TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG
Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
|
|
|
|
KẾT QUẢ KIỂM TRA XẾP LỚP NĂM HỌC 2019 - 2020 |
|
KẾT QUẢ KIỂM TRA XẾP LỚP
KHỐI LỚP 6:
Số
báo danh
|
Điểm
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
6.001
|
9.25
|
Nữ
|
12/08/2008
|
Archimedes
|
6.002
|
4.50
|
Nam
|
12/11/2008
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
6.004
|
9.25
|
Nam
|
26/07/2008
|
Chu Văn An
|
6.007
|
2.50
|
Nam
|
01/04/2008
|
Cát Linh
|
6.008
|
4.00
|
Nữ
|
11/01/2008
|
Đống Đa
|
6.010
|
4.00
|
Nam
|
11/06/2008
|
Đại Từ
|
6.012
|
8.25
|
Nam
|
21/12/2008
|
Cát Linh
|
6.014
|
5.75
|
Nữ
|
17/12/2008
|
Trung Tự
|
6.015
|
0.50
|
Nữ
|
14/04/2008
|
An Hưng
|
6.016
|
7.00
|
Nam
|
03/02/2008
|
Nguyễn Trãi
|
6.017
|
4.00
|
Nam
|
24/06/2008
|
Văn Chương
|
6.018
|
5.00
|
Nam
|
10/10/2008
|
Nghĩa Tân
|
6.019
|
3.50
|
Nam
|
09/07/2008
|
Phương Mai
|
6.021
|
4.25
|
Nam
|
07/03/2008
|
Tạ Quang Bửu
|
6.022
|
2.75
|
Nữ
|
20/10/2008
|
Đại Yên
|
6.023
|
1.50
|
Nam
|
04/01/2008
|
Đống Đa
|
6.024
|
4.00
|
Nam
|
03/11/2008
|
Brendon
|
6.025
|
5.00
|
Nam
|
28/10/2008
|
Dịch Vọng A
|
6.026
|
6.75
|
Nam
|
10/12/2008
|
Ban Mai
|
6.027
|
1.50
|
Nam
|
25/05/2008
|
Vinschool
|
6.028
|
3.50
|
Nam
|
29/08/2008
|
Trung Tự
|
6.029
|
4.00
|
Nam
|
11/5/2008
|
Nam Thành Công
|
6.030
|
3.50
|
Nữ
|
22/11/2008
|
Ngọc Lâm
|
6.031
|
4.25
|
Nam
|
19/11/2008
|
Nguyễn Trãi
|
6.032
|
2.50
|
Nữ
|
30/05/2008
|
Ngô Sĩ Liên
|
6.034
|
6.50
|
Nam
|
14/03/2008
|
Tân Định
|
6.035
|
4.50
|
Nam
|
4/1/2008
|
Nghĩa Đô
|
KHỐI LỚP 7:
Số
báo danh
|
Điểm
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
7.001
|
3.00
|
|
12/2/2007
|
Khương Thượng
|
7.003
|
4.00
|
|
1/10/2007
|
Việt Nam-Angiêri
|
7.004
|
2.00
|
|
14/08/2007
|
Thanh Xuân
|
7.006
|
1.50
|
|
19/08/2007
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
7.007
|
3.00
|
|
27/05/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.008
|
2.50
|
|
28/05/2007
|
Cát Linh
|
7.009
|
1.00
|
|
27/11/2007
|
Thượng Thanh, Long Biên
|
7.010
|
6.00
|
|
10/12/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.011
|
4.50
|
|
17/11/2007
|
Trưng Vương
|
7.012
|
4.50
|
|
5/2/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.013
|
5.00
|
|
24/10/2007
|
Nam Trung Yên
|
7.015
|
3.00
|
|
17/01/2007
|
Archimedes Academy
|
7.016
|
5.00
|
|
24/08/2007
|
Hoàng Liệt
|
7.017
|
5.50
|
|
28/12/2007
|
Việt Nam-Angiêri
|
7.021
|
3.00
|
|
28/11/2007
|
Thanh Xuân Nam
|
7.023
|
4.50
|
|
5/2/2007
|
Cầu Giấy
|
7.025
|
3.50
|
|
13/08/2007
|
Vĩnh Hưng
|
7.026
|
0.00
|
|
13/01/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.027
|
4.50
|
|
10/12/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.030
|
5.50
|
|
6/11/2007
|
Thanh Xuân
|
7.031
|
3.00
|
|
29/09/2007
|
Thịnh Quang
|
7.032
|
3.00
|
|
5/14/2007
|
Tân Định
|
7.033
|
0.00
|
|
10/10/2007
|
Thành Công
|
7.034
|
2.50
|
|
1/8/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.035
|
6.50
|
|
2/4/2007
|
Amsterdam
|
7.036
|
3.00
|
Nam
|
23/12/2007
|
Lê Quý Đôn
|
7.037
|
4.00
|
Nam
|
7/7/2007
|
Nguyễn Trãi
|
7.038
|
8.00
|
Nam
|
19/06/2007
|
Tân Định
|
7.039
|
6.50
|
Nam
|
6/7/2007
|
Giảng Võ
|
7.040
|
3.50
|
Nam
|
4/6/2007
|
Giảng Võ
|
7.041
|
3.50
|
Nam
|
29/11/2007
|
Ngô Gia Tự
|
7.042
|
2.00
|
Nam
|
3/8/2007
|
Mỗ Lao
|
7.044
|
3.00
|
Nam
|
20/02/2007
|
Đại Yên
|
7.045
|
3.00
|
Nam
|
7/12/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.047
|
4.00
|
Nam
|
16/08/2007
|
Khương Thượng
|
7.048
|
4.00
|
Nữ
|
7/3/2007
|
Archimedes Academy
|
7.050
|
7.50
|
Nam
|
21/08/2007
|
Mỗ Lao
|
7.051
|
7.50
|
Nữ
|
1/13/2007
|
Tân Định
|
7.052
|
6.50
|
Nam
|
14/12/2007
|
Trưng Vương
|
7.053
|
4.00
|
Nam
|
3/2/2007
|
Đống Đa
|
7.054
|
2.50
|
Nữ
|
17/03/2007
|
Lê Quý Đôn
|
7.055
|
5.50
|
Nam
|
6/3/2007
|
Trưng Vương
|
7.056
|
1.50
|
Nữ
|
5/9/2007
|
Bế Văn Đàn
|
7.057
|
3.50
|
Nam
|
18/09/2007
|
Lê Quý Đôn, Hà Đông
|
7.058
|
7.50
|
Nam
|
6/7/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.059
|
7.50
|
Nam
|
18/05/2007
|
Mỗ Lao
|
7.060
|
1.50
|
Nam
|
20/03/2007
|
Mai Dịch
|
7.061
|
2.00
|
Nam
|
2/10/2007
|
Tân Định
|
7.062
|
2.50
|
Nam
|
21/03/2007
|
Nhân Chính
|
7.063
|
1.50
|
Nữ
|
5/7/2007
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
7.065
|
2.00
|
Nam
|
8/4/2007
|
Đoàn Thị Điểm
|
7.066
|
6.50
|
Nữ
|
9/4/2007
|
Tân Định
|
7.068
|
7.00
|
Nam
|
11/2/2007
|
Archimedes Academy
|
7.070
|
4.50
|
Nam
|
23/11/2007
|
Đống Đa
|
7.071
|
3.00
|
Nữ
|
10/11/2007
|
Đống Đa
|
7.072
|
0.50
|
Nữ
|
23/07/2007
|
Giảng Võ
|
7.073
|
4.00
|
Nữ
|
6/5/2007
|
Mỗ Lao, Hà Đông
|
7.074
|
0.00
|
Nam
|
9/12/2007
|
Bế Văn Đàn
|
7.075
|
3.50
|
Nữ
|
3/6/2007
|
Đại Kim
|
7.076
|
3.00
|
Nữ
|
10/4/2007
|
Đại Kim
|
7.078
|
3.00
|
Nam
|
11/10/2007
|
Tân Định
|
7.079
|
3.00
|
Nữ
|
29/10/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.080
|
6.00
|
Nam
|
29/10/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.081
|
8.00
|
Nam
|
31/1/2007
|
Nam Trung Yên
|
7.082
|
2.00
|
Nữ
|
13/04/2007
|
Khương Mai
|
7.084
|
4.00
|
Nam
|
8/4/2007
|
Thanh Xuân
|
7.085
|
5.00
|
Nữ
|
13/07/2007
|
Archimedes
|
7.087
|
4.50
|
Nam
|
13/8/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.088
|
6.00
|
Nam
|
28/10/2007
|
Khương Thượng
|
7.089
|
2.00
|
Nam
|
22/04/2007
|
Kim Giang
|
7.090
|
5.00
|
Nam
|
13/3/2007
|
Nguyễn Siêu
|
7.091
|
5.00
|
Nam
|
7/4/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.092
|
2.00
|
Nam
|
6/5/2007
|
Phan Đình Giót
|
7.093
|
1.50
|
Nam
|
10/10/2007
|
Phan Đình Giót
|
7.094
|
3.50
|
Nam
|
13/1/2007
|
Thanh Xuân Nam
|
7.095
|
2.50
|
Nam
|
6/12/2007
|
Phương Mai
|
7.098
|
5.50
|
Nam
|
23/09/2007
|
Lê Lợi
|
7.099
|
5.00
|
Nam
|
18/10/2007
|
Đông Ngạc
|
7.100
|
5.00
|
Nam
|
8/6/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.101
|
3.50
|
Nam
|
12/10/2007
|
Cầu Giấy
|
7.103
|
3.50
|
Nam
|
20/04/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.104
|
1.00
|
Nam
|
17/12/2007
|
Đoàn Thị Điểm
|
7.105
|
3.00
|
Nữ
|
20/12/2007
|
Nghĩa Tân
|
7.106
|
5.00
|
Nam
|
9/11/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.107
|
4.00
|
Nữ
|
10/3/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.110
|
8.00
|
|
6/3/2007
|
Amsterdams
|
7.111
|
1.50
|
|
8/11/2007
|
Tam Khương
|
7.112
|
4.00
|
|
11/6/2007
|
Thanh Xuân
|
7.114
|
8.00
|
|
27/10/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.120
|
6.50
|
|
4/1/2007
|
Giảng Võ
|
7.121
|
8.50
|
|
9/9/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.123
|
3.00
|
|
24/04/2007
|
Thanh Xuân
|
7.126
|
3.50
|
|
24/02/2007
|
Việt An
|
7.131
|
3.00
|
|
19/06/2007
|
Giảng Võ
|
7.132
|
7.00
|
|
1/12/2007
|
Thanh Xuân
|
7.135
|
3.50
|
|
28/10/2007
|
Nghĩa Tân
|
7.138
|
2.50
|
|
12/11/2007
|
Việt An
|
7.141
|
7.50
|
|
15/12/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.142
|
4.00
|
|
19/5/2007
|
Đại Kim
|
7.145
|
5.50
|
Nam
|
10/3/2007
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
7.146
|
6.50
|
Nam
|
12/10/2007
|
Khương Thượng
|
7.149
|
3.50
|
Nữ
|
25/10/2007
|
Láng Thượng
|
7.150
|
3.50
|
Nam
|
19/02/2007
|
Giảng Võ
|
7.151
|
4.50
|
Nam
|
3/1/2007
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.152
|
3.50
|
Nam
|
10/8/2007
|
Giảng Võ
|
7.153
|
3.00
|
Nữ
|
1/2/2007
|
Hoàng Liệt
|
7.154
|
7.50
|
Nữ
|
10/7/2007
|
Nguyễn Tất Thành
|
7.155
|
0.50
|
Nữ
|
28/01/2007
|
Tô Hoàng
|
7.156
|
5.50
|
Nam
|
4/2/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.157
|
5.00
|
Nam
|
14/03/2007
|
Amsterdam
|
7.158
|
10.00
|
Nam
|
30/11/2007
|
Amsterdam
|
7.159
|
5.00
|
|
28/09/2007
|
Tân Mai
|
7.160
|
2.00
|
Nữ
|
3/12/2007
|
Nhân Chính
|
7.161
|
4.00
|
Nam
|
9/2/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.162
|
2.50
|
Nam
|
12/8/2007
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
7.163
|
2.50
|
Nam
|
7/10/2007
|
Việt An
|
7.164
|
2.50
|
Nam
|
26/07/2007
|
Phan Đình Giót
|
7.165
|
6.00
|
Nam
|
11/5/2007
|
Cầu Giấy
|
7.166
|
7.00
|
Nam
|
14/10/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.167
|
2.00
|
Nam
|
23/09/2007
|
Giảng Võ
|
7.168
|
2.00
|
Nam
|
14/11/2007
|
Tây Mỗ
|
7.169
|
5.00
|
Nam
|
25/05/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.170
|
4.00
|
|
18/02/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.171
|
5.00
|
Nam
|
25/12/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.172
|
2.50
|
Nam
|
30/06/2007
|
Lương Thế Vinh
|
7.173
|
6.00
|
Nam
|
31/03/2007
|
Trưng Vương
|
7.174
|
4.00
|
Nam
|
20/01/2007
|
Trưng Vương
|
7.175
|
7.50
|
Nữ
|
16/8/2007
|
Ngô Gia Tự
|
7.176
|
3.00
|
Nữ
|
16/07/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.177
|
1.50
|
Nam
|
14/12/2007
|
Láng Thượng
|
7.178
|
3.50
|
Nữ
|
22/06/2007
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.179
|
5.50
|
Nữ
|
15/12/2007
|
Amsterdam
|
7.180
|
4.00
|
Nữ
|
18/12/2007
|
Chu Văn An
|
7.181
|
5.00
|
Nam
|
9/7/2007
|
Đống Đa
|
7.182
|
3.50
|
Nữ
|
7/1/2007
|
Lê Lợi
|
KHỐI LỚP 8:
Số
báo danh
|
Điểm
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
8.001
|
4.00
|
Nam
|
2/8/2006
|
Ngô Sỹ Liên
|
8.002
|
3.50
|
Nữ
|
11/10/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.004
|
9.50
|
Nam
|
11/5/2006
|
Cầu Giấy
|
8.005
|
8.00
|
Nam
|
7/8/2006
|
Việt An
|
8.007
|
4.00
|
Nam
|
11/10/2006
|
Cầu Giấy
|
8.009
|
3.50
|
Nam
|
16/10/2006
|
Ngô Gia Tự
|
8.010
|
6.00
|
Nam
|
24/12/2006
|
Giảng Võ
|
8.012
|
6.00
|
Nam
|
5/7/2006
|
Trung Hòa
|
8.014
|
5.00
|
Nam
|
21/10/2006
|
Tân Định
|
8.015
|
1.00
|
Nữ
|
3/2/2006
|
Lê Lợi
|
8.016
|
10.00
|
Nam
|
27/12/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8.017
|
4.00
|
Nam
|
6/7/2006
|
Lê Lợi
|
8.018
|
4.50
|
Nam
|
24/04/2006
|
Cát Linh
|
8.019
|
10.00
|
Nam
|
5/1/2006
|
Dương Nội - Hà Đông
|
8.020
|
2.50
|
Nam
|
10/1/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.021
|
7.50
|
Nam
|
22/09/2006
|
THCS Đô Thị Việt Hưng
|
8.022
|
1.50
|
Nam
|
4/6/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8.023
|
7.00
|
Nam
|
16/08/2006
|
Đống Đa
|
8.024
|
3.00
|
Nam
|
27/02/2006
|
Giảng Võ
|
8.025
|
2.50
|
Nam
|
13/07/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8.026
|
2.50
|
Nữ
|
14/04/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8.028
|
7.00
|
Nữ
|
6/6/2006
|
Phú Diễn
|
8.031
|
5.00
|
Nam
|
7/9/2006
|
Quỳnh Mai
|
8.032
|
4.00
|
Nam
|
8/11/2006
|
Ngô Gia Tự, Bạch Mai
|
8.033
|
9.00
|
Nam
|
17/02/2006
|
Thanh Xuân
|
8.034
|
9.00
|
Nam
|
27/09/2006
|
Đống Đa
|
8.035
|
6.50
|
Nữ
|
15/07/2006
|
Thanh Xuân
|
8.037
|
1.50
|
Nữ
|
2/5/2006
|
Dịch Vọng
|
8.038
|
5.50
|
Nam
|
20/10/2006
|
Thanh Xuân
|
8.040
|
7.50
|
Nam
|
7/12/2006
|
Nguyễn Tất Thành
|
8.041
|
5.50
|
Nam
|
24/01/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8.044
|
8.00
|
Nam
|
14/02/2006
|
Việt Nam-Angiêri
|
8.045
|
1.50
|
Nam
|
10/11/2006
|
Tân Mai
|
8.046
|
4.00
|
Nam
|
23/06/2006
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
8.047
|
4.50
|
Nữ
|
20/07/2006
|
Yên Hòa
|
8.048
|
5.50
|
Nam
|
9/1/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.049
|
4.50
|
Nam
|
2/1/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.050
|
7.00
|
Nam
|
12/9/2006
|
Nam Trung Yên
|
8.051
|
8.75
|
Nam
|
17/11/2006
|
Đoàn Thị Điểm
|
8.052
|
7.50
|
Nam
|
5/21/2006
|
Amsterdam
|
8.054
|
2.00
|
Nữ
|
2/9/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.056
|
8.00
|
Nữ
|
5/7/2006
|
Ngọc Lâm, Long Biên
|
8.057
|
5.00
|
Nữ
|
15/07/2006
|
Giảng Võ
|
8.058
|
2.00
|
Nam
|
12/6/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8.060
|
8.00
|
Nam
|
25/6/2006
|
Hà Nội - Amsterdam
|
8.061
|
8.50
|
Nam
|
24/10/2006
|
Archimedes Academy
|
8.062
|
10.00
|
Nam
|
22/11/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.063
|
2.00
|
Nam
|
27/04/2006
|
Thanh Xuân
|
8.064
|
5.00
|
Nam
|
7/2/2006
|
Tân Định
|
8.065
|
1.00
|
Nam
|
11/9/2006
|
Tân Định
|
8.066
|
2.00
|
Nam
|
1/4/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.067
|
8.50
|
Nam
|
26/6/2006
|
Hà Nội - Amsterdam
|
8.069
|
6.50
|
Nam
|
16/01/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8.070
|
4.00
|
Nam
|
11/12/2006
|
Gia Thụy
|
8.071
|
7.00
|
Nữ
|
8/1/2006
|
Giảng Võ
|
8.072
|
8.50
|
Nữ
|
22/07/2006
|
Đống Đa
|
8.074
|
1.50
|
Nam
|
29/9/2006
|
Việt Nam - Angiêri
|
8.075
|
3.00
|
Nam
|
14/05/2006
|
Đoàn Thị Điểm
|
8.078
|
5.50
|
Nam
|
2/3/2006
|
Giảng Võ
|
8.079
|
9.00
|
Nam
|
25/02/2006
|
Thanh Xuân
|
8.080
|
5.00
|
Nữ
|
6/4/2006
|
Giảng Võ
|
8.081
|
6.50
|
Nam
|
13/09/2006
|
Archimedes
|
8.082
|
3.50
|
Nam
|
27/10/2006
|
Đống Đa
|
8.083
|
2.50
|
Nam
|
29/09/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8.084
|
7.50
|
Nam
|
12/10/2006
|
Kim Giang
|
8.085
|
9.50
|
Nam
|
4/6/2006
|
Thanh Xuân
|
8.086
|
6.50
|
Nam
|
4/6/2006
|
Đống Đa
|
8.087
|
8.50
|
Nam
|
18/5/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.088
|
5.50
|
Nữ
|
15/07/2006
|
Cát Linh
|
8.089
|
5.50
|
Nam
|
7/8/2006
|
Thành Công
|
8.090
|
3.00
|
Nữ
|
3/10/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.091
|
10.00
|
Nam
|
20/10/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8.092
|
5.00
|
Nam
|
9/10/2006
|
Khương thượng
|
8.093
|
8.00
|
Nam
|
27/11/2006
|
Nguyễn Trãi
|
8.094
|
8.00
|
Nữ
|
4/7/2006
|
Nguyen Trường Tộ
|
8.095
|
6.50
|
Nam
|
26/01/2006
|
Hoàng Liệt
|
8.096
|
8.00
|
Nữ
|
5/11/2006
|
Bế Văn Đàn
|
8.098
|
6.00
|
Nam
|
9/4/2006
|
Archimedes
|
8.099
|
5.00
|
Nữ
|
17/11/2006
|
Tân Định
|
8.100
|
8.00
|
Nam
|
18/09/2006
|
Archimedes
|
8.102
|
10.00
|
Nam
|
1/5/2006
|
Cầu Giấy
|
8.103
|
7.50
|
Nữ
|
11/12/2006
|
MIS
|
8.104
|
4.00
|
Nữ
|
26/03/2006
|
Phan Đình Giót
|
8.105
|
8.00
|
Nữ
|
3/10/2006
|
Nguyễn Siêu
|
8.106
|
5.50
|
Nữ
|
29/10/2006
|
Việt An
|
8.107
|
3.00
|
Nam
|
1/10/2006
|
Tân Định
|
8.108
|
6.50
|
Nam
|
17/09/2006
|
Nguyễn Du
|
8.109
|
5.00
|
Nam
|
9/7/2006
|
THCS Nguyễn Trãi
|
8.110
|
4.00
|
Nam
|
14/11/2006
|
Khương Đình
|
8.113
|
8.00
|
Nam
|
4/7/2006
|
Amsterdam
|
8.114
|
7.00
|
Nam
|
26/8/2006
|
Archimedes
|
8.115
|
7.00
|
Nam
|
23/04/2006
|
Thanh Xuân
|
8.116
|
3.00
|
Nam
|
20/11/2006
|
Cát Linh
|
8.117
|
3.00
|
Nữ
|
14/06/2006
|
Đống Đa
|
8.118
|
7.00
|
Nam
|
15/02/2006
|
Dương Nội
|
8.119
|
4.00
|
Nữ
|
16/1/2006
|
Marie Cuirie
|
8.120
|
10.00
|
Nữ
|
3/4/2006
|
Hoàng Liệt
|
8.121
|
8.50
|
Nam
|
29 /09/2006
|
Yên Hòa
|
8.122
|
3.00
|
Nữ
|
27/3/2006
|
Đống Đa
|
8.123
|
4.50
|
Nam
|
16/12/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8.124
|
5.50
|
Nữ
|
29/8/2006
|
Marie Curie
|
8.125
|
3.00
|
Nữ
|
4/3/2006
|
THCS Thanh Xuân
|
8.127
|
3.50
|
Nam
|
17/02/2006
|
Phan Chu Chinh
|
8.128
|
4.50
|
Nam
|
29/8/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8.129
|
6.00
|
Nữ
|
3/11/2006
|
THCS Yên Hoà
|
8.130
|
6.00
|
Nam
|
4/4/2006
|
Nguyễn Tất Thành
|
8.132
|
5.00
|
Nữ
|
22/10/2006
|
THCS Tân Định
|
8.134
|
10.00
|
Nữ
|
25/07/2006
|
Lê Lợi
|
8.136
|
6.50
|
Nữ
|
17/09/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.137
|
8.75
|
Nam
|
5/8/2006
|
THCS Thanh Xuân
|
8.138
|
9.00
|
Nam
|
30/9/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.139
|
8.25
|
Nam
|
6/4/2006
|
Amsterdam
|
8.140
|
3.50
|
Nam
|
14/02/2006
|
THCS Trưng Vương
|
8.141
|
8.00
|
Nữ
|
11/2/2006
|
THCS Yên Hoà
|
8.142
|
5.50
|
Nam
|
6/2/2006
|
Ngô Sỹ Liên
|
8.143
|
5.00
|
Nữ
|
18/4/2006
|
Đống Đa
|
8.144
|
7.25
|
Nữ
|
7/7/2006
|
Kim Giang
|
8.145
|
1.50
|
Nữ
|
3/3/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.146
|
6.50
|
Nam
|
7/5/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.147
|
8.00
|
Nam
|
25/10/2006
|
THCS Archimedes
|
8.149
|
6.00
|
Nữ
|
28/11/2006
|
THCS Tân Định
|
8.150
|
2.50
|
Nam
|
9/5/2006
|
THCS Tân Định
|
8.151
|
0.00
|
Nữ
|
23/11/2006
|
Thành công
|
8.152
|
7.00
|
Nam
|
20/08/2006
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8.153
|
4.25
|
Nam
|
7/7/2006
|
THCS Thượng Thanh
|
8.155
|
6.00
|
Nam
|
31/08/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.158
|
7.00
|
Nam
|
19/03/2006
|
THCS Thanh Xuân
|
8.159
|
3.25
|
Nam
|
16/06/2006
|
Đống Đa
|
8.160
|
3.75
|
Nam
|
16/02/2006
|
Nam Trung Yên
|
8.161
|
0.50
|
Nữ
|
29/12/2006
|
Phan Đình Giót
|
8.162
|
1.75
|
Nam
|
16/11/2006
|
Quốc Tế Niu- Tơn
|
8.163
|
8.00
|
Nữ
|
9/12/2006
|
THCS Đống Đa
|
8.164
|
6.00
|
Nữ
|
22/03/2006
|
Nguyễn Siêu
|
8.165
|
3.50
|
Nữ
|
6/8/2006
|
Nam Trung Yên
|
8.166
|
7.00
|
Nam
|
19/10/2006
|
Nguyễn Tất Thành
|
8.167
|
7.25
|
Nam
|
21/9/2006
|
Nguyễn Tất Thành
|
8.168
|
5.25
|
Nữ
|
26/04/2006
|
Dương Nội, Hà Đông
|
8.169
|
2.00
|
Nữ
|
17/01/2006
|
Tân Định
|
8.171
|
5.50
|
Nam
|
13/03/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8.172
|
9.00
|
Nam
|
20/09/2006
|
Bế Văn Đàn
|
8.173
|
8.75
|
|
22/05/2006
|
Nghĩa Tân
|
8.176
|
7.00
|
Nam
|
16/01/2006
|
Đống Đa
|
8.178
|
6.50
|
Nam
|
9/6/2006
|
Việt Nam - Angeira
|
8.180
|
6.25
|
|
10/4/2006
|
Amsterdam
|
8.181
|
8.75
|
|
15/10/2006
|
Cầu Giấy
|
8.182
|
3.25
|
|
4/1/2006
|
Phan Đình Giót
|
8.183
|
3.50
|
|
10/9/2006
|
Khương Thượng
|
8.185
|
1.00
|
|
1/10/2006
|
Thực Nghiệm
|
8.186
|
3.25
|
|
28/08/2006
|
Marie Curie
|
8.188
|
1.00
|
|
|
Việt An
|
8.189
|
8.75
|
|
15/9/2006
|
Thanh Xuân
|
8.190
|
8.00
|
|
|
Thanh Xuân
|
8.194
|
10.00
|
|
9/3/2006
|
Việt An
|
8.198
|
8.75
|
|
19/01/2006
|
Amsterdam
|
8.199
|
6.00
|
|
19/08/2006
|
Ngô Sĩ Liên
|
8.200
|
7.50
|
|
20/12/2006
|
Giảng Võ
|
8.202
|
8.00
|
|
13/12/2006
|
Tân Định
|
8.205
|
7.00
|
Nam
|
24/05/2006
|
Việt An
|
8.206
|
6.75
|
|
25/10/2006
|
Ngô Gia Tự
|
8.207
|
9.75
|
|
4/9/2006
|
Lê Lợi
|
8.211
|
7.00
|
|
6/12/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8.216
|
1.25
|
|
15/07/2006
|
Đoàn Thị Điểm
|
8.217
|
1.00
|
Nam
|
2/9/2006
|
Ngọc Lâm
|
8.218
|
2.50
|
Nam
|
30/11/2006
|
Ngô sĩ liên
|
8.220
|
3.00
|
Nam
|
17/05/2006
|
THCS Nguyễn Du
|
8.221
|
8.00
|
Nam
|
13/11/2006
|
Lương Thế Vinh
|
8.222
|
7.00
|
Nam
|
10/9/2006
|
Lê Quý Đôn
|
8.230
|
3.25
|
Nam
|
29/7/2006
|
THCS Quang Trung
|
8.231
|
9.75
|
Nam
|
17/03/2006
|
THCS Lomonoxop
|
8.232
|
8.00
|
Nam
|
7/7/2006
|
Hoàng Liệt
|
8.235
|
1.00
|
Nam
|
8/5/2006
|
Nguyễn Trãi
|
8.236
|
4.00
|
Nữ
|
15/02/2006
|
Giảng Võ
|
8.237
|
1.00
|
Nam
|
13/11/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.238
|
1.00
|
Nam
|
2/12/2006
|
Lý Thái Tổ
|
8.239
|
3.75
|
Nữ
|
13/04/2006
|
Nguyễn Du
|
8.240
|
7.00
|
Nam
|
23/09/2006
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.241
|
8.00
|
Nữ
|
30/03/2006
|
Hoàng Liệt
|
8.242
|
10.00
|
Nam
|
6/8/2006
|
Cầu Giấy
|
8.243
|
3.50
|
Nam
|
17/02/2006
|
Thái Thịnh
|
8.244
|
2.00
|
Nữ
|
18/10/2006
|
Thanh Xuân
|
8.245
|
1.00
|
Nam
|
20/11/2006
|
Thanh Xuân
|
8.246
|
4.00
|
Nữ
|
27/06/2006
|
Lê Quý Đôn
|
8.247
|
7.00
|
Nữ
|
11/8/2006
|
THCS Yên Hoà
|
8.248
|
3.50
|
Nam
|
7/9/2006
|
Trường THCS khương thượng
|
8.249
|
1.00
|
Nữ
|
2/12/2006
|
Phan Đình Giót
|
8.250
|
2.00
|
Nam
|
21/10/2006
|
THCS Phan Chu Trinh
|
8.251
|
3.00
|
Nam
|
31/8/2006
|
Phan Chu Trinh
|
8.252
|
2.50
|
Nam
|
8/6/2006
|
Khương Thượng
|
8.253
|
3.00
|
Nam
|
8/6/2006
|
Khương Thượng
|
8.254
|
1.00
|
Nam
|
6/10/2006
|
Việt An
|
8.255
|
3.50
|
Nam
|
12/9/2006
|
THCS Đống Đa
|
8.256
|
2.25
|
Nam
|
18/8/2006
|
THCS Thanh Xuân
|
8.257
|
6.75
|
Nam
|
21/08/2006
|
Khương Thượng
|
KHỐI LỚP 9:
Số
báo danh
|
GT
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Toán chung
|
Toán chuyên
|
Lý
|
Hóa
|
8.105
|
Nữ
|
3/10/2006
|
Nguyễn Siêu
|
8.00
|
|
|
4.50
|
8.214
|
Nữ
|
|
Ams
|
|
|
|
6.00
|
9.002
|
Nữ
|
30/11/2005
|
Quang Trung
|
2.00
|
|
|
|
9.003
|
Nam
|
5/9/2005
|
Trưng Nhị
|
9.50
|
|
|
2.00
|
9.005
|
Nam
|
15/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
7.00
|
|
|
9.00
|
9.006
|
Nam
|
5/11/2005
|
Trần Phú, Hoàng Mai
|
8.50
|
|
|
5.50
|
9.008
|
Nữ
|
23/07/2005
|
Lương Thế Vinh
|
4.00
|
|
|
|
9.009
|
Nam
|
29/07/2005
|
Giảng Võ
|
0.50
|
|
2.00
|
|
9.010
|
Nam
|
30/07/2005
|
Đống Đa
|
8.50
|
|
|
8.00
|
9.012
|
Nữ
|
9/11/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
6.50
|
|
|
1.50
|
9.013
|
Nữ
|
25/01/2005
|
Phan Đình Giót
|
6.00
|
|
|
1.00
|
9.014
|
Nữ
|
19/2/2005
|
Đống Đa
|
4.50
|
|
|
|
9.016
|
Nam
|
5/1/2005
|
Việt Nam - Angieri
|
7.50
|
|
7.00
|
|
9.017
|
Nam
|
27/5/2005
|
Lương Thế Vinh
|
8.50
|
|
|
1.50
|
9.018
|
Nam
|
4/7/2005
|
Khương Thượng
|
6.00
|
|
5.00
|
|
9.020
|
Nữ
|
25/07/2005
|
Văn Yên
|
4.50
|
|
|
4.50
|
9.021
|
Nam
|
24/10/2005
|
Văn Khê
|
8.50
|
|
|
10.00
|
9.023
|
Nam
|
15/09/2005
|
Cổ Bi, Long Biên
|
6.00
|
|
|
5.50
|
9.024
|
Nam
|
15/09/2005
|
Cổ Bi, Long Biên
|
2.00
|
|
|
0.50
|
9.026
|
Nữ
|
19/10/2005
|
Thái Thịnh
|
9.00
|
|
|
|
9.027
|
Nữ
|
23/07/2005
|
Newton
|
2.50
|
|
|
5.00
|
9.028
|
Nam
|
20/03/2005
|
Phan Chu Trinh
|
3.00
|
|
|
2.50
|
9.029
|
Nữ
|
6/10/2005
|
Thái Thịnh
|
0.50
|
|
|
|
9.030
|
Nữ
|
9/1/2005
|
THCS Thái Thịnh
|
3.00
|
|
|
2.50
|
9.031
|
Nam
|
25/7/2005
|
Chu Văn An
|
|
2.00
|
|
|
9.033
|
Nam
|
20/03/2005
|
Phan Chu Trinh
|
0.50
|
|
|
1.00
|
9.034
|
Nam
|
10/7/2005
|
Nguyễn Du
|
6.00
|
|
|
|
9.035
|
Nam
|
11/1/2005
|
Giảng Võ
|
|
|
6.50
|
|
9.036
|
Nam
|
28/09/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
2.50
|
|
|
0.50
|
9.037
|
Nam
|
24/5/2005
|
Hà Nội - Amsterdam
|
7.50
|
|
6.00
|
|
9.038
|
Nữ
|
28/03/2005
|
Giảng Võ
|
1.00
|
|
|
|
9.039
|
Nam
|
7/9/2005
|
Hà Nội - Amsterdam
|
9.00
|
|
|
6.50
|
9.040
|
Nam
|
11/7/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9.00
|
|
|
10.00
|
9.041
|
Nam
|
28/12/2005
|
Kim Giang
|
2.50
|
|
|
|
9.042
|
Nam
|
6/8/2005
|
Nam Trung Yên
|
2.50
|
|
2.25
|
|
9.043
|
Nam
|
18/05/2005
|
Đống Đa
|
6.00
|
|
|
|
9.044
|
Nam
|
06/02/2005
|
Thành Công
|
0.25
|
|
|
|
9.046
|
Nữ
|
19/05/2005
|
Lương Thế Vinh
|
3.50
|
|
|
3.50
|
9.047
|
Nữ
|
8/4/2005
|
Đống Đa
|
5.50
|
|
|
2.50
|
9.048
|
Nữ
|
9/12/2005
|
Lê Lợi
|
9.75
|
|
|
6.00
|
9.049
|
Nữ
|
10/7/2005
|
Lương Thế Vinh
|
3.00
|
|
|
5.50
|
9.050
|
Nữ
|
23/03/2005
|
Đại Kim
|
4.50
|
|
|
2.00
|
9.051
|
Nữ
|
17/09/2005
|
Marie Curie
|
0.00
|
|
|
0.50
|
9.052
|
Nữ
|
14/12/2005
|
Lê Quý Đôn
|
5.50
|
|
|
9.50
|
9.053
|
Nữ
|
9/11/2005
|
Khương Thượng
|
4.00
|
|
|
4.00
|
9.054
|
Nam
|
23/03/2005
|
Đống Đa
|
1.00
|
|
|
1.50
|
9.055
|
Nam
|
22/09/2005
|
Nguyễn Trãi
|
6.50
|
|
4.00
|
|
9.056
|
Nữ
|
4/3/2015
|
Phúc Xá
|
8.50
|
|
|
|
9.057
|
Nữ
|
20/08/2005
|
Trưng Nhị
|
7.50
|
|
6.00
|
|
9.058
|
Nam
|
17/11/2005
|
Ái Mộ, Long Biên
|
5.50
|
|
8.00
|
|
9.059
|
Nữ
|
10/10/2005
|
Tây Sơn
|
4.00
|
|
|
1.50
|
9.061
|
Nữ
|
28/10/2005
|
Phan Đình Giót
|
1.50
|
|
|
|
9.063
|
Nam
|
18/4/2005
|
Láng Thượng
|
5.50
|
|
6.00
|
|
9.065
|
Nam
|
12/3/2005
|
Gia Thụy
|
7.00
|
|
6.75
|
|
9.066
|
Nữ
|
15/06/2005
|
Nguyễn Du
|
4.50
|
|
|
1.00
|
9.068
|
Nữ
|
21/01/2005
|
Hoàng Liệt
|
4.00
|
|
|
6.50
|
9.069
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Đoàn Thị Điểm Ecopark
|
6.00
|
|
3.00
|
|
9.070
|
Nam
|
30/07/2005
|
Lương Thế Vinh
|
8.50
|
|
|
|
9.071
|
Nam
|
20/05/2005
|
Trưng Vương
|
8.50
|
|
8.50
|
|
9.072
|
Nam
|
19/2/2005
|
Trưng Vương
|
4.50
|
|
1.50
|
|
9.074
|
Nam
|
12/10/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
6.00
|
|
|
8.50
|
9.075
|
Nam
|
19/10/2005
|
Tân Định
|
4.00
|
|
|
5.00
|
9.078
|
Nữ
|
20/12/2005
|
Đa Trí Tuệ
|
2.00
|
|
|
|
9.079
|
Nữ
|
20/03/2005
|
Trưng Vương
|
8.50
|
|
|
8.50
|
9.080
|
Nữ
|
8/11/2005
|
Ngô Gia Tự
|
5.00
|
|
|
|
9.081
|
Nam
|
9/1/2005
|
Đại Kim
|
2.00
|
|
|
|
9.082
|
Nam
|
13/08/2005
|
Cầu Giấy
|
7.00
|
|
8.00
|
|
9.083
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Giảng Võ
|
7.50
|
|
|
2.00
|
9.084
|
Nữ
|
18/01/2005
|
Giảng Võ
|
4.00
|
|
|
|
9.085
|
Nữ
|
6/11/2005
|
Lương Thế Vinh
|
8.00
|
|
|
2.00
|
9.086
|
Nam
|
27/03/2005
|
Phan Đình Giót
|
7.50
|
|
|
4.00
|
9.087
|
Nam
|
2/8/2005
|
Lương Thế Vinh
|
6.50
|
|
4.00
|
|
9.088
|
Nam
|
9/10/2005
|
Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên
|
|
|
|
10.00
|
9.089
|
Nam
|
11/12/2005
|
Vinschool
|
0.00
|
|
1.50
|
|
9.091
|
Nam
|
3/2/2005
|
Phú La, Hà Đông
|
7.00
|
|
5.00
|
|
9.092
|
Nữ
|
11/23/2005
|
Việt Nam - Angieri
|
5.50
|
|
4.00
|
|
9.093
|
Nam
|
22/11/2005
|
Cầu Giấy
|
7.50
|
|
5.00
|
|
9.096
|
Nam
|
13/05/2005
|
Đống Đa
|
6.50
|
|
|
2.50
|
9.097
|
Nữ
|
7/7/2005
|
THCS Giảng Võ
|
4.00
|
|
|
6.00
|
9.098
|
Nam
|
23/08/2005
|
Nguyễn Trãi
|
7.00
|
|
|
4.50
|
9.099
|
Nam
|
8/10/2005
|
Việt An
|
1.00
|
|
7.00
|
|
9.100
|
Nam
|
15/01/2005
|
Nam Từ Liêm
|
6.50
|
|
8.00
|
|
9.101
|
Nam
|
16/05/2005
|
Dịch Vọng Hậu
|
7.00
|
|
6.00
|
|
9.102
|
Nam
|
1/8/2005
|
Tân Định
|
|
|
|
9.50
|
9.103
|
Nam
|
20/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.50
|
|
10.00
|
|
9.104
|
Nam
|
15/6/2005
|
THCS Đống Đa
|
8.00
|
|
7.00
|
|
9.106
|
Nam
|
2/9/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9.50
|
|
|
10.00
|
9.107
|
Nam
|
7/9/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
6.50
|
|
5.50
|
|
9.108
|
Nam
|
4/16/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
5.50
|
|
6.50
|
|
9.109
|
Nam
|
8/12/2005
|
Giảng Võ
|
4.00
|
|
7.50
|
|
9.111
|
Nữ
|
7/4/2005
|
THCS Văn Quán
|
2.00
|
|
|
3.00
|
9.112
|
Nam
|
12/8/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.50
|
|
7.00
|
|
9.113
|
Nam
|
6/6/2005
|
Nam Trung Yên
|
5.50
|
|
5.50
|
|
9.115
|
Nam
|
19/01/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9.00
|
|
5.50
|
|
9.116
|
Nữ
|
13/02/2005
|
Lương Thế Vinh
|
8.00
|
|
|
5.50
|
9.117
|
Nam
|
12/3/2005
|
Nam trung yên
|
6.50
|
|
|
|
9.118
|
Nam
|
4/4/2005
|
THCS Văn Yên
|
6.50
|
|
7.00
|
|
9.119
|
Nam
|
16/12/2005
|
Nhân Chính
|
7.50
|
|
5.50
|
|
9.120
|
Nam
|
26/10/2005
|
Giảng Võ
|
4.00
|
|
|
3.00
|
9.121
|
Nam
|
16/05/2005
|
Lê Quý Đôn, Hà Đông
|
2.00
|
|
3.50
|
|
9.123
|
Nam
|
18/11/2005
|
Đống Đa
|
8.50
|
|
|
|
9.124
|
Nam
|
16/01/2005
|
Amsterdam
|
|
|
9.00
|
|
9.125
|
Nam
|
19/5/2005
|
Archimedes
|
6.50
|
|
6.00
|
|
9.126
|
Nam
|
4/1/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.00
|
|
|
7.50
|
9.127
|
Nữ
|
29/04/2005
|
Trưng Vương
|
7.50
|
|
|
5.00
|
9.128
|
Nam
|
17/11/2005
|
Nguyễn Đăng Đạo
|
9.50
|
|
7.00
|
|
9.129
|
Nữ
|
22/12/2005
|
Khương Thượng
|
6.00
|
|
|
|
9.130
|
Nam
|
2/12/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6.00
|
|
7.00
|
|
9.131
|
Nam
|
1/11/2005
|
Phan Đình Giót
|
4.00
|
|
|
3.00
|
9.132
|
Nam
|
1/9/2005
|
Đại Kim
|
6.00
|
|
1.50
|
|
9.133
|
Nam
|
24/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
4.00
|
|
7.50
|
|
9.134
|
Nam
|
5/5/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
6.50
|
|
7.00
|
|
9.135
|
Nam
|
8/8/2005
|
THCS Nam Trung yên
|
8.50
|
|
8.00
|
|
9.137
|
Nam
|
13/09/2005
|
Giảng Võ
|
8.00
|
|
|
6.50
|
9.138
|
Nam
|
4/11/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
7.00
|
|
|
1.00
|
9.139
|
Nam
|
1/11/2005
|
THCS Trưng Nhị
|
5.00
|
|
|
0.50
|
9.140
|
Nam
|
16/03/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
7.50
|
|
5.00
|
|
9.141
|
Nữ
|
13/10/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
|
1.00
|
|
|
9.142
|
Nam
|
6/12/2005
|
THCS Lomonosov
|
|
5.00
|
|
|
9.145
|
Nam
|
21/05/2005
|
Cầu Giấy
|
|
1.00
|
|
10.00
|
9.146
|
Nữ
|
12/10/2005
|
Nguyễn Tri Phương
|
|
|
8.00
|
|
9.147
|
Nam
|
12/10/2005
|
Việt Nam - Angiêri
|
|
7.00
|
|
|
9.148
|
Nam
|
13/06/2005
|
Tam Khương
|
|
1.00
|
|
|
9.149
|
Nam
|
5/10/2005
|
Trung Văn
|
|
6.00
|
|
0.50
|
9.150
|
Nam
|
17/2/2005
|
Lương Thế Vinh
|
|
1.00
|
|
|
9.152
|
Nam
|
17/11/2005
|
Lê Lợi
|
|
2.00
|
|
|
9.153
|
Nam
|
15/06/2005
|
Trường Giảng Võ
|
|
1.00
|
3.00
|
|
9.154
|
Nam
|
15/01/2005
|
Lương Thế Vinh
|
|
2.50
|
4.50
|
|
9.155
|
Nữ
|
25/11/2005
|
Phan Đình Giót
|
|
1.00
|
|
|
9.156
|
Nam
|
30/11/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
3.00
|
8.00
|
|
9.157
|
Nữ
|
14/12/2005
|
Nguyễn Du
|
|
1.00
|
|
|
9.160
|
Nam
|
2/2/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
2.00
|
|
10.00
|
9.163
|
Nam
|
14/07/2005
|
Hà Nội - Amsterdam
|
|
7.00
|
|
|
9.164
|
Nam
|
16/05/2005
|
Giảng Võ
|
|
7.50
|
|
1.00
|
9.165
|
Nữ
|
3/3/2005
|
Thanh Xuân
|
|
3.00
|
|
|
9.166
|
Nam
|
7/11/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
8.50
|
|
7.50
|
|
9.167
|
Nam
|
25/10/2005
|
Giảng Võ
|
|
1.00
|
|
|
9.168
|
Nam
|
11/9/2005
|
Chu Văn An
|
|
3.50
|
|
|
9.169
|
Nam
|
4/8/2005
|
Vân Hồ
|
|
1.00
|
|
|
9.170
|
Nam
|
10/2/2005
|
Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên
|
7.50
|
|
|
10.00
|
9.173
|
Nam
|
29/07/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
|
|
5.00
|
9.174
|
Nam
|
16/12/2005
|
Chu Văn An
|
|
|
8.25
|
|
9.175
|
Nam
|
1/3/2005
|
Giảng Võ
|
|
6.00
|
|
|
9.176
|
Nam
|
22/11/2005
|
THCS Tân Định
|
|
2.00
|
|
10.00
|
9.177
|
Nam
|
2/1/2005
|
Phan Chu Trinh
|
|
6.00
|
|
|
9.178
|
Nam
|
28/03/2005
|
Việt An
|
|
5.00
|
|
|
9.179
|
Nam
|
8/4/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
9.00
|
|
8.00
|
|
9.180
|
Nam
|
4/7/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
4.00
|
7.00
|
|
9.181
|
Nam
|
30/06/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
3.00
|
9.50
|
|
9.182
|
Nam
|
20/10/2005
|
Trưng Vương- Mê Linh
|
|
3.00
|
|
|
9.183
|
Nam
|
18/10/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
|
3.50
|
7.00
|
|
9.184
|
Nam
|
18/7/2005
|
Chu Văn An
|
|
6.00
|
|
|
9.185
|
Nam
|
13/01/2005
|
Archimedes
|
|
6.00
|
|
|
9.186
|
Nữ
|
19/01/2005
|
Nguyễn Công Trứ
|
|
3.50
|
|
|
9.187
|
Nữ
|
23/9/2005
|
THCS Thành Công
|
|
6.00
|
|
|
9.188
|
Nam
|
5/2/2005
|
THCS Tân Định
|
|
1.00
|
|
|
9.189
|
Nữ
|
30/7/2005
|
THCS Hoàng Liệt
|
|
7.00
|
|
|
9.191
|
Nam
|
9/9/2005
|
THCS Cầu Giấy
|
|
3.50
|
|
|
9.193
|
Nam
|
20/10/2005
|
Lương Thế Vinh
|
8.50
|
|
|
|
9.194
|
Nam
|
11/8/2005
|
Phan Đình Giót
|
1.50
|
|
|
0.50
|
9.195
|
Nam
|
29/07/2005
|
THCS Ngọc Lâm
|
7.50
|
|
6.50
|
|
9.196
|
Nam
|
3/10/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
3.00
|
6.00
|
|
9.197
|
Nam
|
11/3/2005
|
Lê Lợi, Hà Đông
|
9.50
|
|
7.00
|
|
9.200
|
Nữ
|
5/12/2005
|
Việt An
|
6.50
|
|
|
5.50
|
9.201
|
Nữ
|
24/12/2005
|
THCS Giảng Võ
|
8.00
|
|
|
3.50
|
9.202
|
Nữ
|
10/1/2005
|
Cầu Giấy
|
9.00
|
|
4.00
|
|
9.204
|
Nữ
|
23/11/2005
|
Thăng Long
|
6.00
|
|
|
4.50
|
9.205
|
Nam
|
30/04/2005
|
Nam Trung Yên
|
6.00
|
|
5.50
|
|
9.206
|
Nam
|
4/4/2005
|
THCS Tây Sơn
|
7.00
|
|
4.00
|
|
9.207
|
Nam
|
2/3/2005
|
THCS Ngô Gia Tự
|
8.00
|
|
7.00
|
|
9.208
|
Nữ
|
2/9/2005
|
THCS Lê Lợi
|
6.00
|
|
6.00
|
|
9.209
|
Nam
|
27/04/2005
|
Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên
|
8.00
|
|
5.00
|
|
9.210
|
Nam
|
21/02/2005
|
Lê Quý Đôn
|
1.50
|
|
7.00
|
|
9.211
|
Nam
|
28/11/2005
|
THCS Hoàn Kiếm
|
6.00
|
|
|
1.50
|
9.212
|
Nam
|
22/4/2005
|
Trưng Vương
|
8.00
|
|
6.00
|
|
9.213
|
Nữ
|
6/11/2005
|
Ngô sỹ Liên
|
4.50
|
|
|
5.50
|
9.214
|
Nữ
|
27/08/2005
|
Lương Thế Vinh
|
3.00
|
|
6.00
|
|
9.215
|
Nam
|
29/09/2005
|
Ngô Sỹ Liên
|
7.50
|
|
|
1.00
|
9.216
|
Nam
|
8/6/2005
|
THCS Đống Đa
|
6.00
|
|
|
9.50
|
9.217
|
Nam
|
8/4/2005
|
Phan Đinh Giót
|
4.00
|
|
|
|
9.219
|
Nam
|
15/11/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
6.00
|
|
7.00
|
|
9.220
|
Nữ
|
16/11/2005
|
Hoàng Liệt
|
4.50
|
|
7.00
|
|
9.221
|
Nam
|
9/8/2005
|
THCS Ninh Sở
|
0.50
|
|
|
2.50
|
9.223
|
Nam
|
31/07/2005
|
THCS Đống Đa
|
8.50
|
|
|
9.50
|
9.224
|
Nam
|
13/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6.00
|
|
8.00
|
|
9.225
|
Nữ
|
12/9/2005
|
Lê Quí Đôn - Cầu Giấy
|
3.50
|
|
3.50
|
2.00
|
9.227
|
Nữ
|
22/04/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8.50
|
|
|
10.00
|
9.228
|
Nam
|
19/11/2005
|
Ngô Gia Tự
|
5.50
|
|
1.00
|
|
9.229
|
Nam
|
29/9/2005
|
Lương Thế Vinh
|
3.00
|
|
4.50
|
|
9.230
|
Nam
|
26/12/2005
|
THCS Cầu Giấy
|
6.50
|
|
6.00
|
|
9.231
|
Nữ
|
12/9/2005
|
Khương Thượng
|
3.50
|
|
|
|
9.233
|
Nam
|
14/10/2005
|
Ngôi Sao Hà nội
|
8.50
|
|
7.50
|
|
9.234
|
Nam
|
17/7/2005
|
THCS Kim Giang
|
6.50
|
|
6.00
|
|
9.235
|
Nam
|
18/7/2005
|
Tân Mai
|
3.00
|
|
|
|
9.236
|
Nữ
|
24/06/2005
|
Đông Ngạc
|
3.00
|
|
|
|
9.237
|
Nam
|
7/12/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
2.50
|
|
1.00
|
|
9.238
|
Nam
|
27/11/2005
|
THCS Nguyễn Du
|
6.50
|
|
|
|
9.239
|
Nam
|
18/5/2005
|
Tân Mai
|
1.50
|
|
|
|
9.240
|
Nữ
|
29/03/2005
|
Ngô Gia Tự
|
5.00
|
|
3.00
|
|
9.241
|
Nam
|
15/08/2005
|
THCS Nguyễn Trãi
|
2.50
|
|
8.00
|
|
9.242
|
Nam
|
4/9/2005
|
Ngô sỹ Liên
|
6.00
|
|
6.75
|
|
9.243
|
Nữ
|
23/08/2005
|
THCS Đống Đa
|
7.50
|
|
|
|
9.244
|
Nữ
|
2/5/2005
|
THCS Tân Định
|
3.50
|
|
|
|
9.245
|
Nữ
|
11/9/2005
|
THCS Bế Văn Đàn
|
7.00
|
|
|
|
9.246
|
|
|
La Phú
|
|
4.25
|
|
|
9.248
|
|
30/5/2005
|
Đoàn Thị Điểm
|
|
|
|
0.50
|
9.250
|
Nữ
|
11/11/2005
|
Trưng Vương
|
8.25
|
|
|
3.50
|
9.253
|
Nam
|
20/10/2005
|
Chu Văn An- Thanh trì
|
8.50
|
|
|
10.00
|
9.254
|
|
31/10/2005
|
Giảng Võ
|
|
5.50
|
|
|
9.256
|
Nam
|
15/11/2005
|
Quang Trung
|
5.50
|
|
7.00
|
|
9.257
|
|
|
Gia Thụy
|
3.25
|
|
|
|
9.260
|
|
|
Lý Thái Tổ
|
2.75
|
|
8.00
|
|
9.261
|
|
|
Thành Công
|
7.50
|
|
6.00
|
|
9.262
|
|
5/11/2005
|
Lương Thế Vinh
|
1.50
|
|
|
|
9.263
|
|
9/7/2005
|
Amsterdam
|
8.50
|
|
7.00
|
|
9.264
|
Nam
|
4/11/2005
|
Yên Hòa
|
7.00
|
|
|
8.00
|
9.265
|
|
|
Trưng Nhị
|
2.25
|
|
|
4.50
|
9.266
|
|
7/8/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
3.50
|
|
3.00
|
|
9.267
|
|
|
Nam Trung Yên
|
|
2.00
|
|
|
9.269
|
|
|
Thành Công
|
|
|
|
1.00
|
9.270
|
|
10/8/2005
|
Amsterdam
|
9.50
|
2.00
|
7.50
|
|
9.274
|
|
|
Việt An
|
2.75
|
|
5.00
|
|
9.275
|
|
17/10/2005
|
Gia Thụy
|
|
2.25
|
|
|
9.280
|
Nam
|
19/04/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.00
|
|
9.00
|
|
9.282
|
Nữ
|
3/6/2005
|
Thcs Nguyễn Tất Thành
|
7.00
|
|
|
3.50
|
9.283
|
Nam
|
15/09/2005
|
Lương Thế Vinh
|
8.00
|
|
7.00
|
|
9.284
|
|
|
Ams
|
5.50
|
|
4.50
|
|
9.285
|
|
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.50
|
|
4.50
|
|
9.288
|
|
26/05/2005
|
Amsterdam
|
6.50
|
|
|
6.00
|
9.289
|
|
11/4/2005
|
Kim Giang
|
7.00
|
|
9.00
|
|
9.290
|
|
|
Chu Văn An
|
5.00
|
|
|
|
9.291
|
|
|
Đống Đa
|
7.50
|
|
6.75
|
|
9.292
|
|
11/9/2005
|
Ngôi Sao
|
8.50
|
|
|
10.00
|
9.298
|
|
|
Chu Văn An
|
|
7.25
|
|
5.00
|
9.299
|
|
7/1/2005
|
Giảng Võ
|
2.75
|
|
|
4.00
|
9.302
|
|
4/2/2005
|
La Phù
|
|
2.25
|
|
|
9.303
|
|
8/10/2005
|
Quang Trung
|
|
3.25
|
|
|
9.306
|
|
|
Archimes
|
4.50
|
|
|
|
9.308
|
Nữ
|
15/01/2005
|
Giảng Võ
|
5.75
|
|
|
|
9.310
|
|
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
|
6.25
|
|
9.311
|
|
2/1/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
1.25
|
|
|
9.312
|
|
|
Lê Lợi
|
6.75
|
|
|
|
9.313
|
|
10/6/2005
|
Lương Thế Vinh
|
|
2.75
|
|
|
9.315
|
|
10/5/2005
|
Kim Giang
|
4.50
|
|
7.00
|
|
9.316
|
|
9/8/2005
|
Giảng Võ
|
|
|
6.00
|
|
9.318
|
|
|
Lê Lợi
|
5.50
|
|
|
5.50
|
9.320
|
|
|
Phan Đình Giót
|
7.00
|
|
|
|
9.325
|
|
12/4/2005
|
Khương Mai
|
|
|
|
9.50
|
9.327
|
Nam
|
21/12/2005
|
Lương Thế Vinh
|
6.50
|
|
|
9.50
|
9.328
|
|
|
Đống Đa
|
9.50
|
|
8.50
|
|
9.332
|
|
12/9/2005
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
5.50
|
|
7.25
|
|
9.333
|
Nữ
|
16/01/2005
|
THCS Cầu giấy
|
5.00
|
|
|
3.50
|
9.334
|
|
2/12/2005
|
Chu Văn An
|
|
7.25
|
|
|
9.336
|
|
27/10/2005
|
Cầu Giấy
|
8.50
|
|
4.50
|
|
9.337
|
|
25/07/2005
|
Amsterdam
|
5.50
|
|
|
5.00
|
9.341
|
Nam
|
8/2/2005
|
Quang Trung
|
6.50
|
|
|
6.00
|
9.342
|
|
30/04/2005
|
Mỗ Lao
|
4.50
|
|
8.00
|
|
9.344
|
|
10/8/2005
|
Kim Giang
|
6.00
|
|
7.25
|
|
9.347
|
|
21/01/2005
|
Archimedes
|
9.50
|
|
8.50
|
|
9.348
|
Nam
|
30/10/2005
|
Thanh Xuân
|
|
|
2.00
|
|
9.349
|
Nam
|
20/01/2005
|
Lương Thế Vinh
|
4.25
|
|
|
|
9.350
|
|
4/4/2005
|
Dịch Vọng
|
8.00
|
|
|
|
9.351
|
Nam
|
06/9/2005
|
Nguyễn trường tộ
|
|
3.25
|
|
|
9.353
|
Nam
|
21/02/2005
|
Nam Từ Liêm
|
|
|
|
6.50
|
9.356
|
Nam
|
6/1/2005
|
THCS Thành Công
|
8.00
|
|
|
1.50
|
9.357
|
Nữ
|
19/01/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
4.50
|
|
|
|
9.358
|
Nam
|
21/7/2005
|
Lê Hồng Phong, Hà Đông
|
7.50
|
|
|
1.50
|
9.359
|
Nam
|
17/8/2005
|
THCS Phan Đình Giót
|
|
|
|
5.00
|
9.360
|
Nam
|
13/12/2005
|
Văn yên hà đông
|
|
3.00
|
|
|
9.361
|
Nam
|
3/10/2005
|
Nam Trung Yên
|
4.50
|
|
|
0.50
|
9.363
|
Nam
|
20/12/2005
|
Đống đa
|
4.25
|
|
|
|
9.364
|
Nam
|
10/8/2005
|
Trưng Vương
|
|
3.75
|
|
|
9.365
|
Nam
|
14/09/2005
|
Nguyễn Trãi - Hà Đông
|
6.50
|
|
7.00
|
|
9.366
|
Nam
|
7/8/2005
|
THCS Cầu Giấy
|
8.00
|
|
|
|
9.367
|
Nữ
|
9/9/2005
|
THCS Cầu Giấy
|
5.00
|
|
|
|
9.368
|
Nam
|
28/04/2005
|
Thăng Long
|
7.50
|
|
8.00
|
|
9.370
|
Nam
|
19/04/2005
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9.50
|
|
|
|
9.371
|
Nữ
|
13/04/2005
|
Khương Thượng
|
1.50
|
|
|
|
9.372
|
Nam
|
22/01/2005
|
Cầu Giấy
|
|
3.00
|
|
|
9.380
|
Nữ
|
22/03/2005
|
Bế Văn Đàn
|
3.50
|
|
|
4.50
|
9.381
|
Nữ
|
23/11/2005
|
Thái Thịnh
|
7.00
|
|
|
4.50
|
9.382
|
Nam
|
8/6/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
5.75
|
|
|
1.50
|
9.383
|
Nam
|
24/09/2005
|
Giảng Võ
|
|
|
|
10.00
|
9.384
|
Nam
|
22/11/2005
|
Nam Từ Liêm
|
|
1.00
|
|
2.50
|
9.385
|
Nam
|
4/4/2005
|
Cầu Giấy
|
7.50
|
|
5.75
|
|
9.386
|
Nam
|
19/07/2005
|
Giảng Võ
|
|
5.50
|
|
|
9.387
|
Nam
|
19/09/2005
|
|
1.00
|
|
|
|
9.388
|
Nữ
|
22/11/2005
|
Việt Nam - Angieri
|
5.25
|
|
|
5.00
|
9.389
|
Nam
|
25/11/2005
|
Lê Ngọc Hân
|
4.50
|
|
|
|
9.390
|
Nam
|
20/11/2005
|
Lương Thế Vinh
|
8.50
|
|
4.00
|
|
9.391
|
Nam
|
16/02/2005
|
Hoàng Liệt
|
8.50
|
|
|
7.00
|
9.392
|
Nam
|
12/25/2005
|
Hoàng Liệt
|
8.25
|
|
|
8.50
|
9.393
|
Nam
|
15/10/2005
|
Hoàng Liệt
|
8.50
|
|
|
9.00
|
9.394
|
Nam
|
26/5/2005
|
Hoàng Liệt
|
7.00
|
|
|
9.50
|
9.395
|
Nam
|
21/3/2005
|
Hoàng Liệt
|
8.25
|
|
|
7.50
|
9.396
|
Nữ
|
16/10/2005
|
Thực Nghiệm
|
|
|
|
0.50
|
9.397
|
Nữ
|
9/9/2005
|
Amsterdam
|
7.75
|
|
|
9.50
|
9.398
|
Nam
|
5/9/2012
|
THCS Thanh Trì
|
|
|
|
3.00
|
9.399
|
Nam
|
2/5/2005
|
Xuân Đỉnh
|
|
|
3.00
|
|
9.400
|
Nam
|
11/3/2005
|
Giảng Võ
|
|
|
|
2.00
|
9.401
|
Nữ
|
6/11/2005
|
Giảng Võ
|
|
1.00
|
|
|
9.402
|
Nam
|
29/05/2005
|
Hoàng Liệt
|
|
1.00
|
|
|
9.403
|
Nam
|
5/10/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
|
7.00
|
|
9.404
|
Nam
|
16/04/2005
|
Chu Văn An
|
|
|
5.25
|
|
9.405
|
Nữ
|
7/12/2015
|
Viet-An
|
8.50
|
|
|
|
9.406
|
Nữ
|
27/02/2005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
|
|
1.00
|
9.407
|
Nam
|
31/07/2005
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
|
|
|
2.00
|
9.408
|
Nam
|
1/1/2005
|
THCS Lê Ngọc Hân
|
|
0.25
|
|
|
9.409
|
Nam
|
4/10/2005
|
Phan Chu Trinh
|
|
|
|
0.50
|
9.410
|
Nữ
|
25/12/2005
|
Hoàng Liệt
|
6.00
|
|
|
5.00
|
9.411
|
Nữ
|
6/8/2005
|
Ngô Sĩ Liên
|
|
|
7.50
|
|
9.412
|
Nam
|
28/8/2005
|
Trưng Nhị
|
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087 * Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com * Website: www.khoabang.edu.vn |
|
|
|
|