Trong kỳ thi Học sinh giỏi cấp Quận năm học 2019 – 2020, các em học sinh lớp 9 Khoa Bảng đạt 145 giải (19 Giải Nhất, 35 Giải Nhì, 43 Giải Ba, 48 Giải Khuyến khích) ở các môn: Toán, Tin học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Khoa học,…
Xin chúc mừng các em !
Dưới đây là danh sách các em đạt giải và hình ảnh Trung tâm tuyên dương trao thưởng động viên các em.
STT
|
Mã HS
|
Họ tên
|
Trường
|
Môn thi
|
Giải
|
1
|
KB9.0384
|
Hoàng Phạm Việt Quang
|
Chu Văn An
|
Toán
|
Nhất
|
2
|
KB9.0139
|
Vũ Gia Nam
|
Chu Văn An
|
Toán
|
Nhất
|
3
|
KB9.0071
|
Phạm Thị Thanh Ngân
|
Hoàng Liệt
|
Toán
|
Nhất
|
4
|
KB9.0450
|
Phạm Việt Hưng
|
Ngôi Sao
|
Toán
|
Nhất
|
5
|
KB9.0447
|
Vũ Trần An Khánh
|
Giảng Võ
|
Toán
|
Nhất
|
6
|
KB9.0384
|
Hoàng Phạm Việt Quang
|
Chu Văn An
|
Tin học
|
Nhất
|
7
|
KB9.0020
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhất
|
8
|
KB9.0017
|
Đinh Quang Hiển
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhất
|
9
|
KB9.0235
|
Nguyễn Hoàng Đức
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhất
|
10
|
KB9.0323
|
Trần Việt Hưng
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Nhất
|
11
|
KB9.0148
|
Nguyễn Đặng Thái Sơn
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhất
|
12
|
KB9.0130
|
Vương Nhật Minh
|
Ái Mộ
|
Vật lý
|
Nhất
|
13
|
KB9.0178
|
Nguyễn Gia Hoàng
|
Ngôi Sao
|
Hóa học
|
Nhất
|
14
|
KB9.0498
|
Kiều Nguyệt Thu
|
Tân Định
|
Hóa học
|
Nhất
|
15
|
KB9.0125
|
Bùi Quế Minh
|
Trưng Vương
|
Hóa học
|
Nhất
|
16
|
KB9.0418
|
Trần Phạm Mạnh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh học
|
Nhất
|
17
|
KB9.0165
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Tây Sơn
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
18
|
KB9.0129
|
Đàm Thế Quyền
|
Giảng Võ
|
Khoa học
|
Nhất
|
19
|
KB9.0178
|
Nguyễn Gia Hoàng
|
Ngôi Sao
|
Khoa học
|
Nhất
|
20
|
KB9.0051
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
Chu Văn An
|
Toán
|
Nhì
|
21
|
KB9.0020
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
Nhì
|
22
|
KB9.0434
|
Nguyễn Đức Hiệp
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Nhì
|
23
|
KB9.0411
|
Hoàng Khải Hưng
|
Ngô Sĩ Liên
|
Toán
|
Nhì
|
24
|
KB9.0189
|
Vũ Đào Hương Ly
|
Kim Giang
|
Toán
|
Nhì
|
25
|
KB9.0408
|
Lê Thanh Lâm
|
Lê Quý Đôn
|
Toán
|
Nhì
|
26
|
KB9.0363
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
Ngôi Sao
|
Toán
|
Nhì
|
27
|
KB9.0238
|
Trần Lê Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhì
|
28
|
KB9.0180
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhì
|
29
|
KB9.0014
|
Nguyễn Phú Thiên Phúc
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
30
|
KB9.0167
|
Phạm Nguyễn Vũ Hoàng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhì
|
31
|
KB9.0044
|
Nguyễn Tất Thanh
|
Kim Giang
|
Vật lý
|
Nhì
|
32
|
KB9.0088
|
Nguyễn Đức Tiến
|
Nguyễn Trãi
|
Vật lý
|
Nhì
|
33
|
KB9.0312
|
Đồng Lê Minh
|
Ngô Sĩ Liên
|
Vật lý
|
Nhì
|
34
|
KB9.0124
|
Hoàng Đức Hiếu
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
35
|
KB9.0171
|
Trần Hữu Đăng
|
Amsterdam
|
Vật lý
|
Nhì
|
36
|
KB9.0315
|
Lê Phạm Thế Vũ
|
Phan Chu Trinh
|
Vật lý
|
Nhì
|
37
|
KB9.0005
|
Phạm Thanh Tùng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhì
|
38
|
KB9.0068
|
Nguyễn Khắc Hải Nguyên
|
Khương Mai
|
Hóa học
|
Nhì
|
39
|
KB9.0027
|
Nguyễn Như Khánh
|
Ngôi Sao
|
Hóa học
|
Nhì
|
40
|
KB9.0094
|
Hoàng Đặng Hưng
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhì
|
41
|
KB9.0091
|
Nguyễn Quang Hưng
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Nhì
|
42
|
KB9.0316
|
Lê Hồng Anh
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Nhì
|
43
|
KB9.0370
|
Hàn Khánh Linh
|
Archimedes
|
Sinh học
|
Nhì
|
44
|
KB9.0437
|
Nguyễn Hải Long
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
Nhì
|
45
|
KB9.0381
|
Trịnh Quốc Khánh
|
Đoàn Kết
|
Sinh học
|
Nhì
|
46
|
KB9.0289
|
Đoàn Minh Ngọc
|
Phan Đình Giót
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
47
|
KB9.0053
|
Bùi Hoàng Lân
|
Đống Đa
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
48
|
KB9.0445
|
Nguyễn Trương Ánh Dương
|
Amsterdam
|
Ngữ Văn
|
Nhì
|
49
|
KB9.0149
|
Nguyễn Hương Giang
|
Amsterdam
|
Khoa học
|
Nhì
|
50
|
KB9.0027
|
Nguyễn Như Khánh
|
Ngôi Sao
|
Khoa học
|
Nhì
|
51
|
KB9.0068
|
Nguyễn Khắc Hải Nguyên
|
Khương Mai
|
Khoa học
|
Nhì
|
52
|
KB9.0025
|
Lê Thành Vinh
|
Ngôi Sao
|
Khoa học
|
Nhì
|
53
|
KB9.0424
|
Nguyễn Lê Hằng
|
Thanh Xuân
|
Địa
|
Nhì
|
54
|
KB9.0492
|
Trần Hồng Anh
|
Ngôi Sao
|
Địa
|
Nhì
|
55
|
KB9.0086
|
Lê Hữu Lộc
|
Quang Trung
|
Toán
|
Ba
|
56
|
KB9.0048
|
Cao Nguyễn Gia Khánh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
Ba
|
57
|
KB9.0154
|
Dương Duy Linh
|
Trưng Nhị
|
Toán
|
Ba
|
58
|
KB9.0114
|
Nguyễn Trịnh Thái Hưng
|
Phan Chu Trinh
|
Toán
|
Ba
|
59
|
KB9.0110
|
Đặng Quang Huy
|
Việt An
|
Toán
|
Ba
|
60
|
KB9.0495
|
Nguyễn Minh Vương
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Ba
|
61
|
KB9.0334
|
Ngô Minh Quang
|
Lương Thế Vinh
|
Toán
|
Ba
|
62
|
KB9.0340
|
Nguyễn Tuấn Đạt
|
Hoàng Liệt
|
Toán
|
Ba
|
63
|
KB9.0141
|
Phạm Việt Dũng
|
Giảng Võ
|
Toán
|
Ba
|
64
|
KB9.0140
|
Trần Công Đức An
|
Giảng Võ
|
Toán
|
Ba
|
65
|
KB9.0139
|
Vũ Gia Nam
|
Chu Văn An
|
Tin học
|
Ba
|
66
|
KB9.0268
|
Phạm Quang Hưng
|
Lương Thế Vinh
|
Vật lý
|
Ba
|
67
|
KB9.0187
|
Phùng Phạm Gia Huy
|
Kim Giang
|
Vật lý
|
Ba
|
68
|
KB9.0048
|
Cao Nguyễn Gia Khánh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Ba
|
69
|
KB9.0028
|
Vũ Đức Huy
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Ba
|
70
|
KB9.0240
|
Lê Thành Vinh
|
Amsterdam
|
Vật lý
|
Ba
|
71
|
KB9.0214
|
Nguyễn Đức Khải
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Ba
|
72
|
KB9.0361
|
Nguyễn Khánh Long
|
Lương Thế Vinh
|
Vật lý
|
Ba
|
73
|
KB9.0077
|
Đào Hải Nam
|
Lương Thế Vinh
|
Vật lý
|
Ba
|
74
|
KB9.0288
|
Nguyễn Quang Minh
|
Hoàng Liệt
|
Vật lý
|
Ba
|
75
|
KB9.0054
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Kim Giang
|
Vật lý
|
Ba
|
76
|
KB9.0295
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Mỗ Lao
|
Vật lý
|
Ba
|
77
|
KB9.0026
|
Lê Hải Châu
|
Nam Từ Liêm
|
Vật lý
|
Ba
|
78
|
KB9.0410
|
Hoàng Hà My
|
Tân Mai
|
Vật lý
|
Ba
|
79
|
KB9.0061
|
Nguyễn Diệu Chi
|
Đoàn Thị Điểm
|
Vật lý
|
Ba
|
80
|
KB9.0431
|
Nguyễn Đinh Lăng
|
Phú Thị
|
Vật lý
|
Ba
|
81
|
KB9.0367
|
Bùi Ngọc Đức Anh
|
Trưng Vương
|
Vật lý
|
Ba
|
82
|
KB9.0089
|
Đặng Minh Đức
|
Trưng Nhị
|
Hóa học
|
Ba
|
83
|
KB9.0219
|
Đoàn Gia Bình
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Ba
|
84
|
KB9.0321
|
Phạm Quốc Thái
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Ba
|
85
|
KB9.0075
|
Phạm Gia Khánh
|
Ams
|
Hóa học
|
Ba
|
86
|
KB9.0129
|
Đàm Thế Quyền
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Ba
|
87
|
KB9.0286
|
Nguyễn Phương Linh
|
Lê Lợi
|
Hóa học
|
Ba
|
88
|
KB9.0098
|
Đào Mạnh Ngọc Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa học
|
Ba
|
89
|
KB9.0200
|
Phùng Ngọc Linh
|
Việt An
|
Hóa học
|
Ba
|
90
|
KB9.0403
|
Nguyễn Minh Đức
|
Mỗ Lao
|
Sinh học
|
Ba
|
91
|
KB9.0272
|
Trần Mai Linh
|
Thái Thịnh
|
Sinh học
|
Ba
|
92
|
KB9.0053
|
Bùi Hoàng Lân
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
Ba
|
93
|
KB9.0217
|
Ngô Minh Nguyệt Khuê
|
Thái Thịnh
|
Sinh học
|
Ba
|
94
|
KB9.0006
|
Nguyễn Lê Hà Khanh
|
Phan Đình Giót
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
95
|
KB9.0496
|
Dư Nhật Quang
|
Phan Đình Giót
|
Khoa học
|
Ba
|
96
|
KB9.0036
|
Trương Minh Phương
|
Việt An
|
Khoa học
|
Ba
|
97
|
KB9.0315
|
Lê Phạm Thế Vũ
|
Phan Chu Trinh
|
Khoa học
|
Ba
|
98
|
KB9.0104
|
Ngô Đăng Phú
|
Ngô Gia Tự
|
Vật lý
|
Vào vòng TP
|
99
|
KB9.0260
|
Nguyễn Xuân Chí Thành
|
Ngọc Lâm
|
Vật lý
|
Vào vòng TP
|
100
|
KB9.0050
|
Trần Gia Bảo
|
Quang Trung
|
Toán
|
Khuyến khích
|
101
|
KB9.0093
|
Dương Anh Quân
|
Lương Thế Vinh
|
Toán
|
Khuyến khích
|
102
|
KB9.0115
|
Nguyễn Thùy Linh
|
La Phù
|
Toán
|
Khuyến khích
|
103
|
KB9.0476
|
Hoàng Thái Sơn
|
Lê Quý Đôn
|
Toán
|
Khuyến khích
|
104
|
KB9.0152
|
Đoàn Trường Giang
|
Lương Thế Vinh
|
Toán
|
Khuyến khích
|
105
|
KB9.0483
|
Lê Ngọc Linh
|
Phan Chu Trinh
|
Toán
|
Khuyến khích
|
106
|
KB9.0280
|
Hoàng Mỹ Uyên
|
Bế Văn Đàn
|
Văn
|
Khuyến khích
|
107
|
KB9.0062
|
Phạm Bá Công
|
Ngô Gia Tự
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
108
|
KB9.0193
|
Nông Đức Minh
|
Kim Giang
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
109
|
KB9.0106
|
Dương Tuấn Mạnh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
110
|
KB9.0046
|
Đào Duy Anh
|
Nguyễn Trãi
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
111
|
KB9.0461
|
Hoàng Thùy Linh
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
112
|
KB9.0184
|
Trần Quang Huy
|
Lương Thế Vinh
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
113
|
KB9.0111
|
Hoàng Mai
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
114
|
KB9.0108
|
Lê Xuân Kiên
|
Nam Trung Yên
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
115
|
KB9.0122
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Nam Trung Yên
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
116
|
KB9.0477
|
Nguyễn Minh Anh
|
Nhân Chính
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
117
|
KB9.0392
|
Nguyễn Thái Sơn
|
Hoàng Liệt
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
118
|
KB9.0161
|
Lương Chí Bách
|
Việt An
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
119
|
KB9.0168
|
Nguyễn Minh Đức
|
Việt An
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
120
|
KB9.0421
|
Vũ Công Thành
|
Nguyễn Trãi
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
121
|
KB9.0439
|
Đinh Công Minh
|
Ams
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
122
|
KB9.0007
|
Trần Đức Quang
|
Hoàng Liệt
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
123
|
KB9.0011
|
Lê Tuấn Minh
|
Hoàng Liệt
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
124
|
KB9.0008
|
Đàm Đức Huy
|
Hoàng Liệt
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
125
|
KB9.0009
|
Nguyễn Thế Thành
|
Hoàng Liệt
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
126
|
KB9.0010
|
Lê Hoàng Kiên
|
Hoàng Liệt
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
127
|
KB9.0018
|
Hoàng Minh Quân
|
Chu Văn An
(Thanh Trì)
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
128
|
KB9.0051
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
Chu Văn An
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
129
|
KB9.0389
|
Nguyễn Cao Cường
|
Ngôi Sao
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
130
|
KB9.0221
|
Hà Gia Hưng
|
Lê Hồng Phong
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
131
|
KB9.0135
|
Vũ Xuân Đức
|
Tân Định
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
132
|
KB9.0426
|
Phạm Phan Huyền Anh
|
Phan Đình Giót
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
133
|
KB9.0224
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
Hoàng Liệt
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
134
|
KB9.0112
|
Nguyễn Linh Chi
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
135
|
KB9.0013
|
Dương Nam Khánh
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
136
|
KB9.0382
|
Đỗ Ngọc Linh
|
Chu Văn An
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
137
|
KB9.0017
|
Đinh Quang Hiển
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
138
|
KB9.0019
|
Trịnh Phương Hà
|
Thái Thịnh
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
139
|
KB9.0062
|
Phạm Bá Công
|
Ngô Gia Tự
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
140
|
KB9.0193
|
Nông Đức Minh
|
Kim Giang
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
141
|
KB9.0301
|
Hoàng Xuân Long
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
142
|
KB9.0247
|
Đặng Minh Hoàng
|
Phan Đình Giót
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
143
|
KB9.0148
|
Nguyễn Đặng Thái Sơn
|
Cầu Giấy
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
144
|
KB9.0044
|
Nguyễn Tất Thanh
|
Kim Giang
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
145
|
KB9.0073
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
Dịch Vọng Hậu
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
146
|
KB9.0249
|
Đoàn Duy Anh
|
Trưng Nhị
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
147
|
KB9.0168
|
Nguyễn Minh Đức
|
Việt An
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|