Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0060
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
1.25
|
2
|
KB8.0140
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L_NC
|
5.40
|
3
|
KB9.0001
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
9L01
|
8.00
|
4
|
KB9.0005
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
3.50
|
5
|
KB9.0013
|
Đống Đa
|
9L02
|
3.50
|
6
|
KB9.0014
|
Đống Đa
|
9L02
|
3.75
|
7
|
KB9.0015
|
Ngôi Sao
|
9L03
|
2.25
|
8
|
KB9.0016
|
Ngô Gia Tự
|
9L01
|
3.75
|
9
|
KB9.0017
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
2.75
|
10
|
KB9.0020
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
7.25
|
11
|
KB9.0021
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
2.75
|
12
|
KB9.0026
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
6.75
|
13
|
KB9.0028
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
2.75
|
14
|
KB9.0030
|
Nguyễn Du
|
9L_NC
|
5.60
|
15
|
KB9.0033
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
4.75
|
16
|
KB9.0036
|
Việt Nam - Angieri
|
9L01
|
5.50
|
17
|
KB9.0042
|
Yên Hòa
|
9L03
|
2.50
|
18
|
KB9.0044
|
Kim Giang
|
9L03
|
3.00
|
19
|
KB9.0046
|
Nguyễn Trãi
|
9L02
|
4.50
|
20
|
KB9.0048
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
3.00
|
21
|
KB9.0052
|
Thanh Xuân
|
9L03
|
3.00
|
22
|
KB9.0054
|
Kim Giang
|
9L01
|
6.25
|
23
|
KB9.0059
|
Gia Thụy
|
9L02
|
5.25
|
24
|
KB9.0061
|
Việt An
|
9L01
|
4.00
|
25
|
KB9.0062
|
Ngô Gia Tự
|
9L03
|
3.75
|
26
|
KB9.0070
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
4.00
|
27
|
KB9.0077
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.75
|
28
|
KB9.0078
|
Giảng Võ
|
9L03
|
3.25
|
29
|
KB9.0083
|
Ngôi Sao
|
9L03
|
5.25
|
30
|
KB9.0084
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
4.75
|
31
|
KB9.0085
|
Giảng Võ
|
9L03
|
1.00
|
32
|
KB9.0086
|
Quang Trung
|
9L_NC
|
9.40
|
33
|
KB9.0087
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
3.00
|
34
|
KB9.0088
|
Nguyễn Trãi - Hà Đông
|
9L01
|
3.25
|
35
|
KB9.0090
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
4.50
|
36
|
KB9.0092
|
Thanh Xuân
|
9L03
|
3.50
|
37
|
KB9.0093
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.75
|
38
|
KB9.0097
|
Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên
|
9L01
|
4.75
|
39
|
KB9.0099
|
Nguyễn Du
|
9L01
|
3.25
|
40
|
KB9.0104
|
Ngô Gia Tự
|
9L01
|
2.75
|
41
|
KB9.0106
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
2.50
|
42
|
KB9.0108
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
5.75
|
43
|
KB9.0109
|
Hoàn Kiếm
|
9L_NC
|
6.60
|
44
|
KB9.0111
|
Lê Lợi
|
9L03
|
3.25
|
45
|
KB9.0116
|
Sài Đồng, Long Biên
|
9L01
|
3.25
|
46
|
KB9.0119
|
Nguyễn Đăng Đạo
|
9L01
|
7.00
|
47
|
KB9.0120
|
Lê Lợi
|
9L03
|
5.00
|
48
|
KB9.0122
|
Nam Trung Yên
|
9L03
|
5.50
|
49
|
KB9.0124
|
Đống Đa
|
9L01
|
8.25
|
50
|
KB9.0126
|
Lê Quí Đôn
|
9L01
|
5.25
|
51
|
KB9.0130
|
Ái Mộ, Long Biên
|
9L01
|
5.25
|
52
|
KB9.0133
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
4.25
|
53
|
KB9.0144
|
Trưng Nhị
|
9L03
|
4.00
|
54
|
KB9.0147
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
3.50
|
55
|
KB9.0148
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
3.50
|
56
|
KB9.0150
|
Lê Quí Đôn- Hà Đông
|
9L01
|
Không đạt
|
57
|
KB9.0160
|
Việt An
|
9L01
|
4.25
|
58
|
KB9.0161
|
Việt AN
|
9L01
|
7.50
|
59
|
KB9.0162
|
Thăng Long
|
9L03
|
1.25
|
60
|
KB9.0163
|
Láng Thượng
|
9L01
|
3.25
|
61
|
KB9.0165
|
Tây Sơn
|
9L01
|
3.75
|
62
|
KB9.0165
|
Tây Sơn
|
9L03
|
3.75
|
63
|
KB9.0166
|
Nhân Chính
|
9L03
|
3.00
|
64
|
KB9.0167
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
4.25
|
65
|
KB9.0167
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
7.25
|
66
|
KB9.0168
|
Việt An
|
9L01
|
6.00
|
67
|
KB9.0169
|
Việt An
|
9L01
|
6.75
|
68
|
KB9.0170
|
Văn Yên
|
9L01
|
3.50
|
69
|
KB9.0171
|
Ams
|
9L01
|
6.50
|
70
|
KB9.0173
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L_NC
|
6.70
|
71
|
KB9.0174
|
Việt An
|
9L01
|
6.75
|
72
|
KB9.0180
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
4.50
|
73
|
KB9.0181
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
2.00
|
74
|
KB9.0184
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
4.25
|
75
|
KB9.0187
|
Kim Giang
|
9L03
|
3.75
|
76
|
KB9.0190
|
Đại Kim
|
9L03
|
3.00
|
77
|
KB9.0191
|
Giảng Võ
|
9L03
|
2.75
|
78
|
KB9.0193
|
Kim Giang
|
9L03
|
3.25
|
79
|
KB9.0204
|
Phan Đình Giót
|
9L03
|
1.75
|
80
|
KB9.0208
|
Nam trung yên
|
9L_NC
|
7.30
|
81
|
KB9.0222
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.25
|
82
|
KB9.0235
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
2.25
|
83
|
KB9.0236
|
Chu Văn An
|
9L02
|
3.50
|
84
|
KB9.0237
|
Amsterdams
|
9L02
|
2.50
|
85
|
KB9.0238
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
3.00
|
86
|
KB9.0241
|
Lý Thái Tổ
|
9L03
|
3.50
|
87
|
KB9.0242
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
2.50
|
88
|
KB9.0254
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
3.00
|
89
|
KB9.0257
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L_NC
|
8.60
|
90
|
KB9.0259
|
Thành Công
|
9L03
|
2.50
|
91
|
KB9.0260
|
Ngọc Lâm
|
9L03
|
3.25
|
92
|
KB9.0261
|
Trưng Vương
|
9L03
|
3.00
|
93
|
KB9.0262
|
Việt An
|
9L03
|
3.00
|
94
|
KB9.0263
|
Nguyễn Trãi
|
9L03
|
3.00
|
95
|
KB9.0266
|
Ngôi Sao
|
9L03
|
2.00
|
96
|
KB9.0268
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.75
|
97
|
KB9.0278
|
Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên
|
9L01
|
3.00
|
98
|
KB9.0282
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L03
|
4.00
|
99
|
KB9.0288
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
6.25
|
100
|
KB9.0293
|
Giảng Võ
|
9L01
|
8.75
|
101
|
KB9.0295
|
Mỗ Lao
|
9L02
|
3.00
|
102
|
KB9.0299
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
8.50
|
103
|
KB9.0300
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
3.00
|
104
|
KB9.0301
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
2.50
|
105
|
KB9.0304
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
2.00
|
106
|
KB9.0305
|
Tân Định
|
9L01
|
8.75
|
107
|
KB9.0306
|
Lương Thế Vinh
|
9L_NC
|
7.60
|
108
|
KB9.0309
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
3.75
|
109
|
KB9.0312
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
3.50
|
110
|
KB9.0322
|
Giảng Võ
|
9L03
|
1.75
|
111
|
KB9.0323
|
Lê Lợi
|
9L03
|
2.75
|
112
|
KB9.0332
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
3.75
|
113
|
KB9.0343
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L03
|
3.00
|
114
|
KB9.0344
|
Thành Công
|
9L_NC
|
5.20
|
115
|
KB9.0351
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9L01
|
3.25
|
116
|
KB9.0367
|
Trưng Vương
|
9L01
|
4.50
|
117
|
KB9.0373
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.50
|
118
|
KB9.0375
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
2.50
|
119
|
KB9.0376
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
3.75
|
120
|
KB9.0379
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
3.50
|
121
|
KB9.0380
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
3.25
|
122
|
KB9.0392
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
3.25
|
123
|
KB9.0406
|
Việt An
|
9L03
|
2.75
|
124
|
KB9.0412
|
Tân Định
|
9L01
|
1.00
|
125
|
KB9.0415
|
Giảng Võ
|
9L01
|
1.00
|
126
|
KB9.0417
|
Chu Văn An
|
9L03
|
3.75
|
127
|
KB9.0423
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
1.75
|
128
|
KB9.0425
|
Giang Biên
|
9L01
|
Không đạt
|
129
|
KB9.0429
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
3.00
|
130
|
KB9.0431
|
Phú Thị
|
9L01
|
1.25
|
131
|
KB9.0434
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
6.75
|