TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
Học sinh Khoa Bảng đạt 104 giải (8 Nhất, 31 Nhì, 46 Ba và 19 KK) trong kỳ thi HSG Thành phố năm học 2018 - 2019

Tin vui: Tiếp nối thành tích ấn tượng tại kỳ thi học sinh giỏi cấp Quận, các em học sinh Khoa Bảng tiếp tục giành thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi dành cho học sinh lớp 9 của Thành phố, với 104 giải, gồm 08 giải Nhất, 31 giải Nhì, 46 giải Ba19 giải Khuyến Khích các môn: Toán, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Khoa học.

Xin chúc mừng và chia vui với thành tích của các em!

Dưới đây là danh sách học sinh đoạt giải và một số ảnh Trung tâm trao thưởng: 

STT

Mã HS

Họ và Tên

Lớp học ở Khoa Bảng

Trường THCS

Giải đạt được

Môn thi

1

KB9.0002

Bùi Lê Nhật Minh

9L02

Amsterdam

Nhất

Toán

2

KB9.0179

Nguyễn Trọng Phan

9T0

Trưng Vương

Nhất

Toán

3

KB9.0568

Lê Đàm Duyên

9L03

Amsterdam

Nhất

Vật lý

4

KB9.0263

Nghiêm Đan Lam

9H0

Ngô Sĩ Liên

Nhất

Hóa học

5

KB9.0312

Đình Thị Thu Thủy

9T0, 9H1

Trưng Vương - Mê Linh

Nhất

Hóa học

6

KB9.0056

Võ Khánh Linh

9T1, 9V

Nam Trung Yên

Nhất

Văn

7

KB9.0302

Nguyễn Văn An

9L03

Nguyễn Trường Tộ

Nhất

Khoa học

8

KB9.0172

Nguyễn Minh Kiên

9L03

Nguyễn Trường Tộ

Nhất

Khoa học

9

KB9.0076

Ngô Thái Sơn

9T0, 9H0

Ngô Sĩ Liên

Nhì

Toán

10

KB9.0559

Đào Minh Tuấn

9T0

Ngô Sĩ Liên

Nhì

Khoa học

11

KB9.0100

Trương Tuấn Vinh

9T0, 9L02

Amsterdam

Nhì

Vật lý

12

KB9.0455

Bàng Quỳnh Anh

9T2

Nguyễn Tri Phương

Nhì

Sinh học

13

KB9.0241

Nguyễn Công Hoàng Anh

9H0

Amsterdam

Nhì

Hóa học

14

KB9.0178

Nguyễn Trí Đức

9T0, 9H0

Amsterdam

Nhì

Hóa học

15

KB9.0263

Nghiêm Đan Lam

9H0

Ngô Sĩ Liên

Nhì

Khoa học

16

KB9.0362

Nguyễn Thế Nhật Minh

9T01, 9H1

Tân Định

Nhì

Hóa học

17

KB9.0172

Nguyễn Minh Kiên

9L03

Nguyễn Trường Tộ

Nhì

Vật lý

18

KB9.0517

Lê Văn Trường

9L03

Ngô Sĩ Liên - Chương Mỹ

Nhì

Khoa học

19

KB9.0160

Trần Bảo Long

9H0, 9S0

Giảng Võ

Nhì

Khoa học

20

KB9.0090

Nguyễn Minh Anh

9S0

Trưng Vương

Nhì

Sinh học

21

KB9.0454

Đoàn Quang Huy

9T2, 9H2

Hoàng Liệt

Nhì

Hóa học

22

KB9.0565

Lưu Đình Được

9T01, 9L01

Lê Hữu Trác - Hưng Yên

Nhì

Vật lý

23

KB9.0201

Trần Duy Thịnh

9T0, 9L01

Đống Đa

Nhì

Vật lý

24

KB9.0102

Phạm Quang Anh

9L01

Đống Đa

Nhì

Vật lý

25

KB9.0331

Trần Sỹ Minh Tiến

9T0, 9L01

Cầu Giấy

Nhì

Vật lý

26

KB9.0200

Trần Đình Dũng

9T01, 9L01

Khương Đình

Nhì

Vật lý

27

KB9.0537

Đỗ Phạm Minh Thành

9L0

Ngô Sĩ Liên

Nhì

Vật lý

28

KB9.0071

Trịnh Quang Anh

9T0

Trưng Vương

Nhì

Toán

29

KB9.0562

Trần Ngọc Trang

9T0

Cầu Giấy

Nhì

Sinh học

30

KB9.0578

Nguyễn Quang Anh

9T1

Nguyễn Trường Tộ

Nhì

Vật lý

31

KB9.0327

Nguyễn Khánh Nam

9L02

Amsterdam

Nhì

Toán

32

KB9.0074

Phạm Minh Khánh

9H0

Nguyễn Trường Tộ

Nhì

Hóa học

33

KB9.0321

Nguyễn Hoàng Anh

9T01, 9H1

Ngôi Sao

Nhì

Hóa học

34

KB9.0302

Nguyễn Văn An

9L03

Nguyễn Trường Tộ

Nhì

Vật lý

35

KB9.0497

Nguyễn Tuấn Minh

9L03

Tân Định

Nhì

Vật lý

36

KB9.0362

Nguyễn Thế Nhật Minh

9T01, 9H1

Tân Định

Nhì

Khoa học

37

KB9.0201

Trần Duy Thịnh

9T0, 9L01

Đống Đa

Nhì

Khoa học

38

KB9.0575

Ngô Anh Hưng

9L01

Sơn Tây

Nhì

Vật lý

39

KB9.0558

Đỗ Trần Gia Bách

9A0

Chu Văn An

Nhì

Tin học

40

KB9.0063

Trương Minh Phước

9T0, 9H0

Lê Lợi

Ba

Hóa học

41

KB9.0205

Hoàng Thành Long

9T0

Lê Lợi

Ba

Toán

42

KB9.0046

Nguyễn Trí Nam

9T0

Lê Lợi

Ba

Toán

43

KB9.0126

Nguyễn Trung Thành

9T0

Cao Bá Quát

Ba

Toán

44

KB9.0309

Đỗ Khánh Ly

9T0

Tân Định

Ba

Toán

45

KB9.0559

Đào Minh Tuấn

9T0

Ngô Sĩ Liên

Ba

Toán

46

KB9.0257

Trần Khánh Hiệp

9L02

Đại Kim

Ba

Vật lý

47

KB9.0242

Dương Anh Tú

9A0

Tân Định

Ba

Hóa học

48

KB8.0133

Trịnh Minh Quân

9H1

Vinschool

Ba

Hóa học

49

KB9.0111

Nguyễn Nhật Minh

9H1

Vinschool

Ba

Hóa học

50

KB9.0218

Lê Huy Đức

9H1

Amsterdam

Ba

Hóa học

51

KB9.0444

Nguyễn Hoài Nam

9T2, 9H1

Cầu Giấy

Ba

Khoa học

52

KB9.0074

Phạm Minh Khánh

9H0

Nguyễn Trường Tộ

Ba

Khoa học

53

KB9.0184

Phạm Thái Sơn

9H0

Lê Ngọc Hân

Ba

Hóa học

54

KB9.0023

Nguyễn Ngọc Trung

9T1

Thịnh Quang

Ba

Hóa học

55

KB9.0107

Bùi Ngọc Minh

9V, 9H0

Nguyễn Trường Tộ

Ba

Hóa học

56

KB9.0491

Nguyễn Minh Trang

9V

Bế Văn Đàn

Ba

Giáo dục công dân

57

KB9.0517

Lê Văn Trường

9L03

Ngô Sĩ Liên - Chương Mỹ

Ba

Vật lý

58

KB9.0497

Nguyễn Tuấn Minh

9L03

Tân Định

Ba

Khoa học

59

KB9.0496

Phạm Minh Tiến

9L03

Tân Định

Ba

Vật lý

60

KB9.0501

Trần Nguyễn Hà Thanh

9L03

Chu Văn An - Thanh Trì

Ba

Vật lý

61

KB9.0271

Ngô Hoàng Nam

9L03

Việt An

Ba

Vật lý

62

KB9.0406

Hoàng Lâm Bình

9L03

Cầu Giấy

Ba

Vật lý

63

KB9.0454

Đoàn Quang Huy

9T2, 9H2

Hoàng Liệt

Ba

Khoa học

64

KB9.0493

Đào Phúc Hưng

9H2

Nguyễn Trãi

Ba

Khoa học

65

KB9.0313

Vũ Minh Hoàng Tùng

9T01, 9L01

Dị Sử - Hưng Yên

Ba

Vật lý

66

KB9.0246

Nguyễn Đức Mạnh

9L01

Nguyễn Huy Tưởng

Ba

Vật lý

67

KB9.0574

Nguyễn Hà Trang

9L0

Tô Vĩnh Diện

Ba

Vật lý

68

KB9.0494

Phạm Quang Mạnh

9L01

Tân Mai

Ba

Vật lý

69

KB9.0458

Nguyễn Hoàng Hiếu

9L01

Giảng Võ

Ba

Vật lý

70

KB9.0359

Nguyễn Phạm Ngọc Ánh

9L01

Quỳnh Mai

Ba

Vật lý

71

KB9.0572

Nguyễn Khắc Dũng

9T01

Lê Hữu Trác

Ba

Toán

72

KB9.0524

Tăng Triệu Long

9T2

Hoàng Liệt

Ba

Vật lý

73

KB9.0095

Tống Anh Thư

9L02

Amsterdam

Ba

Khoa học

74

KB9.0077

Trần Xuân Đức

9T0

Cầu Giấy

Ba

Toán

75

KB9.0552

Nguyễn Nhật Quang

9L02

Nguyễn Tất Thành

Ba

Vật lý

76

KB9.0469

Phan Trần Việt Bách

9V

Amsterdam

Ba

Hóa học

77

KB9.0337

Phạm Năng An

9L03

Nguyễn Tri Phương

Ba

Tiếng Anh

78

KB9.0422

Lê Trung Hiếu

9S0

Vân Hồ

Ba

Sinh học

79

KB9.0289

Nguyễn Phương Thảo

9T2, 9S0

Nam Trung Yên

Ba

Sinh học

80

KB9.0303

Kim Tiên Nương

9S0

Trưng Vương

Ba

Sinh học

81

KB9.0212

Nguyễn Việt Hoàng

9L01

Sài Đồng

Ba

Vật lý

82

KB9.0212

Nguyễn Việt Hoàng

9L01

Sài Đồng

Ba

Khoa học

83

KB9.0501

Trần Nguyễn Hà Thanh

9L03

Chu Văn An - Thanh Trì

Ba

Khoa học

84

KB9.0020

Nguyễn Thành Huân

9V

Cát Linh

Ba

Toán

85

KB8.0114

Hoàng Phạm Việt Quang

8T0

Chu Văn An

Ba

Tin học

86

KB9.0009

Phạm Quang Minh

9T2, 9H2

Thanh Xuân Nam

Khuyến khích

Khoa học

87

KB9.0016

Nguyễn Thế Khang

9T0

Lê Lợi

Khuyến khích

Toán

88

KB9.0088

Bùi Xuân Hà Khoa

9L02

Trưng Nhị

Khuyến khích

Vật lý

89

KB9.0166

Ngô Quang Đạo

9L02

Quỳnh Mai

Khuyến khích

Vật lý

90

KB9.0017

Bùi Nguyên Giáp

9T01, 9L02

Lê Lợi

Khuyến khích

Vật lý

91

KB9.0001

Vũ Hoàng Tú

9L02

Amsterdam

Khuyến khích

Vật lý

92

KB9.0236

Bùi Trung Nghĩa

9L02

Amsterdam

Khuyến khích

Vật lý

93

KB9.0314

Nguyễn Duy Hoàng

9A0

Ngô Sĩ Liên

Khuyến khích

Tin học

94

KB9.0152

Nguyễn Tiến Dũng

9H0

Tân Định

Khuyến khích

Hóa học

95

KB9.0441

Phùng Gia Bảo

9H0

Lê Lợi

Khuyến khích

Khoa học

96

KB9.0308

Nguyễn Quỳnh Chi

9V

Bế Văn Đàn

Khuyến khích

Tiếng Anh

97

KB9.0303

Kim Tiên Nương

9S0

Trưng Vương

Khuyến khích

Khoa học

98

KB9.0009

Phạm Quang Minh

9T2, 9H2

Thanh Xuân Nam

Khuyến khích

Hóa học

99

KB9.0161

Đinh Chí Hiển

9T1, 9H2

Chu Văn An

Khuyến khích

Khoa học

100

KB9.0494

Phạm Quang Mạnh

9L01

Tân Mai

Khuyến khích

Khoa học

101

KB9.0215

Nguyễn Đức Trung

9L0

Nam Từ Liêm

Khuyến khích

Vật lý

102

KB9.0537

Đỗ Phạm Minh Thành

9L0

Ngô Sĩ Liên

Khuyến khích

Khoa học

103

KB9.0573

Nguyễn Hoàng Minh Châu

9T01

Lê Hữu Trác

Khuyến khích

Toán

104

KB9.0555

Nguyễn Hoàng Anh

9T0

Trưng Vương

Khuyến khích

Toán

 

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019 (22/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN SINH HỌC – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 8 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 8 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 8 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 7 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 7 (18/04/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn