Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB6.0001
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
6T0
|
3.75
|
2
|
KB6.0002
|
Trung Tự
|
6T1
|
6.00
|
3
|
KB6.0003
|
Ban Mai
|
6T0
|
7.00
|
4
|
KB6.0004
|
Nam Thành Công
|
6T0
|
6.50
|
5
|
KB6.0005
|
Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên
|
6T1
|
7.50
|
6
|
KB6.0006
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
3.50
|
7
|
KB6.0007
|
Amsterdam
|
6T0
|
5.50
|
8
|
KB6.0008
|
Khương Mai
|
6T0
|
3.00
|
9
|
KB6.0012
|
Phương Mai
|
6T1
|
3.50
|
10
|
KB6.0014
|
An Hưng
|
6T1
|
7.00
|
11
|
KB6.0015
|
Nguyễn Trãi
|
6T1
|
7.50
|
12
|
KB6.0016
|
Đống Đa
|
6T1
|
9.00
|
13
|
KB6.0017
|
Quang Trung
|
6T1
|
2.00
|
14
|
KB6.0018
|
Đoàn Thị Điểm
|
6T0
|
6.25
|
15
|
KB6.0019
|
Cát Linh
|
6T0
|
3.50
|
16
|
KB6.0020
|
Đại Yên
|
6T1
|
5.50
|
17
|
KB6.0022
|
Alpha
|
6T0
|
3.00
|
18
|
KB6.0026
|
Edisson
|
6T1
|
5.00
|
19
|
KB6.0027
|
Phan Đình Giót
|
6T1
|
2.00
|
20
|
KB6.0028
|
Lương Thế Vinh
|
6T0
|
4.25
|
21
|
KB6.0029
|
Amsterdam
|
6T0
|
4.50
|
22
|
KB6.0030
|
Nghĩa Tân
|
6T0
|
4.50
|
23
|
KB6.0031
|
Chu Văn An
|
6T0
|
8.75
|
24
|
KB6.0032
|
Nguyễn Trãi
|
6T0
|
3.50
|
25
|
KB6.0035
|
Amsterdam
|
6T0
|
8.50
|
26
|
KB6.0037
|
Tân Định
|
6T0
|
7.50
|
27
|
KB6.0038
|
Nam Trung Yên
|
6T1
|
8.50
|
28
|
KB6.0039
|
Nam Thành Công
|
6T0
|
5.00
|
29
|
KB6.0040
|
Ngô Sĩ Liên
|
6T1
|
6.50
|
30
|
KB6.0041
|
Việt An
|
6T1
|
8.50
|
31
|
KB6.0042
|
Việt An
|
6T1
|
6.50
|
32
|
KB6.0045
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
6T0
|
3.50
|
33
|
KB6.0048
|
Thanh Xuân
|
6T1
|
8.00
|
34
|
KB6.0049
|
Thái Thịnh
|
6T1
|
6.00
|
35
|
KB6.0050
|
Giáp Bát
|
6T1
|
5.00
|
36
|
KB6.0054
|
Giảng Võ
|
6T1
|
9.00
|
37
|
KB6.0056
|
Quan Hoa
|
6T1
|
4.50
|
38
|
KB6.0057
|
Amsterdam
|
6T0
|
8.50
|
39
|
KB6.0058
|
Phan Đinh Giót
|
6T0
|
Không đạt
|
40
|
KB6.0059
|
Thanh Xuân
|
6T0
|
3.50
|
41
|
KB6.0060
|
Lê Lợi
|
6T0
|
Không đạt
|
42
|
KB6.0061
|
Nguyễn Tất Thành
|
6T0
|
1.50
|
43
|
KB6.0062
|
Khương Thượng
|
6T1
|
3.00
|
44
|
KB6.0064
|
Việt An
|
6T1
|
2.50
|
45
|
KB6.0065
|
Trưng Vương
|
6T0
|
3.50
|
46
|
KB6.0066
|
Giảng Võ
|
6T0
|
2.50
|
47
|
KB6.0068
|
Lý Thái Tổ
|
6T1
|
6.50
|
48
|
KB6.0069
|
Lý Thái Tổ
|
6T1
|
6.00
|
49
|
KB6.0070
|
Lý Thái Tổ
|
6T1
|
9.00
|
50
|
KB6.0071
|
Kim Giang
|
6T1
|
4.50
|
51
|
KB6.0074
|
Lê Quý Đôn
|
6T1
|
3.50
|
52
|
KB6.0075
|
Ngô Sỹ Liên
|
6T1
|
5.50
|
53
|
KB6.0083
|
Thực nghiệm
|
6T1
|
6.00
|
54
|
KB6.0084
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6T1
|
1.50
|
55
|
KB6.0085
|
Nam Trung Yên
|
6T1
|
3.50
|
56
|
KB6.0086
|
Nguyễn Trãi
|
6T1
|
1.00
|
57
|
KB6.0087
|
Bế Văn Đàn
|
6T1
|
6.50
|
58
|
KB6.0088
|
Thanh Xuân Trung
|
6T1
|
3.00
|
59
|
KB6.0089
|
Lê Ngọc Hân
|
6T1
|
4.00
|
60
|
KB7.0064
|
Dịch Vọng A
|
6T0
|
7.00
|