KB9.0439
|
Vinschool
|
9H1
|
3.00
|
72
|
KB9.0441
|
Lê Lợi
|
9H0
|
9.00
|
73
|
KB9.0444
|
Cầu Giấy
|
9H1
|
7.00
|
74
|
KB9.0459
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
7.50
|
75
|
KB9.0471
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
6.50
|
76
|
KB9.0493
|
Nguyễn Trãi
|
9H2
|
8.00
|
77
|
KB9.0511
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
3.00
|
78
|
KB9.0515
|
Giảng Võ
|
9H2
|
3.00
|
79
|
KB9.0518
|
Lê Lợi
|
9H1
|
4.50
|
80
|
KB9.0519
|
Lê Lợi
|
9H1
|
6.50
|
81
|
KB9.0526
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
6.50
|
82
|
KB9.0531
|
Giảng Võ
|
9H1
|
1.00
|
83
|
KB9.0532
|
Ngôi Sao
|
9H2
|
8.00
|