TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 8

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB8.0002

Nguyễn Trường Tộ

8T0

5.50

2

KB8.0005

Lương Thế Vinh

8T02

7.50

3

KB8.0007

Thực Nghiệm

8T02

6.00

4

KB8.0008

Newton

8T01

4.00

5

KB8.0009

Nguyễn Trường Tộ

8T2

4.50

6

KB8.0010

Dương Nội

8T0

3.50

7

KB8.0011

Lê Lợi

8T0

7.50

8

KB8.0012

Nguyễn Trường Tộ

8T01

3.00

9

KB8.0013

Cát Linh

8T0

5.00

10

KB8.0014

Nguyễn Trường Tộ

8T0

5.00

11

KB8.0015

Việt An

8T02

9.50

12

KB8.0016

Archimedes

8T01

3.50

13

KB8.0017

Yên Hòa

8T0

5.50

14

KB8.0019

Việt An

8T0

5.50

15

KB8.0020

Đô Thị Việt Hưng

8T01

5.50

16

KB8.0021

Đống Đa

8T0

Không đạt

17

KB8.0028

Thành Công

8T02

6.50

18

KB8.0029

Kim Giang

8T01

5.50

19

KB8.0030

Lý Thái Tổ

8T1

4.50

20

KB8.0032

Ngô Gia Tự

8T1

6.50

21

KB8.0033

Đống Đa

8T1

3.00

22

KB8.0035

Việt An

8T02

7.50

23

KB8.0036

MIS

8T02

7.00

24

KB8.0037

Ban Mai

8T2

5.50

25

KB8.0038

Nguyễn Trường Tộ

8T1

5.00

26

KB8.0040

Đống Đa

8T02

8.00

27

KB8.0041

Lomonoxop

8T0

3.00

28

KB8.0042

Ngô Gia Tự

8T01

4.50

29

KB8.0043

Đống Đa

8T1

8.00

30

KB8.0046

Ngô Gia Tự

8T0

4.00

31

KB8.0047

Tân Mai

8T2

7.50

32

KB8.0050

Phú Diễn

8T01

2.50

33

KB8.0051

Nguyễn Trường Tộ

8T02

8.00

34

KB8.0052

Amsterdam

8T0

3.00

35

KB8.0053

Tân Định

8T2

9.00

36

KB8.0054

Lê Lợi

8T0

6.00

37

KB8.0055

Tân Định

8T02

8.50

38

KB8.0057

Đống Đa

8T02

2.50

39

KB8.0058

Thanh Xuân

8T0

7.00

40

KB8.0061

Giảng Võ

8T02

8.00

41

KB8.0062

Tân Định

8T02

10.00

42

KB8.0064

Lê Quý Đôn

8T01

4.50

43

KB8.0065

Giảng Võ

8T01

4.50

44

KB8.0066

Việt An

8T01

5.00

45

KB8.0067

Nguyễn Siêu

8T02

9.00

46

KB8.0068

Thanh Xuân

8T01

5.00

47

KB8.0070

Ngô Sỹ Liên

8T02

9.00

48

KB8.0071

Giảng Võ

8T0

4.00

49

KB8.0073

Đống Đa

8T01

6.50

50

KB8.0074

Archimedes

8T02

9.50

51

KB8.0075

Lương Thế Vinh

8T01

5.50

52

KB8.0076

Lương Thế Vinh

8T01

4.50

53

KB8.0077

Phan Chu Trinh

8T2

3.50

54

KB8.0078

Ngô Sỹ Liên

8T1

7.50

55

KB8.0083

Dương Nội

8T2

6.50

56

KB8.0085

THCS Thượng Thanh

8T02

9.00

57

KB8.0086

Nguyễn Trường Tộ

8T02

9.00

58

KB8.0087

Nguyễn Trường Tộ

8T01

6.00

59

KB8.0089

Phan Chu Trinh

8T2

2.00

60

KB8.0090

Ngôi Sao Hà Nội

8T01

6.50

61

KB8.0091

Nam Trung Yên

8T01

4.50

62

KB8.0095

Khương Thượng

8T1

7.00

63

KB8.0096

Khương Thượng

8T1

6.50

64

KB8.0097

Thanh Xuân

8T0

3.00

65

KB8.0098

Vĩnh Hưng

8T01

5.00

66

KB8.0099

Đống Đa

8T01

5.00

67

KB8.0100

THCS Archimedes

8T01

4.00

68

KB8.0101

Thanh Xuân

8T01

6.00

69

KB8.0102

Kim Giang

8T01

3.50

70

KB8.0103

Giảng Võ

8T01

6.50

71

KB8.0105

Trung Hòa

8T01

5.00

72

KB8.0106

Việt An

8T1

1.50

73

KB8.0109

Đống Đa

8T02

5.00

74

KB8.0111

Lương Thế Vinh

8T01

5.50

75

KB8.0113

Khương Đình

8T1

7.50

76

KB8.0116

Phan Đình Giót

8T1

7.00

77

KB8.0117

Bế Văn Đàn

8T0

5.00

78

KB8.0118

Dương Nội

8T0

2.50

79

KB8.0119

Ngô Sĩ Liên

8T0

8.00

80

KB8.0122

Hoàng Liệt

8T0

5.00

81

KB8.0123

Archimes

8T0

4.00

82

KB8.0124

Tân Định

8T0

6.00

83

KB8.0125

Cầu Giấy

8T0

8.00

84

KB8.0126

Dương Nội

8T0

1.50

85

KB8.0127

Lê Quí Đôn

8T0

8.00

86

KB8.0128

Đoàn Thị Điểm

8T0

2.50

87

KB8.0133

Thanh Xuân

8T0

4.50

88

KB8.0137

Việt An

8T2

3.50

89

KB8.0139

Nguyễn Trãi

8T1

7.50

90

KB8.0145

Quỳnh Mai

8T02

8.50

91

KB8.0149

Thanh Xuân

8T0

7.00

92

KB8.0152

Khương Thượng

8T1

7.00

93

KB8.0153

Giảng Võ

8T1

6.50

94

KB8.0154

Phan Đình Giót

8T2

4.50

95

KB8.0155

Nam Trung Yên

8T2

6.00

96

KB8.0156

Hoàng Liệt

8T02

8.00

97

KB8.0161

Nguyễn Trường Tộ

8T2

7.00

98

KB8.0163

Thanh Xuân Nam

8T2

2.50

99

KB8.0172

Nguyễn Trường Tộ

8T0

6.50

100

KB8.0176

Nguyễn Trường Tộ

8T02

5.00

101

KB8.0177

Nguyễn Trường Tộ

8T2

5.00

102

KB8.0178

Thái Thịnh

8T0

5.00

103

KB8.0179

Thái Thịnh

8T2

1.50

104

KB8.0182

Nguyễn Trãi

8T1

4.00

105

KB8.0187

Ngọc Lâm, Long Biên

8T01

5.50

106

KB8.0188

Việt An

8T0

4.50

107

KB8.0190

Nguyễn Trãi

8T1

7.50

108

KB8.0192

Ngô Sĩ Liên

8T1

7.00

109

KB8.0194

Ngô Sĩ Liên

8T1

4.00

110

KB8.0199

Ngô Sỹ Liên

8T02

8.00

111

KB8.0200

Chu Văn An

8T01

4.50

112

KB8.0203

Khương Thượng

8T0

5.50

113

KB8.0208

Thanh Xuân

8T01

Không nộp bài

114

KB8.0209

Thái Thịnh

8T2

4.50

115

KB8.0210

Phan Đình Giót

8T2

6.00

116

KB8.0214

Phương Mai

8T1

5.50

117

KB8.0217

Marie Curie

8T02

8.50

118

KB8.0220

Trưng Vương

8T1

4.75

119

KB8.0222

Quất Động

8T1

5.00

120

KB8.0223

Nguyen Trường Tộ

8T01

3.50

121

KB8.0226

Yên Hòa

8T02

8.50

122

KB8.0227

Trưng Vương

8T01

3.00

123

KB8.0229

Chu Văn An

8T0

Không đạt

124

KB8.0230

Amsterdam

8T0

6.00

125

KB8.0238

Thực Nghiệm

8T1

6.00

126

KB8.0242

Tân Mai

8T0

4.00

127

KB8.0243

Nguyễn Trường Tộ

8T0

5.50

128

KB8.0244

Trưng Vương

8T02

7.00

129

KB8.0248

Thanh Xuân

8T0

4.50

130

KB8.0257

Thanh Liệt

8T1

8.00

131

KB8.0261

Khương Thượng

8T2

5.00

132

KB8.0265

Phan Chu Trinh

8T0

4.00

133

KB8.0266

Kim Giang

8T2

4.50

134

KB8.0267

Việt An

8T0

4.00

135

KB8.0271

Lê Quý Đôn

8T01

6.00

136

KB8.0272

Lê Quý Đôn

8T01

4.50

137

KB8.0274

Vân Hồ

8T1

5.50

138

KB8.0276

Nguyễn Trường Tộ

8T0

5.50

139

KB8.0277

Thanh Xuân

8T0

4.50

140

KB8.0283

Lê Lợi

8T0

5.00

141

KB8.0286

Tạ Quang Bửu

8T2

Không đạt

142

KB8.0290

Nguyễn Trường Tộ

8T02

9.00

143

KB8.0293

Lương Thế Vinh

8T2

7.00

144

KB8.0294

Lý Thường Kiệt

8T01

6.00

145

KB8.0295

Hoàng Liệt

8T1

8.00

146

KB8.0296

Thực nghiệm

8T01

3.50

147

KB8.0301

Lomonoxop

8T2

4.50

148

KB8.0303

Nguyễn Trường Tộ

8T1

6.50

149

KB8.0305

Mai Động

8T1

8.50

150

KB8.0308

Yên Hòa

8T1

7.50

151

KB8.0309

Bế Văn Đàn

8T1

3.50

152

KB8.0310

Thanh Xuân

8T1

8.00

153

KB8.0312

Nguyễn Trường Tộ

8T01

4.50

154

KB8.0315

Chu Văn An

8T01

5.00

155

KB8.0317

Nguyễn Trãi

8T2

8.50

156

KB8.0319

Chu Văn An

8T01

5.00

157

KB8.0324

Lương Thế Vinh

8T01

6.50

158

KB8.0325

Nguyễn Tất Thành

8T02

7.50

159

KB8.0328

Ngô Gia Tự

8T02

8.50

160

KB8.0334

Bế Văn Đàn

8T1

5.50

161

KB8.0335

Lê Lợi

8T01

4.00

162

KB8.0336

Yên Hòa

8T1

5.50

163

KB8.0337

Thanh Xuân

8T1

4.50

164

KB8.0338

Ngô Sĩ Liên

8T0

2.00

165

KB8.0340

Nguyễn Tất Thành

8T02

9.50

166

KB8.0342

Giảng Võ

8T02

5.00

167

KB8.0354

Nguyễn Trường Tộ

8T0

6.00

168

KB8.0358

Lomonoxop

8T2

4.50

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 7 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 6 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020 (10/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN NGỮ VĂN - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TIẾNG ANH - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN SINH HỌC - LỚP 9 (08/09/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn