TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
Danh sách kiểm tra đầu vào Chủ Nhật ngày 9/6/2019

Xin lưu ý:  

1) Danh sách phòng thi và Số báo danh (SBD) đã được gửi tới từng Phụ huynh học sinh (PHHS) qua Emai.

2) Học sinh nên nhớ Số báo danh của mình để xem kết quả kiểm tra và xếp lớp vì Trung tâm sẽ đăng kết quả theo Số báo danh mà không ghi Họ và tên! Kết quả kiểm tra sẽ có trên website của Trung tâm vào 15h ngày 14/6/2019.

3) Học sinh chỉ mang theo bút, đồ dùng học tập, giấy nháp trắng vào phòng thi. 

4) Những học sinh chưa được xếp kiểm tra vào ngày 9/6 sẽ kiểm tra bổ sung trong các ngày 10, 11 và 12/6 (sáng từ 8h30; chiều từ 14h30).

5) Trong thời gian học sinh làm bài, từ 8h30 Quý PHHS có thể tham dự buổi tọa đàm với thầy phụ trách Trung tâm (Thầy Đặng Đình Tới) tại Hội trường A (phía tay phải ngay gần cổng vào) của Trường Cao đẳng nghề.

PHÒNG THI BUỔI SÁNG

Ca 1: Giờ thi: 8h - 9h30

KHỐI LỚP 8

PHÒNG THI SỐ 1

SBD

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

8,001

Nguyễn Hoàng An

Nam

02/08/2006

Ngô Sỹ Liên

8,002

Bùi Quỳnh Anh

Nữ

11/10/2006

Nguyễn Trường  Tộ

8,003

Lê Thảo Anh

Nữ

19/07/2006

Marie Curie

8,004

Nguyễn Đức Anh

Nam

11/05/2006

Cầu Giấy

8,005

Mỵ Duy Đại Dương

Nam

7/8/2006

Việt An

8,006

Nguyễn Phúc Bảo Anh

Nữ

7/12/2006

Kim Giang

8,007

Phạm Hùng Anh

Nam

11/10/2006

Cầu Giấy

8,008

Trần Quốc Anh

Nam

26/10/2006

Yên Hoà

8,009

Đinh Quốc Cường

Nam

16/10/2006

Ngô Gia Tự

8,010

Chu Tuấn Đức

Nam

24/12/2006

Giảng Võ

8,011

Đỗ Mạnh Đức

Nam

11/8/2006

Phương Liệt

8,012

Nguyễn Quang Đức

Nam

05/07/2006

Trung Hòa

8,013

Nguyễn Phạm Hồng Dũng

Nam

06/11/2006

Lê Lợi

8,014

Nguyễn Hải Dương

Nam

21/10/2006

Tân Định

8,015

Vũ Thùy Dương

Nữ

03/02/2006

Lê Lợi

8,016

Lý Bá Đức Duy

Nam

27/12/2006

Ngô Sĩ Liên

8,017

Ninh Đức Duy

Nam

06/07/2006

Lê Lợi

8,018

Nguyễn Hoàng Hải

Nam

24/04/2006

Cát Linh

8,019

Hoàng Văn Hiến

Nam

05/01/2006

Dương Nội - Hà Đông

8,020

Nguyễn Minh Hiếu

Nam

10/01/2006

Nguyễn Trường Tộ

8,021

Nguyễn Trọng Hiếu

Nam

22/09/2006

THCS Đô Thị Việt Hưng

8,022

Tống Phạm Trung

Nam

04/06/2006

Ngô Sĩ Liên

8,023

Trần Bảo Hiếu

Nam

16/08/2006

Đống Đa

8,024

Nguyễn Tuấn Hùng

Nam

27/02/2006

Giảng Võ

8,025

Lê Việt Hưng

Nam

13/07/2006

Ngô Sĩ Liên

8,026

Đoàn Nhụy Hương

Nữ

14/04/2006

Ngô Sĩ Liên

8,027

Trần Anh Huy

Nam

16/10/2006

Giảng Võ

8,028

Võ Phan Phượng Hy

Nữ

06/06/2006

Phú Diễn

8,029

Lã Ngọc Khải

Nam

15/08/2006

Trưng Nhị

8,030

Nguyễn Trần Bảo Khánh

Nam

06/04/2006

Đống Đa

8,031

Nguyễn Đức Khiêm

Nam

07/9/2006

Quỳnh Mai

8,032

Ngô Bá Lâm

Nam

08/11/2006

Ngô Gia Tự, Bạch Mai

8,033

Phạm Duy Nguyên Lâm

Nam

17/02/2006

Thanh Xuân

8,034

Phạm Tùng Lâm

Nam

27/09/2006

Đống Đa

PHÒNG THI SỐ 2

Số

báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

8.035

Đoàn Phương Liên

Nữ

15/07/2006

Thanh Xuân

8.036

Trần Đức Duy Linh

Nam

07/02/2006

Chu Văn An

8.037

Vũ Ngọc Đan Linh

Nữ

02/05/2006

Dịch Vọng

8.038

Lại Thái Long

Nam

20/10/2006

Thanh Xuân

8.039

Nguyễn Hải Long

Nam

02/12/2006

Giảng Võ

8.040

Đỗ Xuân Tuấn Minh

Nam

07/12/2006

Nguyễn Tất Thành

8.041

Đường Nhật Minh

Nam

24/01/2006

Ngôi Sao Hà Nội

8.042

Hoàng Nguyễn Đức Minh

Nam

27/07/2006

Ngô Sĩ Liên

8.043

Hoàng Nhật Minh

Nam

19/06/2006

Lê Lợi

8.044

Lê Anh Minh

Nam

14/02/2006

Việt Nam-Angiêri

8.045

Lê Ngọc Minh

Nam

10/11/2006

Tân Mai

8.046

Lê Thành Quang Minh

Nam

23/06/2006

Nguyễn Huy Tưởng

8.047

Hoàng Thùy Dương

Nữ

20/07/2006

Yên Hòa

8.048

Nguyễn Anh Minh

Nam

09/01/2006

Nguyễn Trường Tộ

8.049

Nguyễn Đức Minh

Nam

02/01/2006

Nguyễn Trường Tộ

8.050

Nguyễn Khắc Nhật Minh

Nam

12/9/2006

Nam Trung Yên

8.052

Trần Thái Vũ

Nam

5/21/2006

Amsterdam

8.053

Phạm Đức Minh

Nam

22/10/2006

Lê Lợi

8.054

Nguyễn Trà My

Nữ

02/09/2006

Nguyễn Trường Tộ

8.055

Phan Tuấn Nghĩa

Nam

14/12/2006

Ngô Gia Tự

8.056

Lương Minh Hiếu Ngọc

Nữ

05/07/2006

Ngọc Lâm, Long Biên

8.057

Nguyễn Hồng Ngọc

Nữ

15/07/2006

Giảng Võ

8.058

Nguyễn Võ Khôi Nguyên

Nam

12/06/2006

Lương Thế Vinh

8.059

Nguyễn Đức Nguyên

Nam

12/05/2006

Ngôi Sao Hà Nội

8.060

Nguyễn Khôi Nguyên

Nam

25/6/2006

Hà Nội - Amsterdam

8.061

Vũ Văn Ninh

Nam

24/10/2006

Archimedes Academy

8.062

Đỗ Tràng Minh Quân

Nam

22/11/2006

Nguyễn Trường Tộ

8.063

Nguyễn Trọng Quân

Nam

27/04/2006

Thanh Xuân

8.064

Nguyễn Tấn Sang

Nam

7/2/2006

Tân Định

8.065

Đào Thanh Sơn

Nam

11/9/2006

 Tân Định

8.066

Phan Hà Thanh Sơn

Nam

01/04/2006

Nguyễn Trường Tộ

8.067

Vũ Ngọc Sơn

Nam

26/6/2006

Hà Nội - Amsterdam

8.068

Bùi Trần Minh Thắng

Nam

10/01/2006

Thanh Xuân Nam

8.069

Nguyễn Quốc Thắng

Nam

16/01/2006

Lương Thế Vinh


PHÒNG THI SỐ 3
 

SBD

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

8,070

Nguyễn Hoàng Thanh

Nam

11/12/2006

Gia Thụy

8,071

Nguyễn Minh Thảo

Nữ

08/01/2006

Giảng Võ

8,072

Vũ Mai Trang

Nữ

22/07/2006

Đống Đa

8,073

Nguyễn Phan Minh Trí

Nam

27/02/2006

Ngô Sĩ Liên

8,074

Nguyễn Đức Trọng

Nam

29/9/2006

Việt Nam - Angiêri

8,075

Hoàng Huy Trung

Nam

14/05/2006

Đoàn Thị Điểm

8,076

Nguyễn Đức Trung

Nam

13/02/2006

Láng Thượng

8,077

Nguyễn Đức Tuấn

Nam

13/02/2006

Láng Thượng

8,078

Nguyễn Sơn Tùng

Nam

02/03/2006

Giảng Võ

8,079

Đinh Lê Vinh

Nam

25/02/2006

Thanh Xuân

8,080

Nguyễn Bảo Hân

Nữ

06/04/2006

Giảng Võ

8,081

Nguyễn Tiến Nhật Minh

Nam

13/09/2006

Archimedes

8,082

Trần Việt Khoa

Nam

27/10/2006

Đống Đa

8,083

Trịnh Phan Huy Vũ

Nam

29/09/2006

Lương Thế Vinh

8,084

Nguyễn Xuân Anh

Nam

12/10/2006

Kim Giang

8,085

Vũ Gia Bảo

Nam

04/06/2006

Thanh Xuân

8,086

Nguyễn Hồng Đức

Nam

04/06/2006

Đống Đa

8,087

Lê Huy Hoàng

Nam

18/5/2006

Nguyễn Trường Tộ

8,088

Nguyễn Minh Hương

Nữ

15/07/2006

Cát Linh

8,089

Nguyễn Quang Huy

Nam

07/08/2006

Thành Công

8,090

Lê Thuỳ Linh

Nữ

03/10/2006

Nguyễn Trường Tộ

8,091

Mai Xuân Lộc

Nam

20/10/2006

Ngôi Sao Hà Nội

8,092

Bạch Lê Minh

Nam

9/10/2006

Khương thượng

8,093

Vũ Đức Phong

Nam

27/11/2006

Nguyễn Trãi

8,094

Đào Ngọc Mai Phương

Nữ

04/07/2006

Nguyen Trường Tộ

8,095

Nguyễn Anh Quân

Nam

26/01/2006

Hoàng Liệt

8,096

Đinh Hạnh Trang

Nữ

05/11/2006

Bế Văn Đàn

8,097

Phạm Mai Trang

Nữ

06/6/2006

THCS Giảng Võ

8,098

Trần Minh Triết

Nam

09/04/2006

Archimedes

8,099

Nguyễn Đỗ Hiền Anh

Nữ

17/11/2006

Tân Định

8,100

Nguyễn Đức Anh

Nam

18/09/2006

Archimedes

8,101

Phạm Quang Anh

Nam

16/5/2006

Cầu Giấy

8,102

Phạm Quốc Bình

Nam

01/05/2006

Cầu Giấy

8,103

Trần Huệ Chi

Nữ

11/12/2006

MIS

8,104

Nguyễn Thị Hà Dương

Nữ

26/03/2006

Phan Đình Giót

8,105

Trần Khánh Hà

Nữ

03/10/2006

Nguyễn Siêu

8,106

Nguyễn Hồng Hà

Nữ

29/10/2006

Việt An

8,107

Nguyễn Mạnh Hoàn

Nam

01/10/2006

Tân định

8,108

Đoàn Tuấn Hùng

Nam

17/09/2006

Nguyễn Du

8,109

Đoàn Quang Huy

Nam

09/07/2006

THCS Nguyễn Trãi

8,110

Đào Nhật Khánh

Nam

14/11/2006

Khương Đình

8,111

Lã Quốc Khánh

Nam

12/04/2006

Nam Trung Yên

8,112

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

14/10/2006

Tân Định

8,113

Lê Đắc Phú Minh

Nam

04/07/2006

Amsterdam

8,114

Đặng Trần Nhật Minh

Nam

26/8/2006

Archimedes

8,115

Trần Phương Minh

Nam

23/04/2006

Thanh Xuân

8,116

Hà Nhật Minh

Nam

20/11/2006

Cát Linh

8,117

Nguyễn Hà My

Nữ

14/06/2006

Đống Đa

8,118

Vũ Hoàng Nam

Nam

15/02/2006

Dương Nội

8,119

Nguyễn Tuệ Uyển Nhi

Nữ

16/1/2006

Marie Cuirie

8,120

Mai Vân Nhi

Nữ

03/04/2006

Hoàng Liệt

8,121

Nguyễn Chí Phong

Nam

29/09/2006

Yên Hòa

8,122

Lê Thục Phương

Nữ

27/3/2006

Đống Đa

8,123

Nguyễn Anh Quân

Nam

16/12/2006

Ngôi Sao Hà Nội

8,124

Đoàn Phương Thảo

Nữ

29/8/2006

Marie Curie

8,125

Nguyễn Quỳnh Trang

Nữ

04/03/2006

THCS Thanh Xuân

8,126

Trương Minh Triết

Nam

18/9/2006

Đống đa

8,127

Trương Quý An

Nam

17/02/2006

Phan Chu Chinh

8,128

Nguyễn Quang Anh

Nam

29/8/2006

Lương Thế Vinh

8,129

Đặng Bảo Cầm

Nữ

03/11/2006

THCS Yên Hoà

8,130

Nguyễn Nhật Huy

Nam

04/04/2006

Nguyễn Tất Thành

8,131

Phương Anh Khôi

Nam

07/11/2006

Amsterdam

8,132

Lê Phương Linh

Nữ

22/10/2006

THCS Tân Định

8,133

Nguyễn Xuân Mai

Nữ

09/06/2006

THCS Tân Định

8,134

Vũ Mai Ngọc

Nữ

25/07/2006

Lê Lợi

8,135

Trần Đoàn Minh Tuệ

Nam

08/10/2006

THCS Yên Hòa

 

KHỐI LỚP 9

PHÒNG THI SỐ 4

Số báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

9.001

Nguyễn Quỳnh An

Nữ

24/08/2005

Thanh Xuân

9.002

Nguyễn Hoàng Khánh Linh

Nữ

30/11/2005

Quang Trung

9.003

Đoàn Duy Anh

Nam

05/09/2005

Trưng Nhị

9.004

Lê Gia Đức Anh

Nam

23/10/2005

Thanh Xuân

9.005

Lê Nguyên Anh

Nam

15/08/2005

Lương Thế Vinh

9.006

Nguyễn Đức Anh

Nam

05/11/2005

Trần Phú, Hoàng Mai

9.007

Nguyễn Phương Anh

Nữ

21/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

9.008

Phạm Mỹ Anh

Nữ

23/07/2005

Lương Thế Vinh

9.009

Nguyễn Gia Bách

Nam

29/07/2005

Giảng Võ

9.010

Đoàn Gia Bình

Nam

30/07/2005

Đống Đa

9.012

Nguyễn Minh Châu

Nữ

09/11/2005

Ngôi Sao Hà Nội

9.013

Trần Minh Châu

Nữ

25/01/2005

Phan Đình Giót

9.014

Nguyễn Linh Chi

Nữ

19/2/2005

Đống Đa

9.015

Nguyễn Công Đăng

Nam

09/08/2005

Lương Thế Vinh

9.016

Nguyễn Minh Đức

Nam

05/01/2005

Việt Nam - Angieri

9.017

Phạm Minh Đức

Nam

27/5/2005

Lương Thế Vinh

9.018

Phan Nhân Đức

Nam

04/07/2005

Khương Thượng

9.019

Dư Hoàng Dương

Nữ

09/9/2005

Lê Lợi - Hà Đông

9.020

Vũ Thị Ánh Dương

Nữ

25/07/2005

Văn Yên

9.021

Đàm Đức Duy

Nam

24/10/2005

Văn Khê

9.022

Nguyễn Tuấn Duy

Nam

01/03/2005

Achimedes

9.023

Lê Mạnh Hà

Nam

15/09/2005

Cổ Bi, Long Biên

9.024

Lê Sơn Hà

Nam

15/09/2005

Cổ Bi, Long Biên

9.025

Nguyễn Minh Hà

Nữ

30/01/2005

Khương Mai

9.026

Trịnh Phương Hà

Nữ

19/10/2005

Thái Thịnh

9.027

Vũ Ngân  Hà

Nữ

23/07/2005

Newton

9.028

Nguyễn Hải

Nam

20/03/2005

Phan Chu Trinh

9.029

Trần Minh Hiền

Nữ

06/10/2005

Thái Thịnh

9.030

Phạm Phương Anh

Nữ

09/01/2005

THCS Thái Thịnh

9.031

Trương Quang Hiếu

Nam

25/7/2005

Chu Văn An

9.032

Đoàn Ngọc Hoa

Nữ

19/08/2005

TT Trâu Quỳ

9.033

Nguyễn Hùng

Nam

20/03/2005

Phan Chu Trinh

9.034

Trần Việt Hùng

Nam

10/07/2005

Nguyễn Du

9.035

Vũ Mạnh Hùng

Nam

11/01/2005

Giảng Võ

9.280

Nguyễn Quang Hiếu

Nam

19/04/2005

Nguyễn Trường Tộ


PHÒNG THI SỐ 5

SBD

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

9,036

Đỗ Quang Huy

Nam

28/09/2005

Đoàn Thị Điểm

9,037

Tống Gia Huy

Nam

24/5/2005

Hà Nội - Amsterdam

9,038

Nguyễn Lê Khanh

Nữ

28/03/2005

Giảng Võ

9,039

Phạm Gia Khánh

Nam

07/09/2005

Hà Nội - Amsterdam

9,040

Nguyễn Trung Kiên

Nam

11/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,041

Nguyễn Huy Anh Kiệt

Nam

28/12/2005

Kim Giang

9,042

Đinh Ngọc Minh

Nam

06/08/2005

Nam Trung Yên

9,043

Bùi Hoàng Lân

Nam

18/05/2005

Đống Đa

9,044

Nguyễn Hiểu Lân

Nam

06/02/2005

Thành Công

9,045

Lê Diệu Linh

Nữ

15/10/2005

Giảng Võ

9,046

Nguyễn Công Thùy Linh

Nữ

19/05/2005

Lương Thế Vinh

9,047

Nguyễn Phương Linh

Nữ

08/04/2005

Đống Đa

9,048

Nguyễn Phương Linh

Nữ

09/12/2005

Lê Lợi

9,049

Nguyễn Phương Linh

Nữ

10/07/2005

Lương Thế Vinh

9,050

Nguyễn Thảo Linh

Nữ

23/03/2005

Đại Kim

9,051

Phạm Ngọc Linh

Nữ

17/09/2005

Marie Curie

9,052

Tạ Khánh Linh

Nữ

14/12/2005

Lê Quý Đôn

9,053

Vương Gia Linh

Nữ

09/11/2005

Khương Thượng

9,054

Võ Xuân Hải Long

Nam

23/03/2005

Đống Đa

9,055

Ngô Văn Minh

Nam

22/09/2005

Nguyễn Trãi

9,056

Trần Ngọc Minh

Nữ

04/03/2015

Phúc Xá

9,057

Nguyễn Nguyệt Minh

Nữ

20/08/2005

Trưng Nhị

9,058

Vương Nhật Minh

Nam

17/11/2005

Ái Mộ, Long Biên

9,059

Kim Thủy Trà My

Nữ

10/10/2005

Tây Sơn

9,060

Đỗ Quang Nam

Nam

17/10/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,061

Đoàn Minh Ngọc

Nữ

28/10/2005

Phan Đình Giót

9,062

Đinh Trọng Khải Nguyên

Nam

19/01/2005

Ngôi Sao Hà Nội

9,063

Trần Phi Anh Nhật

Nam

18/4/2005

Láng Thượng

9,064

Đinh Linh Nhi

Nữ

06/11/2005

Ngô Sĩ Liên

9,065

Phạm Nam Phong

Nam

12/3/2005

Gia Thụy

9,066

Ngô Ngọc Phương

Nữ

15/06/2005

Nguyễn Du

9,067

Nguyễn Việt Phương

Nam

07/09/2005

Marie Curie

9,068

Phạm Mai Phương

Nữ

21/01/2005

Hoàng Liệt

9,069

Trần Khánh Phương

Nữ

20/09/2005

Đoàn Thị Điểm Ecopark

9,070

Lê Bá Anh Quân

Nam

30/07/2005

Lương Thế Vinh

PHÒNG THI SỐ 6

SBD

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

9,071

Nguyễn Minh Quân

Nam

20/05/2005

Trưng Vương

9,072

Nguyễn Thế Quang

Nam

19/2/2005

Trưng Vương

9,073

Phan Minh Quang

Nam

22/09/2005

Giảng Võ

9,074

Hoàng Sơn

Nam

12/10/2005

Ngô Sĩ Liên

9,075

Chung Minh Thắng

Nam

19/10/2005

Tân Định

9,076

Trần Đức Thắng

Nam

10/10/2005

Sài Đồng, Long Biên

9,077

Đoàn Phương Thảo

Nữ

29/8/2006

Marie Curie

9,078

Ngô Anh Thư

Nữ

20/12/2005

Đa Trí Tuệ

9,079

Nguyễn Hiền Thục

Nữ

20/03/2005

Trưng Vương

9,080

Đặng Thuỷ Tiên

Nữ

08/11/2005

Ngô Gia Tự

9,081

Lê Phạm Minh Tiến

Nam

09/01/2005

Đại Kim

9,082

Phạm Anh Tiến

Nam

13/08/2005

Cầu Giấy

9,083

Nguyễn Đăng Thanh Trà

Nữ

20/09/2005

Giảng Võ

9,084

Nguyễn Phương Trang

Nữ

18/01/2005

Giảng Võ

9,085

Nguyễn Thu Trang

Nữ

06/11/2005

Lương Thế Vinh

9,086

Đoàn Vũ Tùng

Nam

27/03/2005

Phan Đình Giót

9,087

Nguyễn Ngọc Tùng

Nam

02/08/2005

Lương Thế Vinh

9,088

Nguyễn Anh Việt

Nam

9/10/2005

Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên

9,089

Lương Minh Vũ

Nam

11/12/2005

Vinschool

9,090

Võ Hà Vy

Nữ

11/12/2005

Cầu Giấy

9,091

Bùi Thế Trung

Nam

03/02/2005

Phú La, Hà Đông

9,092

Trương Minh Phương

Nữ

11/23/2005

Việt Nam - Angieri

9,093

Nguyễn Đặng Thái Sơn

Nam

22/11/2005

Cầu Giấy

9,094

Nguyễn Quang Anh

Nam

02/02/2005

Nam Trung Yên

9,095

Vũ Thu Hiền

Nữ

21/10/2005

Hoàng Liệt

9,096

Trịnh Quang Anh

Nam

13/05/2005

Đống Đa

9,097

Lê Hồng Anh

Nữ

07/07/2005

THCS Giảng Võ

9,098

Mai Xuân Bách

Nam

23/08/2005

Nguyễn Trãi

9,099

Nguyễn Vũ Bình

Nam

08/10/2005

Việt An

9,100

Lê Hải Châu

Nam

15/01/2005

Nam Từ Liêm

9,101

Nguyễn Ngọc Đức

Nam

16/05/2005

Dịch Vọng Hậu

9,102

Vũ Xuân Đức

Nam

01/8/2005

Tân Định

9,103

Đinh Quang Hiển

Nam

20/01/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,104

Hoàng Đức Hiếu

Nam

15/6/2005

Đống Đa

9,105

Phí Ngọc Hải

Nam

05/11/2005

Nghĩa Tân

PHÒNG THI SỐ 7

SBD

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường THCS

9,106

Nguyễn Gia Hoàng

Nam

02/09/2005

Ngôi Sao Hà Nội

9,107

Vũ Tuấn Hùng

Nam

07/09/2005

Ngôi Sao Hà Nội

9,108

Cao Tiến Lương Huy

Nam

4/16/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,109

Phạm Vũ Khánh

Nam

08/12/2005

Giảng Võ

9,110

Ngô Minh Nguyệt Khuê

Nữ

19/03/2005

Thái Thịnh

9,111

Khương Minh Ngọc

Nữ

7/4/2005

THCS Văn Quán

9,112

Hoàng Xuân Long

Nam

12/8/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,113

Ngô Đức Mạnh

Nam

06/06/2005

Nam Trung Yên

9,114

Phạm Hiền Minh

Nữ

14/09/2005

Đống Đa

9,115

Đinh Trọng Khải Nguyên

Nam

19/01/2005

Ngôi Sao Hà Nội

9,116

Kiều Ngọc Phương Nhi

Nữ

13/02/2005

Lương Thế Vinh

9,117

Lâm Thế Anh Phúc

Nam

12/3/2005

Nam trung yên

9,118

Bùi Xuân Quân

Nam

04/04/2005

THCS Văn Yên

9,119

Nguyễn Hoàng Quân

Nam

16/12/2005

Nhân Chính

9,120

Đàm Thế Quyền

Nam

26/10/2005

Giảng Võ

9,121

Phạm Quang Thịnh

Nam

16/05/2005

Lê Quý Đôn, Hà Đông

9,122

Nguyễn Đăng Thanh Trà

Nữ

20/09/2005

Giảng Võ

9,123

Lê Đức Việt

Nam

18/11/2005

Đống Đa

9,124

Lê Thành Vinh

Nam

26/01/2005

Amsterdam

9,125

Phạm Trung Vĩnh

Nam

19/5/2005

Archimedes

9,126

Lã Phan Anh

Nam

04/01/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,127

Hồ Huyền Châu

Nữ

29/04/2005

Trưng Vương

9,128

Nguyễn Khắc Đạt

Nam

17/11/2005

Nguyễn Đăng Đạo

9,129

Lê Ngọc Diệp

Nữ

22/12/2005

Khương Thượng

9,130

Phạm Nguyễn Vũ Hoàng

Nam

02/12/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,131

Đặng Minh Hoàng

Nữ

01/11/2005

Phan Đình Giót

9,132

Đặng Tuấn Hùng

Nam

01/09/2005

Đại Kim

9,133

Thiều Đăng Khoa

Nam

24/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,134

Vũ Minh Hoàng

Nam

5/5/2005

Đoàn Thị Điểm

9,135

Lê Xuân Kiên

Nam

8/8/2005

THCS Nam Trung yên

9,136

Kiều Huyền Linh

Nữ

08/03/2005

THCS Cát Linh

9,137

Kiều Duy Mạnh

Nam

13/09/2005

Giảng Võ

9,138

Nguyễn Hiếu Minh

Nam

04/11/2005

Đoàn Thị Điểm

9,139

Nguyễn Thế Minh

Nam

01/11/2005

THCS Trưng Nhị

9,140

Đồng Lê Minh

Nam

16/03/2005

Ngô Sĩ Liên

PHÒNG THI SỐ 8 (Môn thi Toán chuyên) 

SBD

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

9,141

Nguyễn Vương Bảo Anh

Nữ

13/10/2005

Ngô Sĩ Liên

9,142

Trần Nguyễn Khải Minh

Nam

06/12/2005

THCS Lomonosov

9,143

Phạm Tùng Anh

Nam

29/09/2005

Cầu Giấy

9,144

Trịnh Hồng Anh

Nam

21/12/2005

Lê Lợi

9,145

Trần Đăng Bách

Nam

21/05/2005

Cầu Giấy

9,146

Trần Nhật Mai Chi

Nữ

12/10/2005

Nguyễn Tri Phương

9,147

Phí Văn Đạt

Nam

12/10/2005

Việt Nam - Angiêri

9,148

Trần Thiên Đạt

Nam

13/06/2005

Tam Khương

9,149

Đỗ Nhật Duy

Nam

05/10/2005

Trung Văn

9,150

Đoàn Trường Giang

Nam

17/2/2005

Lương Thế Vinh

9,151

Nguyễn Đức Hiệp

Nam

04/01/2005

Cầu Giấy

9,152

Đỗ Việt Hoàng

Nam

17/11/2005

Lê Lợi

9,153

Đỗ Phú Hưng

Nam

15/06/2005

Trường Giảng Võ

9,154

Trần Quang Huy

Nam

15/01/2005

Lương Thế Vinh

9,155

Nguyễn Lê Hà Khanh

Nữ

25/11/2005

Phan Đình Giót

9,156

Cao Nguyễn Gia Khánh

Nam

30/11/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,157

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

14/12/2005

Nguyễn Du

9,158

Nguyễn Khắc Mạnh

Nam

13/6/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,159

Bùi Gia Nhật Minh

Nam

03/6/2005

Tân Mai

9,160

Đào Mạnh Ngọc Minh

Nam

02/02/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,161

Lê Hồng Minh

Nữ

05/11/2005

Thanh Xuân

9,162

Nguyễn Khánh Minh

Nam

05/03/2005

Archimedes

9,163

Nguyễn Nhật Minh

Nam

14/07/2005

Hà Nội - Amsterdam

9,164

Lê Hải Nguyên

Nam

16/05/2005

Giảng Võ

9,165

Đinh Yến Nhi

Nữ

03/03/2005

Thanh Xuân

9,166

Nguyễn Hà Phan

Nam

7/11/2005

Ngô Sĩ Liên

9,168

Thạch Minh Quân

Nam

11/9/2005

Chu Văn An

9,169

Phạm Đức  Tiến

Nam

04/08/2005

Vân Hồ

9,170

Hà Tài Tú

Nam

10/02/2005

Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên

9,171

Nguyễn Đức Tùng

Nam

27/9/2005

Lê Lợi

9,172

Đặng Thành Vân

Nữ

05/08/2005

Lê Lợi

9,173

Chu Ngọc Giang

Nam

29/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,174

Trần Hào Nam

Nam

16/12/2005

Chu Văn An


PHÒNG THI SỐ 9 (Môn thi Toán chuyên) 

Số báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

9.175

Phạm Việt Dũng

Nam

01/03/2005

Giảng Võ

9.176

Nguyễn Trí Dũng

Nam

22/11/2005

THCS Tân Định

9.177

Nguyễn Trịnh Thái Hưng

Nam

02/01/2005

Phan Chu Trinh

9.178

Đặng Quang Huy

Nam

28/03/2005

Việt An

9.179

Đỗ Thái Minh Long

Nam

08/04/2005

Đoàn Thị Điểm

9.180

Dương Tuấn Mạnh

Nam

04/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

9.181

Nguyễn Đình Mạnh

Nam

30/06/2005

Nguyễn Trường Tộ

9.182

Phạm Hoàng An

Nam

20/10/2005

Trưng Vương- Mê Linh

9.183

Lại Đức Minh

Nam

18/10/2005

Ngôi Sao Hà Nội

9.184

Vũ Gia Nam

Nam

18/7/2005

Chu Văn An

9.185

Nguyễn Lương Uy

Nam

13/01/2005

Archimedes

9.186

Phạm Giang Anh

Nữ

19/01/2005

Nguyễn Công Trứ

9.187

Nguyễn Thị Phương Anh

Nữ

23/9/2005

THCS Thành Công

9.188

Nguyễn Vũ Minh

Nam

05/02/2005

THCS Tân Định

9.189

Phạm Thị Thanh Ngân

Nữ

30/7/2005

THCS Hoàng Liệt

9.190

Phạm Thanh Uyên

Nữ

22/1/2005

Cầu Giấy

9.191

Vũ Hồng Phúc

Nam

09/09/2005

THCS Cầu Giấy

9.192

Hồ Đình Phú

Nam

02/09/2005

THCS Lê Quý Đôn

9.193

Chu Minh Hải

Nam

20/10/2005

Lương Thế Vinh

9.194

Ngô Gia Kiên

Nam

11/08/2005

Phan Đình Giót

9.195

Nguyễn Xuân Chí Thành

Nam

29/07/2005

THCS Ngọc Lâm

9.196

Trần Anh Khôi

Nam

03/10/2005

Nguyễn Trường Tộ

9.197

Nguyễn Trung Hiếu

Nam

11/03/2005

Lê Lợi, Hà Đông

9.198

Nguyễn Lê Hằng

Nữ

12/8/2005

THCS Thanh Xuân

9.199

Nguyễn Lê Nga

Nữ

12/8/2005

THCS Thanh Xuân

9.200

Trịnh Ngọc Mai

Nữ

05/12/2005

Việt An

9.201

Nguyễn Thùy Dương

Nữ

24/12/2005

THCS Giảng Võ

9.202

Nguyễn Hà Phương

Nữ

10/01/2005

Cầu Giấy

9.203

Nguyễn Thùy Dương

Nữ

5/12/2005

THCS LÊ LỢI

9.204

Vũ Thu Hà

Nữ

23/11/2005

Thăng Long

9.205

Nguyễn Tuấn Minh

Nam

30/04/2005

Nam Trung Yên

9.206

Nguyễn Thành Vinh

Nam

04/04/2005

THCS Tây Sơn

9.207

Phạm Bá Công

Nam

2/3/2005

THCS Ngô Gia Tự

9.208

Hoàng Mai

Nữ

02/9/2005

THCS Lê Lợi

9.209

Nguyễn Chí Thanh

Nam

27/04/2005

Đoàn Thị Điểm, Hưng Yên

9.210

Kiều Quang Khải

Nam

21/02/2005

Lê Quý Đôn


PHÒNG THI SỐ 10

SBD

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường THCS

9,211

Lại Trần Tuấn Ngọc

Nam

28/11/2005

THCS Hoàn Kiếm

9,212

Ngô Dương Nhật

Nam

22/4/2005

Trưng Vương

9,213

Đinh Linh Nhi

Nữ

06/11/2005

Ngô sỹ Liên

9,214

Nguyễn Quỳnh Như

Nữ

27/08/2005

Lương Thế Vinh

9,215

Nguyễn Hồng Phú

Nam

29/09/2005

Ngô Sỹ Liên

9,216

Phạm Quốc Thái

Nam

08/06/2005

THCS Đống Đa

9,217

Lương Tuấn Long

Nam

08/04/2005

Phan Đinh Giót

9,218

Đỗ Mai Thu Trang

Nữ

23072005

THCS Bế Văn Đàn

9,219

Lê Sơn Tùng

Nam

15/11/2005

Ngô Sĩ Liên

9,220

Hồ Ngọc Nam Anh

Nữ

16/11/2005

Hoàng Liệt

9,221

Phạm Việt Hoàng

Nam

09/08/2005

THCS Ninh Sở

9,222

Nguyễn Thùy Nhi

Nữ

13/08/2005

THCS Ngọc Lâm

9,223

Nguyễn Đăng Huy

Nam

31/07/2005

THCS Đống Đa

9,224

Nguyễn Đức Khải

Nam

13/01/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,225

Đoàn Thùy Linh

Nữ

12/09/2005

Lê Quí Đôn - Cầu Giấy

9,226

Nguyễn Quang Minh

Nam

05/08/2005

Nguyễn Thiện Thuật

9,227

Nguyễn Ngọc Linh Nhi

Nữ

22/04/2005

Ngôi Sao Hà Nội

9,228

Ngô Đăng Phú

Nam

19/11/2005

Ngô Gia Tự

9,229

Phùng Thế Sơn

Nam

29/9/2005

Lương Thế Vinh

9,230

Nguyễn Hưng Thịnh

Nam

26/12/2005

THCS Cầu Giấy

9,231

Nguyễn Hà Thu

Nữ

12/09/2005

Khương Thượng

9,232

Phan Hiếu Trang

Nữ

1/10/2005

Lương Thế Vinh

9,233

Nguyễn Nhật Trung

Nam

14/10/2005

Ngôi Sao Hà nội

9,234

Nguyễn Minh Hoàng

Nam

17/7/2005

THCS Kim Giang

9,235

Hà Nam Khánh

Nam

18/7/2005

Tân Mai

9,236

Chử Hà My

Nữ

24/06/2005

Đông Ngạc

9,237

Lại Việt Anh

Nam

07/12/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,238

Trần Phan Anh

Nam

27/11/2005

THCS Nguyễn Du

9,239

Hà Gia Khánh

Nam

18/5/2005

Tân Mai

9,240

Nguyễn Nhật Hà

Nữ

29/03/2005

Ngô Gia Tự

9,241

Đào Duy Anh

Nam

15/08/2005

THCS Nguyễn Trãi

9,242

Dương Phú Đạt

Nam

25/11/2005

THCS Lê Ngọc Hân

9,243

Vũ Giao Linh

Nữ

23/08/2005

THCS Đống Đa

9,244

Lương Hoàng Vân Khánh

Nữ

02/05/2005

THCS Tân Định

9,245

Ngô Phương Thảo

Nữ

11/09/2005

THCS Bế Văn Đàn

9,264

Vũ Huy Du

Nam

04/11/2005

Yên Hòa

 

Ca 2: Giờ thi: 9h45 - 11h15

KHỐI LỚP 6

PHÒNG THI SỐ 1

Số Báo Danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

6.001

Bùi Anh Bảo Châu

Nữ

12/08/2008

Archimedes

6.002

Bùi Anh Đức

Nam

12/11/2008

Ngôi sao Hà Nội

6.003

Cao Ngọc Diệp

Nữ

18/8/2008

Nam Thành Công

6.004

Đỗ Hải Nam

Nam

26/07/2008

Chu Văn An

6.005

Hoàng Minh Quân

Nam

17/03/2008

Nguyễn Trãi

6.006

Hoàng Nam

Nam

30/06/2008

Lý Thái Tổ

6.007

Hứa Hiển Vinh

Nam

01/04/2008

Tiểu học Cát Linh

6.008

Lê Phương Na

Nữ

11/01/2008

THCS Đống Đa

6.009

Lê Vương Hùng

Nam

06/02/2008

Thị Trấn A Đông Anh

6.010

Mai Nhật Quang

Nam

11/06/2008

Đại Từ

6.011

Ngô Đức Phát

Nam

11/03/2008

Newton

6.012

Nguyễn Duy Minh

Nam

21/12/2008

Cát Linh

6.013

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

2/8/2008

Đặng Trần Côn

6.014

Nguyễn Phan Hồng

Nữ

17/12/2008

Trung Tự

6.015

Phạm Huyền Linh

Nữ

14/04/2008

An Hưng

6.016

Phạm Thanh Hà

Nam

03/02/2008

Nguyễn Trãi

6.017

Phùng Gia Hưng

Nam

24/06/2008

Văn Chương

6.018

Trần Chí Kiên

Nam

10/10/2008

Nghĩa Tân

6.019

Lại Việt Đức

Nam

09/07/2008

Phương mai

6.020

Nguyễn Lan Nhi

Nữ

16/4/2008

Nam Thành Công

6.021

Ngô Thái Duy

Nam

07/03/2008

Tạ Quang Bửu

6.022

Hà Phương Linh

Nữ

20/10/2008

Tiểu học Đại Yên

6.023

Nguyễn Ngọc Tuấn

Nam

04/01/2008

Trường THCS Đống Đa

6.024

Lê Trần Khánh

Nam

03/11/2008

BRENDON

6.025

Nguyễn Lê Đức Bình

Nam

28/10/2008

Tiểu học Dịch Vọng A

6.026

Nguyễn Tuấn Khang

Nam

10/12/2008

Ban Mai

6.027

Nguyễn Minh Trí

Nam

25/05/2008

Vinschool

6.028

Lều Thọ Thành

Nam

29/08/2008

Trung Tự


KHỐI LỚP 7

PHÒNG THI SỐ 2

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Trường THCS

7,001

Hoàng Diệu Anh

12/2/2007

Khương Thượng

7,002

Nguyễn Hải Anh

07/02/2007

Archimedes Academy

7,003

Nguyễn Thế Anh

01/10/2007

Việt Nam-Angiêri

7,004

Phùng Ngọc Anh

14/08/2007

Thanh Xuân

7,005

Trần Ngọc Ngân Anh

24/12/2007

Ngôi Sao Hà Nội

7,006

Trần Phương Anh

19/08/2007

Ngôi Sao Hà Nội

7,007

Nguyễn Gia Bách

27/05/2007

Lương Thế Vinh

7,008

Vũ Đình Hoàng Bách

28/05/2007

Cát Linh

7,009

Dương Gia Bảo

27/11/2007

Thượng Thanh, Long Biên

7,010

Lê Đoàn Linh Chi

10/12/2007

Lương Thế Vinh

7,011

Lê Trần Đăng

17/11/2007

Trưng Vương

7,012

Vũ Minh Đức

5/2/2007

Ngô Sĩ Liên

7,013

Nguyễn Anh Đức

24/10/2007

Nam Trung Yên

7,014

Đặng Hải Dương

07/07/2007

Lê Lợi

7,015

Phạm Hương Giang

17/01/2007

Archimedes Academy

7,016

Ninh Đức Hải

24/08/2007

Hoàng Liệt

7,017

Phạm Lê Minh Hiếu

28/12/2007

Việt Nam-Angiêri

7,018

Phan Việt Hoàng

26/01/2007

Hà Nội - Amsterdam

7,019

 Nguyễn Tiến Hùng

21/03/2007

Nhân Chính

7,020

Nguyễn Mạnh Hùng

29/06/2007

Ngôi Sao Hà Nội

7,021

Dương Đức Huy

28/11/2007

Thanh Xuân Nam

7,022

Đặng Gia Khánh

10/09/2007

Nguyễn Siêu

7,023

Nguyễn Phương Ngọc Khánh

05/02/2007

Cầu Giấy

7,024

Trần Khánh

05/8/2007

Khương Mai

7,025

Đào Gia Khoa

13/08/2007

Vĩnh Hưng

7,026

Nguyễn Minh Khôi

13/01/2007

Ngô Sĩ Liên

7,027

Lưu Chí Kiên

10/12/2007

Lương Thế Vinh

7,028

Hà Ngọc Linh

20/7/2007

Đống Đa

7,029

Hoàng Diệu Linh

04/12/2007

Đống Đa

7,030

Hoàng Diệu Linh

06/11/2007

Thanh Xuân

7,031

Nguyễn Diệp Linh

29/09/2007

Thịnh Quang

7,032

Nguyễn Lê Phương Linh

5/14/2007

 Tân Định

7,033

Nguyễn Tú Linh

10/10/2007

Thành Công

7,034

Phan Hà Linh

1/8/2007

Lương Thế Vinh

7,035

Trần Tuấn Linh

02/04/2007

Amsterdam

PHÒNG THI SỐ 3

SBD

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

7,036

Bùi Gia Bảo

Nam

23/12/2007

Lê Quý Đôn

7,037

Bùi Tuấn Linh

Nam

07/7/2007

Nguyễn Trãi

7,038

Cao Tuấn Nghĩa

Nam

19/06/2007

Tân Định

7,039

Chu Thành Nam

Nam

06/07/2007

Giảng Võ

7,040

Đặng Minh Vũ

Nam

04/06/2007

Giảng Võ

7,041

Đặng Quang Thi

Nam

29/11/2007

Ngô Gia Tự

7,042

Đào Duy Thành

Nam

03/08/2007

Mỗ Lao

7,043

Đường Trịnh Nhật Minh

Nam

24/01/2007

Ngôi Sao

7,044

Hà Đức Duy

Nam

20/02/2007

Đại Yên

7,045

Đàm Quang Huy

Nam

7/12/2007

Ngô Sĩ Liên

7,046

Hồ Hữu Kiên

Nam

31/10/2007

Cầu Giấy

7,047

Hoàng Hải Sơn

Nam

16/08/2007

Khương Thượng

7,048

Hoàng Phương Ngọc

Nữ

07/03/2007

Archimedes Academy

7,049

Khuất Tuấn Minh

Nam

24/12/2007

Đoàn Thị Điểm (CS1)

7,050

Lê Cao Minh

Nam

21/08/2007

Mỗ Lao

7,051

Lê Thảo Nguyên

Nữ

1/13/2007

Tân Định

7,052

Nguyễn Bảo Long

Nam

14/12/2007

Trưng Vương

7,053

Nguyễn Hà Phan

Nam

03/02/2007

Đống Đa

7,054

Nguyễn Hạnh Trang

Nữ

17/03/2007

Lê Quý Đôn

7,055

Nguyễn Hoàng Minh

Nam

06/03/2007

Trưng Vương

7,056

Nguyễn Kim Ngân

Nữ

05/09/2007

Bế Văn Đàn

7,057

Nguyễn Ngọc Sơn

Nam

18/09/2007

Lê Quý Đôn, Hà Đông

7,058

Nguyễn Nguyên Phong

Nam

06/07/2007

Nguyễn Trường Tộ

7,059

Nguyễn Quang Vinh

Nam

18/05/2007

Mỗ Lao

7,060

Nguyễn Sơn Tùng

Nam

20/03/2007

Mai Dịch

7,061

Nguyễn Tấn Phát

Nam

02/10/2007

Tân Định

7,062

Nguyễn Tiến Hùng

Nam

21/03/2007

 Nhân Chính

7,063

Nguyễn Tuệ Vy

Nữ

05/7/2007

Nguyễn Huy Tưởng

7,064

Nguyễn Tường Minh

Nam

15/02/2007

Lương Thế Vinh

7,065

Nguyễn Vũ Toàn

Nam

08/04/2007

Đoàn Thị Điểm

7,066

Phạm Đặng Thanh Thảo

Nữ

9/4/2007

Tân Định

7,067

Phạm Minh Triết

Nam

30/03/2007

Ngôi Sao Hà Nội

7,068

Phạm Minh Tuấn

Nam

11/02/2007

Archimedes Academy

7,069

Trần Nhật Quang

Nam

05/10/2007

Cầu Giấy

7,070

Vũ Văn Thịnh

Nam

23/11/2007

Đống Đa

PHÒNG THI SỐ 4

Số báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

7.071

Nguyễn Lan Nguyên

Nữ

10/11/2007

THCS Đống Đa

7.072

Nguyễn Hoàng Uyển Nhi

Nữ

23/07/2007

THCS Giảng Võ

7.073

Nguyễn Bùi Thảo Vy

Nữ

06/05/2007

Mộ Lao Hà Đông

7.074

Trần Đức Bảo

Nam

09/12/2007

Bế Văn Đàn

7.075

Vũ Thùy Dương

Nữ

03/06/2007

Đại Kim

7.076

Trần Nguyễn Minh Hiền

Nữ

10/04/2007

Đại Kim

7.077

Nguyễn Đức Huy

Nam

20/10/2007

THCS Huy Văn

7.078

Nguyễn Tuấn Khang

Nam

11/10/2007

Tân Định

7.079

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

29/10/2007

Nguyễn Trường Tộ

7.080

Nguyễn Ngọc Minh

Nam

29/10/2007

Nguyễn Trường Tộ

7.081

Lê Xuân Minh

Nam

31/1/2007

Nam Trung Yên

7.082

Vũ Lan Phương

Nữ

13/04/2007

Khương Mai

7.083

Lê Nguyễn Nhật Thành

Nam

13/3/2007

Cát Linh

7.084

Trần Quang Hưng

Nam

4/8/2007

Thanh Xuân

7.085

Phạm Lê Thảo Trang

Nữ

13/07/2007

Archimedes

7.086

Nguyễn Hạnh Trang

Nữ

17/03/2007

Lê Quý Đôn

7.087

Nguyễn Mạnh Tuyển

Nam

13/8/2007

Lương Thế Vinh

7.088

Nguyễn Duy Thái

Nam

28/10/2007

Khương Thượng

7.089

Nguyễn Hữu Huy Quang

Nam

22/04/2007

Kim Giang

7.090

Quách Duy Anh

Nam

13/3/2007

Nguyễn Siêu

7.091

Nguyễn Tài Nhân

Nam

07/04/2007

Nguyễn Trường Tộ

7.092

Ngô Đăng An

Nam

06/05/2007

Phan Đình Giót

7.093

Phạm Hoàng Sỹ Linh

Nam

10/10/2007

Phan Đình Giót

7.094

Trần Minh Đức

Nam

13/1/2007

Thanh Xuân Nam

7.095

Bùi Đức Long

Nam

06/12/2007

THCS Phương Mai

7.096

Đỗ Quang Hưng

Nam

09/01/2007

THCS Gia Thuỵ

7.097

Nguyễn Minh Quang

Nam

12/01/2007

Hà Nội-Amsterdam

7.098

Trương Quang Minh

Nam

23/09/2007

THCS Lê Lợi

7.099

Chử Đức Tùng

Nam

18/10/2007

THCS Đông Ngạc

7.100

Nghiêm Thái Bình

Nam

08/6/2007

THCS Ngô Sỹ Liên

7.101

Bùi Quang Anh

Nam

12/10/2007

THCS Cầu Giấy

7.103

Nguyễn Minh Dũng

Nam

20/04/2007

Nguyễn Trường Tộ

7.104

Hoàng Đạo Thái

Nam

17/12/2007

Đoàn Thị Điểm

7.105

Phạm Hoàng Đan Nhi

Nữ

20/12/2007

THCS Nghĩa Tân

7.106

Lê Phạm Hải Minh

Nam

9/11/2007

Lương Thế Vinh

7.107

Nguyễn Vũ Thu Hương

Nữ

10/03/2007

Nguyễn Trường Tộ


KHỐI LỚP 9

PHÒNG THI SỐ 5 (Môn thi: VẬT LÝ dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Lý)

TT

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

1

Nguyễn Phương Anh

Nữ

21/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

2

Phạm Tùng Anh

Nam

29/09/2005

Cầu Giấy

3

Nguyễn Gia Bách

Nam

29/07/2005

Giảng Võ

4

Nguyễn Vũ Bình

Nam

08/10/2005

Việt Nam - Angiêri

5

Trần Minh Châu

Nữ

25/01/2005

Phan Đình Giót

6

Trần Nhật Mai Chi

Nữ

12/10/2005

Nguyễn Tri Phương

7

Nguyễn Minh Đức

Nam

05/01/2005

Việt Nam - Angieri

8

Phan Nhân Đức

Nam

04/07/2005

Khương Thượng

9

Nguyễn Đức Hiệp

Nam

04/01/2005

Cầu Giấy

10

Đặng Minh Hiếu

Nam

17/06/2005

Thanh Xuân

11

Vũ Mạnh Hùng

Nam

11/01/2005

Giảng Võ

12

Đỗ Phú Hưng

Nam

15/06/2005

Trường Giảng Võ

13

Tống Gia Huy

Nam

24/5/2005

Hà Nội - Amsterdam

14

Trần Quang Huy

Nam

15/01/2005

Lương Thế Vinh

15

Cao Nguyễn Gia Khánh

Nam

30/11/2005

Nguyễn Trường Tộ

16

Đinh Ngọc Minh

Nam

06/08/2005

Nam Trung Yên

17

Nguyễn Thảo Linh

Nữ

23/03/2005

Đại Kim

18

Ngô Văn Minh

Nam

22/09/2005

Nguyễn Trãi

19

Nguyễn Nguyệt Minh

Nữ

20/08/2005

Trưng Nhị

20

Trần Ngọc Minh

Nữ

04/03/2015

Phúc Xá

21

Vương Nhật Minh

Nam

17/11/2005

Ái Mộ, Long Biên

22

Đỗ Quang Nam

Nam

17/10/2005

Nguyễn Trường Tộ

23

Đinh Trọng Khải Nguyên

Nam

19/01/2005

Ngôi Sao Hà Nội

24

Trần Phi Anh Nhật

Nam

18/4/2005

Láng Thượng

25

Nguyễn Hà Phan

Nam

7/11/2005

Ngô Sĩ Liên

26

Phạm Nam Phong

Nam

12/3/2005

Gia Thụy

27

Trần Khánh Phương

Nữ

20/09/2005

Đoàn Thị Điểm Ecopark

28

Dương Anh Quân

Nam

10/12/2005

Lương Thế Vinh

29

Nguyễn Minh Quân

Nam

20/05/2005

Trưng Vương

30

Nguyễn Thế Quang

Nam

19/2/2005

Trưng Vương

31

Trần Đức Thắng

Nam

10/10/2005

Sài Đồng, Long Biên

32

Đoàn Phương Thảo

Nữ

29/8/2005

Marie Curie

33

Phạm Anh Tiến

Nam

13/08/2005

Cầu Giấy

34

Nguyễn Ngọc Tùng

Nam

02/08/2005

Lương Thế Vinh

35

Lương Minh Vũ

Nam

11/12/2005

Vinschool

PHÒNG THI SỐ 6 (Môn thi: VẬT LÝ dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Lý)

STT

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

1

Bùi Thế Trung

Nam

03/02/2005

Phú La, Hà Đông

2

Chu Ngọc Giang

Nam

29/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

4

Nguyễn Đặng Thái Sơn

Nam

22/11/2005

Cầu Giấy

5

Nguyễn Quang Anh

Nam

02/02/2005

Nam Trung Yên

6

Nguyễn Vũ Bình

Nam

08/10/2005

Việt An

7

Lê Hải Châu

Nam

15/01/2005

Nam Từ Liêm

8

Nguyễn Ngọc Đức

Nam

16/05/2005

Dịch Vọng Hậu

9

Đinh Quang Hiển

Nam

20/01/2005

Nguyễn Trường Tộ

10

Hoàng Đức Hiếu

Nam

15/6/2005

Đống Đa

11

Vũ Tuấn Hùng

Nam

07/09/2005

Ngôi Sao Hà Nội

12

Cao Tiến Lương Huy

Nam

26/04/2005

Nguyễn Trường Tộ

13

Phạm Vũ Khánh

Nam

08/12/2005

Giảng Võ

14

Đỗ Thái Minh Long

Nam

08/04/2005

Đoàn Thị Điểm

15

Hoàng Xuân Long

Nam

12/8/2005

Nguyễn Trường Tộ

16

Dương Tuấn Mạnh

Nam

04/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

17

Nguyễn Đình Mạnh

Nam

30/06/2005

Nguyễn Trường Tộ

18

Ngô Đức Mạnh

Nam

06/06/2005

Nam Trung Yên

19

Lại Đức Minh

Nam

18/10/2005

Ngôi Sao Hà Nội

20

Đinh Trọng Khải Nguyên

Nam

19/01/2005

Ngôi Sao Hà Nội

21

Bùi Xuân Quân

Nam

04/04/2005

Văn Yên

22

Nguyễn Hoàng Quân

Nam

16/12/2005

Nhân Chính

23

Phạm Quang Thịnh

Nam

16/05/2005

Lê Quý Đôn

24

Lê Thành Vinh

Nam

26/01/2005

Amsterdam

25

Phạm Trung Vĩnh

Nam

19/5/2005

Archimedes

26

Nguyễn Khắc Đạt

Nam

17/11/2005

Nguyễn Đăng Đạo

27

Phạm Nguyễn Vũ Hoàng

Nam

02/12/2005

Nguyễn Trường Tộ

28

Đặng Tuấn Hùng

Nam

01/09/2005

Đại Kim

29

Thiều Đăng Khoa

Nam

24/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

30

Lê Xuân Kiên

Nam

8/8/2005

Nam Trung yên

31

Đồng Lê Minh

Nam

16/03/2005

Ngô Sĩ Liên

32

Ngô Dương Nhật

Nam

22/4/2005

Trưng Vương

33

Nguyễn Quỳnh Như

Nữ

27/08/2005

Lương Thế Vinh

34

Lê Sơn Tùng

Nam

15/11/2005

Ngô Sĩ Liên

PHÒNG THI SỐ 7 (Môn thi: VẬT LÝ dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Lý)

Số

Báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

1

Hồ Ngọc Nam Anh

Nữ

16/11/2005

Hoàng Liệt

2

Nguyễn Đức Khải

Nam

13/01/2005

Nguyễn Trường Tộ

3

Đoàn Thùy Linh

Nữ

12/09/2005

Lê Quí Đôn - Cầu Giấy

4

Nguyễn Quang Minh

Nam

05/08/2005

Nguyễn Thiện Thuật

5

Ngô Đăng Phú

Nam

19/11/2005

Ngô Gia Tự

6

Phùng Thế Sơn

Nam

29/9/2005

Lương Thế Vinh

7

Nguyễn Hưng Thịnh

Nam

26/12/2005

THCS Cầu Giấy

8

Nguyễn Nhật Trung

Nam

14/10/2005

Ngôi Sao Hà nội

9

Nguyễn Minh Hoàng

Nam

17/7/2005

THCS Kim Giang

10

Lại Việt Anh

Nam

07/12/2005

Nguyễn Trường Tộ

11

Trương Minh Phương

Nữ

11/23/2005

Việt Nam - Angieri

12

Nguyễn Nhật Hà

Nữ

29/03/2005

Ngô Gia Tự

13

Đào Duy Anh

Nam

15/08/2005

THCS Nguyễn Trãi

14

Vũ Minh Hoàng

Nam

5/5/2005

Đoàn Thị Điểm

15

Nguyễn Xuân Chí Thành

Nam

29/07/2005

THCS Ngọc Lâm

16

Trần Anh Khôi

Nam

03/10/2005

Nguyễn Trường Tộ

17

Nguyễn Trung Hiếu

Nam

11/03/2005

Lê Lợi, Hà Đông

18

Nguyễn Tuấn Minh

Nam

30/04/2005

Nam Trung Yên

19

Nguyễn Thành Vinh

Nam

04/04/2005

THCS Tây Sơn

20

Phạm Bá Công

Nam

2/3/2005

THCS Ngô Gia Tự

21

Hoàng Mai

Nữ

02/9/2005

THCS Lê Lợi

22

Nguyễn Chí Thanh

Nam

27/04/2005

Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên

23

Kiều Quang Khải

Nam

21/02/2005

Lê Quý Đôn

24

Nguyễn Đức Nam

Nam

4/9/2005

Ngô sỹ Liên


PHÒNG THI SỐ 8 (Môn thi: HÓA HỌC dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Hóa)

STT

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

1

Đoàn Duy Anh

Nam

05/08/2005

Trưng Nhị

2

Lê Gia Đức Anh

Nam

23/10/2005

Thanh Xuân

3

Lê Nguyên Anh

Nam

15/08/2005

Lương Thế Vinh

4

Nguyễn Đức Anh

Nam

05/11/2005

Trần Phú, Hoàng Mai

5

Phạm Tùng Anh

Nam

29/09/2005

Cầu Giấy

6

Trần Đăng Bách

Nam

21/05/2005

Cầu Giấy

7

Đoàn Gia Bình

Nam

30/07/2005

Đống Đa

8

Nguyễn Vũ Bình

Nam

08/10/2005

Việt Nam - Angiêri

9

Nguyễn Minh Châu

Nữ

09/11/2005

Ngôi Sao Hà Nội

10

Trần Minh Châu

Nữ

25/01/2005

Phan Đình Giót

11

Trần Khánh Hà

Nữ

03/10/2006

Nguyễn Siêu

12

Phạm Minh Đức

Nam

27/5/2005

Lương Thế Vinh

13

Phan Nhân Đức

Nam

04/07/2005

Khương Thượng

14

Dư Hoàng Dương

Nữ

09/9/2005

Lê Lợi - Hà Đông

15

Vũ Thị Ánh Dương

Nữ

25/07/2005

Văn Yên

16

Đàm Đức Duy

Nam

24/10/2005

Văn Khê

17

Nguyễn Tuấn Duy

Nam

01/03/2005

Achimedes

18

Lê Mạnh Hà

Nam

15/09/2005

Cổ Bi, Long Biên

19

Lê Sơn Hà

Nam

15/09/2005

Cổ Bi, Long Biên

20

Nguyễn Minh Hà

Nữ

30/01/2005

Khương Mai

21

Vũ Ngân  Hà

Nữ

23/07/2005

Newton

22

Nguyễn Hải

Nam

20/03/2005

Phan Chu Trinh

23

Trương Quang Hiếu

Nam

25/7/2005

Chu Văn An

24

Nguyễn Hùng

Nam

20/03/2005

Phan Chu Trinh

25

Đỗ Quang Huy

Nam

28/09/2005

Đoàn Thị Điểm

26

Phạm Gia Khánh

Nam

07/09/2005

Hà Nội - Amsterdam

27

Nguyễn Trung Kiên

Nam

11/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

28

Nguyễn Công Thùy Linh

Nữ

19/05/2005

Lương Thế Vinh

29

Nguyễn Phương Linh

Nữ

08/04/2005

Đống Đa

30

Nguyễn Phương Linh

Nữ

09/12/2005

Lê Lợi

31

Trịnh Quang Anh

Nam

13/05/2005

Đống Đa

32

Lê Hồng Anh

Nữ

07/07/2005

THCS Giảng Võ

33

Mai Xuân Bách

Nam

23/08/2005

Nguyễn Trãi

34

Vũ Xuân Đức

Nam

01/8/2005

Tân Định

35

Nguyễn Hương Giang

Nữ

9/9/2005

Amsterdam

36

Phí Ngọc Hải

Nam

05/11/2005

Nghĩa Tân

PHÒNG THI SỐ 9 (Môn thi: HÓA HỌC dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Hóa)

STT

Họ và tên

GT

Ngày sinh

Trường THCS

1

Nguyễn Phương Linh

Nữ

10/07/2005

Lương Thế Vinh

2

Nguyễn Thảo Linh

Nữ

23/03/2005

Đại Kim

3

Phạm Ngọc Linh

Nữ

17/09/2005

Marie Curie

4

Tạ Khánh Linh

Nữ

14/12/2005

Lê Quý Đôn

5

Vương Gia Linh

Nữ

09/11/2005

Khương Thượng

6

Võ Xuân Hải Long

Nam

23/03/2005

Đống Đa

7

Đào Mạnh Ngọc Minh

Nam

02/02/2005

Nguyễn Trường Tộ

8

Lê Hồng Minh

Nữ

05/11/2005

Thanh Xuân

9

Trần Ngọc Minh

Nữ

04/03/2015

Phúc Xá

10

Kim Thủy Trà My

Nữ

10/10/2005

Tây Sơn

11

Lê Hải Nguyên

Nam

16/05/2005

Giảng Võ

12

Đinh Linh Nhi

Nữ

06/11/2005

Ngô Sĩ Liên

13

Ngô Ngọc Phương

Nữ

15/06/2005

Nguyễn Du

14

Nguyễn Việt Phương

Nam

07/09/2005

Marie Curie

15

Phạm Mai Phương

Nữ

21/01/2005

Hoàng Liệt

16

Trần Khánh Phương

Nữ

20/09/2005

Đoàn Thị Điểm Ecopark

17

Phan Minh Quang

Nam

22/09/2005

Giảng Võ

18

Hoàng Sơn

Nam

12/10/2005

Ngô Sĩ Liên

19

Chung Minh Thắng

Nam

19/10/2005

Tân Định

20

Đoàn Phương Thảo

Nữ

29/8/2005

Marie Curie

21

Nguyễn Hiền Thục

Nữ

20/03/2005

Trưng Vương

22

Nguyễn Đăng Thanh Trà

Nữ

20/09/2005

Giảng Võ

23

Nguyễn Thu Trang

Nữ

06/11/2005

Lương Thế Vinh

24

Hà Tài Tú

Nam

10/02/2005

Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên

25

Đoàn Vũ Tùng

Nam

27/03/2005

Phan Đình Giót

26

Nguyễn Anh Việt

Nam

9/10/2005

Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên

27

Võ Hà Vy

Nữ

11/12/2005

Cầu Giấy

28

Chu Ngọc Giang

Nam

29/07/2005

Nguyễn Trường Tộ

29

Nguyễn Quang Anh

Nam

02/02/2005

Nam Trung Yên

30

Vũ Thu Hiền

Nữ

21/10/2005

Hoàng Liệt

31

Nguyễn Gia Hoàng

Nam

02/09/2005

Ngôi Sao Hà Nội

32

Khương Minh Ngọc

Nữ

7/4/2005

Văn Quán

33

Phạm Hiền Minh

Nữ

14/09/2005

Đống Đa

34

Kiều Ngọc Phương Nhi

Nữ

13/02/2005

Lương Thế Vinh

35

Đàm Thế Quyền

Nam

26/10/2005

Giảng Võ

36

Nguyễn Đăng Thanh Trà

Nữ

20/09/2005

Giảng Võ

PHÒNG THI SỐ 10 (Môn thi: HÓA HỌC dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Hóa)

Số báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

1

Lã Phan Anh

Nam

04/01/2005

Nguyễn Trường Tộ

2

Hồ Huyền Châu

Nữ

29/04/2005

THCS Trưng Vương

3

Đặng Minh Hoàng

Nữ

01/11/2005

Phan Đình Giót

4

Kiều Duy Mạnh

Nam

13/09/2005

Giảng Võ

5

Nguyễn Hiếu Minh

Nam

04/11/2005

Đoàn Thị Điểm

6

Nguyễn Thế Minh

Nam

01/11/2005

THCS Trưng Nhị

7

Lại Trần Tuấn Ngọc

Nam

28/11/2005

THCS Hoàn Kiếm

8

Đinh Linh Nhi

Nữ

06/11/2005

Ngô sỹ Liên

9

Phạm Quốc Thái

Nam

08/06/2005

THCS Đống Đa

10

Phạm Việt Hoàng

Nam

09/08/2005

THCS Ninh Sở

11

Nguyễn Đăng Huy

Nam

31/07/2005

THCS Đống Đa

12

Nguyễn Ngọc Linh Nhi

Nữ

22/04/2005

Ngôi Sao Hà Nội

13

Ngô Gia Kiên

Nam

11/08/2005

Phan Đình Giót

14

Trịnh Ngọc Mai

Nữ

05/12/2005

Việt An

15

Nguyễn Thùy Dương

Nữ

24/12/2005

THCS Giảng Võ

16

Vũ Thu Hà

Nữ

23/11/2005

Thăng Long

17

Phạm Phương Anh

Nữ

09/01/2005

THCS Thái Thịnh

18

Vũ Huy Du

Nam

04/11/2005

Yên Hòa


PHÒNG THI BUỔI CHIỀU

Giờ thi: 14h30 - 16h

KHỐI LỚP 9

PHÒNG THI SỐ 1

(Học sinh định hướng thi chuyên Toán, chuyên Tin sẽ làm đề chuyên)

Số báo danh

Họ và tên HS

Ngày sinh

Trường

9,246

Cao Ngọc Anh

 

La Phú

9,247

Đào Đức Anh

 

Lý Thái Tổ

9,248

Đỗ Việt Anh

30/5/2005

Đoàn Thị Điểm

9,249

Nguyễn Hà Anh

 

Chu Văn An- Văn Điển

9,250

Nguyễn Ngọc Linh

11/11/2005

Trưng Vương

9,251

Nguyễn Vũ Kỳ Anh

 

Khương Đình

9,252

Vũ Đức Anh

 

Tân Định

9,253

Nguyễn Gia Bách

20/10/2005

Chu Văn An- Thanh trì

9,254

Đỗ Song Gia Bảo

31/10/2005

Giảng Võ

9,255

Nguyễn Tích Bảo

 

Marie Quyrie

9,256

Trần Gia Bảo

15/11/2005

Quang Trung

9,257

Trần Vĩnh Bảo

 

Gia Thụy

9,258

Nguyễn Dương Hà Chi

 

Hoàng Liệt

9,259

Lương Minh Chiến

 

Hoàng Liệt

9,260

Nguyễn Tự Cường

 

Lý Thái Tổ

9,261

Phạm Hùng Cường

 

Thành Công

9,262

Đinh Hải Đăng

05/11/2005

Lương Thế Vinh

9,263

Trần Hữu Đăng

09/07/2005

Amsterdam

9,265

Đặng Minh Đức

 

Trưng Nhị

9,266

Nguyễn Anh Đức

 

Nguyễn Trường Tộ

9,267

Phạm Minh Đức

 

Nam Trung Yên

9,268

Trần Đình Việt Đức

 

Lương Thế Vinh

9,269

Nguyễn Ánh Dương

 

Thành Công

9,270

Nguyễn Hoàng Dương

 

Amsterdam

9,271

Nguyễn Thùy Dương

 

Archimedes

9,272

Đặng Đình Phúc Duy

 

Archimes

9,273

Lê Nguyễn Minh Duy

 

Thăng Long

9,274

Nguyễn Công Duy

 

Việt An

9,275

Nguyễn Hoàng Giang

17/10/2005

Gia Thụy

9,276

Trần Thu Giang

 

Thái Thịnh

9,277

Trần Trường Giang

12/10/2005

Giảng Võ

9,278

Lò Sơn Hà

 

Thực Nghiệm

9,279

Quách Gia Hiển

 

Giảng Võ

9,281

Nguyễn Hoàng

 

Mỗ Lao

9,282

Nguyễn Phương Thảo

3/6/2005

Thcs Nguyễn Tất Thành


PHÒNG THI SỐ 2

(Học sinh định hướng thi chuyên Toán, chuyên Tin sẽ làm đề chuyên)

SBD

Họ và tên

Trường

9,283

Bùi Tuấn Hưng

Lương Thế Vinh

9,284

Nguyễn Tiến Hưng

Amsterdam

9,285

Phạm Việt Hưng

Nguyễn Trường Tộ

9,286

Nguyễn Lan Hương

Nguyễn Trường Tộ

9,287

Nguyễn Hoàng Huy

Việt An

9,288

Nguyễn Trần Quang Huy

Amsterdam

9,289

Phùng Phạm Gia Huy

Kim Giang

9,290

Vũ Quang Khải

Chu Văn An

9,291

Dương Nam Khánh

Đống Đa

9,292

Nguyễn Như Khánh

Ngôi Sao

9,293

Vũ Nam Khánh

Amsterdam

9,294

Nguyễn Minh Khuê

Phan Đình Giót

9,295

Lê Trung Kiên

Tân Định

9,296

Nguyễn Đăng Kiên

Lomonoxop

9,297

Nguyễn Thế Kiệt

Alpha

9,298

Nguyễn Tùng Lâm

Chu Văn An

9,299

Dương Thùy Linh

Giảng Võ

9,300

Kiều Huyền Linh

Cát Linh

9,301

Nguyễn Phương Linh

Hà Đông

9,302

Nguyễn Thùy Linh

La Phù

9,303

Lê Hữu Lộc

Quang Trung

9,304

Đỗ Minh Long

Lương Thế Vinh

9,305

Bùi Hoàng Minh

Đoàn Thị Điểm

9,306

Châu Tuấn Minh

Archimes

9,307

Đỗ Phước Minh

Giảng Võ

9,309

Lê Đức Minh

Giảng Võ

9,310

Lê Tuấn Minh

Nguyễn Trường Tộ

9,311

Nguyễn Duyên Tuấn Minh

Nguyễn Trường Tộ

9,312

Nguyễn Gia Minh

Lê Lợi

9,313

Nguyễn Hồ Quang Minh

Lương Thế Vinh

9,314

Nguyễn Quang Minh

Nguyễn Trường Tộ

9,315

Nông Đức Minh

Kim Giang

9,316

Nông Đức Minh

Giảng Võ

9,317

Thái Quang Minh

Tân Định

9,318

Trần Đức Minh

Lê Lợi

9,319

Trần Hoàng Minh

Yên Hòa


PHÒNG THI SỐ 3

(Học sinh định hướng thi chuyên Toán, chuyên Tin sẽ làm đề chuyên)

Số báo danh

Họ và tên HS

Ngày sinh

Trường

9,320

Trương Thủy Minh

 

Phan Đình Giót

9,321

Vũ Đăng Minh

 

Thanh Xuân

9,322

Đỗ Hoài Nam

 

Kim Giang

9,323

Nguyễn Đặng Linh Nga

 

Nguyễn Trường Tộ

9,324

Tạ Minh Ngọc

 

Thái Thịnh

9,325

Nguyễn Khắc Hải Nguyên

12/4/2005

Khương Mai

9,326

Mẫn Ngọc Như

 

Nghĩa Tân

9,327

Nguyễn Gia Phong

21/12/2005

Lương Thế Vinh

9,328

Nguyễn Phú Thiên Phúc

 

Đống Đa

9,329

Nguyễn Minh Phương

 

Nguyễn Trãi

9,330

Nguyễn Thị Quỳnh Phương

 

Việt An

9,331

Nguyễn Hồng Quân

 

Ams

9,332

Nguyễn Ngọc Quân

12/09/2005

Chu Văn An - Thanh Trì

9,333

Phạm Anh Thư

16/01/2005

THCS Cầu giấy

9,334

Hoàng Phạm Việt Quang

02/12/2005

Chu Văn An

9,335

Ngô Minh Quang

 

Lương Thế Vinh

9,336

Đoàn Hữu Tuấn Sơn

 

Cầu Giấy

9,337

Nguyễn Hoàng Sơn

25/07/2005

Amsterdam

9,338

Nguyễn Tùng Sơn

 

Thăng Long

9,339

Tạ Minh Sơn

 

Thái Thịnh

9,340

Nguyễn Hoàng Minh Tâm

 

Giảng Võ

9,341

Phạm Minh Tâm

8/2/2005

Quang Trung

9,342

Nguyễn Việt Thắng

30/04/2005

Mỗ Lao

9,343

Nguyễn Hữu Thanh

 

Chu Văn An- Thanh Trì

9,344

Nguyễn Tất Thanh

10/8/2005

Kim Giang

9,345

Đinh Mai Trang

 

Lương Thế Vinh

9,346

Ngô Quốc Trung

 

Cầu Giấy

9,347

Nguyễn Quang Trung

21/01/2005

Archimedes

9,348

Lâm Mạnh Tuấn

 

Thanh Xuân

9,349

Lê Vũ Minh Tuấn

20/01/2005

Lương Thế Vinh

9,350

Lê Hoàng Tùng

04/04/2005

Dịch Vọng

9,351

Phạm Gia Khánh

06/9/2005

Nguyễn trường tộ

9,352

Trần Hoàng Việt

 

Marie Curie

9,353

Ninh Đình Vinh

21/02/2005

Nam Từ Liêm

9,354

Trần Nguyên Vũ

 

Nguyễn Trường Tộ

9,355

Trịnh Khánh Vy

 

Giảng Võ

9,356

Nguyễn Sơn Nam

06/01/2005

THCS Thành Công

9,357

Đỗ Hồng Linh

19/01/2005

Nguyễn Trường Tộ

9,358

Hà Gia Hưng

21/7/2005

Lê Hồng Phong, Hà Đông

9,359

Vũ Đình Bách

17/8/2005

THCS Phan Đình Giót

9,360

Trần Minh Đạt

13/12/2005

Văn yên hà đông

9,361

Lê Nguyễn Viết Hiếu

03/10/2005

Nam Trung Yên

9,362

Mai Hồng Đức

16/11/2005

Thanh Xuân

9,363

Nguyễn Nghiêm Bảo Châu

20/12/2005

Đống đa

9,364

Trần Tuấn Khải

10/08/2005

Trưng Vương

9,365

Nguyễn Đức Tiến

14/09/2005

Nguyễn Trãi - Hà Đông


KHỐI LỚP 8

PHÒNG THI SỐ 4

Số báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

8,170

Nguyễn Đức Anh

Nam

 

Trưng Vương

8,171

Tống Quang Việt

Nam

13/03/2006

Lương Thế Vinh

8,172

Nguyễn Đức Khoa Anh

Nam

20/09/2006

Bế Văn Đàn

8,173

Triệu Đức Anh

Nam

 

Nghĩa Tân

8,174

Ngô Kiều Vy Anh

Nữ

 

Chu Văn An

8,175

Trương Thuỳ Dương

Nữ

 

Đống Đa

8,176

Nguyễn Trung Thành

Nam

16/01/2006

THCS Đống Đa

8,177

Đặng Thái Duy

Nam

 

Phương Mai

8,178

Trần Đăng Tuấn Dương

Nam

09/06/2006

Việt Nam - Angeira

8,179

Nguyễn Hữu Duy

Nam

 

Thanh Xuân

8,180

Hoàng Ngọc Hà

Nữ

10/4/2006

Amsterdam

8,181

Nguyễn Đăng Hiếu

Nam

15/10/2006

Cầu Giấy

8,182

Nguyễn Trung Hiếu

Nam

04/01/2006

Phan Đình Giót

8,183

Nguyễn Đăng Huy

Nam

 

Khương Thượng

8,184

Đặng Huyền Khanh

Nữ

10/01/2006

Hoàng Liệt

8,185

Trần Viết Gia Khánh

Nam

 

Thực Nghiệm

8,186

Trần Đan Khánh

Nữ

 

Marie Curie

8,187

Nguyễn Đình Nam Khánh

Nam

 

Đông Ngạc

8,188

Nguyễn Đình Khánh

Nam

 

Việt An

8,189

Lê Hoàng Khôi

Nam

15/9/2006

Thanh Xuân

8,190

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

 

Thanh Xuân

8,191

Nguyễn Hà Linh

Nữ

 

Tân Định

8,192

Lều Hà Linh

Nữ

 

Bế Văn Đàn

8,193

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

 

Tân Định

8,136

Lại Ngọc Khanh

Nữ

17/09/2006

Nguyễn Trường Tộ

8,137

Lâm Xuân Thắng

Nam

05/08/2006

THCS Thanh Xuân

8,138

Nguyễn Quang Huy

Nam

30/9/2006

Nguyễn Trường Tộ

8,139

Chu Ngọc Minh Khôi

Nam

06/04/2006

Amsterdam

8,140

Nguyễn Mạnh Đức

Nam

14/02/2006

THCS Trưng Vương

8,141

Nguyễn Hiền Trang

Nữ

11/02/2006

THCS Yên Hoà

8,142

La Quốc Anh

Nam

06/02/2006

Ngô Sỹ Liên

8,143

Nguyễn Ngọc Hoàng Minh

Nữ

18/4/2006

Đống Đa

8,144

Nguyễn Hoàng Khánh Linh

Nữ

07/07/2006

Kim Giang

8,145

Nguyễn Bảo Ngọc

Nữ

03/03/2006

Trường THCS Nguyễn Trường Tộ

8,146

Đỗ Hoàng Minh Tân

Nam

07/05/2006

Nguyễn Trường Tộ

8,147

Nguyễn Vũ Duy

Nam

25/10/2006

THCS Archimedes

8,148

Lưu Hoàng Minh

Nam

10/04/2006

Nguyễn Siêu

8.051

Nguyễn Quang Minh

Nam

17/11/2006

Đoàn Thị Điểm

8.217

Hà Quốc Khánh

Nam

02/09/2006

Ngọc Lâm

8.218

Nguyễn Hiểu Minh

Nam

30/11/2006

Ngô sĩ liên

8.219

Nguyễn Duy Hiếu

Nam

23/09/2006

Viet_An

8.220

Huỳnh Tuấn Minh

Nam

17/05/2006

THCS Nguyễn Du


PHÒNG THI SỐ 5

Số báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

8,194

Hoàng Hiển Long

 

 

Việt An

8,195

Trần Hoàng Long

 

 

Trung Văn

8,196

Đỗ Tuấn Minh

 

 

Dịch Vọng Hậu

8,197

Trần Huyền My

 

 

Hoàng Hoa Thám

8,198

Nguyễn Hà My

 

19/01/2006

Amsterdam

8,199

Trịnh Phương Nam

 

19/08/2006

Ngô Sĩ Liên

8,200

Công Minh Phú

 

 

Giảng Võ

8,201

Trần Bảo Phúc

 

 

Thanh Xuân

8,202

Lê Phạm Anh Quân

 

 

Tân Định

8,203

Huỳnh Trí Quang

 

 

Mỗ Lao

8,204

Nguyễn Hạnh Quyên

 

 

Ngôi Sao

8,205

Trần Đại Quang

Nam

24/05/2006

Việt An

8,206

Nguyễn Tùng Sơn

 

 

Ngô Gia Tự

8,207

Vũ Đức Thành

 

 

Lê Lợi

8,209

Hoàng Quang Thuận

 

 

Lê Lợi

8,210

Hoàng Huyền Trang

 

13/4/2006

Khương Đình

8,211

Lê Đức Triết

 

06/12/2006

Lương Thế Vinh

8,212

Lê Minh Triết

 

 

Amsterdam

8,213

Ninh Quang Tuệ

 

 

Thực Nghiệm

8,214

Trịnh Hải Vân

 

 

Ams

8,215

Đinh Lê Vinh

 

 

Thanh Xuân

8,216

Nguyễn Hà Vy

 

 

Đoàn Thị Điểm

8.149

Nguyễn Thị Diễm Hồng

Nữ

28/11/2006

THCS Tân Định

8.150

Nguyễn Tuấn Nguyên

Nam

09/05/2006

THCS Tân Định

8.151

Bùi Phương Thảo

Nữ

23/11/2006

Thành công

8.152

Lê Nguyên Vũ

Nam

20/08/2006

Ngôi Sao Hà Nội

8.153

Nguyễn Kim Gia Huy

Nam

07/07/2006

THCS Thượng Thanh

8.154

Nguyễn Việt Cường

Nam

29/10/2006

Việt An

8.155

Đỗ Hoàng Minh

Nam

31/08/2006

Nguyễn Trường Tộ

8.156

Trần Nguyễn Ngọc Khánh

Nam

05/09/2006

Nguyễn Trường Tộ

8.157

Bùi Trần Linh Hương

Nữ

26/5/2006

Giảng võ

8.158

Đỗ Đăng Khoa

Nam

19/03/2006

THCS Thanh Xuân

8.159

Đỗ Phúc Hưng

Nam

16/06/2006

Đống Đa

8.160

Bùi Minh Dũng

Nam

16/02/2006

Nam Trung Yên

8.161

Nguyễn Hà Vy

Nữ

29/12/2006

Phan Đình Giót

8.162

Ngô Gia Thành

Nam

16/11/2006

Quốc Tế Niu- Tơn

8.163

Nguyễn Lê An Châu

Nữ

09/12/2006

THCS Đống Đa

8.164

Nguyễn Minh Khuê

Nữ

22/03/2006

Nguyễn Siêu

8.165

Nguyễn Thị Xuân Mai

Nữ

06/08/2006

Nam Trung Yên

8.166

Trần Hoàng Long

Nam

19/10/2006

Nguyễn Tất Thành

8.167

Vũ Quang Hiển

Nam

21/9/2006

Nguyễn Tất Thành

8.168

Nguyễn Thị Minh Châu

Nữ

26/04/2006

Dương Nội, Hà Đông

KHỐI LỚP 7

PHÒNG THI SỐ 6

Số

báo danh

Họ và tên HS

Ngày sinh

Trường

7,111

Đoàn Nguyễn Vân Anh

08/11/2007

Tam Khương

7,112

Nguyễn Quang Anh

 

Thanh Xuân

7,114

Nguyễn Hồng Anh

27/10/2007

Lương Thế Vinh

7,115

Đặng Châu Anh

 

Lương Thế Vinh

7,116

Đỗ Minh Đan

 

Khương Đình

7,117

Vũ Lê Anh Đức

 

Cầu giấy

7,119

Phạm Đức Dương

 

Archimedes

7,120

Hoàng Minh Hiển

04/01/2007

Giảng Võ

7,121

Ngô Đạt Đức Hiếu

 

Ngô Sĩ Liên

7,122

Ngô Nam Khánh

 

Cầu giấy

7,123

Cháu Khánh Linh

 

Thanh Xuân

7,124

Hoàng Xuân Long

 

Ams

7,125

Đỗ Hải Nhật Mai

 

Thanh Xuân

7,126

Nguyễn Ngọc Chi Mai

 

Việt An

7,127

Trần Kế Minh

 

Kim Giang

7,128

Đỗ Quang Minh

 

Lương Thế Vinh

7,129

Nguyễn Minh

 

Giảng Võ

7,130

Vũ Hải Minh

 

Đoàn Thị Điểm

7,131

Đào Hà My

 

Giảng Võ

7,132

Nguyễn Trọng Nghĩa

01/12/2007

Thanh Xuân

7,133

Nguyễn Bích Ngọc

 

Việt An

7,134

Vũ Khôi Nguyên

06/11/2007

Kim Giang

7,135

Lê Hữu Trọng Nhân

 

Nghĩa Tân

7,136

Nguyễn Gia Phong

 

Trung Văn

7,137

Lê Hồng Phúc

 

Cầu Giấy

7,138

Hoàng Minh Phương

12/11/2007

Việt An

7,139

Vũ Minh Phương

 

Amsterdam

7,140

Nguyễn Minh Bảo Trâm

 

Amsterdam

7,141

Trần Hoàng Vũ

 

Nguyễn Trường Tộ

7,142

Lê Thị Hải Yến

19/5/2007

Đại Kim

7,102

Nguyễn Ngọc Quyên

20/09/2007

Đống Đa

PHÒNG THI SỐ 7

Số báo danh

Họ và tên HS

GT

Ngày sinh

Trường

7.143

Nguyễn Hà My

Nữ

21/4/2007

Nguyễn Tất Thành

7.144

Bùi Quang Anh

Nam

12/10/2007

THCS Cầu Giấy

7.145

Nguyễn Hoàng Minh

Nam

10/03/2007

Ngôi Sao Hà Nội

7.146

Đào Ngọc Hưng

Nam

12/10/2007

Khương Thượng

7.147

Ngô Văn Thiện Nhân

Nam

15/12/2007

THCS Đống Đa

7.148

Phạm Thế Sơn

Nam

18/10/2007

THCS Ngô Sỹ Liên

7.149

Nguyễn Hạnh Nguyên

Nữ

25/10/2007

Láng Thượng

7.150

Đoàn Minh Tuấn

Nam

19/02/2007

Giảng Võ

7.151

Trần Tuấn Nghĩa

Nam

03/01/2007

Nguyễn Trường Tộ

7.152

Nguyễn Phạm Đức Minh

Nam

10/08/2007

Giảng Võ

7.153

Đỗ Ngọc Khánh

Nữ

01/02/2007

Hoàng Liệt

7.154

Nguyễn Thảo Anh

Nữ

10/07/2007

Nguyễn Tất Thành

7.155

Lê Minh Phương

Nữ

28/01/2007

THCS Tô Hoàng

 

Giờ thi: 16h15 - 17h45

KHỐI LỚP 9

PHÒNG THI SỐ 1 (Môn thi: HÓA HỌC dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Hóa)

STT

Họ và tên HS

Trường

1

Đoàn Thùy Linh

Lê Quí Đôn - Cầu Giấy

2

Nguyễn Tùng Lâm

Chu Văn An

3

Đỗ Việt Anh

Đoàn Thị Điểm

4

Nguyễn Ngọc Linh

Trưng Vương

5

Trần Trường Giang

Giảng Võ

6

Nguyễn Phương Thảo

Thcs Nguyễn Tất Thành

7

Nguyễn Trần Quang Huy

Amsterdam

8

Nguyễn Như Khánh

Ngôi Sao

9

Dương Thùy Linh

Giảng Võ

10

Nguyễn Khắc Hải Nguyên

Khương Mai

11

Phạm Anh Thư

THCS Cầu Giấy

12

Nguyễn Hoàng Sơn

Amsterdam

13

Nguyễn Sơn Nam

THCS Thành Công

14

Hà Gia Hưng

Lê Hồng Phong, Hà Đông

15

Vũ Đình Bách

THCS Phan Đình Giót

16

Nguyễn Gia Bách

Chu Văn An- Thanh trì

17

Phạm Minh Tâm

Quang Trung

18

Lê Nguyễn Viết Hiếu

Nam Trung Yên

PHÒNG THI SỐ 2 (Môn thi: VẬT LÝ dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Lý)

STT

Họ và tên HS

Ngày sinh

Trường

1

Trần Hữu Đăng

09/07/2005

Amsterdam

2

Phùng Phạm Gia Huy

11/4/2005

Kim Giang

3

Nông Đức Minh

10/05/2005

Kim Giang

4

Nông Đức Minh

09/08/2005

Giảng Võ

5

Nguyễn Ngọc Quân

12/09/2005

Chu Văn An - Thanh Trì

6

Nguyễn Việt Thắng

30/04/2005

Mỗ Lao

7

Nguyễn Tất Thanh

10/8/2005

Kim Giang

8

Nguyễn Quang Trung

21/01/2005

Archimedes

9

Trần Gia Bảo

15/11/2005

Quang Trung

10

Mai Hồng Đức

16/11/2005

Thanh Xuân

11

Nguyễn Đức Tiến

14/09/2005

Nguyễn Trãi - Hà Đông

Danh sách còn tiếp tục được cập nhật ...

 

  


Các tin khác
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2019 - 2020 (10/05/2019)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐƯỢC TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN (06/05/2019)
Học sinh Khoa Bảng đạt 104 giải (8 Nhất, 31 Nhì, 46 Ba và 19 KK) trong kỳ thi HSG Thành phố năm học 2018 - 2019 (25/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019 (22/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN SINH HỌC – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 8 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 8 (18/04/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn