Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB10.0120
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
4.50
|
2
|
KB8.0012
|
Nguyễn trường Tộ
|
8L1
|
5.25
|
3
|
KB8.0015
|
Việt An
|
8L0
|
8.00
|
4
|
KB8.0019
|
Việt An
|
8L1
|
4.25
|
5
|
KB8.0024
|
Cầu Giấy
|
8L0
|
6.50
|
6
|
KB8.0025
|
Cầu Giấy
|
8L1
|
6.75
|
7
|
KB8.0033
|
Đống Đa
|
8L01
|
3.50
|
8
|
KB8.0034
|
Nguyễn Du
|
8L2
|
2.75
|
9
|
KB8.0035
|
Việt An
|
8L0
|
2.50
|
10
|
KB8.0037
|
Ban Mai
|
8L2
|
2.25
|
11
|
KB8.0040
|
Đống Đa
|
8L2
|
2.75
|
12
|
KB8.0042
|
Ngô Gia Tự
|
8L1
|
3.25
|
13
|
KB8.0048
|
Ngôi Sao
|
8L0
|
6.75
|
14
|
KB8.0050
|
Phú Diễn
|
8L1
|
3.75
|
15
|
KB8.0051
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
3.25
|
16
|
KB8.0056
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
6.00
|
17
|
KB8.0057
|
Đống Đa
|
8L0
|
3.50
|
18
|
KB8.0070
|
Ngô Sỹ Liên
|
8L0
|
5.00
|
19
|
KB8.0073
|
Đống Đa
|
8L01
|
7.50
|
20
|
KB8.0075
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
4.50
|
21
|
KB8.0076
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
2.50
|
22
|
KB8.0087
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
5.25
|
23
|
KB8.0090
|
Ngôi Sao
|
8L01
|
6.25
|
24
|
KB8.0097
|
Thanh Xuân
|
8L1
|
5.00
|
25
|
KB8.0100
|
THCS Archimedes
|
8L1
|
5.75
|
26
|
KB8.0102
|
Kim Giang
|
8L1
|
1.50
|
27
|
KB8.0103
|
Giảng Võ
|
8L01
|
4.00
|
28
|
KB8.0106
|
Việt An
|
8L1
|
1.75
|
29
|
KB8.0109
|
Đống Đa
|
8L1
|
4.00
|
30
|
KB8.0111
|
Lương Thế Vinh
|
8L1
|
3.75
|
31
|
KB8.0112
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
6.75
|
32
|
KB8.0113
|
Khương Đình
|
8L0
|
6.00
|
33
|
KB8.0116
|
Phan Đình Giót
|
8L1
|
1.75
|
34
|
KB8.0117
|
Bế Văn Đàn
|
8L1
|
2.50
|
35
|
KB8.0121
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
8L01
|
5.75
|
36
|
KB8.0122
|
Hoàng Liệt
|
8L1
|
6.50
|
37
|
KB8.0134
|
Thanh Xuân
|
8L1
|
8.00
|
38
|
KB8.0137
|
Việt An
|
8L01
|
2.75
|
39
|
KB8.0139
|
Nguyễn Trãi
|
8L01
|
2.00
|
40
|
KB8.0152
|
Khương Thượng
|
8L01
|
3.00
|
41
|
KB8.0155
|
Nam Trung Yên
|
8L2
|
6.50
|
42
|
KB8.0171
|
Thái Thịnh
|
8L1
|
5.75
|
43
|
KB8.0173
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L1
|
5.25
|
44
|
KB8.0175
|
Hoàng Liệt
|
8L01
|
4.50
|
45
|
KB8.0176
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
5.50
|
46
|
KB8.0177
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
3.00
|
47
|
KB8.0180
|
Trưng Vương
|
8L0
|
7.00
|
48
|
KB8.0199
|
Ngô Sỹ Liên
|
8L0
|
5.00
|
49
|
KB8.0200
|
Chu Văn An
|
8L1
|
5.50
|
50
|
KB8.0201
|
Tân Định
|
8L0
|
4.50
|
51
|
KB8.0205
|
Hoàng Hoa Thám
|
8L2
|
2.00
|
52
|
KB8.0206
|
Archimes
|
8L0
|
4.00
|
53
|
KB8.0213
|
Nam Từ Liêm
|
8L1
|
2.25
|
54
|
KB8.0214
|
Phương Mai
|
8L2
|
6.00
|
55
|
KB8.0217
|
Marie Curie
|
8L1
|
4.25
|
56
|
KB8.0222
|
Quất Động
|
8L0
|
4.00
|
57
|
KB8.0223
|
Nguyen Trường Tộ
|
8L0
|
3.75
|
58
|
KB8.0227
|
Trưng Vương
|
8L1
|
2.00
|
59
|
KB8.0228
|
Thanh Xuân
|
8L0
|
2.25
|
60
|
KB8.0230
|
Amsterdam
|
8L1
|
8.00
|
61
|
KB8.0231
|
Cầu Giấy
|
8L1
|
4.00
|
62
|
KB8.0232
|
Việt An
|
8L1
|
3.00
|
63
|
KB8.0239
|
Giảng Võ
|
8L1
|
3.00
|
64
|
KB8.0244
|
Trưng Vương
|
8L1
|
1.50
|
65
|
KB8.0245
|
Thái Thịnh
|
8L0
|
5.00
|
66
|
KB8.0246
|
Vĩnh Hưng
|
8L0
|
5.75
|
67
|
KB8.0252
|
Cầu giấy
|
8L01
|
4.00
|
68
|
KB8.0254
|
Amsterdam
|
8L0
|
2.00
|
69
|
KB8.0261
|
Khương Thượng
|
8L2
|
7.00
|
70
|
KB8.0262
|
Amsterdam
|
8L0
|
4.50
|
71
|
KB8.0267
|
Việt An
|
8L1
|
2.25
|
72
|
KB8.0269
|
Trưng Nhị
|
8L1
|
5.50
|
73
|
KB8.0276
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
5.50
|
74
|
KB8.0278
|
Tây Sơn
|
8L2
|
5.50
|
75
|
KB8.0283
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
2.00
|
76
|
KB8.0287
|
Khương Mai
|
8L2
|
Không đạt
|
77
|
KB8.0290
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
2.00
|
78
|
KB8.0296
|
Thực nghiệm
|
8L0
|
5.50
|
79
|
KB8.0298
|
Nguyễn Siêu
|
8L2
|
Không đạt
|
80
|
KB8.0303
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
4.00
|
81
|
KB8.0329
|
Giảng Võ
|
8L2
|
5.50
|
82
|
KB8.0330
|
Trưng Vương
|
8L2
|
4.00
|
83
|
KB8.0343
|
Chu Văn An
|
8L2
|
2.75
|
84
|
KB8.0344
|
Tân Định
|
8L0
|
Không đạt
|
85
|
KB8.0345
|
Tân Định
|
8L0
|
2.00
|
86
|
KB8.0347
|
Đống Đa
|
8L0
|
2.50
|
87
|
KB8.0350
|
Nam Trung Yên
|
8L01
|
4.00
|
88
|
KB8.0355
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
Không đạt
|
89
|
KB8.0356
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
Không đạt
|