TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 8

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã HS

Trường

Lớp

Điểm

1

KB7.0008

Archimes

8H0

8.00

2

KB7.0088

Nguyễn Trãi

8H2

9.00

3

KB7.0108

Vinschool

8H0

6.00

4

KB8.0003

Hoàng Liệt

8H0

7.00

5

KB8.0005

Lương Thế Vinh

8H0

2.00

6

KB8.0007

Thực Nghiệm

8H0

7.00

7

KB8.0011

Lê Lợi

8H0

9.00

8

KB8.0012

Nguyễn Trường Tộ

8H0

6.50

9

KB8.0015

Việt An

8H1

9.00

10

KB8.0018

Bế Văn Đàn

8H0

6.00

11

KB8.0019

Việt An

8H0

9.00

12

KB8.0020

Đô Thị Việt Hưng

8H0

7.00

13

KB8.0021

Đống Đa

8H0

5.50

14

KB8.0025

Cầu Giấy

8H0

10.00

15

KB8.0026

Thanh Xuân

8H2

8.00

16

KB8.0027

Giảng Võ

8H2

3.50

17

KB8.0031

Đống Đa

8H0

Không đạt

18

KB8.0032

Ngô Gia Tự

8H2

7.50

19

KB8.0033

Đống Đa

8H1

Không đạt

20

KB8.0037

Ban Mai

8H1

5.00

21

KB8.0042

Ngô Gia Tự

8H1

6.00

22

KB8.0043

Đống Đa

8H2

5.50

23

KB8.0047

Tân Mai

8H2

4.00

24

KB8.0048

Ngôi Sao

8H2

10.00

25

KB8.0057

Đống Đa

8H0

8.00

26

KB8.0065

Giảng Võ

8H1

7.50

27

KB8.0066

Việt An

8H1

5.00

28

KB8.0073

Đống Đa

8H0

7.00

29

KB8.0075

Lương Thế Vinh

8H1

3.00

30

KB8.0076

Lương Thế Vinh

8H1

4.00

31

KB8.0078

Ngô Sĩ Liên

8H2

4.00

32

KB8.0085

Thượng Thanh

8H2

9.00

33

KB8.0097

Thanh Xuân

8H1

Không đạt

34

KB8.0098

Vĩnh Hưng

8H0

4.00

35

KB8.0099

Đống Đa

8H0

7.00

36

KB8.0102

Kim Giang

8H0

6.00

37

KB8.0103

Giảng Võ

8H1

3.50

38

KB8.0107

Tân Định

8H1

3.50

39

KB8.0108

Ngô Sĩ Liên

8H1

6.00

40

KB8.0109

Đống Đa

8H0

2.00

41

KB8.0110

Thái Thịnh

8H2

3.50

42

KB8.0120

Ngôi Sao Hà Nội

8H0

3.00

43

KB8.0138

Đoàn Thị Điểm

8H2

1.00

44

KB8.0139

Nguyễn Trãi

8H1

2.50

45

KB8.0141

Lê Lợi

8H1

9.00

46

KB8.0142

Tây Sơn

8H1

8.00

47

KB8.0143

Lương Thế Vinh

8H1

Không đạt

48

KB8.0146

Phương Liệt

8H1

Không đạt

49

KB8.0147

Giảng Võ

8H1

3.50

50

KB8.0149

Thanh Xuân

8H2

8.50

51

KB8.0153

Giảng Võ

8H2

Không đạt

52

KB8.0156

Hoàng Liệt

8H0

6.00

53

KB8.0157

Tân Định

8H2

2.00

54

KB8.0159

Nguyễn Trường Tộ

8H1

Không đạt

55

KB8.0161

Nguyễn Trường Tộ

8H2

5.00

56

KB8.0163

Thanh Xuân Nam

8H2

1.00

57

KB8.0165

Đô Thị Việt Hưng

8H1

5.00

58

KB8.0167

Ngô Sĩ Liên

8H1

8.00

59

KB8.0168

Lương Thế Vinh

8H0

1.00

60

KB8.0169

Tân Định

8H1

Không đạt

61

KB8.0178

Thái Thịnh

8H0

7.50

62

KB8.0179

Thái Thịnh

8H0

4.00

63

KB8.0182

Nguyễn Trãi

8H2

Không đạt

64

KB8.0185

Ngô Sĩ Liên

8H1

3.50

65

KB8.0186

Gia Thụy

8H0

2.50

66

KB8.0187

Ngọc Lâm, Long Biên

8H0

8.00

67

KB8.0192

Ngô Sĩ Liên

8H1

10.00

68

KB8.0195

Trưng Vương

8H2

1.50

69

KB8.0200

Chu Văn An

8H1

10.00

70

KB8.0206

Archimes

8H0

3.50

71

KB8.0208

Thanh Xuân

8H2

4.00

72

KB8.0211

Láng Thượng

8H2

10.00

73

KB8.0216

Nguyễn Trường Tộ

8H2

1.50

74

KB8.0220

Trưng Vương

8H0

9.00

75

KB8.0223

Nguyễn Trường Tộ

8H0

7.50

76

KB8.0227

Trưng Vương

8H1

Không đạt

77

KB8.0230

Amsterdam

8H0

9.50

78

KB8.0231

Cầu Giấy

8H1

3.50

79

KB8.0232

Việt An

8H1

5.00

80

KB8.0234

Vinschool

8H1

Không đạt

81

KB8.0235

Ngôi Sao Hà Nội

8H2

5.50

82

KB8.0237

Đống Đa

8H2

3.00

83

KB8.0238

Thực Nghiệm

8H2

7.50

84

KB8.0240

Thái Thịnh

8H2

8.00

85

KB8.0241

Thái Thịnh

8H2

8.50

86

KB8.0247

Amsterdam

8H2

2.50

87

KB8.0249

Ngôi Sao Hà Nội

8H2

5.50

88

KB8.0255

Cầu Giấy

8H0

9.00

89

KB8.0261

Khương Thượng

8H2

1.00

90

KB8.0268

Nguyễn Siêu

8H2

4.00

91

KB8.0269

Trưng Nhị

8H1

8.00

92

KB8.0270

Nam Từ Liêm

8H0

1.00

93

KB8.0279

Lương Thế Vinh

8H2

3.00

94

KB8.0281

Khương Thượng

8H2

4.00

95

KB8.0284

Lương Thế Vinh

8H1

3.00

96

KB8.0285

Giảng Võ

8H1

Không đạt

97

KB8.0292

Cầu Giấy

8H0

8.00

98

KB8.0293

Lương Thế Vinh

8H1

2.00

99

KB8.0298

Nguyễn Siêu

8H1

Không đạt

100

KB8.0301

Lomonoxop

8H1

1.00

101

KB8.0302

Văn Khê

8H2

2.50

102

KB8.0303

Nguyễn Trường Tộ

8H0

2.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 8 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 7 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 6 (08/09/2019)
Lịch nghỉ Lễ Quốc khánh 2/9 (26/08/2019)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 1 năm học 2019 - 2020 (15/08/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA XẾP LỚP NĂM HỌC 2019 - 2020 (13/06/2019)
Danh sách học sinh lớp 9 Khoa Bảng đỗ trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên 2019 (tiếp tục cập nhật) (08/06/2019)
Danh sách kiểm tra đầu vào Chủ Nhật ngày 9/6/2019 (05/06/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn