TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
Danh sách học sinh lớp 9 Khoa Bảng đỗ trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên 2019 (tiếp tục cập nhật)

 Thống kê chưa đầy đủ, Trung tâm Khoa Bảng đã có 111 suất đỗ vào các khối chuyên của  trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên (tên cũ là Chuyên Tổng Hợp). Xin chúc mừng các em và gia đình. 

Trung tâm chưa thống kê được danh sách học sinh đỗ vào các trường chuyên khác như: Sư Phạm, Chuyên ngữ, Ams, Nguyễn Huệ.

TT

Số BD

Mã HS

Họ và tên

Trường

Đỗ chuyên

1

 

KB9.0263

Nghiêm Đan Lam

Ngô Sĩ Liên

Tuyển thẳng chuyên Hoá

2

 

KB9.0312

Đình Thị Thu Thủy

Trưng Vương - Mê Linh

Tuyển thẳng chuyên Hoá

3

 

KB9.0568

Lê Đàm Duyên

Amsterdam

Tuyển thẳng chuyên Lý

4

 

KB9.0002

Bùi Lê Nhật Minh

Amsterdam

Tuyển thẳng chuyên Toán

5

 

KB9.0179

Nguyễn Trọng Phan

Trưng Vương

Tuyển thẳng chuyên Toán

6

PI.00698

KB9.0087

Ngô Quang Đức

Quỳnh Mai

7

PI.01765

KB9.0209

Nguyễn Thành Nam

Nguyễn Trường Tộ

8

C.00135

KB9.0259

Mai Thái Anh

Nguyễn Tất Thành

Hóa

9

CI.01509

KB9.0326

Vũ Nguyên Long

Nguyễn Trường Tộ

Hóa

10

M.01663

KB9.0547

Nguyễn Tuấn Minh

Lê Lợi

Toán

11

M.02463

KB9.0559

Đào Minh Tuấn

Ngô Sĩ Liên

Toán

12

MP.01757

KB9.0327

Nguyễn Khánh Nam

Amsterdam

13

PI.02599

KB9.0041

Nguyễn Phúc Vinh

Lương Thế Vinh

14

PM.00949

KB9.0155

Nguyễn Huy Hoàng

Lương Thế Vinh

15

B.01941

KB9.0170

Nguyễn Hà Phát

Việt An

Sinh

16

PM.02336

KB9.0331

Trần Sỹ Minh Tiến

Cầu Giấy

17

I.00414

KB9.0306

Dư Đức Chí

Lê Lợi

Tin

18

CI.01638

KB9.0250

Nguyễn Huy Minh

Lương Thế Vinh

Tin

19

P.00188

KB9.0578

Nguyễn Quang Anh

Đại Kim

20

P.00027

KB9.0302

Nguyễn Văn An

Nguyễn Trường Tộ

21

C.00129

KB9.0398

Lê Trần Việt Anh

Trưng Vương

Hóa

22

CI.01026

KB9.0031

Quách Hoàng Huy

Nguyễn Trường Tộ

Hóa

23

PI.02295

KB9.0201

Trần Duy Thịnh

Đống Đa

24

M.00276

KB9.0071

Trịnh Quang Anh

Trưng Vương

Toán

25

CI.02035

KB9.0532

Nguyễn Bách Quang

Ngôi Sao

Hóa

26

PI.00928

KB9.0257

Trần Khánh Hiệp

Đại Kim

Tin

27

C.00163

KB9.0555

Nguyễn Hoàng Anh

Trưng Vương

Hóa

28

PI.01261

KB9.0172

Nguyễn Minh Kiên

Nguyễn Trường Tộ

29

PI.00101

KB9.0268

Kiều Thế Anh

Giảng Võ

30

C.00722

KB9.0178

Nguyễn Trí Đức

Amsterdam

Hóa

31

C.01552

KB9.0550

Bùi Trần Thế Mạnh

Thái Thịnh

Hóa

32

C.01755

KB9.0444

Nguyễn Hoài Nam

Cầu Giấy

Hóa

33

C.01002

KB9.0401

Lương Đức Huy

Ngô Sĩ Liên

Hóa

34

MP.01757

KB9.0327

Nguyễn Khánh Nam

Amsterdam

Toán

35

P.02469

KB9.0153

Hoàng Anh Tuấn

Khương Thượng

36

C.01659

KB9.0362

Nguyễn Thế Nhật Minh

Tân Định

Hóa

37

IP.02472

KB9.0024

Hứa Minh Tuấn

Amsterdam

Tin

38

CM.00141

KB9.0241

Nguyễn Công Hoàng Anh

Amsterdam

Hóa

39

CB.01504

KB9.0160

Trần Bảo Long

Giảng Võ

Sinh

40

I.00568

KB9.0237

Lý Triều Dương

Thanh Xuân Nam

Tin

41

PM.00949

KB9.0155

Nguyễn Huy Hoàng

Lương Thế Vinh

Toán

42

P.02237

KB9.0378

Phạm Trường Thành

Thanh Xuân Nam

43

I.02270

KB9.0338

Trần Đỗ Bảo Thái

Mỗ Lao

Tin

44

I.02468

KB9.0153

Hoàng Anh Tuấn

Khương Thượng

Tin

45

C.00444

KB9.0045

Vũ Quốc Cường

Nguyễn Trường Tộ

Hóa

46

P.00547

KB9.0210

Vũ Quốc Dũng

Lương Thế Vinh

47

P.00249

KB9.0579

Tô Đức Anh

Ba Đình

48

I.01574

KB9.0238

Bùi Tuấn Minh

Amsterdam

Tin

49

C.02163

KB9.0184

Phạm Thái Sơn

Lê Ngọc Hân

Hóa

50

C.01172

KB9.0014

Đỗ Thị Dạ Khánh

Lương Thế Vinh

Hóa

51

M.00631

KB9.0252

Nguyễn Tiến Đạt

Nguyễn Trường Tộ

Toán

52

IP.02642

KB9.0476

Nguyễn Tường Khánh

Lương Thế Vinh

Tin

53

PI.01575

KB9.0580

Cao Hoàng Minh

Archimes

Tin

54

B.02200

KB9.0189

Vũ Hà Thanh

Lê Lợi

Sinh

55

C.00139

KB9.0471

Ngô Thế Anh

Nguyễn Trường Tộ

Hóa

56

P.01563

KB9.0494

Phạm Quang Mạnh

Tân Mai

57

PI.01213

KB9.0088

Bùi Xuân Hà Khoa

Trưng Nhị

58

P.01465

KB9.0036

Dương Nhật Long

Lê Lợi

59

IC.02653

KB9.0493

Đào Phú Hưng

Nguyễn Trãi

Tin

60

PI.02599

KB9.0041

Nguyễn Phúc Vinh

Lương Thế Vinh

Tin

61

M.02572

KB9.0006

Hoàng Quốc Việt

Amsterdam

Toán

62

PI.00101

KB9.0268

Kiều Thế Anh

Giảng Võ

Tin

63

PI.01575

KB9.0580

Cao Hoàng Minh

Archimes

64

B.02013

KB9.0068

Tạ Hà Phương

Lương Thế Vinh

Sinh

65

PI.00356

KB9.0406

Hoàng Lâm Bình

Cầu Giấy

66

PI.00928

KB9.0257

Trần Khánh Hiệp

Đại Kim

67

M.00463

KB9.0351

Lê Phúc Vinh

Lê Lợi

Toán

68

B.00046

KB9.0455

Bàng Quỳnh Anh

Nguyễn Tri Phương

Sinh

69

PM.01806

KB9.0236

Bùi Trung Nghĩa

Amsterdam

70

IP.02642

KB9.0476

Nguyễn Tường Khánh

Lương Thế Vinh

71

M.02355

KB9.0190

Đinh Quỳnh Trang

Việt An

Toán

72

CI.00977

KB9.0279

Nguyễn Thái Hòa

Lương Thế Vinh

Hóa

73

M.02230

KB9.0126

Nguyễn Trung Thành

Cao Bá Quát

Toán

74

M.00125

KB9.0141

Lê Quỳnh Anh

Amsterdam

Toán

75

CM.00340

KB9.0469

Phan Trần Việt Bách

Amsterdam

Hóa

76

M.00743

KB9.0077

Trần Xuân Đức

Cầu Giấy

Toán

77

PI.01337

KB9.0116

Phạm Vũ Lâm

Phan Đình Giót

78

CM.02533

KB9.0242

Dương Anh Tú

Tân Định

Toán

79

MP.02603

KB9.0100

Trương Tuấn Vinh

Amsterdam

Toán

80

P.00894

KB9.0458

Nguyễn Hoàng Hiếu

Giảng Võ

81

MP.00034

KB9.0337

Phạm Năng An

Nguyễn Tri Phương

82

PI.00621

KB9.0529

Lê Xuân Đạt

Văn Yên

Tin

83

B.02398

KB9.0299

Trần Ngọc Thu Trà

Thanh Xuân

Sinh

84

PI.02295

KB9.0201

Trần Duy Thịnh

Đống Đa

Tin

85

B.02254

KB9.0502

Nguyễn Thị Phương Thảo

Alpha

Sinh

86

CI.01638

KB9.0250

Nguyễn Huy Minh

Lương Thế Vinh

Hóa

87

MP.02603

KB9.0100

Trương Tuấn Vinh

Amsterdam

88

M.01349

KB9.0311

Vũ Tùng Lâm

Ngôi Sao

Toán

89

PI.01488

KB9.0035

Nguyễn Hoàng Long

Lê Lợi

90

C.02432

KB9.0023

Nguyễn Ngọc Trung

Thịnh Quang

Hóa

91

C.02014

KB9.0180

Tạ Hoài Phương

Nguyễn Trường Tộ

Hóa

92

I.01889

KB9.0582

Vũ Hoàng Nguyên

Đoàn Thị Điểm

Tin

93

P.02451

KB9.0517

Lê Văn Trường

Ngô Sĩ Liên - Chương Mỹ

94

C.02571

KB9.0006

Hoàng Quốc Việt

Amsterdam

Hóa

95

P.02215

KB9.0075

Lê Thành

Hoàng Liệt

96

P.02334

KB9.0496

Phạm Minh Tiến

Tân Định

97

CM.02533

KB9.0242

Dương Anh Tú

Tân Định

Hóa

98

P.02198

KB9.0501

Trần Nguyễn Hà Thanh

Chu Văn An - Thanh Trì

99

PI.01740

KB9.0332

Đỗ Khánh Nam

Yên Hòa

100

MC.02145

KB9.0076

Ngô Thái Sơn

Ngô Sĩ Liên

Toán

101

I.01336

KB9.0588

Phạm Tùng Lâm

Thanh Xuân Nam

Tin

102

PI.00878

KB9.0456

Chử Minh Hiếu

Nguyễn Trường Tộ

Tin

103

P.00777

KB9.0017

Bùi Nguyên Giáp

Lê Lợi

104

PM.02336

KB9.0331

Trần Sỹ Minh Tiến

Cầu Giấy

Toán

105

P.01746

KB9.0271

Ngô Hoàng Nam

Việt An

106

P.02529

KB9.0313

Vũ Minh Hoàng Tùng

Dị Sử - Hưng Yên

107

P.01502

KB9.0524

Tăng Triệu Long

Hoàng Liệt

108

P.00539

KB9.0200

Trần Đình Dũng

Khương Đình

109

CM.02024

KB9.0063

Trương Minh Phước

Lê Lợi

Hóa

110

P.02210

KB9.0537

Đỗ Phạm Minh Thành

Ngô Sĩ Liên

111

CI.01920

KB9.0264

Nguyễn Mai Hồng Nhung

Nguyễn Trường Tộ

Hóa

Danh sách còn đang tiếp tục được cập nhật...

  


Các tin khác
Danh sách kiểm tra đầu vào Chủ Nhật ngày 9/6/2019 (05/06/2019)
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2019 - 2020 (10/05/2019)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐƯỢC TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN (06/05/2019)
Học sinh Khoa Bảng đạt 104 giải (8 Nhất, 31 Nhì, 46 Ba và 19 KK) trong kỳ thi HSG Thành phố năm học 2018 - 2019 (25/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019 (22/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN SINH HỌC – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 9 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 8 (18/04/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn