Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0144
|
Amsterdam
|
9H1
|
4.50
|
2
|
KB8.0218
|
Nguyễn Siêu
|
9H2
|
6.00
|
3
|
KB9.0004
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.00
|
4
|
KB9.0007
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
7.50
|
5
|
KB9.0008
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
8.00
|
6
|
KB9.0009
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
7.00
|
7
|
KB9.0010
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
8.00
|
8
|
KB9.0011
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
7.00
|
9
|
KB9.0018
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
9H1
|
Không đạt
|
10
|
KB9.0024
|
Đống Đa
|
9H1
|
Không đạt
|
11
|
KB9.0027
|
Ngôi Sao
|
9H1
|
9.50
|
12
|
KB9.0035
|
Phúc Xá
|
9H2
|
6.00
|
13
|
KB9.0037
|
Giảng Võ
|
9H1
|
3.50
|
14
|
KB9.0041
|
Chu Văn An- Thanh trì
|
9H0
|
9.00
|
15
|
KB9.0045
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
3.00
|
16
|
KB9.0049
|
Trần Phú, Hoàng Mai
|
9H1
|
6.00
|
17
|
KB9.0051
|
Chu Văn An
|
9H1
|
6.00
|
18
|
KB9.0055
|
Nguyễn Trãi
|
9H2
|
1.50
|
19
|
KB9.0056
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
5.50
|
20
|
KB9.0057
|
Quang Trung
|
9H0
|
5.50
|
21
|
KB9.0060
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H1
|
8.00
|
22
|
KB9.0065
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
5.50
|
23
|
KB9.0068
|
Khương Mai
|
9H0
|
8.00
|
24
|
KB9.0069
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
8.50
|
25
|
KB9.0074
|
Trưng Vương
|
9H1
|
6.50
|
26
|
KB9.0075
|
Amsterdam
|
9H0
|
9.00
|
27
|
KB9.0076
|
Thái Thịnh
|
9H1
|
Không đạt
|
28
|
KB9.0079
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
6.50
|
29
|
KB9.0086
|
Quang Trung
|
9H0
|
4.50
|
30
|
KB9.0089
|
Trưng Nhị
|
9H1
|
6.00
|
31
|
KB9.0098
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.50
|
32
|
KB9.0100
|
Khương Thượng
|
9H_NC
|
9.00
|
33
|
KB9.0101
|
Nam Trung Yên
|
9H_NC
|
6.75
|
34
|
KB9.0109
|
Hoàn Kiếm
|
9H_NC
|
7.25
|
35
|
KB9.0131
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H_NC
|
6.25
|
36
|
KB9.0135
|
Tân Định
|
9H2
|
7.00
|
37
|
KB9.0136
|
Phan Chu Trinh
|
9H2
|
4.00
|
38
|
KB9.0137
|
Phan Đình Giót
|
9H1
|
3.00
|
39
|
KB9.0143
|
Giảng Võ
|
9H_NC
|
6.75
|
40
|
KB9.0145
|
Giảng Võ
|
9H1
|
8.00
|
41
|
KB9.0151
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.00
|
42
|
KB9.0151
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H2
|
9.00
|
43
|
KB9.0158
|
THCS Thanh Trì
|
9H1
|
7.50
|
44
|
KB9.0178
|
Ngôi Sao
|
9H1
|
10.00
|
45
|
KB9.0185
|
Thực nghiệm
|
9H2
|
6.00
|
46
|
KB9.0188
|
Trần Đăng Ninh
|
9H1
|
1.50
|
47
|
KB9.0194
|
Hoàng Liệt
|
9H2
|
4.50
|
48
|
KB9.0196
|
Việt An
|
9H1
|
4.00
|
49
|
KB9.0197
|
Hoàng liệt
|
9H1
|
6.00
|
50
|
KB9.0200
|
Việt An
|
9H1
|
4.50
|
51
|
KB9.0203
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
3.00
|
52
|
KB9.0205
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
8.00
|
53
|
KB9.0206
|
Amsterdam
|
9H0
|
7.00
|
54
|
KB9.0209
|
Bế Văn Đàn
|
9H1
|
6.50
|
55
|
KB9.0210
|
Giảng Võ
|
9H1
|
3.50
|
56
|
KB9.0211
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
9H1
|
10.00
|
57
|
KB9.0212
|
Nam Từ Liêm
|
9H1
|
7.50
|
58
|
KB9.0215
|
Giảng Võ
|
9H2
|
5.00
|
59
|
KB9.0219
|
Đống Đa
|
9H0
|
8.00
|
60
|
KB9.0247
|
Phan Đình Giót
|
9H2
|
1.50
|
61
|
KB9.0255
|
Văn Quán
|
9H2
|
6.50
|
62
|
KB9.0257
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H_NC
|
7.50
|
63
|
KB9.0258
|
Yên Hòa
|
9H2
|
6.00
|
64
|
KB9.0271
|
Hoàn Kiếm
|
9H2
|
Không đạt
|
65
|
KB9.0304
|
Cầu Giấy
|
9H_NC
|
6.50
|
66
|
KB9.0309
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H_NC
|
8.00
|
67
|
KB9.0313
|
Lomonoxop
|
9H2
|
5.00
|
68
|
KB9.0316
|
Giảng Võ
|
9H0
|
9.00
|
69
|
KB9.0319
|
Lương Thế Vinh
|
9H0
|
8.50
|
70
|
KB9.0320
|
Giảng Võ
|
9H0
|
8.50
|
71
|
KB9.0321
|
THCS Đống Đa
|
9H0
|
8.50
|
72
|
KB9.0324
|
Khương Thượng
|
9H2
|
3.00
|
73
|
KB9.0326
|
Chu Văn An- Thanh Trì
|
9H2
|
6.00
|
74
|
KB9.0327
|
Giảng Võ
|
9H2
|
Không đạt
|
75
|
KB9.0328
|
Đống Đa
|
9H2
|
1.50
|
76
|
KB9.0344
|
Thành Công
|
9H_NC
|
5.75
|
77
|
KB9.0348
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
5.50
|
78
|
KB9.0349
|
Lê Lợi
|
9H0
|
8.00
|
79
|
KB9.0350
|
hs dự thính
|
9H0
|
8.50
|
80
|
KB9.0353
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
6.00
|
81
|
KB9.0354
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
5.00
|
82
|
KB9.0357
|
Lương Thế Vinh
|
9H_NC
|
9.75
|
83
|
KB9.0361
|
Lương Thế Vinh
|
9H_NC
|
9.50
|
84
|
KB9.0368
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
Không đạt
|
85
|
KB9.0387
|
Marie Curie
|
9H2
|
4.00
|
86
|
KB9.0389
|
Ngôi Sao
|
9H1
|
4.00
|
87
|
KB9.0395
|
Thanh Xuân
|
9H2
|
3.00
|
88
|
KB9.0400
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H0
|
9.00
|
89
|
KB9.0401
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H0
|
5.50
|
90
|
KB9.0403
|
Mỗ Lao
|
9H2
|
4.00
|
91
|
KB9.0407
|
Tứ Hiệp
|
9H2
|
6.50
|
92
|
KB9.0413
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
5.00
|
93
|
KB9.0426
|
Phan Đình Giót
|
9H2
|
Không đạt
|
94
|
KB9.0438
|
Đống Đa
|
9H1
|
2.50
|
95
|
KB9.0443
|
Giảng Võ
|
9H2
|
5.50
|
96
|
KB9.0460
|
Giảng Võ
|
9H1
|
3.00
|
97
|
KB9.0469
|
Marie Curie
|
9H2
|
6.50
|
98
|
KB9.0475
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
6.00
|
99
|
KB9.0478
|
Giảng Võ
|
9H1
|
Không đạt
|
100
|
KB9.0479
|
Quang Trung
|
9H0
|
9.50
|
101
|
KB9.0481
|
Thanh Xuân Trung
|
9H1
|
4.00
|