Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0002
|
Lê Ngọc Hân
|
9T0
|
4.00
|
2
|
KB9.0006
|
Phan Đình Giót
|
9T01
|
8.00
|
3
|
KB9.0007
|
Hoàng Liệt
|
9T01
|
9.50
|
4
|
KB9.0008
|
Hoàng Liệt
|
9T01
|
9.50
|
5
|
KB9.0009
|
Hoàng Liệt
|
9T01
|
8.50
|
6
|
KB9.0010
|
Hoàng Liệt
|
9T01
|
9.00
|
7
|
KB9.0011
|
Hoàng Liệt
|
9T01
|
8.50
|
8
|
KB9.0017
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
7.50
|
9
|
KB9.0019
|
Thái Thịnh
|
9T01
|
8.50
|
10
|
KB9.0023
|
Bế Văn Đàn
|
9T3
|
4.50
|
11
|
KB9.0025
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9T0
|
7.50
|
12
|
KB9.0028
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9A0
|
2.50
|
13
|
KB9.0029
|
Khương Thượng
|
9T3
|
6.50
|
14
|
KB9.0030
|
Nguyễn Du
|
9A0
|
5.00
|
15
|
KB9.0031
|
THCS Đống Đa
|
9T3
|
9.50
|
16
|
KB9.0036
|
Việt Nam - Angieri
|
9T01
|
8.00
|
17
|
KB9.0037
|
Giảng Võ
|
9T1
|
6.00
|
18
|
KB9.0038
|
Giảng Võ
|
9T0
|
3.50
|
19
|
KB9.0039
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
6.75
|
20
|
KB9.0041
|
Chu Văn An- Thanh trì
|
9T01
|
9.00
|
21
|
KB9.0044
|
Kim Giang
|
9T01
|
9.00
|
22
|
KB9.0045
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
5.50
|
23
|
KB9.0046
|
Nguyễn Trãi
|
9T1
|
2.00
|
24
|
KB9.0048
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
5.25
|
25
|
KB9.0051
|
Chu Văn An
|
9T0
|
6.00
|
26
|
KB9.0052
|
Thanh Xuân
|
9T01
|
7.00
|
27
|
KB9.0053
|
Đống Đa
|
9T2
|
7.50
|
28
|
KB9.0054
|
Kim Giang
|
9T2
|
3.00
|
29
|
KB9.0055
|
Nguyễn Trãi
|
9T01
|
7.00
|
30
|
KB9.0059
|
Gia Thụy
|
9A0
|
6.00
|
31
|
KB9.0062
|
Ngô Gia Tự
|
9T1
|
5.50
|
32
|
KB9.0064
|
Thăng Long
|
9T2
|
4.00
|
33
|
KB9.0065
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
1.00
|
34
|
KB9.0068
|
Khương Mai
|
9T01
|
8.00
|
35
|
KB9.0071
|
Hoàng Liệt
|
9T0
|
5.00
|
36
|
KB9.0073
|
Dịch Vọng Hậu
|
9T01
|
8.50
|
37
|
KB9.0074
|
Trưng Vương
|
9T01
|
6.50
|
38
|
KB9.0078
|
Giảng Võ
|
9T2
|
6.00
|
39
|
KB9.0080
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
8.00
|
40
|
KB9.0081
|
Lomonoxop
|
9T0
|
4.75
|
41
|
KB9.0082
|
Phan Đinh Giót
|
9T3
|
9.00
|
42
|
KB9.0086
|
Quang Trung
|
9A0
|
6.00
|
43
|
KB9.0087
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T01
|
7.50
|
44
|
KB9.0092
|
Thanh Xuân
|
9T01
|
8.00
|
45
|
KB9.0093
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
6.75
|
46
|
KB9.0094
|
Cầu Giấy
|
9T01
|
9.00
|
47
|
KB9.0095
|
Nguyễn Thiện Thuật (Hưng Yên)
|
9A0
|
8.00
|
48
|
KB9.0096
|
Thành Công
|
9T0
|
5.25
|
49
|
KB9.0097
|
Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên
|
9T01
|
9.00
|
50
|
KB9.0098
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
9.00
|
51
|
KB9.0100
|
Khương Thượng
|
9T01
|
7.00
|
52
|
KB9.0101
|
Nam Trung Yên
|
9T2
|
3.00
|
53
|
KB9.0102
|
Chu Văn An
|
9T0
|
5.50
|
54
|
KB9.0103
|
Trưng Vương
|
9T0
|
6.50
|
55
|
KB9.0104
|
Ngô Gia Tự
|
9T2
|
4.00
|
56
|
KB9.0105
|
Cầu Giấy
|
9T01
|
4.50
|
57
|
KB9.0106
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
6.75
|
58
|
KB9.0108
|
Nam Trung Yên
|
9T01
|
8.50
|
59
|
KB9.0109
|
Hoàn Kiếm
|
9T2
|
6.00
|
60
|
KB9.0110
|
Việt An
|
9T0
|
6.25
|
61
|
KB9.0111
|
Lê Lợi
|
9T2
|
1.00
|
62
|
KB9.0115
|
La Phù
|
9T0
|
4.00
|
63
|
KB9.0116
|
Sài Đồng, Long Biên
|
9T2
|
2.00
|
64
|
KB9.0117
|
Trưng Nhị
|
9T1
|
5.50
|
65
|
KB9.0119
|
Nguyễn Đăng Đạo
|
9T2
|
4.00
|
66
|
KB9.0122
|
Nam Trung Yên
|
9T01
|
8.50
|
67
|
KB9.0123
|
Việt An
|
9T01
|
7.00
|
68
|
KB9.0125
|
Trưng Vương
|
9T0
|
7.50
|
69
|
KB9.0129
|
Giảng Võ
|
9T01
|
8.50
|
70
|
KB9.0130
|
Ái Mộ, Long Biên
|
9T01
|
9.00
|
71
|
KB9.0131
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
1.00
|
72
|
KB9.0132
|
Đống Đa
|
9T01
|
8.00
|
73
|
KB9.0133
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T0
|
5.00
|
74
|
KB9.0134
|
Đại Kim
|
9T2
|
2.50
|
75
|
KB9.0137
|
Phan Đình Giót
|
9T2
|
5.00
|
76
|
KB9.0138
|
Nguyễn Công Trứ
|
9T0
|
4.75
|
77
|
KB9.0139
|
Chu Văn An
|
9T0
|
5.50
|
78
|
KB9.0140
|
Giảng Võ
|
9T0
|
5.75
|
79
|
KB9.0141
|
Giảng Võ
|
9T0
|
6.00
|
80
|
KB9.0142
|
Ngôi sao Hà Nội
|
9T0
|
4.00
|
81
|
KB9.0146
|
La Phù Hà Đông
|
9T0
|
5.00
|
82
|
KB9.0147
|
Nam Trung Yên
|
9T1
|
6.50
|
83
|
KB9.0150
|
Lê Quí Đôn- Hà Đông
|
9T01
|
3.00
|
84
|
KB9.0151
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
7.50
|
85
|
KB9.0152
|
Lương Thế Vinh
|
9A0
|
9.50
|
86
|
KB9.0153
|
Nguyễn Du
|
9A0
|
4.50
|
87
|
KB9.0154
|
Trưng Nhị
|
9A0
|
5.50
|
88
|
KB9.0156
|
Gia Thụy
|
9A0
|
4.50
|
89
|
KB9.0157
|
Thanh Xuân
|
9A0
|
7.00
|
90
|
KB9.0159
|
Tân Định
|
9A0
|
6.00
|
91
|
KB9.0165
|
Tây Sơn
|
9T1
|
7.00
|
92
|
KB9.0166
|
Nhân Chính
|
9T01
|
7.00
|
93
|
KB9.0168
|
Việt An
|
9T1
|
5.00
|
94
|
KB9.0169
|
Việt An
|
9T1
|
7.50
|
95
|
KB9.0173
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T3
|
8.00
|
96
|
KB9.0174
|
Việt An
|
9T1
|
7.00
|
97
|
KB9.0175
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9A0
|
6.75
|
98
|
KB9.0181
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T2
|
7.00
|
99
|
KB9.0182
|
Lê Lợi
|
9T2
|
3.00
|
100
|
KB9.0187
|
Kim Giang
|
9T1
|
6.50
|
101
|
KB9.0188
|
Trần Đăng Ninh
|
9T1
|
1.00
|
102
|
KB9.0189
|
Kim Giang
|
9T0
|
6.25
|
103
|
KB9.0191
|
Giảng Võ
|
9T1
|
5.50
|
104
|
KB9.0192
|
Kim Giang
|
9T3
|
6.00
|
105
|
KB9.0193
|
Kim Giang
|
9T1
|
4.00
|
106
|
KB9.0196
|
Việt An
|
9T1
|
4.00
|
107
|
KB9.0197
|
Hoàng liệt
|
9T1
|
6.00
|
108
|
KB9.0204
|
Phan Đình Giót
|
9T1
|
5.00
|
109
|
KB9.0209
|
Bế Văn Đàn
|
9T2
|
2.00
|
110
|
KB9.0210
|
Giảng Võ
|
9T3
|
9.50
|
111
|
KB9.0211
|
Nguyễn Thiện Thuật (Hưng Yên)
|
9A0
|
6.25
|
112
|
KB9.0214
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
6.00
|
113
|
KB9.0215
|
Giảng Võ
|
9T01
|
6.50
|
114
|
KB9.0217
|
Thái Thịnh
|
9T01
|
6.00
|
115
|
KB9.0220
|
Đa Trí Tuệ
|
9T3
|
7.50
|
116
|
KB9.0221
|
Lê Hồng Phong
|
9T1
|
6.00
|
117
|
KB9.0222
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
6.50
|
118
|
KB9.0228
|
Trưng Nhị
|
9T1
|
3.00
|
119
|
KB9.0235
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9A0
|
5.50
|
120
|
KB9.0244
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
6.75
|
121
|
KB9.0246
|
Giảng Võ
|
9T3
|
8.00
|
122
|
KB9.0248
|
Định Công
|
9T2
|
6.50
|
123
|
KB9.0249
|
Trưng Nhị
|
9A0
|
5.50
|
124
|
KB9.0250
|
Quang Trung
|
9T3
|
3.00
|
125
|
KB9.0252
|
Đông Ngạc
|
9T1
|
4.00
|
126
|
KB9.0253
|
Đại Kim
|
9T3
|
9.00
|
127
|
KB9.0254
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
3.00
|
128
|
KB9.0257
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T3
|
8.50
|
129
|
KB9.0259
|
Thành Công
|
9T1
|
4.50
|
130
|
KB9.0266
|
Ngôi Sao
|
9T2
|
5.00
|
131
|
KB9.0267
|
Khương Thượng
|
9T2
|
5.50
|
132
|
KB9.0269
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
8.00
|
133
|
KB9.0270
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
9A0
|
6.00
|
134
|
KB9.0271
|
Hoàn Kiếm
|
9T01
|
6.50
|
135
|
KB9.0286
|
Lê Lợi
|
9T0
|
5.25
|
136
|
KB9.0287
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
7.75
|
137
|
KB9.0289
|
Phan Đình Giót
|
9T3
|
8.00
|
138
|
KB9.0291
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
5.50
|
139
|
KB9.0304
|
Cầu Giấy
|
9T1
|
5.00
|
140
|
KB9.0309
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T2
|
1.00
|
141
|
KB9.0310
|
Tân Mai
|
9T2
|
2.50
|
142
|
KB9.0312
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
5.50
|
143
|
KB9.0313
|
Lomonoxop
|
9T0
|
4.00
|
144
|
KB9.0319
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
3.00
|
145
|
KB9.0334
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.50
|
146
|
KB9.0337
|
Nam Trung Yên
|
9T2
|
2.00
|
147
|
KB9.0338
|
Chu Văn An
|
9T2
|
5.50
|
148
|
KB9.0339
|
Thực Nghiệm
|
9T3
|
6.50
|
149
|
KB9.0340
|
Hoàng Liệt
|
9A0
|
8.00
|
150
|
KB9.0348
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.25
|
151
|
KB9.0351
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9T2
|
7.00
|
152
|
KB9.0353
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
8.50
|
153
|
KB9.0356
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
4.50
|
154
|
KB9.0363
|
Ngôi Sao
|
9T0
|
7.75
|
155
|
KB9.0375
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
8.50
|
156
|
KB9.0377
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.25
|
157
|
KB9.0378
|
Dịch Vọng
|
9T0
|
5.25
|
158
|
KB9.0382
|
Chu Văn An
|
9T1
|
5.50
|
159
|
KB9.0383
|
Vân Hồ
|
9T1
|
6.00
|
160
|
KB9.0384
|
Chu Văn An
|
9T0
|
7.50
|
161
|
KB9.0389
|
Ngôi Sao
|
9T0
|
4.50
|
162
|
KB9.0392
|
Hoàng Liệt
|
9T1
|
6.00
|
163
|
KB9.0393
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
Không đạt
|
164
|
KB9.0394
|
Khương Mai
|
9T1
|
3.50
|
165
|
KB9.0395
|
Thanh Xuân
|
9T1
|
5.00
|
166
|
KB9.0399
|
Lê Quý Đôn
|
9T0
|
4.00
|
167
|
KB9.0402
|
Thái Thịnh
|
9T3
|
5.00
|
168
|
KB9.0404
|
Vinschool
|
9T1
|
5.50
|
169
|
KB9.0419
|
Lương Thế Vinh
|
9A0
|
10.00
|
170
|
KB9.0424
|
Thanh Xuân
|
9T3
|
9.00
|