Danh sách kiểm tra đầu vào Chủ Nhật ngày 9/6/2019 |
|
Xin lưu ý:
1) Danh sách phòng thi và Số báo danh (SBD) đã được gửi tới từng Phụ huynh học sinh (PHHS) qua Emai.
2) Học sinh nên nhớ Số báo danh của mình để xem kết quả kiểm tra và xếp lớp vì Trung tâm sẽ đăng kết quả theo Số báo danh mà không ghi Họ và tên! Kết quả kiểm tra sẽ có trên website của Trung tâm vào 15h ngày 14/6/2019.
3) Học sinh chỉ mang theo bút, đồ dùng học tập, giấy nháp trắng vào phòng thi.
4) Những học sinh chưa được xếp kiểm tra vào ngày 9/6 sẽ kiểm tra bổ sung trong các ngày 10, 11 và 12/6 (sáng từ 8h30; chiều từ 14h30).
5) Trong thời gian học sinh làm bài, từ 8h30 Quý PHHS có thể tham dự buổi tọa đàm với thầy phụ trách Trung tâm (Thầy Đặng Đình Tới) tại Hội trường A (phía tay phải ngay gần cổng vào) của Trường Cao đẳng nghề.
PHÒNG THI BUỔI SÁNG
Ca 1: Giờ thi: 8h - 9h30
KHỐI LỚP 8
PHÒNG THI SỐ 1
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
8,001
|
Nguyễn Hoàng An
|
Nam
|
02/08/2006
|
Ngô Sỹ Liên
|
8,002
|
Bùi Quỳnh Anh
|
Nữ
|
11/10/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8,003
|
Lê Thảo Anh
|
Nữ
|
19/07/2006
|
Marie Curie
|
8,004
|
Nguyễn Đức Anh
|
Nam
|
11/05/2006
|
Cầu Giấy
|
8,005
|
Mỵ Duy Đại Dương
|
Nam
|
7/8/2006
|
Việt An
|
8,006
|
Nguyễn Phúc Bảo Anh
|
Nữ
|
7/12/2006
|
Kim Giang
|
8,007
|
Phạm Hùng Anh
|
Nam
|
11/10/2006
|
Cầu Giấy
|
8,008
|
Trần Quốc Anh
|
Nam
|
26/10/2006
|
Yên Hoà
|
8,009
|
Đinh Quốc Cường
|
Nam
|
16/10/2006
|
Ngô Gia Tự
|
8,010
|
Chu Tuấn Đức
|
Nam
|
24/12/2006
|
Giảng Võ
|
8,011
|
Đỗ Mạnh Đức
|
Nam
|
11/8/2006
|
Phương Liệt
|
8,012
|
Nguyễn Quang Đức
|
Nam
|
05/07/2006
|
Trung Hòa
|
8,013
|
Nguyễn Phạm Hồng Dũng
|
Nam
|
06/11/2006
|
Lê Lợi
|
8,014
|
Nguyễn Hải Dương
|
Nam
|
21/10/2006
|
Tân Định
|
8,015
|
Vũ Thùy Dương
|
Nữ
|
03/02/2006
|
Lê Lợi
|
8,016
|
Lý Bá Đức Duy
|
Nam
|
27/12/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8,017
|
Ninh Đức Duy
|
Nam
|
06/07/2006
|
Lê Lợi
|
8,018
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
Nam
|
24/04/2006
|
Cát Linh
|
8,019
|
Hoàng Văn Hiến
|
Nam
|
05/01/2006
|
Dương Nội - Hà Đông
|
8,020
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
Nam
|
10/01/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8,021
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
Nam
|
22/09/2006
|
THCS Đô Thị Việt Hưng
|
8,022
|
Tống Phạm Trung
|
Nam
|
04/06/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8,023
|
Trần Bảo Hiếu
|
Nam
|
16/08/2006
|
Đống Đa
|
8,024
|
Nguyễn Tuấn Hùng
|
Nam
|
27/02/2006
|
Giảng Võ
|
8,025
|
Lê Việt Hưng
|
Nam
|
13/07/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8,026
|
Đoàn Nhụy Hương
|
Nữ
|
14/04/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8,027
|
Trần Anh Huy
|
Nam
|
16/10/2006
|
Giảng Võ
|
8,028
|
Võ Phan Phượng Hy
|
Nữ
|
06/06/2006
|
Phú Diễn
|
8,029
|
Lã Ngọc Khải
|
Nam
|
15/08/2006
|
Trưng Nhị
|
8,030
|
Nguyễn Trần Bảo Khánh
|
Nam
|
06/04/2006
|
Đống Đa
|
8,031
|
Nguyễn Đức Khiêm
|
Nam
|
07/9/2006
|
Quỳnh Mai
|
8,032
|
Ngô Bá Lâm
|
Nam
|
08/11/2006
|
Ngô Gia Tự, Bạch Mai
|
8,033
|
Phạm Duy Nguyên Lâm
|
Nam
|
17/02/2006
|
Thanh Xuân
|
8,034
|
Phạm Tùng Lâm
|
Nam
|
27/09/2006
|
Đống Đa
|
PHÒNG THI SỐ 2
Số
báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
8.035
|
Đoàn Phương Liên
|
Nữ
|
15/07/2006
|
Thanh Xuân
|
8.036
|
Trần Đức Duy Linh
|
Nam
|
07/02/2006
|
Chu Văn An
|
8.037
|
Vũ Ngọc Đan Linh
|
Nữ
|
02/05/2006
|
Dịch Vọng
|
8.038
|
Lại Thái Long
|
Nam
|
20/10/2006
|
Thanh Xuân
|
8.039
|
Nguyễn Hải Long
|
Nam
|
02/12/2006
|
Giảng Võ
|
8.040
|
Đỗ Xuân Tuấn Minh
|
Nam
|
07/12/2006
|
Nguyễn Tất Thành
|
8.041
|
Đường Nhật Minh
|
Nam
|
24/01/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8.042
|
Hoàng Nguyễn Đức Minh
|
Nam
|
27/07/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8.043
|
Hoàng Nhật Minh
|
Nam
|
19/06/2006
|
Lê Lợi
|
8.044
|
Lê Anh Minh
|
Nam
|
14/02/2006
|
Việt Nam-Angiêri
|
8.045
|
Lê Ngọc Minh
|
Nam
|
10/11/2006
|
Tân Mai
|
8.046
|
Lê Thành Quang Minh
|
Nam
|
23/06/2006
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
8.047
|
Hoàng Thùy Dương
|
Nữ
|
20/07/2006
|
Yên Hòa
|
8.048
|
Nguyễn Anh Minh
|
Nam
|
09/01/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.049
|
Nguyễn Đức Minh
|
Nam
|
02/01/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.050
|
Nguyễn Khắc Nhật Minh
|
Nam
|
12/9/2006
|
Nam Trung Yên
|
8.052
|
Trần Thái Vũ
|
Nam
|
5/21/2006
|
Amsterdam
|
8.053
|
Phạm Đức Minh
|
Nam
|
22/10/2006
|
Lê Lợi
|
8.054
|
Nguyễn Trà My
|
Nữ
|
02/09/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.055
|
Phan Tuấn Nghĩa
|
Nam
|
14/12/2006
|
Ngô Gia Tự
|
8.056
|
Lương Minh Hiếu Ngọc
|
Nữ
|
05/07/2006
|
Ngọc Lâm, Long Biên
|
8.057
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
Nữ
|
15/07/2006
|
Giảng Võ
|
8.058
|
Nguyễn Võ Khôi Nguyên
|
Nam
|
12/06/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8.059
|
Nguyễn Đức Nguyên
|
Nam
|
12/05/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8.060
|
Nguyễn Khôi Nguyên
|
Nam
|
25/6/2006
|
Hà Nội - Amsterdam
|
8.061
|
Vũ Văn Ninh
|
Nam
|
24/10/2006
|
Archimedes Academy
|
8.062
|
Đỗ Tràng Minh Quân
|
Nam
|
22/11/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.063
|
Nguyễn Trọng Quân
|
Nam
|
27/04/2006
|
Thanh Xuân
|
8.064
|
Nguyễn Tấn Sang
|
Nam
|
7/2/2006
|
Tân Định
|
8.065
|
Đào Thanh Sơn
|
Nam
|
11/9/2006
|
Tân Định
|
8.066
|
Phan Hà Thanh Sơn
|
Nam
|
01/04/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.067
|
Vũ Ngọc Sơn
|
Nam
|
26/6/2006
|
Hà Nội - Amsterdam
|
8.068
|
Bùi Trần Minh Thắng
|
Nam
|
10/01/2006
|
Thanh Xuân Nam
|
8.069
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
Nam
|
16/01/2006
|
Lương Thế Vinh
|
PHÒNG THI SỐ 3
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
8,070
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Nam
|
11/12/2006
|
Gia Thụy
|
8,071
|
Nguyễn Minh Thảo
|
Nữ
|
08/01/2006
|
Giảng Võ
|
8,072
|
Vũ Mai Trang
|
Nữ
|
22/07/2006
|
Đống Đa
|
8,073
|
Nguyễn Phan Minh Trí
|
Nam
|
27/02/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8,074
|
Nguyễn Đức Trọng
|
Nam
|
29/9/2006
|
Việt Nam - Angiêri
|
8,075
|
Hoàng Huy Trung
|
Nam
|
14/05/2006
|
Đoàn Thị Điểm
|
8,076
|
Nguyễn Đức Trung
|
Nam
|
13/02/2006
|
Láng Thượng
|
8,077
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
Nam
|
13/02/2006
|
Láng Thượng
|
8,078
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
Nam
|
02/03/2006
|
Giảng Võ
|
8,079
|
Đinh Lê Vinh
|
Nam
|
25/02/2006
|
Thanh Xuân
|
8,080
|
Nguyễn Bảo Hân
|
Nữ
|
06/04/2006
|
Giảng Võ
|
8,081
|
Nguyễn Tiến Nhật Minh
|
Nam
|
13/09/2006
|
Archimedes
|
8,082
|
Trần Việt Khoa
|
Nam
|
27/10/2006
|
Đống Đa
|
8,083
|
Trịnh Phan Huy Vũ
|
Nam
|
29/09/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8,084
|
Nguyễn Xuân Anh
|
Nam
|
12/10/2006
|
Kim Giang
|
8,085
|
Vũ Gia Bảo
|
Nam
|
04/06/2006
|
Thanh Xuân
|
8,086
|
Nguyễn Hồng Đức
|
Nam
|
04/06/2006
|
Đống Đa
|
8,087
|
Lê Huy Hoàng
|
Nam
|
18/5/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8,088
|
Nguyễn Minh Hương
|
Nữ
|
15/07/2006
|
Cát Linh
|
8,089
|
Nguyễn Quang Huy
|
Nam
|
07/08/2006
|
Thành Công
|
8,090
|
Lê Thuỳ Linh
|
Nữ
|
03/10/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8,091
|
Mai Xuân Lộc
|
Nam
|
20/10/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8,092
|
Bạch Lê Minh
|
Nam
|
9/10/2006
|
Khương thượng
|
8,093
|
Vũ Đức Phong
|
Nam
|
27/11/2006
|
Nguyễn Trãi
|
8,094
|
Đào Ngọc Mai Phương
|
Nữ
|
04/07/2006
|
Nguyen Trường Tộ
|
8,095
|
Nguyễn Anh Quân
|
Nam
|
26/01/2006
|
Hoàng Liệt
|
8,096
|
Đinh Hạnh Trang
|
Nữ
|
05/11/2006
|
Bế Văn Đàn
|
8,097
|
Phạm Mai Trang
|
Nữ
|
06/6/2006
|
THCS Giảng Võ
|
8,098
|
Trần Minh Triết
|
Nam
|
09/04/2006
|
Archimedes
|
8,099
|
Nguyễn Đỗ Hiền Anh
|
Nữ
|
17/11/2006
|
Tân Định
|
8,100
|
Nguyễn Đức Anh
|
Nam
|
18/09/2006
|
Archimedes
|
8,101
|
Phạm Quang Anh
|
Nam
|
16/5/2006
|
Cầu Giấy
|
8,102
|
Phạm Quốc Bình
|
Nam
|
01/05/2006
|
Cầu Giấy
|
8,103
|
Trần Huệ Chi
|
Nữ
|
11/12/2006
|
MIS
|
8,104
|
Nguyễn Thị Hà Dương
|
Nữ
|
26/03/2006
|
Phan Đình Giót
|
8,105
|
Trần Khánh Hà
|
Nữ
|
03/10/2006
|
Nguyễn Siêu
|
8,106
|
Nguyễn Hồng Hà
|
Nữ
|
29/10/2006
|
Việt An
|
8,107
|
Nguyễn Mạnh Hoàn
|
Nam
|
01/10/2006
|
Tân định
|
8,108
|
Đoàn Tuấn Hùng
|
Nam
|
17/09/2006
|
Nguyễn Du
|
8,109
|
Đoàn Quang Huy
|
Nam
|
09/07/2006
|
THCS Nguyễn Trãi
|
8,110
|
Đào Nhật Khánh
|
Nam
|
14/11/2006
|
Khương Đình
|
8,111
|
Lã Quốc Khánh
|
Nam
|
12/04/2006
|
Nam Trung Yên
|
8,112
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Nữ
|
14/10/2006
|
Tân Định
|
8,113
|
Lê Đắc Phú Minh
|
Nam
|
04/07/2006
|
Amsterdam
|
8,114
|
Đặng Trần Nhật Minh
|
Nam
|
26/8/2006
|
Archimedes
|
8,115
|
Trần Phương Minh
|
Nam
|
23/04/2006
|
Thanh Xuân
|
8,116
|
Hà Nhật Minh
|
Nam
|
20/11/2006
|
Cát Linh
|
8,117
|
Nguyễn Hà My
|
Nữ
|
14/06/2006
|
Đống Đa
|
8,118
|
Vũ Hoàng Nam
|
Nam
|
15/02/2006
|
Dương Nội
|
8,119
|
Nguyễn Tuệ Uyển Nhi
|
Nữ
|
16/1/2006
|
Marie Cuirie
|
8,120
|
Mai Vân Nhi
|
Nữ
|
03/04/2006
|
Hoàng Liệt
|
8,121
|
Nguyễn Chí Phong
|
Nam
|
29/09/2006
|
Yên Hòa
|
8,122
|
Lê Thục Phương
|
Nữ
|
27/3/2006
|
Đống Đa
|
8,123
|
Nguyễn Anh Quân
|
Nam
|
16/12/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8,124
|
Đoàn Phương Thảo
|
Nữ
|
29/8/2006
|
Marie Curie
|
8,125
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
Nữ
|
04/03/2006
|
THCS Thanh Xuân
|
8,126
|
Trương Minh Triết
|
Nam
|
18/9/2006
|
Đống đa
|
8,127
|
Trương Quý An
|
Nam
|
17/02/2006
|
Phan Chu Chinh
|
8,128
|
Nguyễn Quang Anh
|
Nam
|
29/8/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8,129
|
Đặng Bảo Cầm
|
Nữ
|
03/11/2006
|
THCS Yên Hoà
|
8,130
|
Nguyễn Nhật Huy
|
Nam
|
04/04/2006
|
Nguyễn Tất Thành
|
8,131
|
Phương Anh Khôi
|
Nam
|
07/11/2006
|
Amsterdam
|
8,132
|
Lê Phương Linh
|
Nữ
|
22/10/2006
|
THCS Tân Định
|
8,133
|
Nguyễn Xuân Mai
|
Nữ
|
09/06/2006
|
THCS Tân Định
|
8,134
|
Vũ Mai Ngọc
|
Nữ
|
25/07/2006
|
Lê Lợi
|
8,135
|
Trần Đoàn Minh Tuệ
|
Nam
|
08/10/2006
|
THCS Yên Hòa
|
KHỐI LỚP 9
PHÒNG THI SỐ 4
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
9.001
|
Nguyễn Quỳnh An
|
Nữ
|
24/08/2005
|
Thanh Xuân
|
9.002
|
Nguyễn Hoàng Khánh Linh
|
Nữ
|
30/11/2005
|
Quang Trung
|
9.003
|
Đoàn Duy Anh
|
Nam
|
05/09/2005
|
Trưng Nhị
|
9.004
|
Lê Gia Đức Anh
|
Nam
|
23/10/2005
|
Thanh Xuân
|
9.005
|
Lê Nguyên Anh
|
Nam
|
15/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9.006
|
Nguyễn Đức Anh
|
Nam
|
05/11/2005
|
Trần Phú, Hoàng Mai
|
9.007
|
Nguyễn Phương Anh
|
Nữ
|
21/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9.008
|
Phạm Mỹ Anh
|
Nữ
|
23/07/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9.009
|
Nguyễn Gia Bách
|
Nam
|
29/07/2005
|
Giảng Võ
|
9.010
|
Đoàn Gia Bình
|
Nam
|
30/07/2005
|
Đống Đa
|
9.012
|
Nguyễn Minh Châu
|
Nữ
|
09/11/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9.013
|
Trần Minh Châu
|
Nữ
|
25/01/2005
|
Phan Đình Giót
|
9.014
|
Nguyễn Linh Chi
|
Nữ
|
19/2/2005
|
Đống Đa
|
9.015
|
Nguyễn Công Đăng
|
Nam
|
09/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9.016
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nam
|
05/01/2005
|
Việt Nam - Angieri
|
9.017
|
Phạm Minh Đức
|
Nam
|
27/5/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9.018
|
Phan Nhân Đức
|
Nam
|
04/07/2005
|
Khương Thượng
|
9.019
|
Dư Hoàng Dương
|
Nữ
|
09/9/2005
|
Lê Lợi - Hà Đông
|
9.020
|
Vũ Thị Ánh Dương
|
Nữ
|
25/07/2005
|
Văn Yên
|
9.021
|
Đàm Đức Duy
|
Nam
|
24/10/2005
|
Văn Khê
|
9.022
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
Nam
|
01/03/2005
|
Achimedes
|
9.023
|
Lê Mạnh Hà
|
Nam
|
15/09/2005
|
Cổ Bi, Long Biên
|
9.024
|
Lê Sơn Hà
|
Nam
|
15/09/2005
|
Cổ Bi, Long Biên
|
9.025
|
Nguyễn Minh Hà
|
Nữ
|
30/01/2005
|
Khương Mai
|
9.026
|
Trịnh Phương Hà
|
Nữ
|
19/10/2005
|
Thái Thịnh
|
9.027
|
Vũ Ngân Hà
|
Nữ
|
23/07/2005
|
Newton
|
9.028
|
Nguyễn Hải
|
Nam
|
20/03/2005
|
Phan Chu Trinh
|
9.029
|
Trần Minh Hiền
|
Nữ
|
06/10/2005
|
Thái Thịnh
|
9.030
|
Phạm Phương Anh
|
Nữ
|
09/01/2005
|
THCS Thái Thịnh
|
9.031
|
Trương Quang Hiếu
|
Nam
|
25/7/2005
|
Chu Văn An
|
9.032
|
Đoàn Ngọc Hoa
|
Nữ
|
19/08/2005
|
TT Trâu Quỳ
|
9.033
|
Nguyễn Hùng
|
Nam
|
20/03/2005
|
Phan Chu Trinh
|
9.034
|
Trần Việt Hùng
|
Nam
|
10/07/2005
|
Nguyễn Du
|
9.035
|
Vũ Mạnh Hùng
|
Nam
|
11/01/2005
|
Giảng Võ
|
9.280
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
Nam
|
19/04/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
PHÒNG THI SỐ 5
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
9,036
|
Đỗ Quang Huy
|
Nam
|
28/09/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
9,037
|
Tống Gia Huy
|
Nam
|
24/5/2005
|
Hà Nội - Amsterdam
|
9,038
|
Nguyễn Lê Khanh
|
Nữ
|
28/03/2005
|
Giảng Võ
|
9,039
|
Phạm Gia Khánh
|
Nam
|
07/09/2005
|
Hà Nội - Amsterdam
|
9,040
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Nam
|
11/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,041
|
Nguyễn Huy Anh Kiệt
|
Nam
|
28/12/2005
|
Kim Giang
|
9,042
|
Đinh Ngọc Minh
|
Nam
|
06/08/2005
|
Nam Trung Yên
|
9,043
|
Bùi Hoàng Lân
|
Nam
|
18/05/2005
|
Đống Đa
|
9,044
|
Nguyễn Hiểu Lân
|
Nam
|
06/02/2005
|
Thành Công
|
9,045
|
Lê Diệu Linh
|
Nữ
|
15/10/2005
|
Giảng Võ
|
9,046
|
Nguyễn Công Thùy Linh
|
Nữ
|
19/05/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,047
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
08/04/2005
|
Đống Đa
|
9,048
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
09/12/2005
|
Lê Lợi
|
9,049
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
10/07/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,050
|
Nguyễn Thảo Linh
|
Nữ
|
23/03/2005
|
Đại Kim
|
9,051
|
Phạm Ngọc Linh
|
Nữ
|
17/09/2005
|
Marie Curie
|
9,052
|
Tạ Khánh Linh
|
Nữ
|
14/12/2005
|
Lê Quý Đôn
|
9,053
|
Vương Gia Linh
|
Nữ
|
09/11/2005
|
Khương Thượng
|
9,054
|
Võ Xuân Hải Long
|
Nam
|
23/03/2005
|
Đống Đa
|
9,055
|
Ngô Văn Minh
|
Nam
|
22/09/2005
|
Nguyễn Trãi
|
9,056
|
Trần Ngọc Minh
|
Nữ
|
04/03/2015
|
Phúc Xá
|
9,057
|
Nguyễn Nguyệt Minh
|
Nữ
|
20/08/2005
|
Trưng Nhị
|
9,058
|
Vương Nhật Minh
|
Nam
|
17/11/2005
|
Ái Mộ, Long Biên
|
9,059
|
Kim Thủy Trà My
|
Nữ
|
10/10/2005
|
Tây Sơn
|
9,060
|
Đỗ Quang Nam
|
Nam
|
17/10/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,061
|
Đoàn Minh Ngọc
|
Nữ
|
28/10/2005
|
Phan Đình Giót
|
9,062
|
Đinh Trọng Khải Nguyên
|
Nam
|
19/01/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9,063
|
Trần Phi Anh Nhật
|
Nam
|
18/4/2005
|
Láng Thượng
|
9,064
|
Đinh Linh Nhi
|
Nữ
|
06/11/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
9,065
|
Phạm Nam Phong
|
Nam
|
12/3/2005
|
Gia Thụy
|
9,066
|
Ngô Ngọc Phương
|
Nữ
|
15/06/2005
|
Nguyễn Du
|
9,067
|
Nguyễn Việt Phương
|
Nam
|
07/09/2005
|
Marie Curie
|
9,068
|
Phạm Mai Phương
|
Nữ
|
21/01/2005
|
Hoàng Liệt
|
9,069
|
Trần Khánh Phương
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Đoàn Thị Điểm Ecopark
|
9,070
|
Lê Bá Anh Quân
|
Nam
|
30/07/2005
|
Lương Thế Vinh
|
PHÒNG THI SỐ 6
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
9,071
|
Nguyễn Minh Quân
|
Nam
|
20/05/2005
|
Trưng Vương
|
9,072
|
Nguyễn Thế Quang
|
Nam
|
19/2/2005
|
Trưng Vương
|
9,073
|
Phan Minh Quang
|
Nam
|
22/09/2005
|
Giảng Võ
|
9,074
|
Hoàng Sơn
|
Nam
|
12/10/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
9,075
|
Chung Minh Thắng
|
Nam
|
19/10/2005
|
Tân Định
|
9,076
|
Trần Đức Thắng
|
Nam
|
10/10/2005
|
Sài Đồng, Long Biên
|
9,077
|
Đoàn Phương Thảo
|
Nữ
|
29/8/2006
|
Marie Curie
|
9,078
|
Ngô Anh Thư
|
Nữ
|
20/12/2005
|
Đa Trí Tuệ
|
9,079
|
Nguyễn Hiền Thục
|
Nữ
|
20/03/2005
|
Trưng Vương
|
9,080
|
Đặng Thuỷ Tiên
|
Nữ
|
08/11/2005
|
Ngô Gia Tự
|
9,081
|
Lê Phạm Minh Tiến
|
Nam
|
09/01/2005
|
Đại Kim
|
9,082
|
Phạm Anh Tiến
|
Nam
|
13/08/2005
|
Cầu Giấy
|
9,083
|
Nguyễn Đăng Thanh Trà
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Giảng Võ
|
9,084
|
Nguyễn Phương Trang
|
Nữ
|
18/01/2005
|
Giảng Võ
|
9,085
|
Nguyễn Thu Trang
|
Nữ
|
06/11/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,086
|
Đoàn Vũ Tùng
|
Nam
|
27/03/2005
|
Phan Đình Giót
|
9,087
|
Nguyễn Ngọc Tùng
|
Nam
|
02/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,088
|
Nguyễn Anh Việt
|
Nam
|
9/10/2005
|
Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên
|
9,089
|
Lương Minh Vũ
|
Nam
|
11/12/2005
|
Vinschool
|
9,090
|
Võ Hà Vy
|
Nữ
|
11/12/2005
|
Cầu Giấy
|
9,091
|
Bùi Thế Trung
|
Nam
|
03/02/2005
|
Phú La, Hà Đông
|
9,092
|
Trương Minh Phương
|
Nữ
|
11/23/2005
|
Việt Nam - Angieri
|
9,093
|
Nguyễn Đặng Thái Sơn
|
Nam
|
22/11/2005
|
Cầu Giấy
|
9,094
|
Nguyễn Quang Anh
|
Nam
|
02/02/2005
|
Nam Trung Yên
|
9,095
|
Vũ Thu Hiền
|
Nữ
|
21/10/2005
|
Hoàng Liệt
|
9,096
|
Trịnh Quang Anh
|
Nam
|
13/05/2005
|
Đống Đa
|
9,097
|
Lê Hồng Anh
|
Nữ
|
07/07/2005
|
THCS Giảng Võ
|
9,098
|
Mai Xuân Bách
|
Nam
|
23/08/2005
|
Nguyễn Trãi
|
9,099
|
Nguyễn Vũ Bình
|
Nam
|
08/10/2005
|
Việt An
|
9,100
|
Lê Hải Châu
|
Nam
|
15/01/2005
|
Nam Từ Liêm
|
9,101
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
Nam
|
16/05/2005
|
Dịch Vọng Hậu
|
9,102
|
Vũ Xuân Đức
|
Nam
|
01/8/2005
|
Tân Định
|
9,103
|
Đinh Quang Hiển
|
Nam
|
20/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,104
|
Hoàng Đức Hiếu
|
Nam
|
15/6/2005
|
Đống Đa
|
9,105
|
Phí Ngọc Hải
|
Nam
|
05/11/2005
|
Nghĩa Tân
|
PHÒNG THI SỐ 7
SBD
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
9,106
|
Nguyễn Gia Hoàng
|
Nam
|
02/09/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9,107
|
Vũ Tuấn Hùng
|
Nam
|
07/09/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9,108
|
Cao Tiến Lương Huy
|
Nam
|
4/16/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,109
|
Phạm Vũ Khánh
|
Nam
|
08/12/2005
|
Giảng Võ
|
9,110
|
Ngô Minh Nguyệt Khuê
|
Nữ
|
19/03/2005
|
Thái Thịnh
|
9,111
|
Khương Minh Ngọc
|
Nữ
|
7/4/2005
|
THCS Văn Quán
|
9,112
|
Hoàng Xuân Long
|
Nam
|
12/8/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,113
|
Ngô Đức Mạnh
|
Nam
|
06/06/2005
|
Nam Trung Yên
|
9,114
|
Phạm Hiền Minh
|
Nữ
|
14/09/2005
|
Đống Đa
|
9,115
|
Đinh Trọng Khải Nguyên
|
Nam
|
19/01/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9,116
|
Kiều Ngọc Phương Nhi
|
Nữ
|
13/02/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,117
|
Lâm Thế Anh Phúc
|
Nam
|
12/3/2005
|
Nam trung yên
|
9,118
|
Bùi Xuân Quân
|
Nam
|
04/04/2005
|
THCS Văn Yên
|
9,119
|
Nguyễn Hoàng Quân
|
Nam
|
16/12/2005
|
Nhân Chính
|
9,120
|
Đàm Thế Quyền
|
Nam
|
26/10/2005
|
Giảng Võ
|
9,121
|
Phạm Quang Thịnh
|
Nam
|
16/05/2005
|
Lê Quý Đôn, Hà Đông
|
9,122
|
Nguyễn Đăng Thanh Trà
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Giảng Võ
|
9,123
|
Lê Đức Việt
|
Nam
|
18/11/2005
|
Đống Đa
|
9,124
|
Lê Thành Vinh
|
Nam
|
26/01/2005
|
Amsterdam
|
9,125
|
Phạm Trung Vĩnh
|
Nam
|
19/5/2005
|
Archimedes
|
9,126
|
Lã Phan Anh
|
Nam
|
04/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,127
|
Hồ Huyền Châu
|
Nữ
|
29/04/2005
|
Trưng Vương
|
9,128
|
Nguyễn Khắc Đạt
|
Nam
|
17/11/2005
|
Nguyễn Đăng Đạo
|
9,129
|
Lê Ngọc Diệp
|
Nữ
|
22/12/2005
|
Khương Thượng
|
9,130
|
Phạm Nguyễn Vũ Hoàng
|
Nam
|
02/12/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,131
|
Đặng Minh Hoàng
|
Nữ
|
01/11/2005
|
Phan Đình Giót
|
9,132
|
Đặng Tuấn Hùng
|
Nam
|
01/09/2005
|
Đại Kim
|
9,133
|
Thiều Đăng Khoa
|
Nam
|
24/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,134
|
Vũ Minh Hoàng
|
Nam
|
5/5/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
9,135
|
Lê Xuân Kiên
|
Nam
|
8/8/2005
|
THCS Nam Trung yên
|
9,136
|
Kiều Huyền Linh
|
Nữ
|
08/03/2005
|
THCS Cát Linh
|
9,137
|
Kiều Duy Mạnh
|
Nam
|
13/09/2005
|
Giảng Võ
|
9,138
|
Nguyễn Hiếu Minh
|
Nam
|
04/11/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
9,139
|
Nguyễn Thế Minh
|
Nam
|
01/11/2005
|
THCS Trưng Nhị
|
9,140
|
Đồng Lê Minh
|
Nam
|
16/03/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
PHÒNG THI SỐ 8 (Môn thi Toán chuyên)
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
9,141
|
Nguyễn Vương Bảo Anh
|
Nữ
|
13/10/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
9,142
|
Trần Nguyễn Khải Minh
|
Nam
|
06/12/2005
|
THCS Lomonosov
|
9,143
|
Phạm Tùng Anh
|
Nam
|
29/09/2005
|
Cầu Giấy
|
9,144
|
Trịnh Hồng Anh
|
Nam
|
21/12/2005
|
Lê Lợi
|
9,145
|
Trần Đăng Bách
|
Nam
|
21/05/2005
|
Cầu Giấy
|
9,146
|
Trần Nhật Mai Chi
|
Nữ
|
12/10/2005
|
Nguyễn Tri Phương
|
9,147
|
Phí Văn Đạt
|
Nam
|
12/10/2005
|
Việt Nam - Angiêri
|
9,148
|
Trần Thiên Đạt
|
Nam
|
13/06/2005
|
Tam Khương
|
9,149
|
Đỗ Nhật Duy
|
Nam
|
05/10/2005
|
Trung Văn
|
9,150
|
Đoàn Trường Giang
|
Nam
|
17/2/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,151
|
Nguyễn Đức Hiệp
|
Nam
|
04/01/2005
|
Cầu Giấy
|
9,152
|
Đỗ Việt Hoàng
|
Nam
|
17/11/2005
|
Lê Lợi
|
9,153
|
Đỗ Phú Hưng
|
Nam
|
15/06/2005
|
Trường Giảng Võ
|
9,154
|
Trần Quang Huy
|
Nam
|
15/01/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,155
|
Nguyễn Lê Hà Khanh
|
Nữ
|
25/11/2005
|
Phan Đình Giót
|
9,156
|
Cao Nguyễn Gia Khánh
|
Nam
|
30/11/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,157
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Nữ
|
14/12/2005
|
Nguyễn Du
|
9,158
|
Nguyễn Khắc Mạnh
|
Nam
|
13/6/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,159
|
Bùi Gia Nhật Minh
|
Nam
|
03/6/2005
|
Tân Mai
|
9,160
|
Đào Mạnh Ngọc Minh
|
Nam
|
02/02/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,161
|
Lê Hồng Minh
|
Nữ
|
05/11/2005
|
Thanh Xuân
|
9,162
|
Nguyễn Khánh Minh
|
Nam
|
05/03/2005
|
Archimedes
|
9,163
|
Nguyễn Nhật Minh
|
Nam
|
14/07/2005
|
Hà Nội - Amsterdam
|
9,164
|
Lê Hải Nguyên
|
Nam
|
16/05/2005
|
Giảng Võ
|
9,165
|
Đinh Yến Nhi
|
Nữ
|
03/03/2005
|
Thanh Xuân
|
9,166
|
Nguyễn Hà Phan
|
Nam
|
7/11/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
9,168
|
Thạch Minh Quân
|
Nam
|
11/9/2005
|
Chu Văn An
|
9,169
|
Phạm Đức Tiến
|
Nam
|
04/08/2005
|
Vân Hồ
|
9,170
|
Hà Tài Tú
|
Nam
|
10/02/2005
|
Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên
|
9,171
|
Nguyễn Đức Tùng
|
Nam
|
27/9/2005
|
Lê Lợi
|
9,172
|
Đặng Thành Vân
|
Nữ
|
05/08/2005
|
Lê Lợi
|
9,173
|
Chu Ngọc Giang
|
Nam
|
29/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,174
|
Trần Hào Nam
|
Nam
|
16/12/2005
|
Chu Văn An
|
PHÒNG THI SỐ 9 (Môn thi Toán chuyên)
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
9.175
|
Phạm Việt Dũng
|
Nam
|
01/03/2005
|
Giảng Võ
|
9.176
|
Nguyễn Trí Dũng
|
Nam
|
22/11/2005
|
THCS Tân Định
|
9.177
|
Nguyễn Trịnh Thái Hưng
|
Nam
|
02/01/2005
|
Phan Chu Trinh
|
9.178
|
Đặng Quang Huy
|
Nam
|
28/03/2005
|
Việt An
|
9.179
|
Đỗ Thái Minh Long
|
Nam
|
08/04/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
9.180
|
Dương Tuấn Mạnh
|
Nam
|
04/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9.181
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
Nam
|
30/06/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9.182
|
Phạm Hoàng An
|
Nam
|
20/10/2005
|
Trưng Vương- Mê Linh
|
9.183
|
Lại Đức Minh
|
Nam
|
18/10/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9.184
|
Vũ Gia Nam
|
Nam
|
18/7/2005
|
Chu Văn An
|
9.185
|
Nguyễn Lương Uy
|
Nam
|
13/01/2005
|
Archimedes
|
9.186
|
Phạm Giang Anh
|
Nữ
|
19/01/2005
|
Nguyễn Công Trứ
|
9.187
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
Nữ
|
23/9/2005
|
THCS Thành Công
|
9.188
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Nam
|
05/02/2005
|
THCS Tân Định
|
9.189
|
Phạm Thị Thanh Ngân
|
Nữ
|
30/7/2005
|
THCS Hoàng Liệt
|
9.190
|
Phạm Thanh Uyên
|
Nữ
|
22/1/2005
|
Cầu Giấy
|
9.191
|
Vũ Hồng Phúc
|
Nam
|
09/09/2005
|
THCS Cầu Giấy
|
9.192
|
Hồ Đình Phú
|
Nam
|
02/09/2005
|
THCS Lê Quý Đôn
|
9.193
|
Chu Minh Hải
|
Nam
|
20/10/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9.194
|
Ngô Gia Kiên
|
Nam
|
11/08/2005
|
Phan Đình Giót
|
9.195
|
Nguyễn Xuân Chí Thành
|
Nam
|
29/07/2005
|
THCS Ngọc Lâm
|
9.196
|
Trần Anh Khôi
|
Nam
|
03/10/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9.197
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Nam
|
11/03/2005
|
Lê Lợi, Hà Đông
|
9.198
|
Nguyễn Lê Hằng
|
Nữ
|
12/8/2005
|
THCS Thanh Xuân
|
9.199
|
Nguyễn Lê Nga
|
Nữ
|
12/8/2005
|
THCS Thanh Xuân
|
9.200
|
Trịnh Ngọc Mai
|
Nữ
|
05/12/2005
|
Việt An
|
9.201
|
Nguyễn Thùy Dương
|
Nữ
|
24/12/2005
|
THCS Giảng Võ
|
9.202
|
Nguyễn Hà Phương
|
Nữ
|
10/01/2005
|
Cầu Giấy
|
9.203
|
Nguyễn Thùy Dương
|
Nữ
|
5/12/2005
|
THCS LÊ LỢI
|
9.204
|
Vũ Thu Hà
|
Nữ
|
23/11/2005
|
Thăng Long
|
9.205
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Nam
|
30/04/2005
|
Nam Trung Yên
|
9.206
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Nam
|
04/04/2005
|
THCS Tây Sơn
|
9.207
|
Phạm Bá Công
|
Nam
|
2/3/2005
|
THCS Ngô Gia Tự
|
9.208
|
Hoàng Mai
|
Nữ
|
02/9/2005
|
THCS Lê Lợi
|
9.209
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Nam
|
27/04/2005
|
Đoàn Thị Điểm, Hưng Yên
|
9.210
|
Kiều Quang Khải
|
Nam
|
21/02/2005
|
Lê Quý Đôn
|
PHÒNG THI SỐ 10
SBD
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
9,211
|
Lại Trần Tuấn Ngọc
|
Nam
|
28/11/2005
|
THCS Hoàn Kiếm
|
9,212
|
Ngô Dương Nhật
|
Nam
|
22/4/2005
|
Trưng Vương
|
9,213
|
Đinh Linh Nhi
|
Nữ
|
06/11/2005
|
Ngô sỹ Liên
|
9,214
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
Nữ
|
27/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,215
|
Nguyễn Hồng Phú
|
Nam
|
29/09/2005
|
Ngô Sỹ Liên
|
9,216
|
Phạm Quốc Thái
|
Nam
|
08/06/2005
|
THCS Đống Đa
|
9,217
|
Lương Tuấn Long
|
Nam
|
08/04/2005
|
Phan Đinh Giót
|
9,218
|
Đỗ Mai Thu Trang
|
Nữ
|
23072005
|
THCS Bế Văn Đàn
|
9,219
|
Lê Sơn Tùng
|
Nam
|
15/11/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
9,220
|
Hồ Ngọc Nam Anh
|
Nữ
|
16/11/2005
|
Hoàng Liệt
|
9,221
|
Phạm Việt Hoàng
|
Nam
|
09/08/2005
|
THCS Ninh Sở
|
9,222
|
Nguyễn Thùy Nhi
|
Nữ
|
13/08/2005
|
THCS Ngọc Lâm
|
9,223
|
Nguyễn Đăng Huy
|
Nam
|
31/07/2005
|
THCS Đống Đa
|
9,224
|
Nguyễn Đức Khải
|
Nam
|
13/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,225
|
Đoàn Thùy Linh
|
Nữ
|
12/09/2005
|
Lê Quí Đôn - Cầu Giấy
|
9,226
|
Nguyễn Quang Minh
|
Nam
|
05/08/2005
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
9,227
|
Nguyễn Ngọc Linh Nhi
|
Nữ
|
22/04/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9,228
|
Ngô Đăng Phú
|
Nam
|
19/11/2005
|
Ngô Gia Tự
|
9,229
|
Phùng Thế Sơn
|
Nam
|
29/9/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,230
|
Nguyễn Hưng Thịnh
|
Nam
|
26/12/2005
|
THCS Cầu Giấy
|
9,231
|
Nguyễn Hà Thu
|
Nữ
|
12/09/2005
|
Khương Thượng
|
9,232
|
Phan Hiếu Trang
|
Nữ
|
1/10/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,233
|
Nguyễn Nhật Trung
|
Nam
|
14/10/2005
|
Ngôi Sao Hà nội
|
9,234
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Nam
|
17/7/2005
|
THCS Kim Giang
|
9,235
|
Hà Nam Khánh
|
Nam
|
18/7/2005
|
Tân Mai
|
9,236
|
Chử Hà My
|
Nữ
|
24/06/2005
|
Đông Ngạc
|
9,237
|
Lại Việt Anh
|
Nam
|
07/12/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,238
|
Trần Phan Anh
|
Nam
|
27/11/2005
|
THCS Nguyễn Du
|
9,239
|
Hà Gia Khánh
|
Nam
|
18/5/2005
|
Tân Mai
|
9,240
|
Nguyễn Nhật Hà
|
Nữ
|
29/03/2005
|
Ngô Gia Tự
|
9,241
|
Đào Duy Anh
|
Nam
|
15/08/2005
|
THCS Nguyễn Trãi
|
9,242
|
Dương Phú Đạt
|
Nam
|
25/11/2005
|
THCS Lê Ngọc Hân
|
9,243
|
Vũ Giao Linh
|
Nữ
|
23/08/2005
|
THCS Đống Đa
|
9,244
|
Lương Hoàng Vân Khánh
|
Nữ
|
02/05/2005
|
THCS Tân Định
|
9,245
|
Ngô Phương Thảo
|
Nữ
|
11/09/2005
|
THCS Bế Văn Đàn
|
9,264
|
Vũ Huy Du
|
Nam
|
04/11/2005
|
Yên Hòa
|
Ca 2: Giờ thi: 9h45 - 11h15
KHỐI LỚP 6
PHÒNG THI SỐ 1
Số Báo Danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
6.001
|
Bùi Anh Bảo Châu
|
Nữ
|
12/08/2008
|
Archimedes
|
6.002
|
Bùi Anh Đức
|
Nam
|
12/11/2008
|
Ngôi sao Hà Nội
|
6.003
|
Cao Ngọc Diệp
|
Nữ
|
18/8/2008
|
Nam Thành Công
|
6.004
|
Đỗ Hải Nam
|
Nam
|
26/07/2008
|
Chu Văn An
|
6.005
|
Hoàng Minh Quân
|
Nam
|
17/03/2008
|
Nguyễn Trãi
|
6.006
|
Hoàng Nam
|
Nam
|
30/06/2008
|
Lý Thái Tổ
|
6.007
|
Hứa Hiển Vinh
|
Nam
|
01/04/2008
|
Tiểu học Cát Linh
|
6.008
|
Lê Phương Na
|
Nữ
|
11/01/2008
|
THCS Đống Đa
|
6.009
|
Lê Vương Hùng
|
Nam
|
06/02/2008
|
Thị Trấn A Đông Anh
|
6.010
|
Mai Nhật Quang
|
Nam
|
11/06/2008
|
Đại Từ
|
6.011
|
Ngô Đức Phát
|
Nam
|
11/03/2008
|
Newton
|
6.012
|
Nguyễn Duy Minh
|
Nam
|
21/12/2008
|
Cát Linh
|
6.013
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Nữ
|
2/8/2008
|
Đặng Trần Côn
|
6.014
|
Nguyễn Phan Hồng
|
Nữ
|
17/12/2008
|
Trung Tự
|
6.015
|
Phạm Huyền Linh
|
Nữ
|
14/04/2008
|
An Hưng
|
6.016
|
Phạm Thanh Hà
|
Nam
|
03/02/2008
|
Nguyễn Trãi
|
6.017
|
Phùng Gia Hưng
|
Nam
|
24/06/2008
|
Văn Chương
|
6.018
|
Trần Chí Kiên
|
Nam
|
10/10/2008
|
Nghĩa Tân
|
6.019
|
Lại Việt Đức
|
Nam
|
09/07/2008
|
Phương mai
|
6.020
|
Nguyễn Lan Nhi
|
Nữ
|
16/4/2008
|
Nam Thành Công
|
6.021
|
Ngô Thái Duy
|
Nam
|
07/03/2008
|
Tạ Quang Bửu
|
6.022
|
Hà Phương Linh
|
Nữ
|
20/10/2008
|
Tiểu học Đại Yên
|
6.023
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
Nam
|
04/01/2008
|
Trường THCS Đống Đa
|
6.024
|
Lê Trần Khánh
|
Nam
|
03/11/2008
|
BRENDON
|
6.025
|
Nguyễn Lê Đức Bình
|
Nam
|
28/10/2008
|
Tiểu học Dịch Vọng A
|
6.026
|
Nguyễn Tuấn Khang
|
Nam
|
10/12/2008
|
Ban Mai
|
6.027
|
Nguyễn Minh Trí
|
Nam
|
25/05/2008
|
Vinschool
|
6.028
|
Lều Thọ Thành
|
Nam
|
29/08/2008
|
Trung Tự
|
KHỐI LỚP 7
PHÒNG THI SỐ 2
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
7,001
|
Hoàng Diệu Anh
|
12/2/2007
|
Khương Thượng
|
7,002
|
Nguyễn Hải Anh
|
07/02/2007
|
Archimedes Academy
|
7,003
|
Nguyễn Thế Anh
|
01/10/2007
|
Việt Nam-Angiêri
|
7,004
|
Phùng Ngọc Anh
|
14/08/2007
|
Thanh Xuân
|
7,005
|
Trần Ngọc Ngân Anh
|
24/12/2007
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
7,006
|
Trần Phương Anh
|
19/08/2007
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
7,007
|
Nguyễn Gia Bách
|
27/05/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7,008
|
Vũ Đình Hoàng Bách
|
28/05/2007
|
Cát Linh
|
7,009
|
Dương Gia Bảo
|
27/11/2007
|
Thượng Thanh, Long Biên
|
7,010
|
Lê Đoàn Linh Chi
|
10/12/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7,011
|
Lê Trần Đăng
|
17/11/2007
|
Trưng Vương
|
7,012
|
Vũ Minh Đức
|
5/2/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7,013
|
Nguyễn Anh Đức
|
24/10/2007
|
Nam Trung Yên
|
7,014
|
Đặng Hải Dương
|
07/07/2007
|
Lê Lợi
|
7,015
|
Phạm Hương Giang
|
17/01/2007
|
Archimedes Academy
|
7,016
|
Ninh Đức Hải
|
24/08/2007
|
Hoàng Liệt
|
7,017
|
Phạm Lê Minh Hiếu
|
28/12/2007
|
Việt Nam-Angiêri
|
7,018
|
Phan Việt Hoàng
|
26/01/2007
|
Hà Nội - Amsterdam
|
7,019
|
Nguyễn Tiến Hùng
|
21/03/2007
|
Nhân Chính
|
7,020
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
29/06/2007
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
7,021
|
Dương Đức Huy
|
28/11/2007
|
Thanh Xuân Nam
|
7,022
|
Đặng Gia Khánh
|
10/09/2007
|
Nguyễn Siêu
|
7,023
|
Nguyễn Phương Ngọc Khánh
|
05/02/2007
|
Cầu Giấy
|
7,024
|
Trần Khánh
|
05/8/2007
|
Khương Mai
|
7,025
|
Đào Gia Khoa
|
13/08/2007
|
Vĩnh Hưng
|
7,026
|
Nguyễn Minh Khôi
|
13/01/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7,027
|
Lưu Chí Kiên
|
10/12/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7,028
|
Hà Ngọc Linh
|
20/7/2007
|
Đống Đa
|
7,029
|
Hoàng Diệu Linh
|
04/12/2007
|
Đống Đa
|
7,030
|
Hoàng Diệu Linh
|
06/11/2007
|
Thanh Xuân
|
7,031
|
Nguyễn Diệp Linh
|
29/09/2007
|
Thịnh Quang
|
7,032
|
Nguyễn Lê Phương Linh
|
5/14/2007
|
Tân Định
|
7,033
|
Nguyễn Tú Linh
|
10/10/2007
|
Thành Công
|
7,034
|
Phan Hà Linh
|
1/8/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7,035
|
Trần Tuấn Linh
|
02/04/2007
|
Amsterdam
|
PHÒNG THI SỐ 3
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
7,036
|
Bùi Gia Bảo
|
Nam
|
23/12/2007
|
Lê Quý Đôn
|
7,037
|
Bùi Tuấn Linh
|
Nam
|
07/7/2007
|
Nguyễn Trãi
|
7,038
|
Cao Tuấn Nghĩa
|
Nam
|
19/06/2007
|
Tân Định
|
7,039
|
Chu Thành Nam
|
Nam
|
06/07/2007
|
Giảng Võ
|
7,040
|
Đặng Minh Vũ
|
Nam
|
04/06/2007
|
Giảng Võ
|
7,041
|
Đặng Quang Thi
|
Nam
|
29/11/2007
|
Ngô Gia Tự
|
7,042
|
Đào Duy Thành
|
Nam
|
03/08/2007
|
Mỗ Lao
|
7,043
|
Đường Trịnh Nhật Minh
|
Nam
|
24/01/2007
|
Ngôi Sao
|
7,044
|
Hà Đức Duy
|
Nam
|
20/02/2007
|
Đại Yên
|
7,045
|
Đàm Quang Huy
|
Nam
|
7/12/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7,046
|
Hồ Hữu Kiên
|
Nam
|
31/10/2007
|
Cầu Giấy
|
7,047
|
Hoàng Hải Sơn
|
Nam
|
16/08/2007
|
Khương Thượng
|
7,048
|
Hoàng Phương Ngọc
|
Nữ
|
07/03/2007
|
Archimedes Academy
|
7,049
|
Khuất Tuấn Minh
|
Nam
|
24/12/2007
|
Đoàn Thị Điểm (CS1)
|
7,050
|
Lê Cao Minh
|
Nam
|
21/08/2007
|
Mỗ Lao
|
7,051
|
Lê Thảo Nguyên
|
Nữ
|
1/13/2007
|
Tân Định
|
7,052
|
Nguyễn Bảo Long
|
Nam
|
14/12/2007
|
Trưng Vương
|
7,053
|
Nguyễn Hà Phan
|
Nam
|
03/02/2007
|
Đống Đa
|
7,054
|
Nguyễn Hạnh Trang
|
Nữ
|
17/03/2007
|
Lê Quý Đôn
|
7,055
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Nam
|
06/03/2007
|
Trưng Vương
|
7,056
|
Nguyễn Kim Ngân
|
Nữ
|
05/09/2007
|
Bế Văn Đàn
|
7,057
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Nam
|
18/09/2007
|
Lê Quý Đôn, Hà Đông
|
7,058
|
Nguyễn Nguyên Phong
|
Nam
|
06/07/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7,059
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Nam
|
18/05/2007
|
Mỗ Lao
|
7,060
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
Nam
|
20/03/2007
|
Mai Dịch
|
7,061
|
Nguyễn Tấn Phát
|
Nam
|
02/10/2007
|
Tân Định
|
7,062
|
Nguyễn Tiến Hùng
|
Nam
|
21/03/2007
|
Nhân Chính
|
7,063
|
Nguyễn Tuệ Vy
|
Nữ
|
05/7/2007
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
7,064
|
Nguyễn Tường Minh
|
Nam
|
15/02/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7,065
|
Nguyễn Vũ Toàn
|
Nam
|
08/04/2007
|
Đoàn Thị Điểm
|
7,066
|
Phạm Đặng Thanh Thảo
|
Nữ
|
9/4/2007
|
Tân Định
|
7,067
|
Phạm Minh Triết
|
Nam
|
30/03/2007
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
7,068
|
Phạm Minh Tuấn
|
Nam
|
11/02/2007
|
Archimedes Academy
|
7,069
|
Trần Nhật Quang
|
Nam
|
05/10/2007
|
Cầu Giấy
|
7,070
|
Vũ Văn Thịnh
|
Nam
|
23/11/2007
|
Đống Đa
|
PHÒNG THI SỐ 4
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
7.071
|
Nguyễn Lan Nguyên
|
Nữ
|
10/11/2007
|
THCS Đống Đa
|
7.072
|
Nguyễn Hoàng Uyển Nhi
|
Nữ
|
23/07/2007
|
THCS Giảng Võ
|
7.073
|
Nguyễn Bùi Thảo Vy
|
Nữ
|
06/05/2007
|
Mộ Lao Hà Đông
|
7.074
|
Trần Đức Bảo
|
Nam
|
09/12/2007
|
Bế Văn Đàn
|
7.075
|
Vũ Thùy Dương
|
Nữ
|
03/06/2007
|
Đại Kim
|
7.076
|
Trần Nguyễn Minh Hiền
|
Nữ
|
10/04/2007
|
Đại Kim
|
7.077
|
Nguyễn Đức Huy
|
Nam
|
20/10/2007
|
THCS Huy Văn
|
7.078
|
Nguyễn Tuấn Khang
|
Nam
|
11/10/2007
|
Tân Định
|
7.079
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Nữ
|
29/10/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.080
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Nam
|
29/10/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.081
|
Lê Xuân Minh
|
Nam
|
31/1/2007
|
Nam Trung Yên
|
7.082
|
Vũ Lan Phương
|
Nữ
|
13/04/2007
|
Khương Mai
|
7.083
|
Lê Nguyễn Nhật Thành
|
Nam
|
13/3/2007
|
Cát Linh
|
7.084
|
Trần Quang Hưng
|
Nam
|
4/8/2007
|
Thanh Xuân
|
7.085
|
Phạm Lê Thảo Trang
|
Nữ
|
13/07/2007
|
Archimedes
|
7.086
|
Nguyễn Hạnh Trang
|
Nữ
|
17/03/2007
|
Lê Quý Đôn
|
7.087
|
Nguyễn Mạnh Tuyển
|
Nam
|
13/8/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.088
|
Nguyễn Duy Thái
|
Nam
|
28/10/2007
|
Khương Thượng
|
7.089
|
Nguyễn Hữu Huy Quang
|
Nam
|
22/04/2007
|
Kim Giang
|
7.090
|
Quách Duy Anh
|
Nam
|
13/3/2007
|
Nguyễn Siêu
|
7.091
|
Nguyễn Tài Nhân
|
Nam
|
07/04/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.092
|
Ngô Đăng An
|
Nam
|
06/05/2007
|
Phan Đình Giót
|
7.093
|
Phạm Hoàng Sỹ Linh
|
Nam
|
10/10/2007
|
Phan Đình Giót
|
7.094
|
Trần Minh Đức
|
Nam
|
13/1/2007
|
Thanh Xuân Nam
|
7.095
|
Bùi Đức Long
|
Nam
|
06/12/2007
|
THCS Phương Mai
|
7.096
|
Đỗ Quang Hưng
|
Nam
|
09/01/2007
|
THCS Gia Thuỵ
|
7.097
|
Nguyễn Minh Quang
|
Nam
|
12/01/2007
|
Hà Nội-Amsterdam
|
7.098
|
Trương Quang Minh
|
Nam
|
23/09/2007
|
THCS Lê Lợi
|
7.099
|
Chử Đức Tùng
|
Nam
|
18/10/2007
|
THCS Đông Ngạc
|
7.100
|
Nghiêm Thái Bình
|
Nam
|
08/6/2007
|
THCS Ngô Sỹ Liên
|
7.101
|
Bùi Quang Anh
|
Nam
|
12/10/2007
|
THCS Cầu Giấy
|
7.103
|
Nguyễn Minh Dũng
|
Nam
|
20/04/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.104
|
Hoàng Đạo Thái
|
Nam
|
17/12/2007
|
Đoàn Thị Điểm
|
7.105
|
Phạm Hoàng Đan Nhi
|
Nữ
|
20/12/2007
|
THCS Nghĩa Tân
|
7.106
|
Lê Phạm Hải Minh
|
Nam
|
9/11/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.107
|
Nguyễn Vũ Thu Hương
|
Nữ
|
10/03/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
KHỐI LỚP 9
PHÒNG THI SỐ 5 (Môn thi: VẬT LÝ dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Lý)
TT
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
1
|
Nguyễn Phương Anh
|
Nữ
|
21/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
2
|
Phạm Tùng Anh
|
Nam
|
29/09/2005
|
Cầu Giấy
|
3
|
Nguyễn Gia Bách
|
Nam
|
29/07/2005
|
Giảng Võ
|
4
|
Nguyễn Vũ Bình
|
Nam
|
08/10/2005
|
Việt Nam - Angiêri
|
5
|
Trần Minh Châu
|
Nữ
|
25/01/2005
|
Phan Đình Giót
|
6
|
Trần Nhật Mai Chi
|
Nữ
|
12/10/2005
|
Nguyễn Tri Phương
|
7
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nam
|
05/01/2005
|
Việt Nam - Angieri
|
8
|
Phan Nhân Đức
|
Nam
|
04/07/2005
|
Khương Thượng
|
9
|
Nguyễn Đức Hiệp
|
Nam
|
04/01/2005
|
Cầu Giấy
|
10
|
Đặng Minh Hiếu
|
Nam
|
17/06/2005
|
Thanh Xuân
|
11
|
Vũ Mạnh Hùng
|
Nam
|
11/01/2005
|
Giảng Võ
|
12
|
Đỗ Phú Hưng
|
Nam
|
15/06/2005
|
Trường Giảng Võ
|
13
|
Tống Gia Huy
|
Nam
|
24/5/2005
|
Hà Nội - Amsterdam
|
14
|
Trần Quang Huy
|
Nam
|
15/01/2005
|
Lương Thế Vinh
|
15
|
Cao Nguyễn Gia Khánh
|
Nam
|
30/11/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
16
|
Đinh Ngọc Minh
|
Nam
|
06/08/2005
|
Nam Trung Yên
|
17
|
Nguyễn Thảo Linh
|
Nữ
|
23/03/2005
|
Đại Kim
|
18
|
Ngô Văn Minh
|
Nam
|
22/09/2005
|
Nguyễn Trãi
|
19
|
Nguyễn Nguyệt Minh
|
Nữ
|
20/08/2005
|
Trưng Nhị
|
20
|
Trần Ngọc Minh
|
Nữ
|
04/03/2015
|
Phúc Xá
|
21
|
Vương Nhật Minh
|
Nam
|
17/11/2005
|
Ái Mộ, Long Biên
|
22
|
Đỗ Quang Nam
|
Nam
|
17/10/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
23
|
Đinh Trọng Khải Nguyên
|
Nam
|
19/01/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
24
|
Trần Phi Anh Nhật
|
Nam
|
18/4/2005
|
Láng Thượng
|
25
|
Nguyễn Hà Phan
|
Nam
|
7/11/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
26
|
Phạm Nam Phong
|
Nam
|
12/3/2005
|
Gia Thụy
|
27
|
Trần Khánh Phương
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Đoàn Thị Điểm Ecopark
|
28
|
Dương Anh Quân
|
Nam
|
10/12/2005
|
Lương Thế Vinh
|
29
|
Nguyễn Minh Quân
|
Nam
|
20/05/2005
|
Trưng Vương
|
30
|
Nguyễn Thế Quang
|
Nam
|
19/2/2005
|
Trưng Vương
|
31
|
Trần Đức Thắng
|
Nam
|
10/10/2005
|
Sài Đồng, Long Biên
|
32
|
Đoàn Phương Thảo
|
Nữ
|
29/8/2005
|
Marie Curie
|
33
|
Phạm Anh Tiến
|
Nam
|
13/08/2005
|
Cầu Giấy
|
34
|
Nguyễn Ngọc Tùng
|
Nam
|
02/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
35
|
Lương Minh Vũ
|
Nam
|
11/12/2005
|
Vinschool
|
PHÒNG THI SỐ 6 (Môn thi: VẬT LÝ dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Lý)
STT
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
1
|
Bùi Thế Trung
|
Nam
|
03/02/2005
|
Phú La, Hà Đông
|
2
|
Chu Ngọc Giang
|
Nam
|
29/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
4
|
Nguyễn Đặng Thái Sơn
|
Nam
|
22/11/2005
|
Cầu Giấy
|
5
|
Nguyễn Quang Anh
|
Nam
|
02/02/2005
|
Nam Trung Yên
|
6
|
Nguyễn Vũ Bình
|
Nam
|
08/10/2005
|
Việt An
|
7
|
Lê Hải Châu
|
Nam
|
15/01/2005
|
Nam Từ Liêm
|
8
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
Nam
|
16/05/2005
|
Dịch Vọng Hậu
|
9
|
Đinh Quang Hiển
|
Nam
|
20/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
10
|
Hoàng Đức Hiếu
|
Nam
|
15/6/2005
|
Đống Đa
|
11
|
Vũ Tuấn Hùng
|
Nam
|
07/09/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
12
|
Cao Tiến Lương Huy
|
Nam
|
26/04/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
13
|
Phạm Vũ Khánh
|
Nam
|
08/12/2005
|
Giảng Võ
|
14
|
Đỗ Thái Minh Long
|
Nam
|
08/04/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
15
|
Hoàng Xuân Long
|
Nam
|
12/8/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
16
|
Dương Tuấn Mạnh
|
Nam
|
04/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
17
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
Nam
|
30/06/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
18
|
Ngô Đức Mạnh
|
Nam
|
06/06/2005
|
Nam Trung Yên
|
19
|
Lại Đức Minh
|
Nam
|
18/10/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
20
|
Đinh Trọng Khải Nguyên
|
Nam
|
19/01/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
21
|
Bùi Xuân Quân
|
Nam
|
04/04/2005
|
Văn Yên
|
22
|
Nguyễn Hoàng Quân
|
Nam
|
16/12/2005
|
Nhân Chính
|
23
|
Phạm Quang Thịnh
|
Nam
|
16/05/2005
|
Lê Quý Đôn
|
24
|
Lê Thành Vinh
|
Nam
|
26/01/2005
|
Amsterdam
|
25
|
Phạm Trung Vĩnh
|
Nam
|
19/5/2005
|
Archimedes
|
26
|
Nguyễn Khắc Đạt
|
Nam
|
17/11/2005
|
Nguyễn Đăng Đạo
|
27
|
Phạm Nguyễn Vũ Hoàng
|
Nam
|
02/12/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
28
|
Đặng Tuấn Hùng
|
Nam
|
01/09/2005
|
Đại Kim
|
29
|
Thiều Đăng Khoa
|
Nam
|
24/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
30
|
Lê Xuân Kiên
|
Nam
|
8/8/2005
|
Nam Trung yên
|
31
|
Đồng Lê Minh
|
Nam
|
16/03/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
32
|
Ngô Dương Nhật
|
Nam
|
22/4/2005
|
Trưng Vương
|
33
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
Nữ
|
27/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
34
|
Lê Sơn Tùng
|
Nam
|
15/11/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
PHÒNG THI SỐ 7 (Môn thi: VẬT LÝ dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Lý)
Số
Báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
1
|
Hồ Ngọc Nam Anh
|
Nữ
|
16/11/2005
|
Hoàng Liệt
|
2
|
Nguyễn Đức Khải
|
Nam
|
13/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
3
|
Đoàn Thùy Linh
|
Nữ
|
12/09/2005
|
Lê Quí Đôn - Cầu Giấy
|
4
|
Nguyễn Quang Minh
|
Nam
|
05/08/2005
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
5
|
Ngô Đăng Phú
|
Nam
|
19/11/2005
|
Ngô Gia Tự
|
6
|
Phùng Thế Sơn
|
Nam
|
29/9/2005
|
Lương Thế Vinh
|
7
|
Nguyễn Hưng Thịnh
|
Nam
|
26/12/2005
|
THCS Cầu Giấy
|
8
|
Nguyễn Nhật Trung
|
Nam
|
14/10/2005
|
Ngôi Sao Hà nội
|
9
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Nam
|
17/7/2005
|
THCS Kim Giang
|
10
|
Lại Việt Anh
|
Nam
|
07/12/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
11
|
Trương Minh Phương
|
Nữ
|
11/23/2005
|
Việt Nam - Angieri
|
12
|
Nguyễn Nhật Hà
|
Nữ
|
29/03/2005
|
Ngô Gia Tự
|
13
|
Đào Duy Anh
|
Nam
|
15/08/2005
|
THCS Nguyễn Trãi
|
14
|
Vũ Minh Hoàng
|
Nam
|
5/5/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
15
|
Nguyễn Xuân Chí Thành
|
Nam
|
29/07/2005
|
THCS Ngọc Lâm
|
16
|
Trần Anh Khôi
|
Nam
|
03/10/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
17
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Nam
|
11/03/2005
|
Lê Lợi, Hà Đông
|
18
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Nam
|
30/04/2005
|
Nam Trung Yên
|
19
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Nam
|
04/04/2005
|
THCS Tây Sơn
|
20
|
Phạm Bá Công
|
Nam
|
2/3/2005
|
THCS Ngô Gia Tự
|
21
|
Hoàng Mai
|
Nữ
|
02/9/2005
|
THCS Lê Lợi
|
22
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Nam
|
27/04/2005
|
Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên
|
23
|
Kiều Quang Khải
|
Nam
|
21/02/2005
|
Lê Quý Đôn
|
24
|
Nguyễn Đức Nam
|
Nam
|
4/9/2005
|
Ngô sỹ Liên
|
PHÒNG THI SỐ 8 (Môn thi: HÓA HỌC dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Hóa)
STT
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
1
|
Đoàn Duy Anh
|
Nam
|
05/08/2005
|
Trưng Nhị
|
2
|
Lê Gia Đức Anh
|
Nam
|
23/10/2005
|
Thanh Xuân
|
3
|
Lê Nguyên Anh
|
Nam
|
15/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
4
|
Nguyễn Đức Anh
|
Nam
|
05/11/2005
|
Trần Phú, Hoàng Mai
|
5
|
Phạm Tùng Anh
|
Nam
|
29/09/2005
|
Cầu Giấy
|
6
|
Trần Đăng Bách
|
Nam
|
21/05/2005
|
Cầu Giấy
|
7
|
Đoàn Gia Bình
|
Nam
|
30/07/2005
|
Đống Đa
|
8
|
Nguyễn Vũ Bình
|
Nam
|
08/10/2005
|
Việt Nam - Angiêri
|
9
|
Nguyễn Minh Châu
|
Nữ
|
09/11/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
10
|
Trần Minh Châu
|
Nữ
|
25/01/2005
|
Phan Đình Giót
|
11
|
Trần Khánh Hà
|
Nữ
|
03/10/2006
|
Nguyễn Siêu
|
12
|
Phạm Minh Đức
|
Nam
|
27/5/2005
|
Lương Thế Vinh
|
13
|
Phan Nhân Đức
|
Nam
|
04/07/2005
|
Khương Thượng
|
14
|
Dư Hoàng Dương
|
Nữ
|
09/9/2005
|
Lê Lợi - Hà Đông
|
15
|
Vũ Thị Ánh Dương
|
Nữ
|
25/07/2005
|
Văn Yên
|
16
|
Đàm Đức Duy
|
Nam
|
24/10/2005
|
Văn Khê
|
17
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
Nam
|
01/03/2005
|
Achimedes
|
18
|
Lê Mạnh Hà
|
Nam
|
15/09/2005
|
Cổ Bi, Long Biên
|
19
|
Lê Sơn Hà
|
Nam
|
15/09/2005
|
Cổ Bi, Long Biên
|
20
|
Nguyễn Minh Hà
|
Nữ
|
30/01/2005
|
Khương Mai
|
21
|
Vũ Ngân Hà
|
Nữ
|
23/07/2005
|
Newton
|
22
|
Nguyễn Hải
|
Nam
|
20/03/2005
|
Phan Chu Trinh
|
23
|
Trương Quang Hiếu
|
Nam
|
25/7/2005
|
Chu Văn An
|
24
|
Nguyễn Hùng
|
Nam
|
20/03/2005
|
Phan Chu Trinh
|
25
|
Đỗ Quang Huy
|
Nam
|
28/09/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
26
|
Phạm Gia Khánh
|
Nam
|
07/09/2005
|
Hà Nội - Amsterdam
|
27
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Nam
|
11/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
28
|
Nguyễn Công Thùy Linh
|
Nữ
|
19/05/2005
|
Lương Thế Vinh
|
29
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
08/04/2005
|
Đống Đa
|
30
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
09/12/2005
|
Lê Lợi
|
31
|
Trịnh Quang Anh
|
Nam
|
13/05/2005
|
Đống Đa
|
32
|
Lê Hồng Anh
|
Nữ
|
07/07/2005
|
THCS Giảng Võ
|
33
|
Mai Xuân Bách
|
Nam
|
23/08/2005
|
Nguyễn Trãi
|
34
|
Vũ Xuân Đức
|
Nam
|
01/8/2005
|
Tân Định
|
35
|
Nguyễn Hương Giang
|
Nữ
|
9/9/2005
|
Amsterdam
|
36
|
Phí Ngọc Hải
|
Nam
|
05/11/2005
|
Nghĩa Tân
|
PHÒNG THI SỐ 9 (Môn thi: HÓA HỌC dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Hóa)
STT
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
1
|
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ
|
10/07/2005
|
Lương Thế Vinh
|
2
|
Nguyễn Thảo Linh
|
Nữ
|
23/03/2005
|
Đại Kim
|
3
|
Phạm Ngọc Linh
|
Nữ
|
17/09/2005
|
Marie Curie
|
4
|
Tạ Khánh Linh
|
Nữ
|
14/12/2005
|
Lê Quý Đôn
|
5
|
Vương Gia Linh
|
Nữ
|
09/11/2005
|
Khương Thượng
|
6
|
Võ Xuân Hải Long
|
Nam
|
23/03/2005
|
Đống Đa
|
7
|
Đào Mạnh Ngọc Minh
|
Nam
|
02/02/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8
|
Lê Hồng Minh
|
Nữ
|
05/11/2005
|
Thanh Xuân
|
9
|
Trần Ngọc Minh
|
Nữ
|
04/03/2015
|
Phúc Xá
|
10
|
Kim Thủy Trà My
|
Nữ
|
10/10/2005
|
Tây Sơn
|
11
|
Lê Hải Nguyên
|
Nam
|
16/05/2005
|
Giảng Võ
|
12
|
Đinh Linh Nhi
|
Nữ
|
06/11/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
13
|
Ngô Ngọc Phương
|
Nữ
|
15/06/2005
|
Nguyễn Du
|
14
|
Nguyễn Việt Phương
|
Nam
|
07/09/2005
|
Marie Curie
|
15
|
Phạm Mai Phương
|
Nữ
|
21/01/2005
|
Hoàng Liệt
|
16
|
Trần Khánh Phương
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Đoàn Thị Điểm Ecopark
|
17
|
Phan Minh Quang
|
Nam
|
22/09/2005
|
Giảng Võ
|
18
|
Hoàng Sơn
|
Nam
|
12/10/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
19
|
Chung Minh Thắng
|
Nam
|
19/10/2005
|
Tân Định
|
20
|
Đoàn Phương Thảo
|
Nữ
|
29/8/2005
|
Marie Curie
|
21
|
Nguyễn Hiền Thục
|
Nữ
|
20/03/2005
|
Trưng Vương
|
22
|
Nguyễn Đăng Thanh Trà
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Giảng Võ
|
23
|
Nguyễn Thu Trang
|
Nữ
|
06/11/2005
|
Lương Thế Vinh
|
24
|
Hà Tài Tú
|
Nam
|
10/02/2005
|
Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên
|
25
|
Đoàn Vũ Tùng
|
Nam
|
27/03/2005
|
Phan Đình Giót
|
26
|
Nguyễn Anh Việt
|
Nam
|
9/10/2005
|
Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên
|
27
|
Võ Hà Vy
|
Nữ
|
11/12/2005
|
Cầu Giấy
|
28
|
Chu Ngọc Giang
|
Nam
|
29/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
29
|
Nguyễn Quang Anh
|
Nam
|
02/02/2005
|
Nam Trung Yên
|
30
|
Vũ Thu Hiền
|
Nữ
|
21/10/2005
|
Hoàng Liệt
|
31
|
Nguyễn Gia Hoàng
|
Nam
|
02/09/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
32
|
Khương Minh Ngọc
|
Nữ
|
7/4/2005
|
Văn Quán
|
33
|
Phạm Hiền Minh
|
Nữ
|
14/09/2005
|
Đống Đa
|
34
|
Kiều Ngọc Phương Nhi
|
Nữ
|
13/02/2005
|
Lương Thế Vinh
|
35
|
Đàm Thế Quyền
|
Nam
|
26/10/2005
|
Giảng Võ
|
36
|
Nguyễn Đăng Thanh Trà
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Giảng Võ
|
PHÒNG THI SỐ 10 (Môn thi: HÓA HỌC dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Hóa)
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
1
|
Lã Phan Anh
|
Nam
|
04/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
2
|
Hồ Huyền Châu
|
Nữ
|
29/04/2005
|
THCS Trưng Vương
|
3
|
Đặng Minh Hoàng
|
Nữ
|
01/11/2005
|
Phan Đình Giót
|
4
|
Kiều Duy Mạnh
|
Nam
|
13/09/2005
|
Giảng Võ
|
5
|
Nguyễn Hiếu Minh
|
Nam
|
04/11/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
6
|
Nguyễn Thế Minh
|
Nam
|
01/11/2005
|
THCS Trưng Nhị
|
7
|
Lại Trần Tuấn Ngọc
|
Nam
|
28/11/2005
|
THCS Hoàn Kiếm
|
8
|
Đinh Linh Nhi
|
Nữ
|
06/11/2005
|
Ngô sỹ Liên
|
9
|
Phạm Quốc Thái
|
Nam
|
08/06/2005
|
THCS Đống Đa
|
10
|
Phạm Việt Hoàng
|
Nam
|
09/08/2005
|
THCS Ninh Sở
|
11
|
Nguyễn Đăng Huy
|
Nam
|
31/07/2005
|
THCS Đống Đa
|
12
|
Nguyễn Ngọc Linh Nhi
|
Nữ
|
22/04/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
13
|
Ngô Gia Kiên
|
Nam
|
11/08/2005
|
Phan Đình Giót
|
14
|
Trịnh Ngọc Mai
|
Nữ
|
05/12/2005
|
Việt An
|
15
|
Nguyễn Thùy Dương
|
Nữ
|
24/12/2005
|
THCS Giảng Võ
|
16
|
Vũ Thu Hà
|
Nữ
|
23/11/2005
|
Thăng Long
|
17
|
Phạm Phương Anh
|
Nữ
|
09/01/2005
|
THCS Thái Thịnh
|
18
|
Vũ Huy Du
|
Nam
|
04/11/2005
|
Yên Hòa
|
PHÒNG THI BUỔI CHIỀU
Giờ thi: 14h30 - 16h
KHỐI LỚP 9
PHÒNG THI SỐ 1
(Học sinh định hướng thi chuyên Toán, chuyên Tin sẽ làm đề chuyên)
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
Ngày sinh
|
Trường
|
9,246
|
Cao Ngọc Anh
|
|
La Phú
|
9,247
|
Đào Đức Anh
|
|
Lý Thái Tổ
|
9,248
|
Đỗ Việt Anh
|
30/5/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
9,249
|
Nguyễn Hà Anh
|
|
Chu Văn An- Văn Điển
|
9,250
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
11/11/2005
|
Trưng Vương
|
9,251
|
Nguyễn Vũ Kỳ Anh
|
|
Khương Đình
|
9,252
|
Vũ Đức Anh
|
|
Tân Định
|
9,253
|
Nguyễn Gia Bách
|
20/10/2005
|
Chu Văn An- Thanh trì
|
9,254
|
Đỗ Song Gia Bảo
|
31/10/2005
|
Giảng Võ
|
9,255
|
Nguyễn Tích Bảo
|
|
Marie Quyrie
|
9,256
|
Trần Gia Bảo
|
15/11/2005
|
Quang Trung
|
9,257
|
Trần Vĩnh Bảo
|
|
Gia Thụy
|
9,258
|
Nguyễn Dương Hà Chi
|
|
Hoàng Liệt
|
9,259
|
Lương Minh Chiến
|
|
Hoàng Liệt
|
9,260
|
Nguyễn Tự Cường
|
|
Lý Thái Tổ
|
9,261
|
Phạm Hùng Cường
|
|
Thành Công
|
9,262
|
Đinh Hải Đăng
|
05/11/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,263
|
Trần Hữu Đăng
|
09/07/2005
|
Amsterdam
|
9,265
|
Đặng Minh Đức
|
|
Trưng Nhị
|
9,266
|
Nguyễn Anh Đức
|
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,267
|
Phạm Minh Đức
|
|
Nam Trung Yên
|
9,268
|
Trần Đình Việt Đức
|
|
Lương Thế Vinh
|
9,269
|
Nguyễn Ánh Dương
|
|
Thành Công
|
9,270
|
Nguyễn Hoàng Dương
|
|
Amsterdam
|
9,271
|
Nguyễn Thùy Dương
|
|
Archimedes
|
9,272
|
Đặng Đình Phúc Duy
|
|
Archimes
|
9,273
|
Lê Nguyễn Minh Duy
|
|
Thăng Long
|
9,274
|
Nguyễn Công Duy
|
|
Việt An
|
9,275
|
Nguyễn Hoàng Giang
|
17/10/2005
|
Gia Thụy
|
9,276
|
Trần Thu Giang
|
|
Thái Thịnh
|
9,277
|
Trần Trường Giang
|
12/10/2005
|
Giảng Võ
|
9,278
|
Lò Sơn Hà
|
|
Thực Nghiệm
|
9,279
|
Quách Gia Hiển
|
|
Giảng Võ
|
9,281
|
Nguyễn Hoàng
|
|
Mỗ Lao
|
9,282
|
Nguyễn Phương Thảo
|
3/6/2005
|
Thcs Nguyễn Tất Thành
|
PHÒNG THI SỐ 2
(Học sinh định hướng thi chuyên Toán, chuyên Tin sẽ làm đề chuyên)
SBD
|
Họ và tên
|
Trường
|
9,283
|
Bùi Tuấn Hưng
|
Lương Thế Vinh
|
9,284
|
Nguyễn Tiến Hưng
|
Amsterdam
|
9,285
|
Phạm Việt Hưng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,286
|
Nguyễn Lan Hương
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,287
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
Việt An
|
9,288
|
Nguyễn Trần Quang Huy
|
Amsterdam
|
9,289
|
Phùng Phạm Gia Huy
|
Kim Giang
|
9,290
|
Vũ Quang Khải
|
Chu Văn An
|
9,291
|
Dương Nam Khánh
|
Đống Đa
|
9,292
|
Nguyễn Như Khánh
|
Ngôi Sao
|
9,293
|
Vũ Nam Khánh
|
Amsterdam
|
9,294
|
Nguyễn Minh Khuê
|
Phan Đình Giót
|
9,295
|
Lê Trung Kiên
|
Tân Định
|
9,296
|
Nguyễn Đăng Kiên
|
Lomonoxop
|
9,297
|
Nguyễn Thế Kiệt
|
Alpha
|
9,298
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
Chu Văn An
|
9,299
|
Dương Thùy Linh
|
Giảng Võ
|
9,300
|
Kiều Huyền Linh
|
Cát Linh
|
9,301
|
Nguyễn Phương Linh
|
Hà Đông
|
9,302
|
Nguyễn Thùy Linh
|
La Phù
|
9,303
|
Lê Hữu Lộc
|
Quang Trung
|
9,304
|
Đỗ Minh Long
|
Lương Thế Vinh
|
9,305
|
Bùi Hoàng Minh
|
Đoàn Thị Điểm
|
9,306
|
Châu Tuấn Minh
|
Archimes
|
9,307
|
Đỗ Phước Minh
|
Giảng Võ
|
9,309
|
Lê Đức Minh
|
Giảng Võ
|
9,310
|
Lê Tuấn Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,311
|
Nguyễn Duyên Tuấn Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,312
|
Nguyễn Gia Minh
|
Lê Lợi
|
9,313
|
Nguyễn Hồ Quang Minh
|
Lương Thế Vinh
|
9,314
|
Nguyễn Quang Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,315
|
Nông Đức Minh
|
Kim Giang
|
9,316
|
Nông Đức Minh
|
Giảng Võ
|
9,317
|
Thái Quang Minh
|
Tân Định
|
9,318
|
Trần Đức Minh
|
Lê Lợi
|
9,319
|
Trần Hoàng Minh
|
Yên Hòa
|
PHÒNG THI SỐ 3
(Học sinh định hướng thi chuyên Toán, chuyên Tin sẽ làm đề chuyên)
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
Ngày sinh
|
Trường
|
9,320
|
Trương Thủy Minh
|
|
Phan Đình Giót
|
9,321
|
Vũ Đăng Minh
|
|
Thanh Xuân
|
9,322
|
Đỗ Hoài Nam
|
|
Kim Giang
|
9,323
|
Nguyễn Đặng Linh Nga
|
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,324
|
Tạ Minh Ngọc
|
|
Thái Thịnh
|
9,325
|
Nguyễn Khắc Hải Nguyên
|
12/4/2005
|
Khương Mai
|
9,326
|
Mẫn Ngọc Như
|
|
Nghĩa Tân
|
9,327
|
Nguyễn Gia Phong
|
21/12/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,328
|
Nguyễn Phú Thiên Phúc
|
|
Đống Đa
|
9,329
|
Nguyễn Minh Phương
|
|
Nguyễn Trãi
|
9,330
|
Nguyễn Thị Quỳnh Phương
|
|
Việt An
|
9,331
|
Nguyễn Hồng Quân
|
|
Ams
|
9,332
|
Nguyễn Ngọc Quân
|
12/09/2005
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
9,333
|
Phạm Anh Thư
|
16/01/2005
|
THCS Cầu giấy
|
9,334
|
Hoàng Phạm Việt Quang
|
02/12/2005
|
Chu Văn An
|
9,335
|
Ngô Minh Quang
|
|
Lương Thế Vinh
|
9,336
|
Đoàn Hữu Tuấn Sơn
|
|
Cầu Giấy
|
9,337
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
25/07/2005
|
Amsterdam
|
9,338
|
Nguyễn Tùng Sơn
|
|
Thăng Long
|
9,339
|
Tạ Minh Sơn
|
|
Thái Thịnh
|
9,340
|
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
|
|
Giảng Võ
|
9,341
|
Phạm Minh Tâm
|
8/2/2005
|
Quang Trung
|
9,342
|
Nguyễn Việt Thắng
|
30/04/2005
|
Mỗ Lao
|
9,343
|
Nguyễn Hữu Thanh
|
|
Chu Văn An- Thanh Trì
|
9,344
|
Nguyễn Tất Thanh
|
10/8/2005
|
Kim Giang
|
9,345
|
Đinh Mai Trang
|
|
Lương Thế Vinh
|
9,346
|
Ngô Quốc Trung
|
|
Cầu Giấy
|
9,347
|
Nguyễn Quang Trung
|
21/01/2005
|
Archimedes
|
9,348
|
Lâm Mạnh Tuấn
|
|
Thanh Xuân
|
9,349
|
Lê Vũ Minh Tuấn
|
20/01/2005
|
Lương Thế Vinh
|
9,350
|
Lê Hoàng Tùng
|
04/04/2005
|
Dịch Vọng
|
9,351
|
Phạm Gia Khánh
|
06/9/2005
|
Nguyễn trường tộ
|
9,352
|
Trần Hoàng Việt
|
|
Marie Curie
|
9,353
|
Ninh Đình Vinh
|
21/02/2005
|
Nam Từ Liêm
|
9,354
|
Trần Nguyên Vũ
|
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,355
|
Trịnh Khánh Vy
|
|
Giảng Võ
|
9,356
|
Nguyễn Sơn Nam
|
06/01/2005
|
THCS Thành Công
|
9,357
|
Đỗ Hồng Linh
|
19/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9,358
|
Hà Gia Hưng
|
21/7/2005
|
Lê Hồng Phong, Hà Đông
|
9,359
|
Vũ Đình Bách
|
17/8/2005
|
THCS Phan Đình Giót
|
9,360
|
Trần Minh Đạt
|
13/12/2005
|
Văn yên hà đông
|
9,361
|
Lê Nguyễn Viết Hiếu
|
03/10/2005
|
Nam Trung Yên
|
9,362
|
Mai Hồng Đức
|
16/11/2005
|
Thanh Xuân
|
9,363
|
Nguyễn Nghiêm Bảo Châu
|
20/12/2005
|
Đống đa
|
9,364
|
Trần Tuấn Khải
|
10/08/2005
|
Trưng Vương
|
9,365
|
Nguyễn Đức Tiến
|
14/09/2005
|
Nguyễn Trãi - Hà Đông
|
KHỐI LỚP 8
PHÒNG THI SỐ 4
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
8,170
|
Nguyễn Đức Anh
|
Nam
|
|
Trưng Vương
|
8,171
|
Tống Quang Việt
|
Nam
|
13/03/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8,172
|
Nguyễn Đức Khoa Anh
|
Nam
|
20/09/2006
|
Bế Văn Đàn
|
8,173
|
Triệu Đức Anh
|
Nam
|
|
Nghĩa Tân
|
8,174
|
Ngô Kiều Vy Anh
|
Nữ
|
|
Chu Văn An
|
8,175
|
Trương Thuỳ Dương
|
Nữ
|
|
Đống Đa
|
8,176
|
Nguyễn Trung Thành
|
Nam
|
16/01/2006
|
THCS Đống Đa
|
8,177
|
Đặng Thái Duy
|
Nam
|
|
Phương Mai
|
8,178
|
Trần Đăng Tuấn Dương
|
Nam
|
09/06/2006
|
Việt Nam - Angeira
|
8,179
|
Nguyễn Hữu Duy
|
Nam
|
|
Thanh Xuân
|
8,180
|
Hoàng Ngọc Hà
|
Nữ
|
10/4/2006
|
Amsterdam
|
8,181
|
Nguyễn Đăng Hiếu
|
Nam
|
15/10/2006
|
Cầu Giấy
|
8,182
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Nam
|
04/01/2006
|
Phan Đình Giót
|
8,183
|
Nguyễn Đăng Huy
|
Nam
|
|
Khương Thượng
|
8,184
|
Đặng Huyền Khanh
|
Nữ
|
10/01/2006
|
Hoàng Liệt
|
8,185
|
Trần Viết Gia Khánh
|
Nam
|
|
Thực Nghiệm
|
8,186
|
Trần Đan Khánh
|
Nữ
|
|
Marie Curie
|
8,187
|
Nguyễn Đình Nam Khánh
|
Nam
|
|
Đông Ngạc
|
8,188
|
Nguyễn Đình Khánh
|
Nam
|
|
Việt An
|
8,189
|
Lê Hoàng Khôi
|
Nam
|
15/9/2006
|
Thanh Xuân
|
8,190
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Nữ
|
|
Thanh Xuân
|
8,191
|
Nguyễn Hà Linh
|
Nữ
|
|
Tân Định
|
8,192
|
Lều Hà Linh
|
Nữ
|
|
Bế Văn Đàn
|
8,193
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Nữ
|
|
Tân Định
|
8,136
|
Lại Ngọc Khanh
|
Nữ
|
17/09/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8,137
|
Lâm Xuân Thắng
|
Nam
|
05/08/2006
|
THCS Thanh Xuân
|
8,138
|
Nguyễn Quang Huy
|
Nam
|
30/9/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8,139
|
Chu Ngọc Minh Khôi
|
Nam
|
06/04/2006
|
Amsterdam
|
8,140
|
Nguyễn Mạnh Đức
|
Nam
|
14/02/2006
|
THCS Trưng Vương
|
8,141
|
Nguyễn Hiền Trang
|
Nữ
|
11/02/2006
|
THCS Yên Hoà
|
8,142
|
La Quốc Anh
|
Nam
|
06/02/2006
|
Ngô Sỹ Liên
|
8,143
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Minh
|
Nữ
|
18/4/2006
|
Đống Đa
|
8,144
|
Nguyễn Hoàng Khánh Linh
|
Nữ
|
07/07/2006
|
Kim Giang
|
8,145
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
Nữ
|
03/03/2006
|
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
|
8,146
|
Đỗ Hoàng Minh Tân
|
Nam
|
07/05/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8,147
|
Nguyễn Vũ Duy
|
Nam
|
25/10/2006
|
THCS Archimedes
|
8,148
|
Lưu Hoàng Minh
|
Nam
|
10/04/2006
|
Nguyễn Siêu
|
8.051
|
Nguyễn Quang Minh
|
Nam
|
17/11/2006
|
Đoàn Thị Điểm
|
8.217
|
Hà Quốc Khánh
|
Nam
|
02/09/2006
|
Ngọc Lâm
|
8.218
|
Nguyễn Hiểu Minh
|
Nam
|
30/11/2006
|
Ngô sĩ liên
|
8.219
|
Nguyễn Duy Hiếu
|
Nam
|
23/09/2006
|
Viet_An
|
8.220
|
Huỳnh Tuấn Minh
|
Nam
|
17/05/2006
|
THCS Nguyễn Du
|
PHÒNG THI SỐ 5
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
8,194
|
Hoàng Hiển Long
|
|
|
Việt An
|
8,195
|
Trần Hoàng Long
|
|
|
Trung Văn
|
8,196
|
Đỗ Tuấn Minh
|
|
|
Dịch Vọng Hậu
|
8,197
|
Trần Huyền My
|
|
|
Hoàng Hoa Thám
|
8,198
|
Nguyễn Hà My
|
|
19/01/2006
|
Amsterdam
|
8,199
|
Trịnh Phương Nam
|
|
19/08/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8,200
|
Công Minh Phú
|
|
|
Giảng Võ
|
8,201
|
Trần Bảo Phúc
|
|
|
Thanh Xuân
|
8,202
|
Lê Phạm Anh Quân
|
|
|
Tân Định
|
8,203
|
Huỳnh Trí Quang
|
|
|
Mỗ Lao
|
8,204
|
Nguyễn Hạnh Quyên
|
|
|
Ngôi Sao
|
8,205
|
Trần Đại Quang
|
Nam
|
24/05/2006
|
Việt An
|
8,206
|
Nguyễn Tùng Sơn
|
|
|
Ngô Gia Tự
|
8,207
|
Vũ Đức Thành
|
|
|
Lê Lợi
|
8,209
|
Hoàng Quang Thuận
|
|
|
Lê Lợi
|
8,210
|
Hoàng Huyền Trang
|
|
13/4/2006
|
Khương Đình
|
8,211
|
Lê Đức Triết
|
|
06/12/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8,212
|
Lê Minh Triết
|
|
|
Amsterdam
|
8,213
|
Ninh Quang Tuệ
|
|
|
Thực Nghiệm
|
8,214
|
Trịnh Hải Vân
|
|
|
Ams
|
8,215
|
Đinh Lê Vinh
|
|
|
Thanh Xuân
|
8,216
|
Nguyễn Hà Vy
|
|
|
Đoàn Thị Điểm
|
8.149
|
Nguyễn Thị Diễm Hồng
|
Nữ
|
28/11/2006
|
THCS Tân Định
|
8.150
|
Nguyễn Tuấn Nguyên
|
Nam
|
09/05/2006
|
THCS Tân Định
|
8.151
|
Bùi Phương Thảo
|
Nữ
|
23/11/2006
|
Thành công
|
8.152
|
Lê Nguyên Vũ
|
Nam
|
20/08/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8.153
|
Nguyễn Kim Gia Huy
|
Nam
|
07/07/2006
|
THCS Thượng Thanh
|
8.154
|
Nguyễn Việt Cường
|
Nam
|
29/10/2006
|
Việt An
|
8.155
|
Đỗ Hoàng Minh
|
Nam
|
31/08/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.156
|
Trần Nguyễn Ngọc Khánh
|
Nam
|
05/09/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.157
|
Bùi Trần Linh Hương
|
Nữ
|
26/5/2006
|
Giảng võ
|
8.158
|
Đỗ Đăng Khoa
|
Nam
|
19/03/2006
|
THCS Thanh Xuân
|
8.159
|
Đỗ Phúc Hưng
|
Nam
|
16/06/2006
|
Đống Đa
|
8.160
|
Bùi Minh Dũng
|
Nam
|
16/02/2006
|
Nam Trung Yên
|
8.161
|
Nguyễn Hà Vy
|
Nữ
|
29/12/2006
|
Phan Đình Giót
|
8.162
|
Ngô Gia Thành
|
Nam
|
16/11/2006
|
Quốc Tế Niu- Tơn
|
8.163
|
Nguyễn Lê An Châu
|
Nữ
|
09/12/2006
|
THCS Đống Đa
|
8.164
|
Nguyễn Minh Khuê
|
Nữ
|
22/03/2006
|
Nguyễn Siêu
|
8.165
|
Nguyễn Thị Xuân Mai
|
Nữ
|
06/08/2006
|
Nam Trung Yên
|
8.166
|
Trần Hoàng Long
|
Nam
|
19/10/2006
|
Nguyễn Tất Thành
|
8.167
|
Vũ Quang Hiển
|
Nam
|
21/9/2006
|
Nguyễn Tất Thành
|
8.168
|
Nguyễn Thị Minh Châu
|
Nữ
|
26/04/2006
|
Dương Nội, Hà Đông
|
KHỐI LỚP 7
PHÒNG THI SỐ 6
Số
báo danh
|
Họ và tên HS
|
Ngày sinh
|
Trường
|
7,111
|
Đoàn Nguyễn Vân Anh
|
08/11/2007
|
Tam Khương
|
7,112
|
Nguyễn Quang Anh
|
|
Thanh Xuân
|
7,114
|
Nguyễn Hồng Anh
|
27/10/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7,115
|
Đặng Châu Anh
|
|
Lương Thế Vinh
|
7,116
|
Đỗ Minh Đan
|
|
Khương Đình
|
7,117
|
Vũ Lê Anh Đức
|
|
Cầu giấy
|
7,119
|
Phạm Đức Dương
|
|
Archimedes
|
7,120
|
Hoàng Minh Hiển
|
04/01/2007
|
Giảng Võ
|
7,121
|
Ngô Đạt Đức Hiếu
|
|
Ngô Sĩ Liên
|
7,122
|
Ngô Nam Khánh
|
|
Cầu giấy
|
7,123
|
Cháu Khánh Linh
|
|
Thanh Xuân
|
7,124
|
Hoàng Xuân Long
|
|
Ams
|
7,125
|
Đỗ Hải Nhật Mai
|
|
Thanh Xuân
|
7,126
|
Nguyễn Ngọc Chi Mai
|
|
Việt An
|
7,127
|
Trần Kế Minh
|
|
Kim Giang
|
7,128
|
Đỗ Quang Minh
|
|
Lương Thế Vinh
|
7,129
|
Nguyễn Minh
|
|
Giảng Võ
|
7,130
|
Vũ Hải Minh
|
|
Đoàn Thị Điểm
|
7,131
|
Đào Hà My
|
|
Giảng Võ
|
7,132
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
01/12/2007
|
Thanh Xuân
|
7,133
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
|
Việt An
|
7,134
|
Vũ Khôi Nguyên
|
06/11/2007
|
Kim Giang
|
7,135
|
Lê Hữu Trọng Nhân
|
|
Nghĩa Tân
|
7,136
|
Nguyễn Gia Phong
|
|
Trung Văn
|
7,137
|
Lê Hồng Phúc
|
|
Cầu Giấy
|
7,138
|
Hoàng Minh Phương
|
12/11/2007
|
Việt An
|
7,139
|
Vũ Minh Phương
|
|
Amsterdam
|
7,140
|
Nguyễn Minh Bảo Trâm
|
|
Amsterdam
|
7,141
|
Trần Hoàng Vũ
|
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7,142
|
Lê Thị Hải Yến
|
19/5/2007
|
Đại Kim
|
7,102
|
Nguyễn Ngọc Quyên
|
20/09/2007
|
Đống Đa
|
PHÒNG THI SỐ 7
Số báo danh
|
Họ và tên HS
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
7.143
|
Nguyễn Hà My
|
Nữ
|
21/4/2007
|
Nguyễn Tất Thành
|
7.144
|
Bùi Quang Anh
|
Nam
|
12/10/2007
|
THCS Cầu Giấy
|
7.145
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Nam
|
10/03/2007
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
7.146
|
Đào Ngọc Hưng
|
Nam
|
12/10/2007
|
Khương Thượng
|
7.147
|
Ngô Văn Thiện Nhân
|
Nam
|
15/12/2007
|
THCS Đống Đa
|
7.148
|
Phạm Thế Sơn
|
Nam
|
18/10/2007
|
THCS Ngô Sỹ Liên
|
7.149
|
Nguyễn Hạnh Nguyên
|
Nữ
|
25/10/2007
|
Láng Thượng
|
7.150
|
Đoàn Minh Tuấn
|
Nam
|
19/02/2007
|
Giảng Võ
|
7.151
|
Trần Tuấn Nghĩa
|
Nam
|
03/01/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.152
|
Nguyễn Phạm Đức Minh
|
Nam
|
10/08/2007
|
Giảng Võ
|
7.153
|
Đỗ Ngọc Khánh
|
Nữ
|
01/02/2007
|
Hoàng Liệt
|
7.154
|
Nguyễn Thảo Anh
|
Nữ
|
10/07/2007
|
Nguyễn Tất Thành
|
7.155
|
Lê Minh Phương
|
Nữ
|
28/01/2007
|
THCS Tô Hoàng
|
Giờ thi: 16h15 - 17h45
KHỐI LỚP 9
PHÒNG THI SỐ 1 (Môn thi: HÓA HỌC dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Hóa)
STT
|
Họ và tên HS
|
Trường
|
1
|
Đoàn Thùy Linh
|
Lê Quí Đôn - Cầu Giấy
|
2
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
Chu Văn An
|
3
|
Đỗ Việt Anh
|
Đoàn Thị Điểm
|
4
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
Trưng Vương
|
5
|
Trần Trường Giang
|
Giảng Võ
|
6
|
Nguyễn Phương Thảo
|
Thcs Nguyễn Tất Thành
|
7
|
Nguyễn Trần Quang Huy
|
Amsterdam
|
8
|
Nguyễn Như Khánh
|
Ngôi Sao
|
9
|
Dương Thùy Linh
|
Giảng Võ
|
10
|
Nguyễn Khắc Hải Nguyên
|
Khương Mai
|
11
|
Phạm Anh Thư
|
THCS Cầu Giấy
|
12
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
Amsterdam
|
13
|
Nguyễn Sơn Nam
|
THCS Thành Công
|
14
|
Hà Gia Hưng
|
Lê Hồng Phong, Hà Đông
|
15
|
Vũ Đình Bách
|
THCS Phan Đình Giót
|
16
|
Nguyễn Gia Bách
|
Chu Văn An- Thanh trì
|
17
|
Phạm Minh Tâm
|
Quang Trung
|
18
|
Lê Nguyễn Viết Hiếu
|
Nam Trung Yên
|
PHÒNG THI SỐ 2 (Môn thi: VẬT LÝ dành cho học sinh lớp 9 định hướng thi Chuyên Lý)
STT
|
Họ và tên HS
|
Ngày sinh
|
Trường
|
1
|
Trần Hữu Đăng
|
09/07/2005
|
Amsterdam
|
2
|
Phùng Phạm Gia Huy
|
11/4/2005
|
Kim Giang
|
3
|
Nông Đức Minh
|
10/05/2005
|
Kim Giang
|
4
|
Nông Đức Minh
|
09/08/2005
|
Giảng Võ
|
5
|
Nguyễn Ngọc Quân
|
12/09/2005
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
6
|
Nguyễn Việt Thắng
|
30/04/2005
|
Mỗ Lao
|
7
|
Nguyễn Tất Thanh
|
10/8/2005
|
Kim Giang
|
8
|
Nguyễn Quang Trung
|
21/01/2005
|
Archimedes
|
9
|
Trần Gia Bảo
|
15/11/2005
|
Quang Trung
|
10
|
Mai Hồng Đức
|
16/11/2005
|
Thanh Xuân
|
11
|
Nguyễn Đức Tiến
|
14/09/2005
|
Nguyễn Trãi - Hà Đông
|
Danh sách còn tiếp tục được cập nhật ...
|
|