Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0054
|
Kim Giang
|
9V
|
7.00
|
2
|
KB9.0065
|
Lương Thế Vinh
|
9V
|
7.75
|
3
|
KB9.0078
|
Giảng Võ
|
9V
|
6.75
|
4
|
KB9.0080
|
Lương Thế Vinh
|
9V
|
7.00
|
5
|
KB9.0112
|
Đống Đa
|
9V
|
7.00
|
6
|
KB9.0147
|
Nam Trung Yên
|
9V
|
7.00
|
7
|
KB9.0154
|
Trưng Nhị
|
9V
|
7.75
|
8
|
KB9.0181
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9V
|
8.00
|
9
|
KB9.0220
|
Đa Trí Tuệ
|
9V
|
6.00
|
10
|
KB9.0223
|
Lương Thế Vinh
|
9V
|
7.00
|
11
|
KB9.0243
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9V
|
6.00
|
12
|
KB9.0245
|
Marie Quyrie
|
9V
|
6.50
|
13
|
KB9.0272
|
Thái Thịnh
|
9V
|
7.50
|
14
|
KB9.0280
|
Bế Văn Đàn
|
9V
|
7.50
|
15
|
KB9.0282
|
Ngô Sĩ Liên
|
9V
|
7.00
|
16
|
KB9.0283
|
Thái Thịnh
|
9V
|
7.75
|
17
|
KB9.0284
|
Trưng Vương
|
9V
|
7.50
|
18
|
KB9.0390
|
Lomonoxop
|
9V
|
6.75
|
19
|
KB9.0391
|
Lương Thế Vinh
|
9V
|
6.00
|
20
|
KB9.0398
|
Marie Curie
|
9V
|
6.50
|
21
|
KB9.0457
|
Lương Thế Vinh
|
9V
|
7.75
|
22
|
KB9.0497
|
Ngô Sĩ Liên
|
9V
|
6.50
|
23
|
KB9.0504
|
Thái Thịnh
|
9V
|
5.00
|
24
|
KB9.0505
|
Thái Thịnh
|
9V
|
7.50
|