Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0005
|
Lương Thế Vinh
|
8T02
|
8.00
|
2
|
KB8.0007
|
Thực Nghiệm
|
8T02
|
7.50
|
3
|
KB8.0008
|
Newton
|
8T01
|
Không đạt
|
4
|
KB8.0010
|
Dương Nội
|
8T0
|
3.50
|
5
|
KB8.0011
|
Lê Lợi
|
8T0
|
8.50
|
6
|
KB8.0012
|
Nguyễn trường Tộ
|
8T01
|
7.75
|
7
|
KB8.0013
|
Cát Linh
|
8T0
|
8.00
|
8
|
KB8.0014
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
5.00
|
9
|
KB8.0015
|
Việt An
|
8T02
|
9.00
|
10
|
KB8.0016
|
Archimedes
|
8T01
|
7.75
|
11
|
KB8.0017
|
Yên Hòa
|
8T0
|
8.50
|
12
|
KB8.0019
|
Việt An
|
8T0
|
6.50
|
13
|
KB8.0020
|
Đô Thị Việt Hưng
|
8T01
|
2.75
|
14
|
KB8.0028
|
Thành Công
|
8T02
|
7.50
|
15
|
KB8.0029
|
Kim Giang
|
8T01
|
5.00
|
16
|
KB8.0030
|
Lý Thái Tổ
|
8T1
|
6.50
|
17
|
KB8.0032
|
Ngô Gia Tự
|
8T1
|
6.00
|
18
|
KB8.0035
|
Việt An
|
8T02
|
5.00
|
19
|
KB8.0036
|
MIS
|
8T02
|
9.00
|
20
|
KB8.0037
|
Ban Mai
|
8T2
|
8.00
|
21
|
KB8.0038
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T1
|
7.50
|
22
|
KB8.0040
|
Đống Đa
|
8T02
|
9.00
|
23
|
KB8.0041
|
Lomonoxop
|
8T0
|
2.00
|
24
|
KB8.0042
|
Ngô Gia Tự
|
8T01
|
5.50
|
25
|
KB8.0043
|
Đống Đa
|
8T1
|
7.50
|
26
|
KB8.0046
|
Ngô Gia Tự
|
8T0
|
6.00
|
27
|
KB8.0047
|
Tân Mai
|
8T2
|
7.00
|
28
|
KB8.0050
|
Phú Diễn
|
8T01
|
2.00
|
29
|
KB8.0050
|
Phú Diễn
|
8T02
|
9.00
|
30
|
KB8.0051
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T02
|
9.50
|
31
|
KB8.0052
|
Amsterdam
|
8T0
|
5.00
|
32
|
KB8.0053
|
Tân Định
|
8T2
|
8.00
|
33
|
KB8.0054
|
Lê Lợi
|
8T0
|
8.00
|
34
|
KB8.0055
|
Tân Định
|
8T02
|
9.00
|
35
|
KB8.0057
|
Đống Đa
|
8T02
|
6.00
|
36
|
KB8.0061
|
Giảng Võ
|
8T02
|
8.00
|
37
|
KB8.0062
|
Tân Định
|
8T02
|
8.00
|
38
|
KB8.0064
|
Lê Quý Đôn
|
8T01
|
4.50
|
39
|
KB8.0065
|
Giảng Võ
|
8T01
|
6.00
|
40
|
KB8.0066
|
Việt An
|
8T01
|
5.50
|
41
|
KB8.0067
|
Nguyễn Siêu
|
8T02
|
9.00
|
42
|
KB8.0068
|
Thanh Xuân
|
8T01
|
4.00
|
43
|
KB8.0070
|
Ngô Sỹ Liên
|
8T02
|
8.50
|
44
|
KB8.0073
|
Đống Đa
|
8T01
|
7.50
|
45
|
KB8.0074
|
Archimedes
|
8T02
|
10.00
|
46
|
KB8.0075
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
5.50
|
47
|
KB8.0076
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
3.75
|
48
|
KB8.0083
|
Dương Nội
|
8T2
|
6.50
|
49
|
KB8.0085
|
THCS Thượng Thanh
|
8T02
|
7.50
|
50
|
KB8.0087
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
8.00
|
51
|
KB8.0089
|
Phan Chu Trinh
|
8T2
|
2.00
|
52
|
KB8.0090
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8T01
|
5.75
|
53
|
KB8.0091
|
Nam Trung Yên
|
8T01
|
1.50
|
54
|
KB8.0092
|
Khương Thượng
|
8T1
|
6.00
|
55
|
KB8.0094
|
Ngô Gia Tự
|
8T01
|
Không đạt
|
56
|
KB8.0095
|
Khương Thượng
|
8T1
|
6.00
|
57
|
KB8.0096
|
Khương Thượng
|
8T1
|
7.50
|
58
|
KB8.0097
|
Thanh Xuân
|
8T0
|
8.00
|
59
|
KB8.0098
|
Vĩnh Hưng
|
8T01
|
5.50
|
60
|
KB8.0099
|
Đống Đa
|
8T01
|
6.50
|
61
|
KB8.0100
|
Archimedes
|
8T01
|
8.25
|
62
|
KB8.0101
|
Thanh Xuân
|
8T01
|
5.00
|
63
|
KB8.0102
|
Kim Giang
|
8T01
|
7.00
|
64
|
KB8.0103
|
Giảng Võ
|
8T01
|
5.75
|
65
|
KB8.0105
|
Trung Hòa
|
8T01
|
4.75
|
66
|
KB8.0109
|
Đống Đa
|
8T02
|
6.50
|
67
|
KB8.0111
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
4.75
|
68
|
KB8.0113
|
Khương Đình
|
8T1
|
5.50
|
69
|
KB8.0116
|
Phan Đình Giót
|
8T02
|
6.50
|
70
|
KB8.0118
|
Dương Nội
|
8T0
|
4.50
|
71
|
KB8.0119
|
Ngô Sĩ Liên
|
8T0
|
9.00
|
72
|
KB8.0122
|
Hoàng Liệt
|
8T0
|
7.00
|
73
|
KB8.0123
|
Archimes
|
8T0
|
5.00
|
74
|
KB8.0124
|
Tân Định
|
8T0
|
5.50
|
75
|
KB8.0125
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
9.00
|
76
|
KB8.0126
|
Dương Nội
|
8T0
|
1.00
|
77
|
KB8.0127
|
Lê Quí Đôn
|
8T0
|
8.50
|
78
|
KB8.0128
|
Đoàn Thị Điểm
|
8T0
|
6.00
|
79
|
KB8.0133
|
Thanh Xuân
|
8T0
|
6.50
|
80
|
KB8.0137
|
Việt An
|
8T2
|
2.00
|
81
|
KB8.0139
|
Nguyễn Trãi
|
8T1
|
9.00
|
82
|
KB8.0145
|
Quỳnh Mai
|
8T02
|
10.00
|
83
|
KB8.0149
|
Thanh Xuân
|
8T0
|
8.00
|
84
|
KB8.0152
|
Khương Thượng
|
8T1
|
8.00
|
85
|
KB8.0153
|
Giảng Võ
|
8T1
|
8.50
|
86
|
KB8.0154
|
Phan Đình Giót
|
8T2
|
2.50
|
87
|
KB8.0155
|
Nam Trung Yên
|
8T2
|
5.50
|
88
|
KB8.0161
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T2
|
5.00
|
89
|
KB8.0163
|
Thanh Xuân Nam
|
8T2
|
3.50
|
90
|
KB8.0172
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
8.00
|
91
|
KB8.0177
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T2
|
7.00
|
92
|
KB8.0178
|
Thái Thịnh
|
8T0
|
6.50
|
93
|
KB8.0179
|
Thái Thịnh
|
8T2
|
2.00
|
94
|
KB8.0182
|
Nguyễn Trãi
|
8T1
|
6.50
|
95
|
KB8.0187
|
Ngọc Lâm, Long Biên
|
8T01
|
7.00
|
96
|
KB8.0188
|
Việt An
|
8T0
|
7.00
|
97
|
KB8.0191
|
Khương Đình
|
8T2
|
2.00
|
98
|
KB8.0192
|
Ngô Sĩ Liên
|
8T1
|
7.50
|
99
|
KB8.0195
|
Trưng Vương
|
8T02
|
6.50
|
100
|
KB8.0199
|
Ngô Sỹ Liên
|
8T02
|
7.00
|
101
|
KB8.0200
|
Chu Văn An
|
8T01
|
5.50
|
102
|
KB8.0203
|
Khương Thượng
|
8T0
|
8.50
|
103
|
KB8.0208
|
Thanh Xuân
|
8T01
|
6.00
|
104
|
KB8.0210
|
Phan Đình Giót
|
8T2
|
7.50
|
105
|
KB8.0217
|
Marie Curie
|
8T01
|
4.25
|
106
|
KB8.0220
|
Trưng Vương
|
8T1
|
3.50
|
107
|
KB8.0222
|
Quất Động
|
8T1
|
7.50
|
108
|
KB8.0223
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
5.00
|
109
|
KB8.0226
|
Yên Hòa
|
8T02
|
6.50
|
110
|
KB8.0227
|
Trưng Vương
|
8T01
|
6.50
|
111
|
KB8.0230
|
Amsterdam
|
8T0
|
8.00
|
112
|
KB8.0232
|
Việt An
|
8T01
|
5.50
|
113
|
KB8.0233
|
Amsterdam
|
8T0
|
3.50
|
114
|
KB8.0242
|
Tân Mai
|
8T0
|
5.00
|
115
|
KB8.0244
|
Trưng Vương
|
8T02
|
9.00
|
116
|
KB8.0245
|
Thái Thịnh
|
8T1
|
6.50
|
117
|
KB8.0248
|
Thanh Xuân
|
8T0
|
8.00
|
118
|
KB8.0261
|
Khương Thượng
|
8T2
|
6.50
|
119
|
KB8.0262
|
Amsterdam
|
8T02
|
6.50
|
120
|
KB8.0264
|
Đoàn Thị Điểm
|
8T1
|
8.00
|
121
|
KB8.0265
|
Phan Chu Trinh
|
8T0
|
3.50
|
122
|
KB8.0266
|
Kim Giang
|
8T2
|
2.00
|
123
|
KB8.0267
|
Việt An
|
8T0
|
5.50
|
124
|
KB8.0271
|
Lê Quý Đôn
|
8T01
|
6.50
|
125
|
KB8.0272
|
Lê Quý Đôn
|
8T01
|
4.25
|
126
|
KB8.0274
|
Vân Hồ
|
8T1
|
8.50
|
127
|
KB8.0277
|
Thanh Xuân
|
8T0
|
4.50
|
128
|
KB8.0283
|
Lê Lợi
|
8T0
|
5.50
|
129
|
KB8.0283
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
9.00
|
130
|
KB8.0286
|
Tạ Quang Bửu
|
8T2
|
2.00
|
131
|
KB8.0290
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T02
|
8.50
|
132
|
KB8.0293
|
Lương Thế Vinh
|
8T2
|
8.00
|
133
|
KB8.0294
|
Lý Thường Kiệt
|
8T01
|
5.25
|
134
|
KB8.0295
|
Hoàng Liệt
|
8T1
|
8.50
|
135
|
KB8.0296
|
Thực nghiệm
|
8T01
|
4.50
|
136
|
KB8.0301
|
Lomonoxop
|
8T2
|
6.00
|
137
|
KB8.0303
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T1
|
6.50
|
138
|
KB8.0305
|
Mai Động
|
8T1
|
8.50
|
139
|
KB8.0308
|
Yên Hòa
|
8T1
|
6.50
|
140
|
KB8.0309
|
Bế Văn Đàn
|
8T1
|
8.50
|
141
|
KB8.0312
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
7.50
|
142
|
KB8.0315
|
Chu Văn An
|
8T01
|
5.50
|
143
|
KB8.0317
|
Nguyễn Trãi
|
8T2
|
8.00
|
144
|
KB8.0319
|
Chu Văn An
|
8T01
|
6.75
|
145
|
KB8.0324
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
9.00
|
146
|
KB8.0325
|
Nguyễn Tất Thành
|
8T02
|
7.50
|
147
|
KB8.0334
|
Bế Văn Đàn
|
8T1
|
5.00
|
148
|
KB8.0335
|
Lê Lợi
|
8T01
|
3.25
|
149
|
KB8.0336
|
Yên Hòa
|
8T1
|
7.50
|
150
|
KB8.0337
|
Thanh Xuân
|
8T1
|
5.50
|
151
|
KB8.0338
|
Ngô Sĩ Liên
|
8T0
|
4.00
|
152
|
KB8.0341
|
Thăng Long
|
8T01
|
Không đạt
|
153
|
KB8.0352
|
Yên Hòa
|
8T02
|
6.00
|
154
|
KB8.0354
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
8.50
|
155
|
KB8.0357
|
Đoàn Thị Điểm
|
8T1
|
8.50
|
156
|
KB8.0358
|
Lomonoxop
|
8T2
|
7.50
|
157
|
KB8.0360
|
Thanh Quan
|
8T02
|
5.50
|
158
|
KB8.0364
|
Đô thị Việt Hưng
|
8T01
|
1.50
|
159
|
KB8.0376
|
Phương Mai
|
8T1
|
5.00
|
160
|
KB8.0380
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
8.50
|
161
|
KB8.0382
|
Lương Thế Vinh
|
8T02
|
9.00
|
162
|
KB8.0384
|
Việt An
|
8T1
|
6.00
|
163
|
KB8.0388
|
Ngôi Sao
|
8T01
|
Không đạt
|
164
|
KB8.0391
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T1
|
6.50
|