Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.0008
|
Archimes
|
8H0
|
Không đạt
|
2
|
KB7.0088
|
Nguyễn Trãi
|
8H2
|
1.50
|
3
|
KB7.0108
|
Vinschool
|
8H0
|
8.50
|
4
|
KB8.0005
|
Lương Thế Vinh
|
8H0
|
1.50
|
5
|
KB8.0007
|
Thực Nghiệm
|
8H0
|
2.50
|
6
|
KB8.0011
|
Lê Lợi
|
8H0
|
4.00
|
7
|
KB8.0012
|
Nguyễn trường Tộ
|
8H0
|
Không đạt
|
8
|
KB8.0015
|
Việt An
|
8H1
|
2.50
|
9
|
KB8.0018
|
Bế Văn Đàn
|
8H0
|
5.50
|
10
|
KB8.0019
|
Việt An
|
8H0
|
1.50
|
11
|
KB8.0020
|
Đô Thị Việt Hưng
|
8H0
|
6.00
|
12
|
KB8.0021
|
Đống Đa
|
8H0
|
3.50
|
13
|
KB8.0025
|
Cầu Giấy
|
8H0
|
5.50
|
14
|
KB8.0027
|
Giảng Võ
|
8H2
|
Không đạt
|
15
|
KB8.0032
|
Ngô Gia Tự
|
8H2
|
3.00
|
16
|
KB8.0033
|
Đống Đa
|
8H1
|
Không đạt
|
17
|
KB8.0037
|
Ban Mai
|
8H1
|
2.00
|
18
|
KB8.0042
|
Ngô Gia Tự
|
8H1
|
2.00
|
19
|
KB8.0043
|
Đống Đa
|
8H2
|
1.50
|
20
|
KB8.0047
|
Tân Mai
|
8H2
|
2.50
|
21
|
KB8.0048
|
Ngôi Sao
|
8H2
|
6.00
|
22
|
KB8.0051
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
1.50
|
23
|
KB8.0057
|
Đống Đa
|
8H0
|
Không đạt
|
24
|
KB8.0065
|
Giảng Võ
|
8H1
|
2.00
|
25
|
KB8.0066
|
Việt An
|
8H1
|
1.50
|
26
|
KB8.0075
|
Lương Thế Vinh
|
8H2
|
2.00
|
27
|
KB8.0076
|
Lương Thế Vinh
|
8H2
|
2.00
|
28
|
KB8.0078
|
Ngô Sỹ Liên
|
8H2
|
Không đạt
|
29
|
KB8.0081
|
Amsterdam
|
8H0
|
5.00
|
30
|
KB8.0082
|
Amsterdam
|
8H0
|
5.00
|
31
|
KB8.0085
|
THCS Thượng Thanh
|
8H1
|
2.00
|
32
|
KB8.0097
|
Thanh Xuân
|
8H1
|
Không đạt
|
33
|
KB8.0098
|
Vĩnh Hưng
|
8H0
|
Không đạt
|
34
|
KB8.0099
|
Đống Đa
|
8H0
|
1.50
|
35
|
KB8.0102
|
Kim Giang
|
8H0
|
1.50
|
36
|
KB8.0103
|
Giảng Võ
|
8H1
|
1.50
|
37
|
KB8.0108
|
Ngô SĨ Liên
|
8H1
|
2.50
|
38
|
KB8.0120
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8H0
|
5.50
|
39
|
KB8.0134
|
Thanh Xuân
|
8H1
|
Không đạt
|
40
|
KB8.0139
|
Nguyễn Trãi
|
8H1
|
Không đạt
|
41
|
KB8.0141
|
Lê Lợi
|
8H1
|
2.50
|
42
|
KB8.0142
|
Tây Sơn
|
8H1
|
6.00
|
43
|
KB8.0146
|
Phương Liệt
|
8H1
|
Không đạt
|
44
|
KB8.0153
|
Giảng Võ
|
8H2
|
Không đạt
|
45
|
KB8.0154
|
Phan Đình Giót
|
8H2
|
Không đạt
|
46
|
KB8.0165
|
Đô Thị Việt Hưng
|
8H1
|
1.50
|
47
|
KB8.0168
|
Lương Thế Vinh
|
8H0
|
Không đạt
|
48
|
KB8.0173
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H0
|
1.50
|
49
|
KB8.0178
|
Thái Thịnh
|
8H1
|
1.50
|
50
|
KB8.0179
|
Thái Thịnh
|
8H1
|
2.50
|
51
|
KB8.0185
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H1
|
1.50
|
52
|
KB8.0186
|
Gia Thụy
|
8H0
|
9.50
|
53
|
KB8.0187
|
Ngọc Lâm, Long Biên
|
8H0
|
5.50
|
54
|
KB8.0192
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H2
|
2.50
|
55
|
KB8.0195
|
Trưng Vương
|
8H2
|
1.50
|
56
|
KB8.0200
|
Chu Văn An
|
8H1
|
6.00
|
57
|
KB8.0205
|
Hoàng Hoa Thám
|
8H2
|
Không đạt
|
58
|
KB8.0214
|
Phương Mai
|
8H2
|
Không đạt
|
59
|
KB8.0215
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H2
|
1.50
|
60
|
KB8.0220
|
Trưng Vương
|
8H0
|
Không đạt
|
61
|
KB8.0223
|
Nguyen Trường Tộ
|
8H0
|
1.50
|
62
|
KB8.0230
|
Amsterdam
|
8H0
|
5.00
|
63
|
KB8.0231
|
Cầu Giấy
|
8H1
|
Không đạt
|
64
|
KB8.0232
|
Việt An
|
8H1
|
2.50
|
65
|
KB8.0238
|
Thực Nghiệm
|
8H2
|
2.00
|
66
|
KB8.0240
|
Thái Thịnh
|
8H2
|
1.50
|
67
|
KB8.0241
|
Thái Thịnh
|
8H2
|
2.00
|
68
|
KB8.0249
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8H2
|
6.00
|
69
|
KB8.0255
|
Cầu Giấy
|
8H0
|
9.00
|
70
|
KB8.0261
|
Khương Thượng
|
8H2
|
2.00
|
71
|
KB8.0268
|
Nguyễn Siêu
|
8H2
|
2.00
|
72
|
KB8.0269
|
Trưng Nhị
|
8H1
|
2.00
|
73
|
KB8.0270
|
Nam Từ Liêm
|
8H0
|
Không đạt
|
74
|
KB8.0279
|
Lương Thế Vinh
|
8H2
|
3.50
|
75
|
KB8.0281
|
Khương Thượng
|
8H2
|
2.00
|
76
|
KB8.0284
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
3.50
|
77
|
KB8.0285
|
Giảng Võ
|
8H1
|
Không đạt
|
78
|
KB8.0292
|
Cầu Giấy
|
8H0
|
9.00
|
79
|
KB8.0293
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
1.50
|
80
|
KB8.0302
|
Văn Khê
|
8H2
|
2.00
|
81
|
KB8.0303
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
Không đạt
|
82
|
KB8.0306
|
Việt An
|
8H1
|
1.50
|
83
|
KB8.0313
|
Đô Thị Việt Hưng
|
8H0
|
6.50
|
84
|
KB8.0318
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H0
|
1.50
|
85
|
KB8.0320
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H2
|
Không đạt
|
86
|
KB8.0321
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
Không đạt
|
87
|
KB8.0323
|
Thanh Xuân
|
8H0
|
1.50
|
88
|
KB8.0328
|
Ngô Gia Tự
|
8H1
|
1.50
|
89
|
KB8.0332
|
Việt An
|
8H2
|
Không đạt
|
90
|
KB8.0333
|
Amsterdam
|
8H0
|
Không đạt
|
91
|
KB8.0339
|
Khương Đình
|
8H1
|
5.00
|
92
|
KB8.0346
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
Không đạt
|
93
|
KB8.0348
|
Nguyễn Văn Huyên
|
8H1
|
Không đạt
|