Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0140
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L_NC
|
6.00
|
2
|
KB9.0001
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
9L01
|
7.50
|
3
|
KB9.0013
|
Đống Đa
|
9L02
|
4.75
|
4
|
KB9.0014
|
Đống Đa
|
9L02
|
4.75
|
5
|
KB9.0015
|
Ngôi Sao
|
9L04
|
1.25
|
6
|
KB9.0017
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
8.25
|
7
|
KB9.0020
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
8.25
|
8
|
KB9.0021
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
4.25
|
9
|
KB9.0026
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
3.50
|
10
|
KB9.0028
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.50
|
11
|
KB9.0033
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
7.25
|
12
|
KB9.0036
|
Việt Nam - Angieri
|
9L01
|
5.50
|
13
|
KB9.0044
|
Kim Giang
|
9L03
|
7.50
|
14
|
KB9.0046
|
Nguyễn Trãi
|
9L02
|
4.75
|
15
|
KB9.0048
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
4.50
|
16
|
KB9.0050
|
Quang Trung
|
9L_NC
|
6.00
|
17
|
KB9.0052
|
Thanh Xuân
|
9L03
|
6.00
|
18
|
KB9.0054
|
Kim Giang
|
9L01
|
6.50
|
19
|
KB9.0061
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
3.00
|
20
|
KB9.0062
|
Ngô Gia Tự
|
9L03
|
9.00
|
21
|
KB9.0070
|
Cầu Giấy
|
9L04
|
5.00
|
22
|
KB9.0073
|
Dịch Vọng Hậu
|
9L01
|
5.50
|
23
|
KB9.0077
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
8.00
|
24
|
KB9.0078
|
Giảng Võ
|
9L03
|
8.00
|
25
|
KB9.0084
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
6.50
|
26
|
KB9.0086
|
Quang Trung
|
9L_NC
|
6.00
|
27
|
KB9.0087
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
5.75
|
28
|
KB9.0088
|
Nguyễn Trãi - Hà Đông
|
9L01
|
6.50
|
29
|
KB9.0093
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
5.50
|
30
|
KB9.0097
|
Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên
|
9L01
|
8.50
|
31
|
KB9.0104
|
Ngô Gia Tự
|
9L01
|
3.00
|
32
|
KB9.0106
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.25
|
33
|
KB9.0108
|
Nam Trung Yên
|
9L03
|
7.50
|
34
|
KB9.0109
|
Hoàn Kiếm
|
9L_NC
|
8.00
|
35
|
KB9.0111
|
Lê Lợi
|
9L04
|
3.00
|
36
|
KB9.0116
|
Sài Đồng, Long Biên
|
9L01
|
1.00
|
37
|
KB9.0119
|
Nguyễn Đăng Đạo
|
9L01
|
8.00
|
38
|
KB9.0120
|
Lê Lợi
|
9L03
|
4.00
|
39
|
KB9.0122
|
Nam Trung Yên
|
9L03
|
6.00
|
40
|
KB9.0124
|
Đống Đa
|
9L02
|
3.50
|
41
|
KB9.0126
|
Lê Quý Đôn
|
9L01
|
6.00
|
42
|
KB9.0130
|
Ái Mộ, Long Biên
|
9L01
|
7.00
|
43
|
KB9.0133
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
9.00
|
44
|
KB9.0147
|
Nam Trung Yên
|
9L01
|
7.00
|
45
|
KB9.0148
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
8.00
|
46
|
KB9.0150
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
9L01
|
2.00
|
47
|
KB9.0160
|
Việt An
|
9L01
|
1.50
|
48
|
KB9.0161
|
Việt An
|
9L01
|
4.00
|
49
|
KB9.0162
|
Thăng Long
|
9L04
|
2.00
|
50
|
KB9.0165
|
Tây Sơn
|
9L01
|
3.50
|
51
|
KB9.0166
|
Nhân Chính
|
9L03
|
4.00
|
52
|
KB9.0167
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
4.75
|
53
|
KB9.0167
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
9.00
|
54
|
KB9.0168
|
Việt Nam - Angieri
|
9L01
|
5.00
|
55
|
KB9.0170
|
Văn Yên
|
9L01
|
5.50
|
56
|
KB9.0171
|
Amsterdam
|
9L01
|
8.00
|
57
|
KB9.0174
|
Việt An
|
9L01
|
1.50
|
58
|
KB9.0180
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
7.50
|
59
|
KB9.0184
|
Lương Thế Vinh
|
9L04
|
5.25
|
60
|
KB9.0187
|
Kim Giang
|
9L04
|
6.5
|
61
|
KB9.0191
|
Giảng Võ
|
9L04
|
1.75
|
62
|
KB9.0193
|
Kim Giang
|
9L04
|
2.5
|
63
|
KB9.0204
|
Phan Đình Giót
|
9L04
|
1.00
|
64
|
KB9.0208
|
Nam trung yên
|
9L_NC
|
8.50
|
65
|
KB9.0214
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
4.75
|
66
|
KB9.0222
|
Lương Thế Vinh
|
9L04
|
2.00
|
67
|
KB9.0235
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
7.50
|
68
|
KB9.0236
|
Chu Văn An
|
9L01
|
8.50
|
69
|
KB9.0238
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.50
|
70
|
KB9.0240
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
7.75
|
71
|
KB9.0241
|
Lý Thái Tổ
|
9L04
|
2.50
|
72
|
KB9.0254
|
Lương Thế Vinh
|
9L04
|
2.50
|
73
|
KB9.0257
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L_NC
|
7.50
|
74
|
KB9.0259
|
Thành Công
|
9L04
|
1.75
|
75
|
KB9.0260
|
Ngộc Lâm
|
9L02
|
8.00
|
76
|
KB9.0262
|
Việt An
|
9L04
|
2.75
|
77
|
KB9.0263
|
Nguyễn Trãi
|
9L04
|
3.00
|
78
|
KB9.0266
|
Ngôi Sao
|
9L04
|
2.50
|
79
|
KB9.0268
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
8.50
|
80
|
KB9.0278
|
Nguyễn Thiện Thuật
(Hưng Yên)
|
9L01
|
3.00
|
81
|
KB9.0288
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
9.00
|
82
|
KB9.0293
|
Giảng Võ
|
9L01
|
8.00
|
83
|
KB9.0295
|
Mỗ Lao
|
9L02
|
4.00
|
84
|
KB9.0299
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
4.00
|
85
|
KB9.0300
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
4.00
|
86
|
KB9.0301
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.00
|
87
|
KB9.0304
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
4.50
|
88
|
KB9.0306
|
Lương Thế Vinh
|
9L_NC
|
6.50
|
89
|
KB9.0309
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
5.00
|
90
|
KB9.0312
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
4.00
|
91
|
KB9.0323
|
Lê Lợi
|
9L03
|
8.00
|
92
|
KB9.0343
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L03
|
6.00
|
93
|
KB9.0344
|
Thành Công
|
9L_NC
|
5.50
|
94
|
KB9.0351
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9L01
|
7.00
|
95
|
KB9.0367
|
Trưng Vương
|
9L01
|
6.00
|
96
|
KB9.0373
|
Lương Thế Vinh
|
9L04
|
5.75
|
97
|
KB9.0375
|
Lương Thế Vinh
|
9L04
|
5.00
|
98
|
KB9.0376
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
3.00
|
99
|
KB9.0379
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
7.00
|
100
|
KB9.0392
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
6.50
|
101
|
KB9.0410
|
Tân Mai
|
9L01
|
9.00
|
102
|
KB9.0415
|
Giảng Võ
|
9L01
|
2.50
|
103
|
KB9.0417
|
Chu Văn An
|
9L04
|
8.00
|
104
|
KB9.0420
|
Chu Văn An- Thanh trì
|
9L03
|
4.50
|
105
|
KB9.0421
|
Nguyễn Trãi
|
9L01
|
3.00
|
106
|
KB9.0428
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.50
|
107
|
KB9.0431
|
Phú Thị
|
9L01
|
7.00
|
108
|
KB9.0434
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
9.50
|
109
|
KB9.0436
|
Amsterdam
|
9L02
|
7.25
|
110
|
KB9.0439
|
Amsterdam
|
9L02
|
7.75
|
111
|
KB9.0442
|
Việt An
|
9L04
|
2.00
|
112
|
KB9.0448
|
Giảng Võ
|
9L04
|
1.00
|
113
|
KB9.0453
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
6.00
|
114
|
KB9.0461
|
Đống Đa
|
9L02
|
7.25
|
115
|
KB9.0464
|
Lê Hữu Trác
|
9L01
|
2.00
|
116
|
KB9.0470
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
7.50
|
117
|
KB9.0477
|
Nhân Chính
|
9L03
|
5.50
|
118
|
KB9.0480
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L04
|
2.00
|
119
|
KB9.0482
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L_NC
|
6.75
|
120
|
KB9.0486
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
8.00
|
121
|
KB9.0487
|
Văn Yên
|
9L01
|
1.00
|
122
|
KB9.0500
|
Chu Văn An
|
9L01
|
6.00
|
123
|
KB9.0092
|
Thanh Xuân
|
9L01
|
7.50
|